Chủ đề Cụm từ Idiom về Sức khỏe và Ứng dụng trong IELTS Speaking Phần 1 & 2

Buzz

Các câu hỏi thường gặp

1.

To be in the pink là gì và có thể dùng trong những tình huống nào?

To be in the pink là thành ngữ chỉ tình trạng sức khỏe rất tốt. Cụm từ này được dùng để mô tả ai đó ở trạng thái sức khỏe hoàn hảo, chẳng hạn như 'She is in the pink after her recovery.'
2.

Khi nào sử dụng thành ngữ 'to be on the mend' để miêu tả tình trạng sức khỏe?

'To be on the mend' được sử dụng khi ai đó đang trong quá trình hồi phục sau bệnh hoặc chấn thương. Ví dụ: 'After a week of rest, he was on the mend and getting better.'
3.

Thành ngữ 'take a turn for the worse' có nghĩa là gì và khi nào nên dùng?

'Take a turn for the worse' có nghĩa là tình trạng sức khỏe trở nên xấu đi. Nó được dùng khi ai đó hoặc điều gì đó trở nên tồi tệ hơn, như trong câu: 'His health took a turn for the worse overnight.'
4.

Thành ngữ 'to be under the weather' có thể sử dụng trong những trường hợp nào?

'To be under the weather' là thành ngữ chỉ cảm giác không khỏe, có thể vì một bệnh nhẹ hoặc cảm giác mệt mỏi tạm thời. Ví dụ: 'She’s been under the weather for a few days, so she stayed home.'
5.

Ý nghĩa của thành ngữ 'to be a bag of bones' là gì và khi nào áp dụng?

'To be a bag of bones' chỉ một người rất gầy và yếu, thường do bệnh tật hoặc thiếu dinh dưỡng. Ví dụ: 'After being ill for weeks, he looked like a bag of bones.'
6.

Làm thế nào để áp dụng các thành ngữ về sức khỏe vào phần thi IELTS Speaking?

Các thành ngữ về sức khỏe có thể giúp tăng điểm cho phần IELTS Speaking. Ví dụ, bạn có thể sử dụng 'in the pink' khi nói về sức khỏe tốt hoặc 'on the mend' khi mô tả quá trình hồi phục.
7.

Cách sử dụng thành ngữ về sức khỏe trong IELTS Speaking Part 2 như thế nào?

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn có thể sử dụng các thành ngữ như 'take a turn for the worse' để mô tả quá trình bệnh nặng lên, giúp câu trả lời thêm sinh động và tự nhiên.
8.

Thành ngữ 'to be on the mend' có thể thay thế thành ngữ nào khác trong tiếng Anh?

'To be on the mend' có thể thay thế cho các thành ngữ như 'getting better' hoặc 'recovering' khi nói về quá trình hồi phục từ bệnh tật hoặc chấn thương.