Giới thiệu tổng quan về chủ ngữ giả
Định nghĩa về chủ ngữ giả
Chủ ngữ giả (Dummy subjects) là những đại từ đứng đầu câu có vai trò thay thế chủ ngữ trong câu. Chủ ngữ giả được sử dụng khi trong câu không xác định được chủ ngữ. Chủ ngữ giả không dùng để ám chỉ hay xác định một đối tượng cụ thể mà chỉ có tác dụng về mặt ngữ pháp và đóng vai trò như một chủ ngữ thật.
Trong ngữ pháp tiếng Anh, có hai dạng chủ ngữ giả phổ biến nhất là chủ ngữ giả “It” và chủ ngữ giả “There”. Bài viết hôm nay của Mytour sẽ phân tích sâu về hai dạng chủ ngữ giả này.
Lý do sử dụng chủ ngữ giả
Một câu thông thường bao gồm cấu trúc: Chủ ngữ + Vị ngữ + Tân ngữ. Đôi khi, có thể thêm các trạng từ chỉ nơi chốn, thời gian,… để bổ sung chi tiết.
Tuy nhiên, trong một số trường hợp, câu văn có thể thiếu chủ ngữ phù hợp cho động từ ngay sau đó, và lúc đó chúng ta cần sử dụng chủ ngữ giả.
Ví dụ:
- I had breakfast at 7am this morning. It was delicious. (Tôi dùng bữa sáng vào 7 giờ sáng nay. Nó rất ngon.)
=> It trong câu này đóng vai trò là một đại từ thay thế cho danh từ breakfast, nên it ám chỉ một đối tượng cụ thể. Suy ra, It trong câu ví dụ này là một chủ ngữ thật.
- It’s exciting to go with you. (Thật vui khi đi với bạn.)
- There are 4 members in my family. (Có 4 thành viên trong gia đình tôi.)
=> Trong hai ví dụ trên, chủ ngữ không được chỉ định cụ thể. “It” và “there” được sử dụng để thay thế chủ ngữ mà không đề cập đến một đối tượng cụ thể nào. Do đó, “It” và “There” ở đây được coi là chủ ngữ giả.
Chủ ngữ giả và vai trò của It
It được dùng với vai trò thay thế cho các cụm từ dài như to V hoặc mệnh đề that. It được xem như là chủ ngữ giả khi nó đứng trước động từ to be và không thay thế cho bất kỳ danh từ nào.
Một số cấu trúc sử dụng chủ ngữ giả với It:
Mẫu câu cấu trúc 1
It + be + Adj + (for somebody) + to Verb
Ví dụ: It is very hard to learn how to play the piano. (Rất khó để học chơi đàn piano.)
Cấu trúc 2
It + be + Adj + that + Clause
Ví dụ: It’s important that you do exercises regularly.
(Tập thể dục thường xuyên là một điều quan trọng.)
Cấu trúc 3
It + be + a/ an + Noun + that + S + V
Ví dụ: It’s a good thing that you had a driving license.
(Đó là một điều tốt khi bạn đã có bằng lái xe.)
Cấu trúc 4
It is believed/ said that …
Ví dụ: It is said that Vietnamese food is very delicious.
(Người ta nói rằng đồ ăn Việt Nam rất ngon.)
Cấu trúc 5
It + be + Adj + of somebody + to Verb
Ví dụ: It was kind of you to help me. (Bạn thật tốt bụng vì giúp tôi.)
Cấu trúc 6
It + (take) + Somebody + Time + to V
Ví dụ: It takes me 20 minutes to go to school. (Tôi mất 20 phút để đến trường)
Cấu trúc 7
It + be + time/ date/ weather condition/ event
Ví dụ:
- It’s rainy right now. (Trời bây giờ đang mưa.)
- It’s Tuesday. (Hôm nay là thứ 3.)
- It’s almost 2 kilometers from my house to my school. (Từ nhà tôi đến trường mất 2km.)
Cấu trúc 8
It + be + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)
Lưu ý: Tính từ được sử dụng trong cấu trúc này là những tính từ mang tính cấp thiết như urgent, important, necessary, vital, crucial, essential,…
Ví dụ: It’s necessary that you should go to the gym.
(Điều cần thiết là bạn nên đi tập gym.)
Chủ ngữ giả với There
Ngoài chủ ngữ giả “It”, chủ ngữ giả “There” cũng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh. “There” được dùng để chỉ sự tồn tại của ai/ cái gì đó.
Khi “there” được dùng như chủ ngữ giả, động từ sau “there” sẽ được chia theo danh từ đứng ngay sau nó.
