Key takeaways |
---|
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Musical instruments”:
|
1. Bạn đã từng học chơi một nhạc cụ nào chưa?
Dabbled in: Thử làm một việc gì đó, tìm hiểu một chút
Example: She dabbled in painting during her free time but never pursued it seriously. (Cô ấy thử vẽ tranh trong thời gian rảnh rỗi nhưng chưa bao giờ theo đuổi nó một cách nghiêm túc.)
Chords: Hợp âm
Example: Playing chords on the piano requires practice to coordinate both hands. (Chơi hợp âm trên piano đòi hỏi sự luyện tập để phối hợp cả hai bàn tay.)
Unlocking a new language: Mở khóa một ngôn ngữ mới, hiểu được điều mới mẻ
Example: Learning to cook exotic dishes felt like unlocking a new language of flavors and ingredients. (Học nấu các món ăn độc đáo cảm thấy như mở khóa một ngôn ngữ mới về hương vị và nguyên liệu.)
2. Những nhạc cụ nào bạn thích nghe nhất?
Open: không kén chọn, luôn sẵn lòng làm một việc gì đó
Example: She's open to trying different cuisines from around the world. (Cô ấy sẵn lòng thử các loại ẩm thực khác nhau từ khắp nơi trên thế giới.)
3. Bạn nghĩ rằng trẻ em có nên học chơi nhạc cụ tại trường không?
Valuable life skills: Kỹ năng sống quý báu
Example: Learning to work in a team and communicate effectively are valuable life skills that can benefit you in various aspects of your life. (Học cách làm việc trong một nhóm và giao tiếp hiệu quả là những kỹ năng sống quý báu có thể giúp ích cho bạn trong nhiều khía cạnh cuộc sống.)
Creative expression: Sự thể hiện sáng tạo
Example: Art and music provide avenues for creative expression, allowing individuals to convey their thoughts and emotions in unique ways. (Nghệ thuật và âm nhạc cung cấp cơ hội thể hiện tính sáng tạo, cho phép cá nhân truyền đạt suy nghĩ và cảm xúc của họ theo cách độc đáo.)
4. Bạn nghĩ rằng giáo dục âm nhạc quan trọng đối với trẻ em không?
Music education: Giáo dục âm nhạc
Example: Music education in schools includes teaching students how to read sheet music and play various instruments. (Giáo dục âm nhạc tại các trường học bao gồm việc dạy học sinh cách đọc bản nhạc và chơi các nhạc cụ khác nhau.)
Gateway to creativity: Cửa ngõ đến sự sáng tạo
Example: Learning to paint opened up a gateway to creativity for her, allowing her to explore her artistic talents. (Học vẽ đã mở ra một cửa ngõ đến sự sáng tạo cho cô ấy, cho phép cô ấy khám phá tài năng nghệ thuật của mình.)
Foster their creativity: Khuyến khích sự sáng tạo của họ
Ví dụ: Đọc sách từ khi còn nhỏ có thể giúp trẻ phát triển trí tưởng tượng và mở rộng từ vựng của chúng.
Bài viết này giới thiệu về chủ đề “Nhạc cụ” trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Tác giả hy vọng rằng người đọc sẽ hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Nhạc cụ. Ngoài ra, bài viết cũng giới thiệu những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Nhạc cụ của phần thi IELTS Speaking Part 1. Hơn nữa, nếu bạn đang có nhu cầu học IELTS, hãy tìm hiểu về lộ trình luyện thi IELTS cá nhân hóa tại Mytour ACADEMY.