Key takeaways: |
---|
Một số điểm chính: Lend a hand, Being there to listen, Led by Example, Play a big role,… Một số ví dụ câu trả lời cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Phần 1 chủ đề Giúp đỡ người khác: 1. Bạn thường giúp đỡ người khác không? 2. Bố mẹ đã dạy bạn cách giúp đỡ người khác chưa? 3. Bố mẹ có giúp đỡ bạn nhiều khi bạn còn nhỏ không? 4. Bạn đã làm gì để giúp đỡ người cao tuổi chưa? |
1. Bạn thường giúp đỡ người khác không?
Lend a hand: Giúp đỡ ai đó.
Example: When my neighbor was moving, I lent a hand by helping him carry his furniture into his new house. (Khi hàng xóm của tôi đang chuyển nhà, tôi giúp đỡ bằng cách giúp anh ta mang đồ đạc vào ngôi nhà mới của mình.)
Offering advice: Đưa ra lời khuyên
Example: If you're ever in doubt, don't hesitate to ask for advice; I'm here to offer guidance. (Nếu bạn bao giờ cảm thấy hoài nghi, đừng ngần ngại hỏi về lời khuyên; tôi ở đây để đưa ra hướng dẫn.)
Being there to listen: Ở bên cạnh để lắng nghe
Example: Sometimes, people don't need solutions; they just need someone who will be there to listen and understand. (Đôi khi, người ta không cần giải pháp; họ chỉ cần ai đó sẽ lắng nghe và hiểu mà thôi.)
2. Bố mẹ đã dạy bạn cách giúp đỡ người khác chưa?
Play a big role: Đóng một vai trò quan trọng
Example: Teachers play a big role in shaping the future of their students through education and guidance. (Giáo viên đóng một vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của học sinh thông qua giáo dục và sự hướng dẫn.)
Led by Example: Dẫn dắt bằng ví dụ
Example: A good leader should lead by example, demonstrating the qualities and behaviors they expect from their team. (Một người lãnh đạo giỏi nên dẫn dắt bằng ví dụ, thể hiện những phẩm chất và hành vi mà họ mong đợi từ đội ngũ của mình.)
Lesson in empathy: Bài học về lòng đồng cảm
Example: Reading stories about characters going through difficult times can be a valuable lesson in empathy for children. (Đọc câu chuyện về những nhân vật trải qua thời kỳ khó khăn có thể là một bài học về lòng đồng cảm quý báu cho trẻ em.)
3. Bố mẹ có giúp đỡ bạn nhiều khi bạn còn nhỏ không?
Guiding me through life's challenges: Hướng dẫn tôi vượt qua những thách thức trong cuộc sống
Example: My parents have always been there to guide me through life's challenges, offering wisdom and encouragement when I needed it most. (Phụ huynh của tôi luôn ở bên để hướng dẫn tôi vượt qua những thách thức trong cuộc sống, cung cấp sự khôn ngoan và động viên khi tôi cần nhất.)
Support system: Hệ thống hỗ trợ
Example: Friends and family can form a strong support system during difficult times, providing emotional and practical assistance. (Bạn bè và gia đình có thể tạo thành một hệ thống hỗ trợ mạnh mẽ trong những thời điểm khó khăn, cung cấp sự hỗ trợ cảm xúc và thực tế.)
4. Bạn đã làm gì để giúp đỡ người cao tuổi chưa?
Run errands: Làm việc vặt, chạy việc vặt
Example: I need to run a few errands today, like going to the post office and picking up some groceries. (Hôm nay tôi cần làm một số công việc vặt, như đến bưu điện và mua một số thực phẩm.)
Picking up prescriptions: Nhận toa thuốc
Example: After visiting the doctor, I'll be picking up my prescriptions from the pharmacy. (Sau khi đến bác sĩ, tôi sẽ nhận toa thuốc từ hiệu thuốc.)
Mobility issues: Vấn đề về khả năng di chuyển, khả năng vận động
Example: People with mobility issues often require assistive devices like wheelchairs or walkers to help them move around. (Những người gặp vấn đề về khả năng di chuyển thường cần thiết bị hỗ trợ như xe lăn hoặc gậy để giúp họ di chuyển.)
Tham khảo thêm:
Trên đây là bài viết về chủ đề Helping others trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Thông qua bài viết trên, tác giả hy vọng rằng người đọc có thể hiểu nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra còn làm quen được với những dạng câu hỏi có thể sẽ xuất hiện trong topic Helping others bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.