Đất nước - Nguyễn Khoa Điềm đề cập đến việc tóm tắt nội dung chính, phân tích cấu trúc, tổ chức, giá trị nội dung, giá trị nghệ thuật cùng với bối cảnh sáng tác, nguồn gốc của tác phẩm và hồi ký, quan điểm cùng sự nghiệp sáng tác theo phong cách nghệ thuật để học sinh hiểu sâu về môn văn 12
I. Người sáng tác
1. Hồi ký
- Nguyễn Khoa Điềm được sinh ra vào ngày 15 tháng 4 năm 1943, tại thôn Ưu Điềm, xã Phong Hòa, huyện Phong Điền, tỉnh Thừa Thiên – Huế;
- Quê hương: làng An Cựu, xã Thủy An, thành phố Huế, tỉnh Thừa Thiên – Huế.
- Xuất thân từ một gia đình trí thức, truyền thống yêu nước và có tinh thần cách mạng mạnh mẽ.
- Sự học và lớn lên ở miền Bắc, tham gia vào cuộc chiến và nỗ lực học tập ở miền Nam.
2. Sự nghiệp văn chương
a. Phong cách văn học
- Thơ của ông phong phú về suy tư sâu sắc và cảm xúc sâu lắng
- Đặc trưng bởi sự kết hợp tinh tế giữa tình cảm và lý luận.
b. Các tác phẩm tiêu biểu
- Đất ở ngoại ô (tập thơ, 1973);
- Cánh cửa bằng thép (tiểu thuyết, 1972);
- Con đường thèm muốn (trường ca, 1974);
- Tổ ấm với ngọn lửa sưởi ấm (thơ, 1986);
- Tuyển tập thơ của Nguyễn Khoa Điềm (thơ, 1990);
Mô hình tư duy - Tác giả Nguyễn Khoa Điềm
II. Các tác phẩm
1. Kiến thức tổng quan
a. Nguồn gốc - Hoàn cảnh sáng tác
- Trường ca Mặt đường thèm muốn được hoàn thành tại chiến trường Trị – Thiên vào năm 1971 và xuất bản lần đầu vào năm 1974.
- Tác phẩm nói về sự thức tỉnh của tuổi trẻ đô thị ở miền Nam tạm chiếm, về quê hương và sứ mệnh của thế hệ hiện tại đối với đất nước.
b. Vị trí trong bản thảo
- Đoạn trích từ Tiếng nước: nằm ở phần đầu chương V của trường ca Mặt đường thèm muốn là một trong những đoạn thơ xuất sắc về chủ đề đất Nước trong thơ Việt Nam hiện đại.
c. Sắp đặt: 2 phần
- Phần 1: Từ đầu đến 'Tạo ra Đất Nước vĩnh cửu': Quan điểm độc đáo về quá trình hình thành, phát triển của đất nước; từ đó thúc đẩy ý thức về trách nhiệm thiêng liêng với nhân dân, đất nước.
- Phần 2: Phần còn lại: Quan điểm đất Nước của nhân dân.
2. Tìm hiểu chi tiết
a. Phần 1: Nhận thức về đất nước:
a1. Đất nước được nhận biết ở nhiều khía cạnh:
* Khía cạnh lịch sử, văn hoá dân tộc: Đất nước tồn tại từ khi nào?
- Đất nước liên quan đến:
+ Di sản văn hoá lâu đời của dân tộc: truyền thống dân gian, phong tục tập quán.
+ Hành trình không ngừng: đấu tranh chống lại sự xâm lấn từ bên ngoài, cuộc sống lao động cực khổ.
→ Đất nước được tạo hình và phát triển theo quá trình sống của từng cá nhân, rất giản dị, gần gũi và thân thuộc.
→ Nghệ thuật: Với giọng thơ nhẹ nhàng, âm điệu quyến rũ, đã đưa chúng ta trở về với nguồn gốc của đất nước: Một đất nước vừa cụ thể vừa huyền bí tồn tại từ thời xa xưa.
* Khía cạnh không gian địa lý và thời gian lịch sử: Đất nước là gì?
- Khía cạnh không gian:
Chiết tự: Đất/ nước (mới mẻ, độc đáo, mang tính cá thể, hết sức táo bạo).
+ Khoảng không gian gần gũi với con người: nơi sinh hoạt của từng cá nhân, là không gian tuyệt vời của tình yêu và kỷ niệm thơ mộng với những ngày xưa.
