Chồn nhung đen, hay còn gọi là hắc thốn, là một loài thuộc Bộ Gặm nhấm có nguồn gốc từ Nam Mỹ. Đây là một trong nhiều giống của loài Chuột lang nhà, nhưng hiện nay có ý kiến cho rằng chồn nhung đen thực chất là chuột đồng Nam Mỹ màu đen. Loài này là kết quả của việc nhân giống và không tồn tại trong tự nhiên, không phải động vật hoang dã. Một số nhà khoa học đã đề xuất tách loài này, cùng với chinchillas và degus, ra khỏi Bộ Gặm nhấm.
Nguồn gốc và phân bố
Chồn nhung đen có nguồn gốc từ Nam Mỹ, đặc biệt là khu vực dãy núi Andes. Loài này sau đó được nhập khẩu vào Tây Ban Nha và phát triển ra nhiều nước Châu Âu. Về sau, chồn nhung đen được đưa đến Châu Á và các nước Đông Phi như Nigeria, Cameroon, Philippines, Trung Quốc. Tại Trung Quốc, loài này được nuôi chủ yếu ở các khu tự trị dân tộc Choang, cũng như các tỉnh Quảng Tây, Chiết Giang, Thượng Hải, Quảng Đông, Phúc Kiến, Hồ Bắc, Hồ Nam và Vân Nam. Chồn nhung đen đã được nhập khẩu vào Việt Nam, với các khu vực nuôi chủ yếu như Vĩnh Phúc, Tam Đảo và Lào Cai.
Đặc điểm sinh học
Chồn nhung đen có khả năng sinh sản từ 3 đến 4 lứa mỗi năm, mỗi lứa khoảng 2-2,5 con. Tỷ lệ thịt xẻ của chúng đạt 57%, trong khi tỷ lệ thịt móc hàm là 47%. Chồn nhung đen tiêu thụ ít thức ăn tinh, chỉ khoảng 10-15%, còn chủ yếu ăn thức ăn thô xanh. Sau 3-4 tháng nuôi, chúng chỉ đạt trọng lượng từ 0,6 đến 0,8 kg. Khi chế biến, tỷ lệ hao hụt cao (sau khi cắt tiết, làm lông và bỏ nội tạng, phần thịt chỉ còn khoảng 50-55%). Chất lượng thịt chồn không cao bằng thịt thỏ vì thịt chúng không chắc do ăn ít thức ăn tinh.
Đặc điểm cơ thể và tập tính
Chồn nhung đen có bộ lông đen tuyền và hình dạng tương tự chuột và thỏ, nhưng có cặp tai nhỏ như chuột. Chúng có kích thước lớn hơn chuột, với trọng lượng trung bình khoảng 800g và một số con có thể đạt tới 1,4 kg. Chồn nhung đen rất hiền lành, không gây dịch bệnh, không phá hoại mùa màng và không làm thay đổi hệ sinh thái. Chúng sống theo bầy đàn, nhút nhát và kém leo trèo. Loài này nặng từ 700 đến 1.200 gam, dài từ 20 đến 25 cm, tuổi thọ trung bình từ 4 đến 5 năm, nhưng cũng có thể sống tới 8 năm. Cá thể sống lâu nhất được ghi nhận vào năm 2006 đạt gần 15 năm.
Thịt chồn nhung đen chứa nhiều dinh dưỡng và cân đối hơn so với thịt gia súc, gia cầm và vật nuôi khác. Hàm lượng protein của nó lên tới 19,7% và chứa 17 loại amino acid. Đặc biệt, lượng mỡ chỉ khoảng 15%, và thịt chồn rất giàu khoáng chất, đặc biệt là kẽm (Zn) và selen (Se), có tác dụng chống ung thư. Hàm lượng sắt cao gấp 3 lần thịt ba ba, và lượng cholesterol thấp. Do chồn nhung đen ít mắc bệnh, thịt của chúng được coi là sạch, quý giá và rất thơm ngon, không có mùi khó chịu. Hàm lượng đạm trong thịt chồn nhung đen chiếm tới 91,7%, gấp 4,3 lần thịt gà, 4,6 lần thịt bò, và 5,5 lần thịt lợn.
Chế độ dinh dưỡng
Chồn nhung đen là loài ăn tạp, chủ yếu tiêu thụ các loại cỏ, rau, củ, quả, cùng với thân cây ngô, dây lang, lá lạc và lá mía. Chúng không ăn lương thực mà thích các loại cỏ dại, lá cây, và quả chín rụng, đặc biệt là rau muống và cỏ voi. Trong điều kiện nuôi nhốt, chúng có thể ăn cám, khoai, sắn, bột ngô và tấm. Đối với chồn cái đang sinh sản, người nuôi có thể tận dụng các phế phẩm nông nghiệp như rơm, rạ, thân và lá cây ngô, lá lạc, và cây chuối. Loài này rất hiền lành, không gây dịch bệnh, không phá hoại mùa màng và không làm thay đổi hệ sinh thái.
