Honda Brio thuộc dòng xe đô thị, có thiết kế thể thao và cuốn hút nhất trong phân khúc. Honda Brio hiện có hai phiên bản phổ biến trên thị trường Việt Nam: Honda Brio G và Honda Brio RS. Hãy cùng so sánh hai phiên bản này để có cái nhìn tổng quan khi quyết định mua xe.
Giá của Honda Brio là bao nhiêu?
Giá xe Honda Brio dao động từ khoảng 418 - 454 triệu đồng tùy phiên bản. Dù có nhiều phiên bản màu sắc khác nhau, nhưng cơ bản, Honda Brio chỉ có hai phiên bản: Honda Brio G và Honda Brio RS, với các trang bị cơ bản khác nhau.
BẢNG GIÁ XE HONDA BRIO THÁNG 9 NĂM 2021 |
|
Phiên bản |
Giá xe (triệu đồng) |
Brio G (trắng ngà/ghi bạc/đỏ) |
418 |
Brio RS (trắng ngà/ghi bạc/vàng) |
448 |
Brio RS (cam/đỏ) |
450 |
Brio RS 2 màu (trắng ngà/ghi bạc/vàng) |
452 |
Brio RS 2 màu (cam/đỏ) |
454 |
So sánh Honda Brio G và Honda Brio RS
So sánh các yếu tố như động cơ, kích thước, trang bị ngoại thất, nội thất, tiện nghi và an toàn giữa hai phiên bản Honda Brio G và Honda Brio RS. Hãy đọc bài viết dưới đây để biết thêm chi tiết.
So sánh Honda Brio: Động cơ
Điểm tương đồng giữa Honda Brio G và Honda Brio RS là động cơ. Cả hai phiên bản đều sử dụng động cơ 1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, công suất 89 mã lực, momen xoắn cực đại 110Nm, kết hợp với hộp số vô cấp CVT hiện đại.
ĐỘNG CƠ/HỘP SỐ |
||
Danh Mục |
Honda Brio G |
Honda Brio RS |
Kiểu động cơ |
1.2L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van |
|
Hộp số |
VÔ CẤP CVT, Ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY |
|
Dung tích xi lanh (cm3) |
1.199 |
1.199 |
Công suất cực đại (Hp/rpm) |
89 (66kW)/6.000 |
89 (66kW)/6.000 |
Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm) |
110/4.800 |
110/4.800 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
35 |
35 |
Hệ thống nhiên liệu |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
Phun xăng điện tử/PGM-FI |
So sánh Honda Brio: Kích thước
Một điểm tương đồng khác giữa Honda Brio G và Honda Brio RS là kích thước. Honda Brio có kích thước 3.801 x 1.682 x 1.487 (Dài x Rộng x Cao), cùng với chiều dài cơ sở 2.405mm và khoảng sáng gầm 137mm.
Kích thước xe Honda Brio |
||
Danh Mục |
Honda Brio G |
Honda Brio RS |
Số chỗ ngồi |
5 |
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
3.801 x 1.682 x 1.487 |
3.817 x 1.682 x 1.487 |
Chiều dài cơ sở (mm) |
2.405 |
2.405 |
Chiều rộng cơ sở (trước/sau) (mm) |
1.481/1.465 |
1.475/1.459 |
Cỡ lốp |
175/65R14 |
185/55R15 |
La-zăng |
14 inch/Hợp kim |
15 inch/Hợp kim |
Khoảng sáng gầm xe (mm) |
137 |
137 |
So sánh Honda Brio: Ngoại thất
Các trang bị ngoại thất phổ biến trên tất cả các phiên bản Honda Brio bao gồm: đèn pha halogen, đèn LED định vị, đèn sương mù, đèn hậu halogen, ăng ten cột, gương chiếu hậu điều chỉnh điện, và lazang 14 inch...
Ngoài các trang bị tiêu chuẩn, Honda còn cung cấp những tính năng cao cấp như: đèn phanh LED trên cao tích hợp cánh lướt gió, gương chiếu hậu điều chỉnh điện/gập điện/tích hợp đèn báo rẽ, mặt calang sơn đen thể thao, và lazang 15 inch. Chi tiết như sau:
Trang bị ngoại thất Honda Brio |
||
Danh Mục |
Honda Brio G |
Honda Brio RS |
Đèn chiếu xa |
Halogen |
Halogen |
Đèn chiếu gần |
Halogen |
Halogen |
Đèn định vị/ Đèn vị trí |
LED |
LED |
Đèn sương mù |
Có |
Có |
Đèn hậu |
Halogen tách biệt đèn phanh |
Halogen tách biệt đèn phanh |
Đèn phanh treo cao |
LED |
LED, tích hợp trên cánh lướt gió |
Gương chiếu hậu |
Chỉnh điện |
Chỉnh điện/Gập điện/Tích hợp đèn báo rẽ LED |
Cửa kính điện tự động xuống 1 chạm |
Ghế lái |
Ghế lái |
Ăng ten |
Dạng cột |
Dạng cột |
Mặt ca lăng |
Mạ chrome |
Sơn đen thể thao/gắn logo RS |
Cánh lướt gió |
Không |
Có |
Mâm xe |
14 inch |
15 inch |
So sánh Honda Brio: Nội thất
Trước hết, chúng ta sẽ tìm hiểu về không gian bên trong Honda Brio. Mặc dù không rộng rãi lắm, nhưng không gian bên trong xe vẫn đủ rộng và thoải mái cho người dùng.
