Một con chó ngao Anh | ||||||||||||||||||||||
Tên khác | Chó ngao Chó ngao Anh cổ | |||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn gốc | Anh | |||||||||||||||||||||
| ||||||||||||||||||||||
|
Chó ngoại hình Anh (English Mastiff) hay thỉnh thoảng được gọi là chó ngao là một giống chó ngao có nguồn gốc từ nước Anh. Đây là giống chó lớn nhất thế giới về cân nặng và đứng thứ ba về chiều cao, chỉ sau Irish Wolfhound và Great Dane. Nó còn được biết đến dưới các tên gọi Old English Mastif, English Mastif hoặc Mastiff. Trong tiếng Anh, có rất nhiều giống chó từ các quốc gia khác cũng có chữ Mastiff kèm theo, nhưng khi chỉ dùng từ Mastiff mà không đi kèm thì thường chỉ đề cập đến giống English Mastiff. Trong tiếng Việt, thuật ngữ 'chó ngao' thường được sử dụng để chỉ các con chó cỡ lớn và hung dữ.
Đây cũng là một loài chó được sử dụng trong công tác nghiệp vụ, đặc biệt là trong các hoạt động chiến tranh, ví dụ như đội quân thú cưỡi của người Tây Ban Nha trong khi xâm lược châu Mỹ. Những con chó ngao này được sử dụng để tấn công các chiến binh bản địa, gây hoang mang và sợ hãi lớn cho họ. Người Tây Ban Nha cũng sử dụng các con chó ngao trang bị giáp trong cuộc chinh phạt Nam Mỹ vào những năm 1500.
Lịch sử
Có nhiều giả thuyết về nguồn gốc của giống chó này. Một trong những giả thuyết cho rằng Chó Ngao Anh có nguồn gốc từ nhóm chó Molosser. Nhóm Molosser là một nhóm chó khổng lồ, có nguồn gốc từ Tây Tạng, đã có mặt trên trái đất từ rất lâu trước khi tuyệt chủng. Marco Polo khi đến Tây Tạng đã mô tả một giống chó khổng lồ như con lừa, với tiếng sủa vang như sư tử (có nhiều liên hệ đến giống chó ngao Tây Tạng).
Nhóm chó Molosser là tổ tiên của nhiều giống chó lớn nổi tiếng hiện nay trên toàn cầu, đã phát triển qua hàng thế kỷ và trải qua sự đa dạng trong phát triển trên các vùng đất khác nhau. Nhóm chó Molosser có thể chia ra thành hai nhóm chính:
- Nhóm có lông dài, thân hình to lớn nhưng thon gọn và linh hoạt, đầu thon dài và mõm dài, là tổ tiên của các giống chó ngày nay như: Saint Bernard, Chó ngao Tây Tạng (Tibetan Mastiff), Chó Komondor, Chó núi Pirene (Pyrenean Mountain Dog)
- Nhóm có lông ngắn, mõm ngắn và vuông, đầu to, thân hình to lớn mạnh mẽ, là tổ tiên của các giống chó ngày nay như: Chó ngao Pháp (Dogue de Bordeaux), Chó ngao Anh (English Mastiff), Chó ngao Neapolitan (Neapolitan Mastiff), Chó ngao Ý, Chó Boxer và Chó Bulldog.
Khi chó Molosser lan truyền đến châu Âu, chúng đã phát triển mạnh mẽ và được sử dụng rộng rãi trong săn bắn và đấu chó. Chúng cũng được ưa chuộng trong đấu trường La Mã, nơi chúng được huấn luyện để đồng hành cùng quân lính tấn công và làm nhiệm vụ bảo vệ cho các tướng lãnh. Chúng cũng tham gia vào các trận đấu đối đầu với các loài thú hoang dã như sư tử, hổ, gấu, và voi. Đặc biệt, vào thời điểm này, nhiều giống chó lớn mạnh mẽ, dũng mãnh và gan dạ đã được săn lùng để đưa về La Mã.
Thuyết đầu tiên được nhiều người chấp nhận là sự khởi nguồn của nhóm chó Molosser từ Trung Đông, sau đó theo các thương nhân đến châu Âu vào khoảng thế kỷ thứ tư đến thế kỷ thứ sáu trước Công nguyên. Chúng cũng lan truyền sang Bắc Trung Quốc và Ấn Độ. Có nhiều bằng chứng khảo cổ cổ xưa cho thấy giống chó này đã xuất hiện từ hàng ngàn năm trước Công nguyên tại Ba Tư và Iraq. Hai tượng đất nung có niên đại 2000 năm trước Công nguyên tìm thấy tại Iraq cho thấy rằng những giống chó cổ xưa ở đó rất giống với các giống chó ngao Neapolitan (Neapolitan Mastiff) và English Mastiff ngày nay.
