Key takeaways |
---|
|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Địa lý
Landscape /ˈlændskeɪp/ (n): phong cảnh
Ví dụ: The landscape of the Scottish Highlands is breathtaking, with its rugged mountains and misty valleys.
(Phong cảnh của cao nguyên Scotland rất ngoạn mục, với những ngọn núi hiểm trở và những thung lũng mờ sương.)
Appreciate /əˈpriːʃieɪt/ (v): đánh giá cao
Ví dụ: I really appreciate your help with my project.
(Tôi rất cảm kích sự giúp đỡ của bạn cho dự án của tôi.)
Respect /rɪˈspɛkt/ (v): tôn trọng
Ví dụ: It's important to respect other people's opinions even if you don't agree with them.
(Điều quan trọng là tôn trọng ý kiến của người khác, ngay cả khi bạn không đồng ý với họ.)
Globalized world /ˈɡloʊbəlaɪzd wɔrld/ (n phr): thế giới toàn cầu hóa
Ví dụ: The globalized world has made it easier for companies to expand their businesses internationally.
(Thế giới toàn cầu hóa đã làm cho việc các công ty mở rộng kinh doanh quốc tế dễ dàng hơn.)
Navigate /ˈnævɪɡeɪt/: điều hướng
Ví dụ: She expertly navigated the ship through the treacherous waters.
(Cô ấy điều hành tàu thủy một cách tài tình qua những vùng nước nguy hiểm.)
Topography /təˈpɑːɡrəfi/: địa hình
Ví dụ: The topography of the region is dominated by steep hills and deep valleys.
(Địa hình của khu vực này được chi phối bởi những đồi núi dốc đứng và thung lũng sâu.)
Population distribution /ˌpɑːpjʊˈleɪʃən ˌdɪstrɪˈbjuːʃən/ (n phr): phân bố dân cư
Ví dụ: The population distribution of the country is uneven, with most people living in urban areas.
(Phân bố dân số của đất nước là không đồng đều, với hầu hết người dân sống ở khu vực đô thị.)
Interpret /ɪnˈtɜː.prɪt/ (v): diễn giải, phiên dịch
Ví dụ: It is important to correctly interpret the results of the experiment.
(Việc diễn giải đúng kết quả của thí nghiệm là quan trọng.)
Mapping platform /ə ˈmæpɪŋ ˈplætfɔrm/ (n phr): nền tảng bản đồ
Ví dụ: Google Maps is a popular mapping platform used by millions of people worldwide.
(Google Maps là nền tảng lập bản đồ phổ biến được hàng triệu người trên toàn thế giới sử dụng.)
Navigation recommendation /ˌnævɪˈɡeɪʃən ˌrekəmenˈdeɪʃən/ (n phr): đề xuất điều hướng
Ví dụ: My Google Maps navigation recommendations often suggest the fastest route to avoid heavy traffic.
(Các đề xuất điều hướng của Google Maps của tôi thường đề xuất tuyến đường nhanh nhất để tránh tắc đường.)
Traffic update /ˈtræfɪk ˈʌpdeɪt/ (n phr): cập nhật tình hình giao thông
Ví dụ: I always check the traffic update before leaving the office to avoid getting stuck in traffic.
(Tôi luôn kiểm tra thông tin cập nhật về tình hình giao thông trước khi rời văn phòng để tránh bị kẹt xe.)
Natural scenery /ˈnætʃərəl ˈsiːnəri/ (n phr): phong cảnh thiên nhiên
Ví dụ: The natural scenery in New Zealand is breathtaking, with its stunning mountains, clear blue lakes, and green forests.
(Phong cảnh thiên nhiên tại New Zealand rất đẹp mắt, với những ngọn núi ngoạn mục, hồ nước xanh trong và rừng xanh um tùm.)
Intrigued /ɪnˈtriːɡd/ (adj): bị cuốn hút
Ví dụ: She was intrigued by the mystery of the old house.
(Cô ấy bị thu hút bởi bí mật của căn nhà cũ.)
Travel destination /ˈtrævəl ˌdɛstəˈneɪʃən/ (n phr): điểm đến du lịch
Ví dụ: One of my favorite travel destinations is Japan because of its unique culture and stunning natural landscapes.
(Một trong những điểm đến du lịch yêu thích của tôi là Nhật Bản vì nền văn hóa độc đáo và phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp của nó.)
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về Địa lý
Bạn có thích địa lý không?
Yes, I'm quite interested in geography. I find it fascinating to learn about different countries, their landscapes, and how people live in different parts of the world. I think understanding geography is important to better appreciate and respect other cultures. Additionally, geography is becoming increasingly important in today's globalized world for navigating issues like trade, politics, and environmental concerns. Overall, I find geography to be an important and interesting subject.