Một số trang bị nội thất phong phú trên cả hai phiên bản Honda Brio G và RS bao gồm: Đồng hồ Analog, ghế nỉ (đặc biệt bản RS có đường may màu cam thể thao hơn), hàng ghế thứ hai gập hoàn toàn và kết nối với khoang hành lý, các ngăn lưu trữ nội thất.
Không gian bên trong xe Honda Brio |
||
Danh Mục |
Honda Brio G |
Honda Brio RS |
Bảng đồng hồ trung tâm |
Analog |
Analog |
Chất liệu ghế |
Nỉ (màu đen) |
Nỉ (màu đen) trang trí viền chỉ cam thể thao cá tính |
Hàng ghế 2 |
Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Gập hoàn toàn thông với khoang hành lý |
Bệ trung tâm tích hợp khay đựng cốc, ngăn chứa đồ |
Có |
Có |
Hộc đồ khu vực khoang lái |
Có |
Có |
Ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau |
Ghế phụ |
Ghế lái và ghế phụ |
Bên cạnh đó, Honda Brio cũng trang bị một số tiện nghi tiêu chuẩn như: Cốp xe thông minh, màn hình tiêu chuẩn (1-DIN), kết nối Bluetooth/Siri/USB/AUX/AM/FM, điều hòa chỉnh cơ, 4 loa, gương trang điểm cho hàng ghế trước.
Các tiện nghi cao cấp chỉ có trên phiên bản Honda Brio RS như: màn hình cảm ứng 6.2 inch, hệ thống âm thanh 6 loa, kết nối Apple CarPlay. Chi tiết như sau:
Trang bị tiện nghi Honda Brio |
||
Danh Mục |
Honda Brio G |
Honda Brio RS |
Kiểu loại |
3 chấu, Urethane |
3 chấu, Urethane |
Điều chỉnh 2 hướng |
Có |
Có |
Tích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanh |
Có |
Có |
Nút bấm mở cốp tiện ích (không cần chìa khóa) |
Có |
Có |
Màn hình |
Tiêu chuẩn (1-DIN) |
Màn hình cảm ứng 6.2 inch |
Apple carplay |
Không có |
Có |
Kết nối bluetooth |
Có |
Có |
Kết nối Siri |
Có |
Có |
Kết nối USB |
Có |
Có |
Cổng kết nối âm thanh (AUX) |
Có |
Có |
Đài AM/FM |
Có |
Có |
Hệ thống loa |
4 loa |
6 loa |
Nguồn sạc |
Có |
Có |
Tiện nghi khác |
|
|
Hệ thống điều hòa |
Chỉnh cơ |
Chỉnh cơ |
Gương trang điểm cho hàng ghế trước |
Có |
Có |
So sánh Honda Brio: An toàn
Trang bị an toàn Honda Brio |
||
Danh Mục |
Honda Brio G |
Honda Brio RS |
CHỦ ĐỘNG |
||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có |
Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) |
Có |
Có |
Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) |
Có |
Có |
Chức năng khóa cửa tự động theo tốc độ |
Có |
Có |
BỊ ĐỘNG |
||
Túi khí cho người lái và ngồi kế bên |
Có |
Có |
Nhắc nhở cài dây an toàn |
Ghế lái |
Ghế lái |
Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE |
Có |
Có |
AN NINH |
||
Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động |
Có |
Có |
Hệ thống báo động |
Có |
Có |
Nên chọn phiên bản Honda Brio nào tốt nhất?
Sự khác biệt giữa hai phiên bản Honda Brio là khoảng 30 triệu đồng, với số tiền này, người mua Honda Brio RS sẽ được trang bị thêm các tính năng hiện đại như: màn hình cảm ứng 6.2 inch, ghế ngồi chỉ cam độc đáo, hệ thống âm thanh 6 loa,...
Người viết cho rằng, Honda Brio RS sẽ phù hợp hơn cho nhu cầu đi lại gia đình. Trong khi đó, nếu mua xe để sử dụng cho dịch vụ, phiên bản Honda Brio G sẽ là lựa chọn hợp lý hơn.