Giày thể thao của Nike, Adidas thường có giá cao, với đôi giày lên đến hàng chục triệu đồng. Trước khi mua, hãy chắc chắn bạn chọn kích cỡ phù hợp để tránh tình trạng chật, kích chân khi mang giày.

1. Đo Kích Cỡ Giày theo Quy Chuẩn
Bước 1: Tiến hành đo chiều dài bàn chân và vẽ lên tờ giấy theo hình chữ X như hình dưới để đo kích cỡ chuẩn.

Bước 2: Làm tròn chiều dài lên 0,5 cm và so sánh với bảng kích cỡ giày. Ví dụ, nếu chiều dài là 23 cm, bạn nên chọn giày cỡ 40 để đảm bảo thoải mái khi di chuyển.
Bảng Kích Cỡ Giày Chuẩn Cho Nam
US |
UK |
VN |
Inch |
Cm |
6 |
5.5 |
39 |
9.25 |
23.5 |
6.5 |
6 |
39-40 |
9.5 |
24.1 |
7 |
6.5 |
40 |
9.625 |
24.4 |
7.5 |
7 |
40-41 |
9.75 |
24.8 |
8 |
7.5 |
41 |
9.9375 |
25.4 |
8.5 |
8 |
41-42 |
10.125 |
25.7 |
9 |
8.5 |
42 |
10.25 |
26 |
9.5 |
9 |
42-43 |
10.438 |
26.7 |
10 |
9.5 |
43 |
10.563 |
27 |
10.5 |
10 |
43-44 |
10. 75 |
27.3 |
11 |
10.5 |
44 |
10.938 |
27.9 |
11.5 |
11 |
44-45 |
11.125 |
28.3 |
12 |
11.5 |
45 |
11.25 |
28.6 |
13 |
12.5 |
46 |
11.563 |
29.4 |
14 |
13.5 |
47 |
11.875 |
30.2 |
15 |
14.5 |
48 |
12.188 |
31 |
16 |
15.5 |
49 |
31 |
31.8 |
2. Bảng Quy Đổi Size Giày Nike, Adidas Cho Nam và Nữ
Trong bảng quy đổi size giày của Nike và Adidas, không có kích cỡ VN, vì vậy chúng ta nên sử dụng size EU/FR làm chuẩn. Cột CM (centimet) là chiều dài bàn chân để bạn dễ dàng so sánh với bảng dưới đây.
2.1. Bảng chuyển đổi kích cỡ giày Nike
Bảng kích cỡ giày dành cho nam

Bảng kích cỡ giày dành cho nữ

Bảng kích cỡ giày dành cho trẻ em

2.2. Bảng chuyển đổi Kích cỡ giày Adidas
Bảng Kích cỡ giày Adidas cho cả nam (Men) và nữ (Women)

Bảng Kích cỡ giày Adidas cho trẻ em

Với những thông tin hữu ích được chia sẻ trong bài viết này, hy vọng bạn sẽ dễ dàng chọn được kích cỡ phù hợp với đôi chân của mình. Chúc bạn thành công!