Để có lợi thế khi bắt gặp chủ đề này, bạn cần nắm vững cách triển khai câu trả lời, từ vựng và cấu trúc để 'ghi điểm'.
Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tự tin nắm vững chủ đề câu cá với các điểm chính sau đây:
Hãy cùng học ngay thôi nhé!
1. Mẫu đề câu cá IELTS Speaking phần 1
Câu cá là một chủ đề Speaking đòi hỏi bạn có những ý tưởng và từ vựng liên quan đến hoạt động câu cá hoặc loài cá nói chung. Những câu hỏi mẫu sau đây sẽ giúp bạn xây dựng vốn từ phong phú để thuyết phục trong chủ đề này.
Hãy nghe audio mẫu đề câu cá IELTS Speaking phần 1 tại đây nhé!
1.1. Is angling a favorable pastime?
That’s for sure, fishing is indeed a fantastic hobby for several reasons. Firstly, it provides a great way to relax and unwind from the stresses of daily life. Secondly, it allows you to connect with nature, whether you’re fishing in a serene lake, a flowing river, or the vast ocean. Lastly, there’s a sense of accomplishment and excitement that comes with catching a fish, making it a rewarding experience.
Lexicon for high scores:
Unwind /ʌnˈwaɪnd/ | (verb). thư giãn, giải tỏa căng thẳng E.g.: After a long day at work, I like to unwind by taking a hot bath and reading a book. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách tắm nước nóng và đọc sách.) |
Sense of accomplishment /ˈsɛns ʌv əˈkɒmplɪʃmənt/ | (noun phrase). cảm giác thành tựu, cảm giác đã đạt được một mục tiêu hoặc thành công trong việc nào đó E.g.: Completing the marathon gave me a great sense of accomplishment. (Hoàn thành cuộc thi chạy marathon đã mang lại cho tôi một cảm giác thành tựu lớn.) |
Dịch nghĩa: Câu cá có phải là một sở thích tốt không?
Chắc chắn rồi, câu cá thực sự là một sở thích tuyệt vời vì nhiều lý do. Thứ nhất, nó là một cách tuyệt vời để thư giãn và xả stress sau những căng thẳng của cuộc sống hàng ngày. Thứ hai, nó cho phép bạn kết nối với thiên nhiên, dù bạn đang câu cá ở một hồ nước yên bình, một con sông chảy xiết, hay đại dương rộng lớn. Cuối cùng, cảm giác thành tựu và phấn khích khi bắt được cá khiến cho trải nghiệm này trở nên đáng giá hơn nữa.
1.2. Are you fond of consuming seafood?
Yes, I enjoy eating fish a lot. Fish is not only delicious but also packed with nutrients that are beneficial for health. For example, fish like salmon and mackerel are rich in omega-3 fatty acids, which are good for heart health. I enjoy a variety of fish dishes, from grilled salmon with a side of vegetables to sushi rolls that feature fresh, raw fish. Additionally, I appreciate that fish can be cooked in many different ways, allowing for a diverse range of flavors and culinary experiences.
Lexicon for high scores:
Salmon /ˈsæmən/ | (noun). cá hồi E.g.: Grilled salmon is a popular dish in many restaurants. (Cá hồi nướng là món ăn phổ biến tại nhiều nhà hàng.) |
Mackerel /ˈmækərəl/ | (noun). cá thu E.g.: Mackerel is often used in sushi and sashimi dishes. (Cá thu thường được sử dụng trong các món sushi và sashimi.) |
Raw fish /ˈrɔː ˈfɪʃ/ | (noun phrase). cá sống E.g.: Sushi is a traditional Japanese dish made with raw fish. (Sushi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được làm từ cá sống.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thích ăn cá không?
Vâng, tôi rất thích ăn cá. Cá không chỉ ngon mà còn chứa nhiều chất dinh dưỡng có lợi cho sức khỏe. Ví dụ, cá hồi và cá thu rất giàu axit béo omega-3, tốt cho tim mạch. Tôi thích nhiều món cá khác nhau, từ cá hồi nướng kèm rau củ cho đến sushi cuộn với cá tươi sống. Hơn nữa, tôi rất thích việc cá có thể được chế biến theo nhiều cách khác nhau, mang lại đa dạng hương vị và trải nghiệm ẩm thực.
