Key takeaways |
---|
Phép nghịch hợp hay còn được gọi là oxymoron là một cụm từ hoặc câu nói bao gồm 2 sự vật, sự việc đối ngược. Những cặp từ nghịch hợp phổ biến trong tiếng Anh:
Áp dụng phép nghịch hợp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Friends. |
Chống đối song song oxymoron là gì?
Các từ cấu tạo nên một phép nghịch hợp thường có ý nghĩa trái ngược nhau nhưng ghi ghép lại thì chúng tạo nên một ý nghĩa mới mẻ. Phép nghịch hợp được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh giao tiếp và học thuật.
Ví dụ: bittersweet (adj)
bitter: đắng
sweet: ngọt
Tính từ “bittersweet” được cấu tạo bằng 2 từ có ý nghĩa trái ngược là đắng và ngọt. Khi ghép lại thành 1 từ, tính từ này dùng để chỉ những sự vật, sự việc có sự pha trộn của cả hạnh phúc và nỗi buồn.
=> The movie reminds me of bittersweet memories. (Bộ phim gợi lại cho tôi về những kỷ niệm buồn vui lẫn lộn.)
Mối quan hệ tình yêu-giận dữ
Mối quan hệ học sinh giáo viên
Định nghĩa: cụm nghịch hợp trên được cấu tạo bằng 2 từ trái nghĩa là “love” (yêu) và “hate” (ghét). Cụ thể, cụm từ trên dùng để chỉ những mối quan hệ mà giữa hai người có cả những cảm xúc tiêu cực và tích cực.
Lưu ý ngữ pháp: Đây là một cụm danh từ đếm được nhưng thường được sử dụng dưới dạng số ít.
Ví dụ: I have a love-hate relationship with my ex-girlfriend. (Tôi vừa yêu lại vừa ghét bạn gái cũ của tôi.)
Một sinh viên giáo viên
Định nghĩa: Cụm nghịch hợp trên dùng để chỉ những người đứng dạy trong lớp học nhưng dưới sự giám sát của một giáo viên khác. Hay nói cách khác, cụm từ này có nghĩa là giáo viên tập sự/ trợ giảng.
Ví dụ: Have you met the new student teacher in the English class? (Bạn đã gặp thầy/ cô trợ giảng mới trong lớp tiếng Anh chưa?)
Terribly good
Định nghĩa: Tính từ “awful” có nghĩa là tồi tệ, trái ngược với “good” (tốt). Tuy nhiên ở dạng trạng từ “awfully” lại có nghĩa là rất, vô cùng. Chính vì vậy, cụm nghịch hợp trên có nghĩa là rất tốt, xuất sắc.
Ví dụ: Your presentation is awfully good, and there is nothing to say in feedback. (Bài thuyết trình của bạn cực kỳ tốt và không có gì để bình luận cả.)
Ancient news
Định nghĩa: Cụm danh từ trên dùng để chỉ những sự vật hoặc con người mà không còn thú vị, hấp dẫn hay mới mẻ nữa.
Lưu ý ngữ pháp: Đây là một cụm danh từ không đếm được nên không cần mạo từ “a/an” đi đằng trước.
Ví dụ: Have you heard that Jake is going to study abroad next year? - Yes, I have. That’s such old news. (Bạn đã nghe nói rằng Jake sẽ đi du học vào năm tới chưa? - Tôi đã nghe rồi, tin đó chẳng còn mới nữa.)
An unexpected visitor
Định nghĩa: vị khách không mời mà đến, chỉ một người không mời mà vẫn xuất hiện.
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng mới nghĩa tiêu cực, sự xuất hiện của người được nhắc tới là không mong muốn.
Ví dụ: He was an uninvited guest at my birthday party. (Anh ta không mời mà đến bữa tiệc sinh nhật của tôi.)
A domestic conflict
Định nghĩa: “a war fought by different groups of people living in the same country” - từ điển Cambridge (cuộc chiến xảy ra giữa những nhóm người trong cùng một nước) - nội chiến.
Ví dụ: The civil war happened in the 60s (Cuộc nội chiến diễn ra vào những năm 60)
Behave naturally
Định nghĩa: cụm nghịch hợp trên được cấu tạo bằng 2 từ là “act” (diễn) và “natural” (tự nhiên). Khi ghép lại với nhau, cụm từ này có nghĩa là tỏ ra bình thường, tỏ ra như không có gì.
