Biệt hiệu | Poodle | ||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn gốc | Đức Pháp | ||||||||||||||||||
| |||||||||||||||||||
|
Chó săn vịt (Poodle) là giống chó được huấn luyện để săn các loại chim nước, đặc biệt là vịt. Hiện nay, giống chó này đã được lai tạo để trở thành thú cưng. Tên 'Poodle' bắt nguồn từ từ 'Pudel' trong tiếng Đức, có nghĩa là 'người lặn' hay 'chó bơi lội'. Bộ lông của chúng có khả năng chống nước, giữ ấm và bảo vệ các khớp quan trọng.
Chó săn vịt nổi bật với khả năng bơi lội xuất sắc, sự nhanh nhẹn và tính cách dễ bảo. Chúng có thể bơi tốt ngay cả trong nước lạnh và thường được các thợ săn sử dụng để tìm chim hoặc cá trên mặt nước. Những tên gọi khác của chúng bao gồm: Caniche, Barbone, Chien Canne, Tea Cup Poodle, French Poodle, Pudle, Teddy Poodle. Từ năm 1960 đến 1982, chúng liên tục đứng đầu danh sách những giống chó được yêu thích nhất. Chó Poodle thông minh và có vẻ ngoài thu hút với bộ lông dài, xoăn và nhiều màu sắc, được coi là một trong những giống chó điệu đà nhất trên thế giới.
Hình ảnh và Lịch sử
Chó săn vịt là hậu duệ của các giống chó như French Water Dog, Barbet và Hungarian Water Hound. Tên gọi 'poodle' có thể xuất phát từ từ tiếng Đức 'Pudel', có nghĩa là 'kẻ chơi dưới nước'. Kiểu lông cừu của chúng được các thợ săn thiết kế để giúp chó poodle bơi dễ dàng hơn, đồng thời giữ ấm cho các khớp chân. Chó poodle đã được dùng trong săn bắn và để tìm nấm cục trong rừng ở Đức và Pháp.
Tên gốc tiếng Pháp của chó Poodle là Caniche, bắt nguồn từ từ 'Cane', dùng để chỉ con chim Cu Rốc cái. Tên này gợi đến các vệt tròn trên mặt nước mà chó tạo ra. Giống chó này được dùng để săn chim và có nhiều đặc điểm của giống chó Barbet. Vào năm 1743, chúng được gọi là Caniche, một từ tiếng Pháp chỉ con chim Cu Rốc cái. Dần dần, Caniche (Poodle) và Barbet trở nên khác biệt.
Poodle đã nổi tiếng khắp Tây Âu ít nhất 400 năm, nhưng nguồn gốc chính xác của chúng vẫn là chủ đề tranh cãi giữa Pháp, Đức và Đan Mạch. Người Pháp đã bắt đầu huấn luyện chúng để biểu diễn xiếc vì sự thông minh của chúng. Poodle, đặc biệt là Toy poodle, đã được biết đến từ thế kỷ 15 và xuất hiện trong các tác phẩm điêu khắc từ thế kỷ 16. Những tranh cãi xung quanh nguồn gốc phát triển chính thức của chúng vẫn còn tiếp tục.
Người Pháp đã sử dụng chó Poodle trong các buổi biểu diễn xiếc nhờ vào trí thông minh và khả năng học hỏi nhanh của chúng. Giống chó này đã trở nên rất phổ biến tại Pháp, từ đó có tên gọi 'French poodle'. Các giống Toy và Miniature poodle được nhân giống từ Poodle tiêu chuẩn (Standard Poodle). Trong thế kỷ 18, các giống poodle nhỏ hơn đã trở nên phổ biến và ba kích cỡ chính của chúng là Toy, Miniature và Standard. Các nhà lai tạo cũng tạo ra Klein poodle (Moyen poodle) và Tea-Cup poodle. Hiện nay, chó poodle ngày càng được yêu thích như một giống chó bạn đồng hành nhờ vào tính cách thân thiện, vui vẻ và sự đa dạng về kích thước và màu sắc.