1.3. Have you ever visited a place where there are many fish around you?
Yes, I have. One memorable experience was visiting a large public aquarium. It was an incredible place with huge tanks full of different kinds of fish, from small, colorful reef fish to large sharks and rays. Walking through the glass tunnels and seeing the fish swim around me was mesmerizing. Another amazing experience was snorkeling in a coral reef during a vacation. The water was crystal clear, and I was surrounded by schools of brightly colored fish. It was fascinating!
Vocabulary for scoring:
Aquarium /əˈkwɛəriəm/ | (noun). hồ cá E.g.: The aquarium at the zoo is home to a variety of marine life. (Hồ cá tại vườn thú là nơi sinh sống của nhiều loài sinh vật biển khác nhau.) |
Coral reef /ˈkɔːrəl riːf/ | (noun phrase). rặng san hô E.g.: Snorkeling in a coral reef offers a vibrant underwater experience. (Lặn có ống thở trong rặng san hô mang lại trải nghiệm dưới nước sống động.) |
Dịch nghĩa: Bạn đã bao giờ đến một nơi có rất nhiều cá xung quanh bạn chưa?
Vâng, tôi đã từng. Một trải nghiệm đáng nhớ là khi tôi thăm một thủy cung lớn. Đó là một nơi tuyệt vời với những bể nước khổng lồ chứa đầy các loại cá khác nhau, từ những con cá rạn san hô nhỏ, đầy màu sắc đến những con cá mập và cá đuối lớn. Đi bộ qua các đường hầm bằng kính và nhìn thấy cá bơi xung quanh thật sự rất mê hoặc. Một trải nghiệm tuyệt vời khác là khi tôi lặn với ống thở tại một rạn san hô trong kỳ nghỉ. Nước trong vắt, và tôi được bao quanh bởi những đàn cá đầy màu sắc. Thật là hấp dẫn!
1.4. Is fishing well-liked in your homeland?
Definitely, fishing is a popular activity in my country. Many people enjoy it as a recreational activity, especially in rural and coastal areas where there are abundant natural water bodies. Additionally, fishing is also an integral part of our culture and history, with many traditional festivals and practices revolving around it. Economically, fishing contributes significantly to our local communities, providing jobs and supporting industries like tourism and seafood production.
Vocabulary for scoring:
Water bodies /ˈwɔːtər ˈbɒdiz/ | (noun phrase). các hồ, ao, sông, biển, … E.g.: Water bodies such as lakes and rivers are vital habitats for various species of wildlife. (Các hồ, sông như hồ và sông là môi trường sống quan trọng đối với nhiều loài động vật hoang dã.) |
Seafood /ˈsiːfʊd/ | (noun). hải sản E.g.: Seafood restaurants often serve a wide variety of dishes, including shrimp, crab, and lobster. (Nhà hàng hải sản thường phục vụ nhiều món ăn khác nhau, bao gồm tôm, cua và tôm hùm.) |
Dịch nghĩa: Câu cá có phổ biến ở nước bạn không?
Chắc chắn rồi, câu cá là một hoạt động phổ biến ở nước tôi. Nhiều người thích câu cá như một hoạt động giải trí, đặc biệt là ở các khu vực nông thôn và ven biển nơi có nhiều vùng nước tự nhiên. Ngoài ra, câu cá cũng là một phần không thể thiếu trong văn hóa và lịch sử của chúng tôi, với nhiều lễ hội và tập quán truyền thống xoay quanh nó. Về mặt kinh tế, câu cá đóng góp đáng kể cho cộng đồng địa phương, cung cấp việc làm và hỗ trợ các ngành công nghiệp như du lịch và sản xuất hải sản.
1.5. What motivates people to keep fish as pets?
Well, fish are wonderful pets for several reasons. Firstly, fish are relatively low-maintenance compared to other pets like dogs or cats. They don’t require daily walks or extensive grooming. Secondly, aquariums can be very aesthetically pleasing and add a tranquil element to home decor. Watching fish swim can be very calming and is known to reduce stress.
Từ vựng nâng cao:
Aesthetically pleasing /ˌɛsˈθɛtɪkli ˈpliːzɪŋ/ | (adjective phrase). đẹp mắt, hấp dẫn về mặt thẩm mỹ E.g.: The artwork displayed in the gallery was aesthetically pleasing, drawing admiration from visitors. (Tác phẩm nghệ thuật trưng bày trong phòng trưng bày rất đẹp mắt, thu hút sự ngưỡng mộ từ khách tham quan.) |
Tranquil /ˈtræŋkwɪl/ | (adjective).