(Vâng, tôi khá quan tâm đến địa lý. Tôi thấy thật thú vị khi tìm hiểu về các quốc gia khác nhau, phong cảnh của họ và cách mọi người sống ở những nơi khác nhau trên thế giới. Tôi nghĩ hiểu biết về địa lý là điều quan trọng để có thể đánh giá và tôn trọng các nền văn hóa khác tốt hơn. Ngoài ra, địa lý ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay để điều hướng các vấn đề như thương mại, chính trị và các mối quan tâm về môi trường. Nhìn chung, tôi thấy địa lý là một môn học quan trọng và thú vị.)
Bạn đã học địa lý ở trường chưa?
Yes, absolutely. In fact, I studied geography in both high school and middle school. During these courses, I learned about various physical geography topics such as weather patterns, natural resources, and topography, as well as human geography topics like population distribution, migration, and cultural traditions. I found the subject to be quite interesting and informative, and I enjoyed learning about the different ways in which geography shapes our world.
(Chắc chắn rồi. Trên thực tế, tôi đã học địa lý ở cả trường trung học và trung học cơ sở. Trong các khóa học này, tôi đã học về các chủ đề địa lý tự nhiên khác nhau như mô hình thời tiết, tài nguyên thiên nhiên và địa hình, cũng như các chủ đề địa lý nhân văn như phân bố dân cư, di cư và truyền thống văn hóa. Tôi thấy chủ đề này khá thú vị và nhiều thông tin, và tôi rất thích tìm hiểu về những cách khác nhau mà địa lý định hình thế giới của chúng ta.)
Bạn có giỏi đọc bản đồ không?
It depends on the type of map. If it's a printed map, I struggle with interpreting the directions and symbols. However, if I use a mapping platform like Google Maps, it's much easier for me. The application provides detailed maps and advanced features such as navigation recommendations and traffic updates. I find this kind of mapping technology to be very helpful in navigating new areas.
(Khả năng đọc bản đồ của tôi phụ thuộc vào loại bản đồ. Nếu đó là bản đồ in, tôi sẽ gặp khó khăn trong việc diễn giải các chỉ dẫn và ký hiệu. Tuy nhiên, nếu tôi sử dụng một nền tảng bản đồ web như Google Maps, điều đó sẽ dễ dàng hơn nhiều đối với tôi. Ứng dụng cung cấp bản đồ chi tiết và các tính năng nâng cao như đề xuất định hướng và cập nhật tình hình giao thông. Tôi thấy loại công nghệ bản đồ này rất hữu ích trong việc điều hướng các khu vực mới.)
Bạn có sẽ ghé thăm một quốc gia vì vị trí địa lý của nó không?
Totally yes. Geographical location can play a big role in determining whether or not a country is worth visiting. For example, if a country has stunning natural scenery, such as beautiful beaches or mountains, I would be very interested in visiting. Additionally, if a country has unique geographical features such as deserts or rainforests, I would be intrigued to explore those areas. Overall, I believe that a country's geographical location and features can make it a more attractive travel destination.
(Hoàn toàn có. Vị trí địa lý có thể đóng một vai trò lớn trong việc xác định xem một quốc gia có đáng để ghé thăm hay không. Ví dụ, nếu một quốc gia có phong cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp, chẳng hạn như những bãi biển đẹp hoặc những ngọn núi, tôi sẽ rất muốn đến thăm. Ngoài ra, nếu một quốc gia có các đặc điểm địa lý độc đáo như sa mạc hoặc rừng nhiệt đới, tôi sẽ bị thu hút để khám phá những khu vực đó. Nhìn chung, tôi tin rằng vị trí địa lý và các đặc điểm của một quốc gia có thể khiến quốc gia đó trở thành một điểm đến du lịch hấp dẫn hơn.)
Chuẩn bị một cách hiệu quả cho kỳ thi IELTS: Học toàn diện cho cả 4 kỹ năng
Khoá học IELTS không chỉ giúp học viên vượt qua kỳ thi mà còn giúp xây dựng kỹ năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin. Học viên sẽ có cơ hội áp dụng ngay từ vựng và chiến lược học được vào cuộc sống hàng ngày.
Đừng ngần ngại! Hãy đăng ký học IELTS ngay để bắt đầu hành trình nâng cao kỹ năng tiếng Anh!
Tóm tắt
Tài liệu tham khảo:
Ielts speaking part 1 địa lý (2022) ielts85.com. Có sẵn tại: https://ielts85.com/ielts-speaking-part-1-geography/ (Truy cập: 6 tháng 3, 2023).