
Khám phá nét đặc biệt của chữ viết Ấn Độ, xuất phát từ những loại chữ cổ nhất thế giới và mang theo những thách thức khi viết. Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này.
Chữ Ấn Độ, một trong những ngôn ngữ khó nhất thế giới, đặt ra những thách thức đặc biệt khi viết. Bảng chữ cái phức tạp và khám phá những điều đặc sắc về nó.
1. Chân dung lịch sử hình thành chữ Ấn Độ
Chữ cổ nhất của Ấn Độ đã được khắc trên những ấn đề và phát hiện tại lưu vực sông Ấn, có lịch sử hơn 2000 năm trước Công Nguyên. Được sử dụng trong nền văn hóa sông Ấn, chữ này đã mất đi cùng với thời kỳ đó, không còn ai sử dụng hay biết đọc nữa. Dân bản địa và các bộ lạc nói tiếng Ấn – Âu từ giữa thiên kỷ II trước Công Nguyên đã tồn tại mà không có chữ viết trong thời gian dài.

Chữ Ấn Độ xuất hiện trên những con dấu từ thời cổ đại (Ảnh: sưu tầm)
Khoảng 800 năm trước Công Nguyên, chữ viết bắt đầu xuất hiện trên các hiện vật. Chữ Kharosthi, có nguồn gốc từ chữ Aramaic ở Tây Á, xuất hiện đầu tiên tại vùng Tây bắc Ấn Độ. Trên bán đảo Ấn Độ, chữ Brami, xuất phát từ nguồn gốc Semitic ở Tây Á, trở nên phổ biến. Có lẽ vào thế kỷ VII trước Công Nguyên, từ những chữ này, mẫu tự Devanagari được sáng tạo để ghi chép ngôn ngữ Ấn – Âu và chữ Phạn (Sanskrit).

Nhiều hiện vật có chữ Ấn Độ được khắc (Ảnh: sưu tầm)
Tuy nhiên, ở các vùng Bắc Ấn, đặc biệt là vùng Magadha, tiếng Ấn – Âu ngày càng thay đổi, chuyển hóa và trở thành ngôn ngữ thổ ngữ (Prâkrita). Khi Phật giáo lan truyền, để mọi người hiểu rõ hơn, họ đã cải biên và sáng tạo một hệ thống chữ viết để ghi chép Prâkrita, đó là Pali.
So với Sanskrit, Pali đơn giản hóa về âm tiết, ngữ pháp và biến cách, cũng như đơn giản hóa về hình thức chữ viết. Kharosthi và Brami tiếp tục sử dụng trong vài thế kỷ, đặc biệt trong giao tiếp và thương mại. Tuy nhiên, chúng không có cơ hội phát triển rộng lớn vì không phải là ngôn ngữ và bảng chữ cái bản địa Ấn Độ.

Chữ Sanskrit - biểu tượng của văn viết Ấn Độ xưa (Ảnh: sưu tầm)
Do đó, chữ Sanskrit và tiếng Sanskrit trở thành ngôn ngữ chính thức ở Ấn Độ từ thế kỷ VI trước Công Nguyên đến khoảng thế kỷ X sau Công Nguyên, trước khi trở thành Apabhramsa - cầu nối giữa Sanskrit và các ngôn ngữ tộc người hiện đại (Hindi, Bengali, Marathi, Panjabi,...).
2. Bảng chữ cái Ấn Độ
Bảng chữ cái chính thức của Ấn Độ là tiếng Hindi. Tiếng Hindi (Devanagari: हिन्दी, IAST: Hindī) hay Hindi chuẩn hiện đại (Devanagari: मानक हिन्दी, IAST: Mānak Hindī) là phiên bản tiêu chuẩn và được viết bằng chữ Devanagari của tiếng Hindustan.