Đặc điểm nổi bật
Đây là giống chó có kích thước trung bình. Lớp lông xoăn đặc trưng là điểm nổi bật của chúng. Diện mạo của chúng tạo ấn tượng về sự thông minh, nhanh nhẹn và năng động, đồng thời vẻ ngoài hài hòa còn thể hiện sự sang trọng và kiêu hãnh. Đây là một giống chó có kích thước vừa phải, chiều dài gần bằng chiều cao tính từ bả vai.
Chiều cao lên đến 25,4 cm (10 inches). Các kích thước của giống poodle theo AKC được xác định dựa trên chiều cao, không phải trọng lượng. Poodle Toy có chiều cao tối đa là 10 inches từ điểm cao nhất của vai. Đầu có kích thước vừa phải, hơi tròn. Mõm dài và thẳng. Mắt hình bầu dục, cách xa nhau và có màu đen hoặc nâu.
Poodle tiêu chuẩn phải là phiên bản lớn của poodle kích thước trung bình, giữ lại tất cả các đặc điểm giống nhau. Poodle cỡ trung (standard) có chiều cao từ 35 đến 45 cm. Poodle mini có chiều cao từ 28 đến 35 cm. Poodle mini phải giữ được hình dáng của một poodle cỡ trung thu nhỏ, giữ càng nhiều đặc điểm tỷ lệ càng tốt và không có dấu hiệu của sự lùn. Toy Poodle: chiều cao từ 24 đến 28 cm (lý tưởng là 25 cm), chiều cao có thể thay đổi khoảng 1 cm. Toy Poodle có trọng lượng khoảng 3 đến 4 kg.
Tai nằm gần đầu, dài và phẳng với lớp lông xoăn nhẹ. Hai chân trước và sau cân đối với kích thước cơ thể. Đuôi thường vươn cao. Đôi khi, đuôi được cắt ngắn một nửa hoặc hơn để tạo sự cân bằng. Bàn chân hình oval nhỏ nhắn với các ngón chân cong. Da mềm mại, đàn hồi và có sắc tố. Mông tròn và không xệ. Bắp đùi trên phát triển cơ bắp đẹp. Dáng đi của Poodle nhẹ nhàng và nhún nhảy.
Màu lông của mỗi con Poodle phải hài hòa với màu da của chúng. Những chú chó xù trắng với da bạc luôn được ưa chuộng nhất. Bộ lông khá xoăn với các màu sắc như đen, xanh, bạc, xám, kem, mai, đỏ, trắng, nâu, hay màu café sữa. Lông của Poodle đặc biệt, nó mọc dài ra liên tục như tóc người, khác với các giống chó khác có lông dừng lại ở độ dài nhất định và rụng nhiều.
Tập tính của giống chó
Poodle nổi tiếng với sự trung thành, khả năng học hỏi nhanh và dễ đào tạo, làm cho chúng trở thành những người bạn đồng hành tuyệt vời. Chúng thích đi dạo cùng con người hơn là tham gia các hoạt động thể lực hay trò chơi. Lớp lông xoăn dày của chúng là nguồn cảm hứng cho các kiểu cắt tỉa nghệ thuật, làm cho Poodle trông thật quyến rũ. Mặc dù chúng có thể sủa nhiều và có phần cáu kỉnh, chúng vẫn là những chú chó thông minh và dễ huấn luyện.
Toy Poodle rất thông minh và phản ứng nhanh với các yêu cầu của chủ, được biết đến là một trong những giống chó dễ huấn luyện nhất. Chúng vui vẻ và năng động, thích chơi đùa cùng mọi người. Tuy nhiên, nếu không được vận động thường xuyên, chúng có thể trở nên nhút nhát và có những hành vi tiêu cực như cắn người, phá đồ đạc, gầm gừ và sủa nhiều (Hội chứng chó nhỏ).