E.g.: The tranquil lake provided a peaceful setting for meditation. (Hồ yên bình cung cấp một bối cảnh yên bình cho việc thiền định.) |
Dịch nghĩa: Tại sao mọi người thích nuôi cá làm thú cưng?
Chà, cá là thú cưng tuyệt vời vì một số lý do. Thứ nhất, cá tương đối dễ chăm sóc so với các loại thú cưng khác như chó hoặc mèo. Chúng không đòi hỏi việc đi dạo hàng ngày hoặc chăm sóc lông mỗi ngày. Thứ hai, bể cá trông rất đẹp và làm tăng thêm vẻ yên bình cho ngôi nhà. Quan sát cá bơi lội cũng rất thư giãn và được biết đến giảm căng thẳng.
1.6. Where might you observe fish?
Fish can be seen in a variety of places. Natural habitats like rivers, lakes, and oceans are home to countless species of fish. If you visit these areas, especially with the right equipment like snorkeling or diving gear, you can see fish in their natural environment. Additionally, aquariums are fantastic places to observe a wide range of fish species up close. Fish markets also provide a glimpse of different kinds of fish, although these are typically for sale rather than display.
Từ vựng nâng cao:
Natural habitats /ˈnætʃərəl ˈhæbɪtæts/ | (noun phrase). môi trường sống tự nhiên E.g.: Conservation efforts aim to protect and preserve natural habitats for endangered species. (Các nỗ lực bảo tồn nhằm bảo vệ và duy trì môi trường sống tự nhiên cho các loài đang bị đe dọa.) |
Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ | (noun). trang thiết bị E.g.: Proper safety equipment is essential when engaging in outdoor activities like rock climbing. (Trang thiết bị an toàn đúng cách là cần thiết khi tham gia các hoạt động ngoại ô như leo núi đá.) |
Dịch nghĩa: Bạn có thể thấy cá ở đâu?
Cá có thể được nhìn thấy ở nhiều nơi khác nhau. Môi trường sống tự nhiên như các con sông, hồ, và đại dương là nơi ở của vô số loài cá. Nếu bạn đến những khu vực này, đặc biệt là với thiết bị phù hợp như kính lặn hoặc dụng cụ lặn, bạn có thể nhìn thấy cá trong môi trường tự nhiên của chúng. Ngoài ra, các thủy cung là những nơi tuyệt vời để quan sát gần số lượng loài cá rộng lớn. Các chợ cá cũng cung cấp cái nhìn về các loại cá khác nhau, mặc dù chúng thường là để bán chứ không phải để trưng bày.
1.7. Do you have fish as pets?
No, not currently, but I have considered it. I appreciate the beauty and tranquility that an aquarium can bring to a home. However, I also understand that maintaining an aquarium requires knowledge and commitment to ensure the fish are healthy and their environment is properly maintained. I might consider keeping fish in the future when I have more time.
Từ vựng nâng cao:
Equipment /ɪˈkwɪpmənt/ | (noun). trang thiết bị E.g.: Proper safety equipment is essential when engaging in outdoor activities like rock climbing. (Trang thiết bị an toàn đúng cách là cần thiết khi tham gia các hoạt động ngoại ô như leo núi đá.) |
Maintained /meɪnˈteɪnd/ | (verb). duy trì, bảo quản E.g.: The garden was meticulously maintained throughout the year. (Vườn được duy trì một cách tỉ mỉ suốt cả năm.) |
Dịch nghĩa: Bạn có nuôi cá làm thú cưng không?
Không, hiện tại tôi không nuôi cá làm thú cưng, nhưng tôi đã nghĩ đến điều đó. Tôi đánh giá cao vẻ đẹp và sự yên bình mà một bể cá có thể mang lại cho một ngôi nhà. Tuy nhiên, tôi cũng hiểu rằng việc bảo dưỡng một bể cá đòi hỏi kiến thức và cam kết để đảm bảo cá khỏe mạnh và môi trường sống của chúng được chăm sóc đúng cách. Tôi có thể xem xét việc nuôi cá trong tương lai khi tôi có nhiều thời gian hơn.
1.8. Why do you believe people take pleasure in fishing?
The way I see it, people enjoy fishing because it’s very relaxing and provides a great way to unwind. Being by the water can be very peaceful and helps reduce stress. Additionally, it allows people to spend time in nature, which is refreshing and rejuvenating. Fishing can also be a social activity, where people bond with friends and family.