Bảng chữ cái Hindi hiện đại của Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)
Ngày 14 tháng 9 năm 1949, Hội đồng Lập hiến Ấn Độ quyết định tiếng Hindi sử dụng chữ Devanagari sẽ là ngôn ngữ chính thức của Cộng hòa Ấn Độ. Đây là một trong 22 ngôn ngữ được công nhận tại đất nước, tuy nhiên, tiếng Hindi không được xác định là ngôn ngữ quốc gia trong hiến pháp.
Tiếng Hindi sử dụng bảng chữ Devanagari, lấy cảm hứng từ chữ viết Brāhmī - một hệ thống chữ cổ phát triển giữa thế kỷ 1 và 4 sau Công Nguyên. Bảng chữ cái này bao gồm 11 nguyên âm và 33 phụ âm, được gọi là Varnmala.
3. Cách nhận biết chữ Ấn Độ

Cách nhận biết chữ Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)
Chữ Ấn Độ đôi khi có thể bị nhầm lẫn với chữ viết của vùng Ba Tư hoặc một số quốc gia ở Trung Đông. Việc nhận biết những đặc điểm để xác định chữ Ấn Độ là vô cùng quan trọng:- Chữ Ấn Độ kết hợp giữa đường thẳng và đường cong.- Các nét tượng hình xuất hiện trong mỗi chữ cái, đặc điểm chỉ có trong chữ viết Ấn Độ hiện đại
– Chữ Hindi Ấn Độ được viết từ trái sang phải.
4. Cách viết chữ Ấn Độ với các phần mềm
4.1. Ứng dụng HindiWriter
HindiWriter là một ứng dụng miễn phí giúp bạn nhập văn bản bằng tiếng Hindi mà không yêu cầu cài đặt phông chữ mới hoặc ghi nhớ bố cục bàn phím tiếng Hindi đặc biệt. Sử dụng phông chữ ngôn ngữ Ấn Độ có sẵn trên PC Windows, ứng dụng này chỉ đòi hỏi bạn tải và cài đặt nó trên máy tính của mình. Chỉ vài cú nhấp chuột, HindiWriter sẽ chuyển đổi từ tiếng Anh sang tiếng Hindi một cách thuận lợi.

HindiWriter là lựa chọn quen thuộc cho những người xử lý văn bản tiếng Ấn Độ (Ảnh: sưu tầm)
Đây là một ứng dụng miễn phí nhỏ gọn và hữu ích với nhiều tính năng cao cấp giúp chuyển đổi từ tiếng Anh sang tiếng Hindi một cách thuận tiện. Với giao diện thân thiện, chương trình này dễ sử dụng. Ứng dụng sử dụng hệ thống phiên âm tiếng Hindi, có nghĩa là bạn có thể nhập từ bằng tiếng Anh trên bàn phím và chương trình sẽ tự động chuyển đổi thành âm thanh tương ứng trong tiếng Hindi.
Ví dụ: để nhập từ 'bharat' bằng tiếng Hindi, bạn chỉ cần gõ 'bharat' trên bàn phím tiếng Anh của mình.
4.2. Ứng dụng Baraha

Baraha là một ứng dụng (Ảnh: sưu tầm)
Baraha là một ứng dụng chuyên nghiệp hỗ trợ ngôn ngữ Ấn Độ, bao gồm các tính năng soạn thảo văn bản, trình soạn thảo Unicode và mô-đun chỉnh sửa bố trí bàn phím. Nó cung cấp khả năng dịch mọi văn bản từ tiếng Anh sang tiếng Hindi và các ngôn ngữ khác của Ấn Độ.
Các tính năng của Baraha bao gồm:- Baraha - trình biên tập độc lập cho chỉnh sửa và in ấn tài liệu- BarahaPad - trình biên tập độc lập để chỉnh sửa văn bản Unicode
– BarahaIME - công cụ soạn thảo văn bản tiếng Ấn Độ trong mọi ứng dụng
4.3. Ứng dụng Lipikar

Lipikar là một ứng dụng (Ảnh: sưu tầm)
Lipikar là ứng dụng cho phép người dùng viết tiếng Hindi và nhiều ngôn ngữ Ấn Độ khác một cách dễ dàng với giao diện làm việc trực quan và cân đối. Ứng dụng tích hợp tài liệu trợ giúp toàn diện, phù hợp với người dùng ở mọi cấp độ.
Dưới đây là những chia sẻ quan trọng về chữ viết Ấn Độ, hữu ích cho những ai muốn khám phá Ấn Độ, học tập, làm việc hoặc tự học tại nhà.
Nếu bạn đang lên kế hoạch du lịch Ấn Độ hoặc cần thông tin về tour du lịch, visa Ấn Độ, hãy tham khảo trên trang web của chúng tôi.
Đăng bởi: Nhân Lê
Khám phá vẻ đẹp đặc biệt của chữ viết Ấn Độ - những tác phẩm nghệ thuật chữ viết phức tạp đứng đầu thế giới