Toy Poodle là giống chó rất dễ dạy, hiền hòa, vui vẻ và hoạt bát. Chúng thích được ở gần và nhận sự quan tâm từ mọi người. Huấn luyện chúng khá dễ dàng, nhưng không nên quá nuông chiều chúng. Nếu bị người lạ chọc giận, chúng có thể cắn. Toy Poodle thường hòa hợp với các vật nuôi khác và những con chó khác, và có thể chơi với trẻ em từ 5 tuổi trở lên. Chúng dễ gặm nhắm đồ vật nếu không được giám sát, và có thể cảnh giác với người lạ, nhưng nếu được dạy dỗ đúng cách từ sớm, chúng sẽ trở nên thân thiện hơn. Chúng cũng có thể rất nhạy cảm và dễ bị giật mình.
Chăm sóc
Poodle có tuổi thọ khá dài, nhưng vẫn phụ thuộc vào các bệnh di truyền. Một số vấn đề sức khỏe phổ biến bao gồm IMHA (thiếu máu tán huyết do miễn dịch), trật khớp chân sau, tiểu đường, động kinh, rối loạn tim, PRA, chảy nước mắt, nhiễm trùng tai và các vấn đề tiêu hóa. Các bệnh về mắt như đục thủy tinh thể và teo võng mạc có thể dẫn đến mù lòa. Da của Poodle cũng dễ bị dị ứng, có thể do việc chăm sóc lông không đúng cách.
Những con Poodle có lông màu nâu thường chuyển sang màu xám theo thời gian. Bộ lông của chúng cần được chải chuốt thường xuyên, tắm rửa định kỳ và cắt tỉa lông mỗi sáu đến tám tuần. Có nhiều kiểu cắt lông khác nhau cho Poodle, phổ biến nhất và dễ chăm sóc là 'pet clip', 'puppy clip' hoặc 'lamb clip', trong đó lông trên cơ thể được cắt ngắn. Poodle ít rụng lông, phù hợp cho người bị dị ứng. Cần thường xuyên cắt tỉa lông để tránh lông dài gây khó chịu hoặc bệnh tật cho chó, và để giúp chúng di chuyển dễ dàng hơn.
Kiểm tra và làm sạch tai định kỳ để ngăn ngừa bọ ve và nhiễm trùng ống tai. Đánh răng cho chó thường xuyên là rất quan trọng. Poodle là giống chó năng động và cần được đi dạo hàng ngày. Các trò chơi sẽ giúp chúng thoả mãn nhu cầu tập thể dục. Chúng cũng sẽ cảm thấy vui vẻ hơn khi được chơi trong không gian rộng rãi và an toàn với hàng rào chắn.
- 'Poodle (giống chó).' Encyclopædia Britannica Ultimate Reference Suite. Chicago: Encyclopædia Britannica, 2011.
- Carter Isaacson, Suzanne. 'Poodles trong Chiến tranh Thế giới thứ hai'. Dự án Lịch sử Poodle. Truy cập ngày 5 tháng 2 năm 2013.
- Thekennelclub.org.uk, Ủy ban Khoa học Câu lạc bộ Kennel/British Small Animal Veterinary Association. 2004. Khảo sát Sức khỏe Giống chó. Truy cập ngày 28 tháng 6 năm 2007.
- Tønnessen, R.; Borge, K. S.; Nødtvedt, A.; Indrebø, A. (2012). 'Tỷ lệ tử vong perinatal ở chó: Nghiên cứu theo nhóm của 224 giống'. Theriogenology 77 (9): 1788–1801. doi:10.1016/j.theriogenology.2011.12.023. PMID 22365700. chỉnh sửa
Chú thích
Chó | ||
---|---|---|
Tập tính |
| |
Sức khỏe |
| |
Nòi chó |
| |
Giống chó |
| |
Hoạt động |
| |
Với người |
|