Lưu ý: Cụm từ này thường dùng trong các tình huống khó xử, xấu hổ hoặc khi phạm lỗi, mắc lỗi.
Ví dụ: Your crush is coming. Act natural! (Người bạn thích đang đến kìa. Hãy tỏ ra bình thường!)
The solitary option
Định nghĩa: cụm nghịch hợp trên được cấu tạo bằng 2 từ là “only” (chỉ, duy nhất) và “choice” (lựa chọn). Khi ghép lại với nhau, cụm từ này có nghĩa là lựa chọn duy nhất và không còn lựa chọn nào khác.
Lưu ý: Cụm từ này thường đi kèm với mạo từ “the” hoặc đại từ sở hữu đi trước.
Ví dụ: Your only choice is to study hard to get a good job. (Lựa chọn duy nhất của bạn là học tập chăm chỉ để có được một công việc tốt).
Identical variance
Định nghĩa: Từ điển Cambridge giải nghĩa cụm từ trên nhưu sau: “said when you agree that what you said was not exactly correct, but you think the difference is not important” - được sử dụng để nói khi bạn đồng ý rằng những gì bạn nói không hoàn toàn chính xác, nhưng bạn nghĩ rằng sự khác biệt không quan trọng.
Lưu ý: Cụm từ này thường chỉ dùng trong ngữ cảnh không trang trọng.
Ví dụ: “The war lasted for one decade.” - “Actually, it was only 9 years and 10 months, but yeah, same difference!” (Cuộc chiến kéo dài trong một thập kỷ." - "Thực ra là 9 năm và 10 tháng, nhưng ừ, chả khác gì!
Clearly misinterpret
Định nghĩa: đây là một cách nói khác của “totally do not understand” - hoàn toàn hiểu nhầm, hoàn toàn không hiểu gì.
Lưu ý: Người học chia động từ cho cụm trên dựa vào đặc điểm ngữ pháp của câu.
Ví dụ: Anna clearly misundertood what I told her (Anna hoàn toàn hiểu nhầm những điều mà tôi đã nói với cô ấy)
Ứng dụng phép hoán đổi trái ngược Oxymoron trong IELTS Speaking
Do you possess any closest companions?
Yes, I do. Actually, she was an uninvited guest at my 8th birthday party. As soon as I talked to her, I realized that she is a super cool person. Our friendship has been awfully good since then.
(Tôi có chứ. Thật ra, cô ấy là một vị khách không mời trong bữa tiệc sinh nhật lần thứ 8 của tôi. Ngay khi tôi nói chuyện với cô ấy, tôi nhận ra rằng cô ấy là một người siêu ngầu. Tình bạn của chúng tôi vẫn rất tuyệt vời kể từ lúc đó.)
Have you ever engaged in a disagreement with your pals?
Ofcourse. Although we have a lot in common, it’s inevitable to have arguments. Sometimes, it’s just because we clearly misunderstand each other. In that case, I will have a serious conversation with my friends to sort things out.
(Tất nhiên. Mặc dù chúng tôi có rất nhiều điểm chung, nhưng không thể tránh khỏi những cuộc tranh cãi. Đôi khi chỉ là vì chúng tôi hoàn toàn hiểu lầm nhau. Trong trường hợp đó, tôi sẽ trò chuyện nghiêm túc với bạn tôi để giải quyết mọi thứ.)
Do you maintain any virtual friendships?
Certainly, in my generation, having online friends is old news now. Especially during the lockdown because of Covid 19, my only choice to make new friends is through social media platforms. Some of them have become my best friends.
(Chắc chắn là đã có! Với thế hệ của tôi, việc kết bạn qua mạng không còn là điều mới mẻ nữa. Đặc biệt là trong thời gian phong tỏa do Covid 19, lựa chọn duy nhất của tôi để tìm kiếm bạn mới là thông qua các mạng xã hội. Một số trong số họ đã trở thành những người bạn thân của tôi.)
Summary
Tài liệu tham khảo
Wegerbauer, Marika. 'What Is an Oxymoron? Definition and Examples.' What Is an Oxymoron? Definition and Examples | Grammarly, 2 June 2022, www.grammarly.com/blog/oxymoron/.
'Same Difference.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/dictionary/english/same-difference.