
Chris Brown | |
---|---|
Chris Brown vào năm 2012 | |
Sinh | Christopher Maurice Brown 5 tháng 5, 1989 (35 tuổi) Tappahannock, Virginia, Hoa Kỳ |
Tên khác |
|
Nghề nghiệp |
|
Năm hoạt động | 2002–nay |
Con cái | 3 |
Giải thưởng | Danh sách |
Website | chrisbrownworld |
Sự nghiệp âm nhạc | |
Thể loại |
|
Nhạc cụ | Giọng hát |
Hãng đĩa |
|
Christopher Maurice Brown (sinh ngày 5 tháng 5 năm 1989) là một nghệ sĩ người Mỹ đa tài, bao gồm ca sĩ, nhạc sĩ, vũ công và diễn viên. Theo Billboard
Năm 2004, Chris Brown ký hợp đồng với Jive Records và phát hành album đầu tay mang tên anh vào năm sau, album này nhanh chóng được chứng nhận ba lần bạch kim bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ (RIAA). Đĩa đơn đầu tay 'Run It!' đã đứng đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100, khiến Brown trở thành nam nghệ sĩ đầu tiên kể từ năm 1995 có đĩa đơn đầu tay đạt vị trí quán quân. Album thứ hai của anh, Exclusive (2007), cũng thành công rực rỡ, với đĩa đơn 'Kiss Kiss' đứng đầu bảng xếp hạng Billboard Hot 100. Sau khi nhận tội hành hung bạn gái Rihanna vào năm 2009, anh phát hành album thứ ba, Graffiti, không thành công như kỳ vọng. Tuy nhiên, album thứ tư của anh, F.A.M.E. (2011), đứng đầu bảng xếp hạng Billboard 200 và mang về giải Grammy cho Album nhạc R&B xuất sắc nhất. Album thứ năm, Fortune (2012), cũng tiếp tục thành công trên bảng xếp hạng Billboard 200.
Sau khi phát hành X (2014) và Royalty (2015), Brown cho ra mắt album kép Heartbreak on a Full Moon vào năm 2017, với 45 bài hát và sau này được chứng nhận vàng bởi Hiệp hội Công nghiệp Ghi âm Hoa Kỳ. Album này đạt hơn 500.000 đơn vị sau một tuần và được chứng nhận Bạch kim kép. Album phòng thu thứ chín, Indigo (2019), tiếp tục đứng đầu bảng xếp hạng Billboard 200, với đĩa đơn thành công 'No Guidance' hợp tác cùng Drake, lọt vào top 5 Billboard Hot 100 và lập kỷ lục trên bảng xếp hạng R&B/Hip-Hop Airplay của Billboard. Đĩa đơn 'Go Crazy' hợp tác với Young Thug từ mixtape Slime & B (2020) đã vượt qua thành công của bài hát trước đó.
Chris Brown đã bán được hơn 197 triệu bản thu âm trên toàn cầu, đưa anh vào danh sách những nghệ sĩ bán chạy nhất mọi thời đại. Anh cũng là một trong những nghệ sĩ người Mỹ gốc Phi có doanh thu lưu diễn cao nhất trong lịch sử. Anh sở hữu nhiều ca khúc lọt vào Billboard Hot 100 nhất trong số các nam ca sĩ và nhiều ca khúc vào top 40 nhất trong số các nghệ sĩ R&B. Brown được xếp hạng thứ ba trong bảng xếp hạng các nghệ sĩ R&B/Hip-Hop hàng đầu của Billboard trong thập niên 2010. Trong sự nghiệp của mình, anh đã giành được nhiều giải thưởng, bao gồm một giải Grammy, 18 giải BET, 4 giải Billboard Music Awards và 13 giải Soul Train Music. Ngoài âm nhạc, Brown còn được biết đến qua sự nghiệp điện ảnh, tham gia vào các bộ phim như Stomp the Yard (2007), This Christmas (2007), Takers (2010), Think Like a Man (2012), Battle of the Year (2013) và She Ball (2020).
Danh sách album
- Chris Brown (2005)
- Exclusive (2007)
- Graffiti (2009)
- F.A.M.E. (2011)
- Fortune (2012)
- X (2014)
- Royalty (2015)
- Heartbreak on a Full Moon (2017)
- Indigo (2019)
- Breezy (2022)
Danh sách phim ảnh
Năm | Tiêu đề | Vai diễn | Chú thích |
---|---|---|---|
2007 | Stomp the Yard | Duron Williams | Vai phụ |
2007 | This Christmas | Michael "Baby" Whitfield | Vai chính |
2010 | Takers | Jesse Attica | Vai phụ, giám đốc sản xuất |
2012 | Think Like a Man | Alex | Vai phụ |
2013 | Battle of the Year | Rooster | Vai phụ |
2017 | Chris Brown: Welcome to My Life | Himself | Phim tài liệu |
2020 | She Ball | T.A.K.O. | Vai phụ |
Năm | Tiêu đề | Vai trò | Chú thích |
---|---|---|---|
2006 | One on One | Chính anh | "Recipe for Disaster" (mùa 5, tập 17) |
2006 | Christmas in Washington | Ngôi sao khách mời | |
2007 | Chris Brown: Journey to South Africa | Phim tài liệu về chuyến lưu diễn đầu tiên của Brown đến châu Phi | |
2007 | The O.C. | Will Tutt | "The My Two Dads" (mùa 4, tập 9)
"The French Connection" (mùa 4, tập 10) "The Dream Lover" (mùa 4, tập 11) |
2007 | Sesame Street | Chính anh | Ngôi sao khách mời |
2008 | The Suite Life of Zack & Cody | "Doin' Time in Suite 2330" (mùa 3, tập 20) | |
2011 | Tosh.0 | Mùa 3, tập 10 | |
2015 | Real Husbands of Hollywood | Mùa 4, tập 4 | |
2017 | Black-ish | Rich Youngsta | Ngôi sao khách mời |
Các liên kết khác
- Trang web chính thức của Chris Brown
- Chris Brown trên IMDb
- Chris Brown trên Myspace
- Chris Brown trên YouTube