Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Fishing: cast their line, wait for a nibble, slow and steady wins the race, Well-cooked,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Fishing:
|
1. Câu cá có phải là một sở thích tốt không?
cast their line: ném lưỡi câu (trong câu cá)
Example: Many people love to go to the lake on weekends to cast their line and try their luck at fishing. (Nhiều người thích đi tới hồ vào cuối tuần để ném lưỡi câu và thử vận may khi câu cá.)
wait for a nibble: chờ đợi khi cá cắn mồi
Example: When fishing, it's important to be patient and wait for a nibble before reeling in the fish. (Khi câu cá, quan trọng phải kiên nhẫn và chờ đợi khi cá cắn mồi trước khi kéo cá lên.)
slow and steady wins the race: chậm rãi và ổn định mới giành chiến thắng
Example: Fishing is a bit like the saying, "slow and steady wins the race." It's all about patience and persistence. (Câu cá có một chút giống như câu ngạn ngữ "chậm rãi và ổn định thì mới giành chiến thắng." Đó là về tính kiên nhẫn và sự kiên trì.)
2. Bạn thích ăn cá không?
Well-cooked: nấu chín đúng cách
Example: A well-cooked steak should be tender and juicy, with the right level of doneness. (Một miếng thịt bò nấu chín đúng cách phải mềm và ngon, với mức độ chín phù hợp.)
3. Bạn đã từng đến một nơi nào có nhiều cá xung quanh chưa?
crystal-clear waters: nước biển trong suốt như pha lê
Example: Snorkeling in crystal-clear waters allows you to see the underwater world with amazing clarity. (Lặn ở nước biển trong suốt như pha lê cho phép bạn nhìn thấy thế giới dưới nước một cách rất rõ ràng.)
a breathtaking experience: một trải nghiệm đáng kinh ngạc
Example: Swimming with dolphins in the open sea was a breathtaking experience I'll never forget. (Bơi cùng cá heo trên vùng biển trống là một trải nghiệm tuyệt vời mà tôi sẽ không bao giờ quên.)
4. Câu cá phổ biến ở quốc gia của bạn không?
a pretty popular pastime: một sở thích khá phổ biến
Example: Fishing is a pretty popular pastime among people of all ages in my country. (Câu cá là một sở thích khá phổ biến trong mọi lứa tuổi ở quê tôi.)
reel in a catch: kéo cá lên sau khi câu được
Example: It's always exciting to reel in a catch after patiently waiting for hours. (Luôn luôn là một cảm giác thú vị khi kéo cá lên sau khi đã kiên nhẫn chờ đợi trong nhiều giờ.)
get close to nature: tiếp xúc gần gũi với thiên nhiên
Example: Fishing allows you to get close to nature and appreciate the beauty of the outdoors. (Câu cá cho phép bạn gần gũi với thiên nhiên và trân trọng vẻ đẹp của không gian ngoài trời.)
5. What are the reasons for people's preference for keeping fish as pets?
calming presence: sự hiện diện tạo nên sự thư giãn cho người xem
Example: Fish are often kept as pets because of their calming presence. (Người ta thường nuôi cá làm thú cưng vì sự hiện diện mang tính thư giãn của chúng.)
extremely calming and healing: vô cùng bình yên và lành mạnh
Example: For numerous individuals, observing fish elegantly glide in an aquarium can prove to be exceedingly calming and therapeutic following a lengthy day. (Đối với nhiều người, việc quan sát cá di chuyển một cách tinh tế trong hồ cá có thể chứng minh là vô cùng bình yên và lành mạnh sau một ngày dài.)
Above is an article concerning the Fishing topic in the IELTS Speaking Part 1 exam. Through the aforementioned article, the author hopes that readers can comprehend the meanings and usage of common phrases related to this topic. Additionally, readers can familiarize themselves with the types of questions that may arise within the Fishing IELTS Speaking Part 1 topic. Consequently, enhancing their English vocabulary knowledge and better preparing for the future.