Sinh sản
Chồn nhung đen sinh sản nhanh và nhiều, với thời gian mang thai khoảng 65 ngày. Thời kỳ sinh sản đạt đỉnh từ năm thứ 2 đến năm thứ 3. Mỗi lứa, chồn mẹ có thể đẻ từ 4 đến 5 con, mỗi năm đẻ từ 4 đến 6 lứa, thậm chí lên đến 7 con. Chồn mẹ nuôi con bằng sữa, và sau 21 ngày sẽ cai sữa để chuẩn bị cho chu kỳ sinh sản tiếp theo. Chồn con mới sinh có thể di chuyển sau khoảng 10 phút, bắt đầu động đực ở tuổi 35 ngày, và thành thục về sinh lý ở tuổi 60 ngày, có khả năng giao phối. Thời gian mang thai là 65 ngày, và một năm có thể sinh từ 20 đến 30 con. Tuổi thọ của chồn nhung đen thường từ 6 đến 7 năm. Việc nuôi chồn nhung đen mang lại hiệu quả cao do khả năng sinh sản mạnh mẽ, tương tự như chuột. Trung bình, một chồn cái đẻ 4 lứa mỗi năm, mỗi lứa từ 3 đến 4 con, có thể đạt đến 7 con. Thời gian mang thai là 65 ngày, và sau 21 ngày, chồn mẹ sẽ cai sữa để chuẩn bị cho chu kỳ sinh sản mới.
Các tranh cãi
Loài vật quý hiếm
Có quan điểm cho rằng chồn nhung đen, một giống loài quý hiếm xuất xứ từ Nam Mỹ, có khả năng cung cấp thịt với năng suất cao và sinh sản nhanh chóng. Việc nuôi chồn nhung đen đang ngày càng phát triển, đặc biệt là vì loài này phù hợp với người nghèo do chế độ ăn chủ yếu là cỏ, rau củ, nhưng lại có khả năng sinh sản nhiều, lớn nhanh và cung cấp thịt giàu dinh dưỡng với giá trị kinh tế cao. Tại Trung Quốc, chồn nhung đen đang được nuôi rộng rãi, với nhiều cơ sở nuôi đạt quy mô hàng vạn con, mang lại hiệu quả kinh tế cao. Theo thống kê sơ bộ đến cuối năm 2005, Trung Quốc đã có 2080 hộ nuôi chồn nhung đen ở 33 huyện thuộc 11 tỉnh, với tổng số khoảng 300.000 đôi và đã xuất bán lên tới 128.000 con.
Tại Việt Nam, chồn nhung đen bắt đầu xuất hiện vào năm 2011 và nhanh chóng thu hút sự chú ý do những lời đồn về chất lượng thịt của chúng. Nhiều người dân và hộ kinh doanh đã đầu tư nuôi chồn nhung đen với hy vọng thu được lợi nhuận cao. Loại chồn này được ưa chuộng trên thị trường như một món đặc sản. Hiện nay, nhiều hộ dân ở xã Quỳnh Bá (huyện Quỳnh Lưu, tỉnh Nghệ An) đã tham gia vào mô hình nuôi chồn nhung đen. Theo thống kê, có 28 tỉnh và thành phố tại Việt Nam đang nuôi chồn nhung đen với 293 cơ sở, tổng số lượng lên đến hơn 100 con.
Chiêu trò kinh doanh
Nguyễn Lân Hùng không đánh giá cao chồn nhung đen, cho rằng loài vật này sinh sản nhiều và dễ nuôi giống như chuột, vì thế giá trị không cao. Thịt của nó cũng không ngon bằng thịt gà hay thịt bò. Theo ông, việc nuôi chồn nhung đen nên chỉ nhằm mục đích tăng cường nguồn cung cấp chăn nuôi và hỗ trợ giảm nghèo, không nên kỳ vọng vào việc làm giàu hay giá trị vượt trội. Dư luận đã từng xôn xao khi thấy chồn nhung được bán với giá cao ngất ngưởng trong khi các chuyên gia cho rằng giá trị thực của chúng khá thấp.
Mặc dù chồn nhung đen mới chỉ được đưa vào thử nghiệm tại Việt Nam, nhưng đã nhanh chóng trở thành sản phẩm của các mô hình đa cấp. Để tham gia mô hình nuôi chồn nhung đen, nông dân phải đầu tư hàng chục triệu đến cả tỷ đồng để xây dựng chuồng trại và mua chồn từ các công ty đa cấp. Một đôi chồn, thực tế có giá chỉ khoảng 200-300 nghìn đồng, nhưng lại được bán với giá lên đến 4 triệu đồng. Hàng nghìn hộ gia đình đang nuôi hàng triệu con chồn mà không rõ mục đích, vì không có nhà hàng nào thu mua thịt chồn để chế biến và cũng không có nhu cầu tiêu thụ thịt chồn rõ ràng.
Có cảnh báo rằng nếu mô hình đa cấp này sụp đổ, hàng triệu con chồn có thể bị thả ra môi trường tự nhiên. Hiện tại, chồn nhung đen không nằm trong danh sách các vật nuôi nông nghiệp chính thức, chưa được kiểm tra chuyên môn và chưa có đánh giá về ảnh hưởng của chúng, như lây lan dịch bệnh hoặc phá hoại mùa màng. Chưa có cơ sở nào xác nhận giá trị dinh dưỡng hay chất lượng thịt của chồn nhung đen. Cục Chăn nuôi Việt Nam đã yêu cầu các địa phương không tiếp tục phát tán chồn nhung đen và khuyến cáo người dân không nên nuôi loài vật này do đầu ra chưa rõ ràng.