Whippet vằn xám trắng | ||||||||||||||||
Tên khác | Whippet Anh | |||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Nguồn gốc | Anh | |||||||||||||||
| ||||||||||||||||
|
Chó Whippet là một giống chó săn cỡ trung, có nguồn gốc từ Anh và là hậu duệ của giống chó Greyhound. Chúng thuộc phân nhóm chó săn đuổi với đặc điểm nổi bật là tốc độ vượt trội. Chó Whippet vừa thanh lịch vừa quyến rũ, thể hiện sự kết hợp hoàn hảo giữa tốc độ, sức mạnh và sự cân bằng mà không hề thô kệch. Chúng rất hiệu quả trong việc săn thỏ và bắt chuột.
Là một giống chó săn thể thao, Whippet có kiểu dáng cao ráo, lưng cong, bụng hóp và lườn phình như lườn báo. Thân hình dài, chân dài, đuôi dài, cùng hàm răng khỏe và khớp chắc chắn là những đặc điểm nổi bật của chúng. Giống chó này được Hiệp hội chó giống Mỹ công nhận từ năm 1888 và sau đó được Hiệp hội chó giống Anh công nhận vào khoảng ba năm sau.
Xuất xứ
Có thể tổ tiên của giống chó Whippet hiện tại là sự kết hợp ngẫu nhiên giữa một giống Greyhound nhỏ và các giống chó sục, sau đó được bổ sung bởi một dòng Greyhound khác từ Ý. Giống chó này được người Anh di cư mang sang Mỹ vào đầu thế kỷ này. Mặc dù không còn là giống chó chạy nhanh nhất, Whippet đã nhanh chóng tìm được vị trí trong các triển lãm chó và trở thành một giống chó giữ nhà đáng tin cậy. Chúng rất thân thiện với trẻ em, nhưng có thể trở nên căng thẳng khi ở trong môi trường mới.
Ngày nay, chó Whippet vẫn giữ được sức mạnh của một giống chó săn nhỏ, ít gặp các vấn đề về sức khỏe như rối loạn nhịp tim. Whippets cũng tham gia vào các môn thể thao chó. Mặc dù ban đầu không được ưa chuộng trong việc săn bắn do kích thước nhỏ, chúng đã được nhân giống lại và trở thành những tay săn chuột và thỏ hiệu quả sau khi bị từ chối bởi các hộ gia đình nông dân.
Hiện tại, Whippet thường được sử dụng trong các cuộc đua nhờ tốc độ ấn tượng và được gọi là ngựa đua của người nghèo. Ở các trường đua chó tại Anh và Australia, Whippet được mệnh danh là mũi tên trên đường đua với tốc độ lên tới 35 dặm/h (56 km/h). Chúng dễ chăm sóc và ít tốn kém hơn so với giống chó Greyhound, đồng thời vẫn có thể săn bắt thỏ, chuột và tham gia đua xe giải trí.
Giống chó Whippet lông dài lần đầu tiên được giới thiệu tại Mỹ bởi ông Walter Wheeler, Jr., một người nuôi Whippet từ năm 1957. Ông Wheeler đã mua những chú Whippet lông dài từ các giống chó Whippet thuần chủng và tạo ra dòng chó này bằng cách lai tạo cận huyết. Vào những năm 1970, ông đã bắt đầu lai tạo giống chó lông dài và thành lập Hội Chó Whippet Lông Dài (Longhaired Whippet Association - LWA) vào năm 1981. Ông tiếp tục lai tạo Whippet của mình với các giống chó khác như Borzoi hoặc Chó chăn cừu Shetland Sheepdogs.
Các nghiên cứu gen và nhiễm sắc thể DNA năm 2004 cho thấy Whippet lông dài có gen lặn MDR 1-1 đặc trưng. Gen này tạo nên những đặc điểm của chúng. Whippet có thể xuất phát từ sự phối giống giữa giống chó Greyhound nhỏ và một số giống chó sục khác. Cũng có khả năng Whippet được lai chọn từ giống chó săn đuổi cỡ trung và lông ngắn, trong đó giống Greyhound đóng vai trò quan trọng trong quá trình tạo gen.
Những chú Whippet thường được thả đua trên những đường chạy thẳng, dài khoảng 200 yard (183m). Chúng có thể hoàn thành cuộc đua trong khoảng 11 giây rưỡi. Đến nay, giống chó Greyhound danh tiếng vẫn chưa thể so sánh với Whippet về tốc độ xuất phát trong các cự ly này.
Đặc điểm
Whippet có hình dáng cân đối, kết hợp sức mạnh và thể lực bền bỉ, với vẻ ngoài thanh thoát và duyên dáng. Chúng có cấu trúc đặc biệt phù hợp với việc chạy tốc độ cao, nặng từ 6,8 đến 14 kg và cao từ 47 đến 51 cm. Lưng chúng rộng và rắn chắc, hơi dài, uốn cong nhẹ về phía hông, không có bướu. Hông gọn gàng, ngực sâu tạo không gian cho tim, lồng ngực hạ thấp và cong rõ rệt. Xương sườn cong sát và chắc khỏe. Bụng thon gọn, uốn cong lên trên. Chân trước thẳng đứng, không quá rộng, bắp đùi dài về phía sau và đùi sau phát triển mạnh mẽ, lý tưởng cho việc chạy nhanh.