Một số trường hợp sử dụng chủ ngữ giả “There”:
- Chỉ số lượng
E.g: There are 6 eggs in the fridge. (Có 6 quả trứng trong tủ lạnh.)
- Chỉ vị trí
Ví dụ: Có một căn nhà nhỏ bên cạnh cửa hàng sách.
(Có một ngôi nhà nhỏ nằm cạnh nhà sách.)
- Dùng để giới thiệu một chủ đề mới
Ví dụ: Có một người đàn ông đang đứng bên cạnh mẹ tôi.
(Có một người đàn ông đứng cạnh mẹ tôi.)
- Sử dụng khi trong câu có đại từ bất định
E.g: There is nothing to do today. (Hôm nay không có gì để làm hết.)
Một số cấu trúc sử dụng chủ ngữ giả “There”:
Cấu trúc 1
There + be + Noun
Cấu trúc này được áp dụng để chỉ ra sự tồn tại của một người, một đồ vật, hoặc một sự việc trong một bối cảnh, địa điểm, hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: There are 12 tables in the classrooms. (Có 12 bàn trong lớp học.)
Cấu trúc 2
There + (V) + noun
Ví dụ: Once upon a time, there lived a beautiful princess in a huge castle.
(Ngày xửa ngày xưa, có một nàng công chúa xinh đẹp sống trong một lâu đài khổng lồ.)
Những điều cần lưu ý khi sử dụng chủ ngữ giả
Trước tiên, trong câu văn sử dụng chủ ngữ giả để truyền tải thông điệp nhanh hơn khi có một chủ ngữ cụ thể được xác định.
Tuy nhiên, chủ ngữ giả có những hạn chế về ngữ nghĩa, do đó nên hạn chế sử dụng chủ ngữ giả trong văn viết. Nếu sử dụng quá đà, bài viết có thể trở nên kém hấp dẫn.
Ví dụ:
- There are so many weeds in my backyard! (Có cỏ dại ở sân sau nhà tôi!)
- Weeds are taking over my backyard! (Cỏ dại đang lấn chiếm sân sau nhà tôi!)
=> Từ hai ví dụ trên, có thể thấy rằng câu ví dụ đầu tiên sử dụng chủ ngữ giả chưa thể hiện được thái độ và cảm xúc của người nói như câu ví dụ thứ hai. Vì vậy, việc sử dụng chủ ngữ giả một cách hợp lý sẽ làm cho bài viết sinh động hơn.
Bài tập về chủ ngữ giả trong tiếng Anh
Bài 1: Choose the correct answer
- (It/There) is difficult to do this math question.
- (It/There) is dangerous to drive a car very fast.
- (It/There) is a small newsstand behind the cinema.
- (It/There) iѕ an airport near mу house.
- (It/There) is a good idea to listen to music when you are doing your homework.
- (It/There) is polite to say hello first to the owner.
- (It/There) were a lot of easy questions in the test.
- (It/There) is silly to trust him.
- (It/There) are 30 employees in the team.
- (It/There) took me an hour to ride to the church.
- (It/There) is important that we should learn English as hard as possible.
- (It/There) are ѕome candies for you to eat.
- (It/There) iѕ neceѕѕarу that you ѕhould do your homework before going to bed.
- (It/There) iѕ exciting to read thiѕ fantasy novel.
- (It/There) are a lot of things to do today.
Bài 2: Rewrite the sentences using dummy subjects
- A bus arrives at 8 o’clock every morning. -> There is…
- The dish was so awful that my mother couldn’t eat it. -> It was…
- We spent a day flying to the US. -> It took…
- Tony has not washed his car for over 2 months. -> It is…
- A woman is standing next to my father. -> There is…
- The banana was on the table. -> There was…
- Traveling to Japan must be very fantastic. -> It must…
- Driving to the park takes me fifty-five minutes. -> It takes…
- Meeting my idol was wonderful. -> It was…
- A lot of homework is to be done. -> There is…
Đáp án
Bài 1: Choose correct answer
- It
- It
- There
- There
- It
- It
- There
- It
- There
- It
- It
- There
- It
- It
- There
- There is a bus arriving at 8 o’clock every morning.
- It was too awful for my mother to eat the dish.
- It took us a day to fly to the US.
- It is over 2 monthes since Tony last washed his car.
- There is a woman standing next to my father.
- There was a banana on the table.
- It must be very fantastic to travel to Japan.
- It takes me fifty-five minutes to drive to the park.
- It was wonderful to meet my idol.
- There is a lot of homework to do.