Một quan điểm khác cho rằng chó Ngao Anh không có nguồn gốc từ nhóm Molosser, mà là kết quả của dòng chó Alaunt đã tuyệt chủng, tổ tiên của giống chó chăn cừu Kavkav (Caucasian Shepherd Dog), có nguồn gốc từ Trung Á và đã có mặt ở Anh từ rất lâu trước, được sử dụng cho đấu chó và chăn nuôi gia súc... Sự hình thành của giống chó Ngao Anh bắt đầu từ sự kiện diễn ra cách đây hơn 500 năm. Vào ngày 25 tháng 10 năm 1415, trong trận chiến Agincourt giữa Anh và Pháp tại miền bắc nước Pháp, tướng Anh Sir Piers Legh bị thương nặng, và con chó cái cận vệ của ông đã dũng cảm chống lại quân địch để bảo vệ chủ nhân trong nhiều giờ.
Sau đó không lâu, Piers Legh qua đời tại Pháp vì thương tích nghiêm trọng, và thi hài của ông cùng con chó đã được đưa về Anh. Con chó cái này được gia đình ông nuôi và nhân giống tại lâu đài Lyme Hall của gia đình quý tộc Legh ở Cheshire, nước Anh. Lúc đó chưa có nhiều khái niệm về giống chó thuần chủng, nhưng gia đình Legh đã lựa chọn nhân giống những con có hình dáng giống với con chó đã cứu Legh và không lai tạp lung tung, từ đó hình thành giống chó Ngao Anh.
Lâu đài Lyme Hall được xem là nơi phát triển giống chó Mastiff và cũng là điểm lịch sử quan trọng đối với những người yêu thích giống chó này, được gọi là Lyme Hall Mastiff. Hiện nay, Lyme Hall vẫn là một điểm tham quan lịch sử, nơi vẫn còn chuồng nuôi Mastiff. Từ thế kỷ 19 trở về trước, chó Mastiff và các giống chó lớn khác được nhân giống để làm việc như làm việc trong lâu đài, nông trại, vì vậy Mastiff ở Lyme Hall thời đó nhỏ hơn và đầu không to như ngày nay, nhưng vẫn có ngoại hình khá tương tự. Ngày nay, vẫn có nhiều con Mastiff có dòng họ từ Lyme Hall.
Đặc điểm
Chó Ngao Anh là một loài chó khổng lồ. Con đực cao khoảng 30 inches (76 cm), con cái là 27 inches (69 cm), về cân nặng, con đực nặng khoảng 160 pounds (72 kg), con cái là 150 pounds (68 kg). Đây là giống chó nặng nhất thế giới, một con đực trưởng thành có thể nặng lên đến 200 pounds.
Chó Ngao Anh có đầu to vuông và mắt nâu đen xa nhau, với mũi đen và đôi tai nhỏ hình chữ V. Hàm răng sắc bén, đuôi to dài. Lông thường nâu vàng kim hoặc có sọc vện.
Chó Ngao Anh sống từ 10 đến 12 năm và dễ mắc các bệnh như sưng phù, mạch vành, xoắn dạ dày, lộn mí dưới, tăng dịch âm hộ và các bệnh khác. Cần chia khẩu phần ăn thành nhiều bữa nhỏ để tránh các vấn đề sức khỏe này.
Chó Ngao Anh có tính cách trầm tĩnh và ít sủa. Chúng giống như người bảo vệ thầm lặng, bảo vệ lãnh thổ và gia đình một cách dứt khoát.
Chó Ngao Anh thông minh, bình tĩnh và ngoan ngoãn. Chúng tự tin, thận trọng và an toàn khi ở gần trẻ em. Tuy có tính cách hơi cứng đầu, nhưng chúng rất kiên nhẫn trong huấn luyện.
Chó Ngao Anh thích sống trong không gian rộng mở và cũng có thể sống trong căn hộ nếu được vận động đầy đủ bên ngoài.
Chú thích về Chó Ngao Anh
- Dữ liệu liên quan đến Chó Ngao Anh có sẵn tại Wikispecies và các nguồn tham khảo khác như sách Clarence C. Little về di truyền màu lông chó, nghiên cứu của Sheila M. Schmutz về các phiên bản màu lông chó, Guinness World Records, và các nghiên cứu về tuổi thọ và tỷ lệ tử vong của chó ở Anh.
Chó | ||
---|---|---|
Tập tính |
| |
Sức khỏe |
| |
Nòi chó |
| |
Giống chó |
| |
Hoạt động |
| |
Với người |
|