Từ vựng nổi bật:
Refreshing /rɪˈfrɛʃɪŋ/ | (adjective). làm mới, làm sảng khoái E.g.: A cold glass of lemonade on a hot day can be incredibly refreshing. (Một ly nước chanh lạnh vào một ngày nóng có thể làm sảng khoái không ngờ.) |
Rejuvenating /rɪˈdʒuːvəˌneɪtɪŋ/ | (adjective). làm trẻ lại, làm tươi trẻ E.g.: A day at the spa can be rejuvenating for both the body and mind. (Một ngày tại spa có thể làm trẻ lại cả cơ thể và tinh thần.) |
Dịch nghĩa: Bạn nghĩ tại sao mọi người thích câu cá?
Theo tôi, mọi người thích câu cá vì nó rất thư giãn và mang lại cách tuyệt vời để giải tỏa tâm trí. Ở gần nước có thể rất yên bình và giúp giảm căng thẳng. Hơn nữa, nó cho phép mọi người dành thời gian với thiên nhiên, điều đó làm tươi mới và trẻ hóa. Câu cá cũng có thể là một hoạt động xã hội, nơi mọi người kết nối với bạn bè và gia đình.
1.9. Have you watched any films featuring a lot of fish?
Yes, of course. I have seen several movies featuring lots of fish. One of the most memorable is “Finding Nemo,” an animated film by Pixar. It’s a heartwarming story about a clownfish named Marlin who goes on a journey to find his son, Nemo. The movie showcases a variety of marine life and beautifully animated underwater scenes.
Từ vựng nổi bật:
Clownfish /ˈklaʊnˌfɪʃ/ | (noun). cá hề E.g.: Clownfish are known for their vibrant colors and unique patterns. (Cá hề nổi tiếng với màu sắc sặc sỡ và hoa văn độc đáo của chúng.) |
Marine life /məˈriːn laɪf/ | (noun phrase). sinh vật biển E.g.: Marine life includes a diverse range of organisms, from tiny plankton to massive whales. (Sinh vật biển bao gồm một loạt đa dạng các cơ thể sống, từ vi sinh vật nhỏ tới cá voi khổng lồ.) |
Underwater /ˌʌndərˈwɔːtər/ | (adjective/ adverb). dưới nước E.g.: Scuba divers explore the wonders of the underwater world. (Người lặn có ống thở khám phá những kỳ quan của thế giới dưới nước.) |
Dịch nghĩa: Bạn đã xem bộ phim nào có nhiều cá chưa?
Dĩ nhiên rồi. Tôi đã xem một số bộ phim có nhiều cá. Một trong những bộ phim đáng nhớ nhất là “Finding Nemo,” một bộ phim hoạt hình của Pixar. Đó là một câu chuyện ấm lòng về một chú cá hề tên là Marlin đi tìm kiếm con trai của mình, Nemo. Bộ phim cho thấy một loạt các loài động vật biển và các cảnh dưới nước được hoạt hình đẹp mắt.
2. Từ vựng chủ đề câu cá trong IELTS Speaking phần 1
Từ vựng trong chủ đề đóng vai trò quyết định đối với sự thành công của một bài nói. Hãy lưu lại để học ngay nhé!