Khuôn mặt Whippet dài và nhỏ, đỉnh đầu phẳng với sọ nhọn về phía mũi, khoảng cách giữa mắt rộng. Chúng có ít lông, đuôi dài và thon nhọn, khi di chuyển, đuôi cong nhẹ. Hàm khỏe, vết cắn gọn gàng kiểu cắt kéo, hàm trên khít với hàm dưới và vuông góc. Mũi thường màu đen, nhưng có thể ngả xám hoặc nâu đỏ tùy theo màu lông. Với chó màu vàng nhạt, kem và các màu sáng khác, mọi màu đều chấp nhận ngoại trừ hồng. Chó trắng hoặc khoang có thể có mũi màu khác nhau. Tai gấp hình cánh hoa hồng, nhỏ và mềm mại. Sắc lông của chúng không bị giới hạn bởi câu lạc bộ Kennel ở Anh hay Mỹ và bộ lông ngắn thẳng của chúng là điểm nhấn lý tưởng cho các triển lãm chó.
Trên thế giới có một chú Whippet đặc biệt tên là Wendy, nổi bật với cơ bắp cuồn cuộn ngay từ khi sinh ra. Những cục u quanh cổ khiến Wendy trông như một con bò tót già. Đây là kết quả của đột biến gen myostatin ở loài Whippet. Để có cơ bắp khổng lồ như Wendy, cần có hai bản gen đột biến. Một bản gen đã đủ để tạo ra cơ bắp cuồn cuộn và đạt tốc độ 60 km/h. Dù nặng gấp đôi so với chó săn trung bình, Wendy không lớn hơn nhiều về chiều cao và kích cỡ đầu, và lục phủ ngũ tạng vẫn giữ kích cỡ bình thường. Tuổi thọ của Wendy sẽ không dài bằng các đồng loại.
Tập tính
Chó Whippet rất linh hoạt và dễ dàng thích nghi với môi trường sống mới. Mặc dù chúng yêu thích việc đuổi thỏ rừng ở nông thôn, nhưng chúng cũng hòa nhập tốt với môi trường đô thị, miễn là chúng có cơ hội chạy nhanh mỗi ngày mà không bị buộc dây. Khi thời tiết trở lạnh hoặc ẩm ướt, nên trang bị cho chúng một chiếc áo khoác để bảo vệ sức khỏe, vì chúng không phải là giống chó có sức khỏe bền bỉ.
Trong một cuộc săn lợn rừng, Jose Mourinho đã chọn một con Whippet, dù thường thì các thợ săn ở Bồ Đào Nha sử dụng giống chó săn Podengo nổi tiếng. Mùa săn bắt đầu từ ngày 15 tháng 8 và kết thúc vào cuối tháng Hai. Ngày đầu mùa săn, Mourinho đã mang theo Andre Villas-Boas trong chuyến săn lợn rừng ở Ervedosa. Mourinho trang bị súng và chó săn cho cuộc săn. Con chó không sủa hay chạy ồ ạt mà di chuyển lặng lẽ. Khi đến một bụi cây, nó bất ngờ lao vào một con lợn rừng lớn đang chạy trốn. Dù bị con lợn đánh trả, con chó vẫn nhanh nhẹn cắn vào cẳng chân và cổ, cuối cùng thợ săn đã bắn hạ con lợn rừng khi nó gục xuống.
Chú thích
- Borge, K. S.; Tønnessen, R.; Nødtvedt, A.; Indrebø, A. (2011). 'Kích thước lứa đẻ ở các giống chó thuần chủng—Một nghiên cứu hồi cứu về 224 giống'. Theriogenology 75 (5): 911–919. doi:10.1016/j.theriogenology.2010.10.034. PMID 21196028.
- Cassidy, Kelly (2007). 'Dữ liệu về tuổi thọ giống chó'. Dog Longevity. Truy cập ngày 27 tháng 1 năm 2013.
- Coile, Caroline (1998). Whippets: Hướng dẫn toàn diện cho chủ nuôi. Hauppauge, N.Y: Barron's. p. 8. ISBN 0-7641-0312-1. OCLC 38016572. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2013.
- Coile, Caroline (1998). Whippets: Hướng dẫn toàn diện cho chủ nuôi. Hauppauge, N.Y: Barron's. p. 6. ISBN 0-7641-0312-1. OCLC 38016572. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2013.
- Walsh, E.G.; Lowe, Mary (2004). The English Whippet. Coch-Y-Bonddu Books. ISBN 1-904784-03-8. OCLC 650188132. Truy cập ngày 24 tháng 1 năm 2013.
- 'Giống chó Whippet: Một số thông tin về động vật và khả năng đua'. The Montreal Gazette (Montreal, Quebec, Canada). The Montreal Gazette. ngày 25 tháng 10 năm 1904. p. 12. Truy cập ngày 25 tháng 1 năm 2013.
- Fletcher. Walter R. (ngày 11 tháng 2 năm 1996). 'Tất cả những con chó đó, tất cả những câu chuyện đó'. The New York Times (The New York Times). The New York Times. Truy cập ngày 6 tháng 2 năm 2013.
- Mosher, Dana S; Quignon, Pascale; Bustamante, Carlos D; Sutter, Nathan B; Mellersh, Cathryn S; Parker, Heidi G; Ostrander, Elaine A (ngày 25 tháng 5 năm 2007). Đột biến gen Myostatin làm tăng khối lượng cơ bắp và cải thiện hiệu suất đua ở chó dị hợp tử. PLOS Genetics. Truy cập ngày 29 tháng 12 năm 2011.
Chó | ||
---|---|---|
Tập tính |
| |
Sức khỏe |
| |
Nòi chó |
| |
Giống chó |
| |
Hoạt động |
| |
Với người |
|