
Choi Ji-woo | |
---|---|
Choi Ji-woo vào năm 2018 | |
Sinh | Choi Mi-hyang 11 tháng 6, 1975 (49 tuổi) Paju, Gyeonggi, Hàn Quốc |
Học vị |
|
Nghề nghiệp | Diễn viên |
Năm hoạt động | 1994–nay |
Người đại diện | YG Entertainment |
Phối ngẫu | Giấu tên (cưới 2018) |
Con cái | 1 |
Tên tiếng Triều Tiên | |
Hangul | 최지우 |
Hanja | 崔智友 |
Romaja quốc ngữ | Choe Ji-u |
McCune–Reischauer | Ch'oe Chiu |
Hán-Việt | Thôi Trí Hữu |
Tên khai sinh | |
Hangul | 최미향 |
Romaja quốc ngữ | Choe Mi-hyang |
McCune–Reischauer | Ch'oe Mihyang |
Choi Ji-woo (sinh ngày 11 tháng 6 năm 1975) là một diễn viên nổi tiếng người Hàn Quốc. Được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp quyến rũ, cô đã nhận được nhiều lời khen ngợi từ giới chuyên môn nhờ vào màn thể hiện trong các bộ phim tình cảm nổi bật như Những ngày tươi đẹp (2001), Bản tình ca mùa đông (2002), Nấc thang lên thiên đường (2003), Quản gia bí ẩn (2013) và Cám dỗ (2014), cùng với các tác phẩm hài lãng mạn như Trở lại tuổi 20 (2015) và Chuyện tình luật sư (2016).
Thông tin cá nhân
Choi Ji-woo được sinh ra tại Busan, Hàn Quốc và là con út trong gia đình có hai anh chị em. Cha cô là ông Choe Un-yeong và mẹ cô là bà Yun Gil-ja. Cô đã theo học ngành thể dục nhịp điệu tại Cao đẳng Múa Busan.
Con đường sự nghiệp
Cô đã chiến thắng trong cuộc thi tuyển chọn của đài MBC vào năm 1994 và bắt đầu sự nghiệp diễn xuất vào năm 1995 với bộ phim truyền hình War and Love, từ đó cô bắt đầu được biết đến với nghệ danh Choi Ji-woo. Cô tiếp tục xuất hiện trong phim truyền hình Mối tình đầu, đánh dấu lần đầu tiên cô hợp tác với Bae Yong-jun.
Năm 2002, cô đảm nhận vai chính trong bộ phim truyền hình Bản tình ca mùa đông do đạo diễn Yun Sok-ho chỉ đạo. Bộ phim nhanh chóng đạt được thành công rực rỡ và mở đầu làn sóng Hàn Quốc tại Nhật Bản. Cô cũng lồng ghép giọng nói vào phiên bản hoạt hình Nhật Bản của bộ phim. Sau đó, cô tiếp tục đóng vai chính trong phim truyền hình Nấc thang lên thiên đường cùng Kwon Sang Woo.
Choi sau đó nhận vai chính trong bộ phim Thành phố trên không của đài MBC, đây là bộ phim đầu tiên của cô sau ba năm. Trong phim, cô vào vai Han Do Kyung, giám đốc điều hành sân bay Incheon, một nhân vật cần sử dụng nhiều ngôn ngữ.
Năm 2009, cô thành lập công ty quản lý riêng, JW Company. Cùng năm, cô tham gia vào các bộ phim Yeobaewoodeul và Người tình của ngôi sao. Trong phim 'Người tình của ngôi sao', cô nhận được mức thù lao 48 triệu won Hàn Quốc cho mỗi tập, cao nhất đối với một nữ diễn viên Hàn Quốc thời điểm đó. Kỷ lục này sau đó bị phá vỡ bởi Go Hyun Jung với 55 triệu won Hàn Quốc trong bộ phim truyền hình Daemul năm 2010.
Năm 2011, cô tham gia bộ phim Can't lose cùng Yuk Sang-hyeon, trong vai một cặp vợ chồng luật sư đang đối mặt với nguy cơ ly hôn. Choi cho biết cô không ngại phá vỡ hình ảnh thánh thiện trước đây và cảm thấy mình thu hút nhiều người hâm mộ hơn khi thể hiện hình ảnh vui vẻ, dễ gần trong chương trình 2 ngày và 1 đêm.
Cuộc sống cá nhân
Choi Ji-woo đã tổ chức đám cưới với người bạn trai không nổi tiếng vào ngày 29 tháng 3 năm 2018 trong một buổi lễ riêng tư. Tin vui về đám cưới chỉ được công khai vài giờ trước sự kiện qua một thông báo viết tay đăng trên trang web fanclub của cô. Vào ngày 23 tháng 12 năm 2019, Choi Ji-woo thông báo mình đang mang thai đứa con đầu lòng, và cô đã sinh một bé gái vào ngày 16 tháng 5 năm 2020.