Từ vựng | Phiên âm | Loại từ | Nghĩa của từ |
Fisherman | /ˈfɪʃərmən/ | Noun | Người câu cá, ngư dân |
Bait | /beɪt/ | Noun | Mồi câu cá, thức ăn để câu cá |
Tackle | /ˈtæk.əl/ | Noun | Dụng cụ câu cá (gồm cần câu, máy câu, dây câu, …) |
Hook | /hʊk/ | Noun | Lưỡi câu cá |
Lure | /lʊr/ | Noun | Mồi giả, mồi nhân tạo |
Catch | /kætʃ/ | Noun | Cá đã bắt được |
Reel | /riːl/ | Noun | Máy câu, máy quấn dây |
Rod | /rɒd/ | Noun | Cần câu |
Net | /net/ | Noun | Lưới, mạng |
Line | /laɪn/ | Noun | Dây câu |
Bobber | /ˈbɒbər/ | Noun | Cần câu (mồi) |
Float | /fləʊt/ | Noun | Bè, phao, bồn chứa đồ (trên mặt nước) |
Fly Fishing | /flaɪ ˈfɪʃɪŋ/ | Noun | Câu cá bằng mồi nhân tạo (giả) |
Trolling | /ˈtrəʊlɪŋ/ | Verb | Kéo mồi câu cá sau một thuyền di chuyển |
Angling | /ˈæŋɡ.lɪŋ/ | Noun | Sự câu cá, hoạt động câu cá |
Stocking | /ˈstɒkɪŋ/ | Verb | Cung cấp cá vào môi trường sống mới |
Fishery | /ˈfɪʃəri/ | Noun | Khu vực hoặc ngành công nghiệp liên quan đến cá |
Fishmonger | /ˈfɪʃˌmʌŋɡər/ | Noun | Người bán cá |
Fish Fry | /fɪʃ fraɪ/ | Noun | Món cá chiên |
Fish Market | /fɪʃ ˈmɑːrkɪt/ | Noun | Chợ cá, chợ bán cá |
Bait | /beɪt/ | Noun | Mồi câu cá, thức ăn để câu cá |
Tackle | /ˈtæk.əl/ | Noun | Dụng cụ câu cá (gồm cần câu, máy câu, dây câu, …) |
Hook | /hʊk/ | Noun | Lưỡi câu cá |
Lure | /lʊr/ | Noun | Mồi giả, mồi nhân tạo |
Catch | /kætʃ/ | Noun | Cá đã bắt được |
Reel | /riːl/ | Noun | Máy câu, máy quấn dây |
Rod | /rɒd/ | Noun | Cần câu |
3. Các cấu trúc thường dùng trong bài mẫu về topic Fishing IELTS Speaking part 1
Sau đây, cùng nhau khám phá các cấu trúc thường gặp khi bàn luận về chủ đề câu cá nhé.
3.1. Dùng thể bị động
Cấu trúc: S + to be + V3/ V-ed + (by + O).
E.g.: The nets were used to catch a variety of fish. (Những chiếc lưới đã được sử dụng để bắt nhiều loại cá khác nhau.)
3.2. Dùng câu điều kiện loại 3
Cấu trúc: If + S + had + V2, S + Would/ Could + have + V2.
E.g.: If I had known about the fishing competition, I would have entered it. (Nếu tôi biết về cuộc thi câu cá, thì tôi đã tham gia.)
3.3. Dùng cụm phân từ
Cấu trúc: V-ing/ V-ed/ Having V2 + O, S + V.
E.g.: Equipped with the best gear, they set out for a day of fishing. (Được trang bị dụng cụ tốt nhất, họ bắt đầu một ngày câu cá.)
5. Phần kết
Đây là bài mẫu chủ đề câu cá trong IELTS Speaking phần 1. Nhìn chung, các câu hỏi phần này không quá khó, nhưng vẫn cần luyện tập chăm chỉ.
Mình sẽ tóm tắt lại những ý chính sau để bạn dễ dàng ôn tập hơn:
- Hãy sử dụng ngữ điệu để nhấn nhá, giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên và cảm xúc hơn khi bàn luận về câu cá như một sở thích thú vị.
- Những từ vựng liên quan đến chủ đề fish/ fishing sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc ghi điểm với giám khảo.
- Vận dụng linh hoạt các cấu trúc câu phong phú hơn để thể hiện trình độ tiếng Anh của mình nha!
- Mở rộng câu trả lời với câu hỏi “Why” để bổ sung một số thông tin khi giám khảo muốn hỏi thêm.
Hãy ghi chú lại hoặc lưu về để hỗ trợ cho việc thực hành và ôn luyện nhé! Việc bổ sung từ vựng và cấu trúc ngữ pháp thường xuyên là rất quan trọng.
Trong quá trình ôn luyện, nếu có thắc mắc nào về chủ đề câu cá, đừng ngại để lại câu hỏi ở phần bình luận, mình và đội ngũ giáo viên Mytour sẽ giải đáp cho bạn.
Hãy theo dõi chuyên mục IELTS Speaking sample để cập nhật các bài mẫu Speaking với nhiều chủ đề phổ biến nhé!
Chúc các bạn học tập hiệu quả và đạt điểm cao!Nguồn tài liệu tham khảo:- Fishing As A Hobby: A Detailed Guide: https://hobbycents.com/hobby-guides/fishing-hobby-guide/ – Truy cập ngày 24.05.2024.
- Fishing Terms: Useful Fishing Vocabulary Words in English: https://7esl.com/fishing-vocabulary/ – Truy cập ngày 24.05.2024.