+ Đất nước cũng là không gian sống của cộng đồng qua từng thế hệ: Từ quá khứ (Những ai đã ra đi), hiện tại (Những ai đang sống), đến tương lai (Dặn dò con cháu về ngày mai). Tất cả vẫn giữ nguyên nguồn gốc: “Mỗi năm tháng thường làm nơi đâu. Nhưng vẫn nhớ ngày giỗ Tổ”.
→ Nguyễn Khoa Điềm nhìn vào đất nước từ góc độ gần và ông phát hiện ra một đất nước vô cùng quen thuộc, một đất nước đáng yêu với từng cá nhân con người.
→ Đất nước hiện ra như là một điều thiêng liêng nhưng vẫn gần gũi, kết nối mỗi cá nhân với cộng đồng.
- Thời gian:
+ Đất Nước được cảm nhận qua các giai đoạn lịch sử từ quá khứ đến hiện tại và tương lai: Đây là một đất nước đầy truyền thống và hào hùng trong quá khứ (liên quan đến câu chuyện về Lạc Long Quân và Âu Cơ, truyền thuyết về các vua Hùng khai quốc), gần gũi và giản dị trong hiện tại (Trong anh và em…) và hứa hẹn phát triển sáng tạo trong tương lai (Mai này con ta…).
→ Với cách nhìn nhận như vậy về đất nước, không có gì lạ khi Nguyễn Khoa Điềm nhận thấy một phần của Đất Nước trong mỗi người hiện nay. Đất nước không chỉ tồn tại ở những nơi xa xôi mà còn hiện diện, sống động trong cuộc sống hàng ngày của mỗi cá nhân.
a2. Trách nhiệm của thế hệ đối với đất nước:
+ Đất nước là sự kết tinh của cuộc sống, là máu thịt của từng người.
+ Tình yêu giữa đôi lứa, sự đồng lòng và hòa hợp với tình yêu sâu sắc dành cho đất nước.
+ Sự phát triển từ cá nhân, tình yêu của cặp đôi đến tình yêu đối với cộng đồng + kết hợp với hình ảnh 'Đất nước rộng lớn và toàn vẹn' → thể hiện tinh thần đoàn kết của dân tộc (làm nên sức mạnh Việt Nam).
– Trách nhiệm của thế hệ:
+ Đất nước - 'tâm hồn' của mỗi cá nhân - là những giá trị vật chất và tinh thần mà mỗi người được thừa kế.
+ Trách nhiệm của mỗi người: phải biết chia sẻ, thể hiện qua hành động.
→ Xây dựng và bảo vệ đất nước trong muôn đời (trách nhiệm).
+ Nghệ thuật:
> Câu ngạn ngữ “phải biết” → lối thơ trích dẫn.
> Tiếng hát “em ơi em” → tình cảm chan chứa.
> Sử dụng từ “hi sinh”(#hy sinh): hiến dâng, kết nối, sống vì đất nước → sâu sắc, ý nghĩa rộng lớn.
> Lời thơ đơn giản nhưng ẩn chứa ý nghĩa sâu xa.
→ Tinh thần thơ phản ánh nhiều hơn là chỉ dạy dỗ, mạnh mẽ trong việc truyền đạt cảm xúc.
b. Phần 2: Quan điểm về Đất Nước của Dân tộc
* Không gian địa lý
Những người vợ nhớ chồng …
…
Bà Đen, Bà Điểm
- Theo Nguyễn Khoa Điềm, địa lý tự nhiên của Đất Nước không chỉ là kết quả của tạo hoá mà còn phản ánh cuộc sống và số phận của con người, từ những người vợ nhớ chồng, cặp vợ chồng yêu nhau, học trò nghèo, đến những người dân bình thường như Ông Đốc, Ông Trang, Bà Đen, Bà Điểm.
- Từ đó, tác giả suy luận một cách tổng quát:
Và khắp ruộng đồng gò bãi ấy
…
Những cuộc đời đã hoá núi sông ta.
→ Theo tác giả: những địa danh nổi tiếng, những thắng cảnh đẹp khắp mọi miền của đất nước là kết quả của sự cống hiến và khát vọng của nhân dân, của những con người bình thường, vô danh.
* Thời gian lịch sử
- Chính nhân dân, những con người bình dị, vô danh đã “Làm nên Đất Nước muôn đời”. Vì vậy, khi suy ngẫm về bốn ngàn năm lịch sử của Đất Nước, nhà thơ không nhắc đến các triều đại, các anh hùng mà tập trung vào những con người vô danh, bình dị:
Có biết bao người con gái con trai
…
Nhưng họ làm ra đất nước
→ Lựa chọn những người dân không tên tuổi, liên tiếp kế tục nhau làm nên đất nước là đặc điểm độc đáo mới của Nguyễn Khoa Điềm.