Danh mục phim
Phim truyền hình
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1995 | Chiến tranh và tình yêu War and Love | |
1996 | Mối tình đầu (KBS) | Jang Seok-hee |
1997 | Happiness is in Our Hearts (SBS) | |
1998 | Love (MBC) | Yoo Ji-young |
1999 | Love In Three Colors | |
Love Story - "Message" (SBS) | ||
2000 | Truth (MBC) | Lee Ja-young |
Mr. Duke (MBC) | Jang Soo-jin | |
2001 | Beautiful Days (SBS) | Kim Yeon-soo |
2002 | We Are Dating Now (KBS) | Ep. 15 cameo |
Bản tình ca mùa đông Winter Sonata (KBS) | Jung Yoo-jin | |
2003 | 101st Proposal | Li Shao Rong |
Nấc thang lên thiên đường Stairway to Heaven (SBS) | Han Jung-suh | |
2006 | RONDO (TBS) | Choi Yoon-Ah |
2007 | Thành phố trên không Air City (MBC) | Han Do-kyung |
2008 | Người tình của ngôi saoA Star's Lover (SBS) | Lee Ma-ri |
2009 | Bản tình ca mùa đông Winter Sonata phim hoạt hình | Jung Yoo-jin (lồng tiếng) |
2011 | Fuyu no Sakura | (Khách mời) |
2012 | Không thể mất em Can't Lose | Eun-Jae |
2013 | Quản gia bí ẩn The Suspicious Housekeeper | Park Bok-nyeo |
2014 | "Cám Dỗ Temptation" (SBS) | Yoo Se Young |
2015 | Trở lại tuổi 20 Twenty Second (TVN) | Ha No Ra |
2016 | Chuyện Nàng Luật Sư Woman With A Suitcase (MBC) | Cha Geum Joo |
Bảy nụ hôn đầu 7 First Kisses (Naver TV Cast) | Goddess | |
2017 | Lời Biệt Ly Đẹp Đẽ Nhất Trên Đời The Most Beautiful Goodbye (TVN) | Yeon-soo |
2020 | Hạ cánh nơi anh Crash Landing on You (TVN) | Khách mời (tập 13) |
2022 | Sao băng (Shooting Star) (tvN) | Eun Si-woo |
Phim điện ảnh
Năm | Tên phim | Vai diễn |
---|---|---|
1996 | The Adventures of Mrs Park | |
1997 | The Hole | Su-jin |
1998 | First Kiss | Song Yeon-hwa |
1999 | Nowhere to Hide | Juyon |
2002 | Người tình tổng thống The Romantic President | Choi Eun-ju |
2004 | Everybody Has Secrets | Han Seon-yeong |
2005 | Shadowless Sword | (cameo) |
2006 | Now and Forever | Han Hye-won |
2009 | Actresses | Choi Ji-woo |
2016 | "Like For Likes" | Ju-ran |
Danh hiệu và Giải thưởng
- 2009: Đại sứ du lịch Busan cho giai đoạn 2010-2012
- 2009: Giải thưởng của Tổng thống Hàn Quốc vì đóng góp vào sự phát triển du lịch
- 2009: Được vinh danh trong Star Hall of Fame tại lễ trao giải Seoul Drama
- 2006: Giải thưởng Timeless Beauty về diễn xuất tại Seoul
- 2005: Giải thưởng đặc biệt từ Hiệp hội Phim Hàn Quốc
- 2005: Giải Baeksang Arts lần thứ 41 - Giải thưởng đặc biệt cho Hàn lưu
- 2004: Giải Baeksang Arts lần thứ 40 - Giải thưởng Popularity trong thể loại truyền hình
- 2003: Giải Golden Film Awards - Giải thưởng Popularity
- 2003: Giải SBS Drama Awards - Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho phim Nấc thang lên thiên đường
- 2003: Giải SBS Drama Awards - Top 10 ngôi sao trong Nấc thang lên thiên đường
- 2002: Giải KBS Drama Awards - Giải thưởng Popularity
- 2002: Giải KBS Drama Awards - Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho phim Bản tình ca mùa đông
- 2002: Giải Best Dresser - Thể loại tài năng truyền hình
- 2002: Giải Baeksang Arts lần thứ 38 - Giải thưởng Popularity
- 2001: Giải SBS Drama Awards - Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho phim Những ngày tươi đẹp
- 2001: Giải SBS Drama Awards - Top 10 ngôi sao trong Những ngày tươi đẹp
- 2000: Giải MBC Drama Awards - Nữ diễn viên xuất sắc nhất cho phim Chàng hoàng tử gặp may
- 1999: Giải Video Music Awards - Nữ diễn viên xuất sắc nhất với Your Soul
- 1998: Giải Baeksang Arts lần thứ 34 - Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất với The Hole
- 1998: Giải 21 Grand Bell Awards - Nữ diễn viên mới xuất sắc nhất với The Hole
- 1995: Giải thưởng Hàn Quốc Isabelle Adjani
Các liên kết bên ngoài
- Choi Ji Woo trên IMDb
- Choi Ji Woo trên HanCinema