* Bản sắc văn hoá
- Cũng chính nhân dân là những người gìn giữ và bảo tồn bản sắc văn hoá dân tộc.
Họ gìn giữ và truyền cho chúng ta…
…
làm ra quả
- Đại từ “Họ” xuất hiện ở đầu câu kết hợp với nhiều động từ như 'gìn giữ', 'truyền', 'gánh”
→ Vai trò của nhân dân trong việc bảo vệ và truyền dạy văn hoá qua các thế hệ.
- Chính những con người “đơn giản và bình tĩnh”, “không ai nhớ tên” đã gìn giữ và truyền lại cho thế hệ sau mọi giá trị tinh thần và vật chất của đất nước từ hạt lúa, ngọn lửa, tiếng nói cho đến cả tên xã, tên làng trong mỗi cuộc di cư.
- Họ có công trong việc chống lại sự xâm lược từ bên ngoài, dẹp nội chiến:
Đã có sự xâm lược…
…
mobilize to overcome
→ Họ bảo vệ vùng lãnh thổ và xây dựng một cuộc sống hòa bình.
- Điểm đặc biệt và cũng là điểm cao nhất của cảm xúc trữ tình trong đoạn thơ là ở câu:
Để cho Đất Nước này là Đất Nước của Nhân dân
+ Khi nhắc đến Đất Nước của Nhân dân, tác giả sử dụng văn học dân gian để tôn vinh vẻ đẹp của đất nước: “Đất Nước của những câu chuyện dân gian kỳ bí”
+ Dựa trên văn hóa dân gian, nhà thơ đã khám phá ra sự đẹp tinh thần và bản sắc của dân tộc:
> Họ là những người yêu mến và trung thành: “Dạy anh biết yêu em từ thuở bé”
> Trân trọng tình cảm: “Biết quý công cầm vàng những ngày gian khó”
> Dũng cảm trong cuộc chiến với kẻ thù: “Biết trồng tre đợi ngày thành gậy – Đi trả thù mà không sợ dài lâu”
- Đoạn thơ kết thúc với hình ảnh dòng sông và những bài hò vang lên:
Ơi những dòng sông chảy từ bao xa
Mà khi về quê hương hát lên vang
Người đến hát khi chèo đò, lái thuyền qua dòng
Hòa vào với sắc nước, bóng sông trôi
→ Như muốn vang lên giai điệu ngân nga với nhiều âm điệu của bản trường ca về quê hương.
c. Ý nghĩa của nội dung
- Trích đoạn thể hiện góc nhìn mới về quê hương: Đất nước là tổng hòa và phản ánh những nỗ lực và khao khát của nhân dân. Chính nhân dân tạo nên quê hương.
- Trích đoạn thuộc ý đồ tư tưởng của tác giả: đánh thức lòng yêu nước.
d. Giá trị của nghệ thuật
- Sử dụng thể thơ tự do tự do phóng khoáng.
- Sự suy tưởng trong lời thơ: đặt ra câu hỏi và tự trả lời.
- Không dùng văn hóa dân gian như một kỹ thuật nghệ thuật mà là để thể hiện ý niệm “Đất Nước thuộc về Nhân Dân”.
- Giọng thơ trữ tình kết hợp với chính luận.
Biểu đồ tư duy - Việt Bắc
Nhận xét
Một số nhận định về tác giả và tác phẩm
1. Có quan điểm cho rằng: Sử dụng văn hóa dân gian trong đoạn thơ Đất Nước vừa quen thuộc vừa mới mẻ.
2. Bàn về đoạn thơ Đất Nước, một số ý kiến cho rằng: Trong đoạn thơ, Nguyễn Khoa Điềm đã cố gắng thể hiện hình ảnh Đất Nước gần gũi, giản dị. Đó là cách tiếp cận lòng người, cũng là cách riêng của nhà thơ để không trùng lặp với người khác.
3. Bàn về Đất Nước từ Mặt đường khát vọng của Nguyễn Khoa Điềm, một số ý kiến cho rằng: Tư tưởng “Đất Nước của Nhân dân, Đất Nước của ca dao thần thoại” chi phối cả nội dung và hình thức chương V của bản trường ca này.
4. Khi nói về đất nước, Nguyễn Khoa Điềm đã thổ lộ: Đất nước với các nhà thơ khác là của những huyền thoại, của những anh hùng, nhưng với tôi là của những con người vô danh, của nhân dân.