Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Losing things: Scatterbrained, Organized, Game changer, Meticulously,… Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Losing things:
|
Speaking Sample:
1. Bạn có thường hay mất đồ không?
Thankfully, I’m pretty good at keeping track of my belongings. It’s like, I have a system in place for everything – keys go on a hook by the door, phone always in the right pocket. It’s all about having a spot for everything and everything in its spot, you know? |
Phân tích từ vựng:
Keeping track of: Monitoring or maintaining awareness of something.
Phát âm: /ˈkiː.pɪŋ træk əv/
Dịch: theo dõi
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc quản lý hoặc nhớ vị trí của các vật dụng cá nhân.
A spot for everything and everything in its spot: An organized system where every item has a designated place.
Phát âm: /ə spɒt fɔːr ˈɛv.ri.θɪŋ ænd ˈɛv.ri.θɪŋ ɪn ɪts spɒt/
Dịch: một chỗ cho mọi thứ và mọi thứ đều ở đúng chỗ của nó
Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tổ chức và sắp xếp đồ đạc một cách có hệ thống.
If often misplacing items:
I have to admit, I can be a bit scatterbrained when it comes to my personal items. It’s not uncommon for me to spend minutes searching for my glasses only to find them on my head. I guess I just get caught up in the moment and forget to pay attention to where I put things. |
Phân tích từ vựng:
Scatterbrained: Disorganized or lacking concentration.
Phát âm: /ˈskæt.ər.breɪnd/
Dịch: không tập trung
Lưu ý: Thường được sử dụng để mô tả một người thường xuyên quên hoặc mất trật tự trong việc quản lý đồ đạc của mình.
Caught up in the moment: Fully absorbed or distracted by what is happening right now.
Phát âm: /kɔːt ʌp ɪn ðə ˈməʊ.mənt/
Dịch: bị cuốn vào khoảnh khắc
Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng để mô tả tình trạng một người bị phân tâm bởi những gì đang diễn ra và quên mất những việc khác cần làm.
2. How can we prevent ourselves from losing things?
Well, honestly, one of the best ways to avoid losing stuff is to, you know, keep everything organized. Like, having a specific spot for all your things. It sounds pretty simple, but it's super effective. And, oh, labeling things can be a game changer, too. |
Phân tích từ vựng:
Organized: Arranged in a systematic way, especially on a large scale.
Phát âm: /ˈɔːrɡənaɪzd/
Dịch: được sắp xếp gọn gàng
Lưu ý: Dùng để mô tả việc sắp xếp mọi thứ một cách có hệ thống, giúp dễ dàng tìm kiếm và sử dụng.
Game changer: An event, idea, or procedure that effects a significant shift in the current way of doing or thinking about something.
Phát âm: /ˈɡeɪm ˌtʃeɪndʒər/
Dịch: bước ngoặt
Lưu ý: Thường được dùng để mô tả điều gì đó mang lại sự thay đổi lớn trong cách mọi người tiếp cận hoặc suy nghĩ về một vấn đề.
If it's about habits:
Actually, one thing that could really help is developing the habit of doing a quick check before you leave a place. Like, you know, patting down your pockets for your phone, wallet, keys. It might seem a bit much at first, but trust me, it becomes second nature after a while. |
Phân tích từ vựng:
Patting down your pockets: The action of lightly tapping or touching various areas of your clothing where you typically keep items, such as keys or a wallet, in order to check if you have them with you.
Phát âm: /ˈpætɪŋ daʊn jʊr ˈpɑkɪts/
Dịch nghĩa: Sự vỗ nhẹ hoặc chạm vào các vùng của quần áo mà bạn thường để các vật phẩm như chìa khóa hoặc ví, nhằm kiểm tra xem bạn có chúng không.
Lưu ý: Hành động này thường được thực hiện khi bạn muốn đảm bảo rằng bạn đã mang theo tất cả các vật dụng cần thiết trước khi rời khỏi nhà hoặc đi ra ngoài.
Second nature: A characteristic or habit in someone that appears to be instinctive because that person has behaved in a particular way so often.
Phát âm: /ˈsɛkənd ˈneɪtʃər/
Dịch: bản năng thứ hai
Lưu ý: Dùng để mô tả một kỹ năng hoặc thói quen trở nên tự nhiên như bản năng do được lặp lại nhiều lần.
3. Why do certain individuals tend to misplace items more frequently than others?
Well, in my opinion, it really boils down to the type of person you are. Some people are just naturally more scatterbrained than others, you know? They have a million things running through their mind at once, making it easy to misplace items. On the other hand, there are those who are meticulously organized, with everything in its rightful place. |
Phân tích từ vựng:
To misplace items: To put things in the wrong location unintentionally, resulting in difficulty in finding them later.
Phát âm: /tuː mɪsˈpleɪs ˈaɪtəmz/
Dịch nghĩa: Đặt đồ sai chỗ.
Lưu ý: Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả hành động vô tình đặt đồ vật không đúng chỗ, gây ra sự mất đồ hoặc khó khăn trong việc tìm kiếm chúng sau này.
Meticulously: In a way that shows great attention to detail; very thoroughly.
Phát âm: /məˈtɪk.jʊ.ləs.li/
Dịch: tỉ mỉ, kỹ lưỡng
Lưu ý: Dùng để mô tả hành động hoặc thói quen làm việc với sự chú ý cao độ đến từng chi tiết nhỏ.
If you think it's about lifestyle:
From my perspective, it's all about the lifestyle someone leads. People who are always on the go, hopping from one task to another, are more prone to losing things. Their busy schedule hardly gives them a moment to breathe, let alone keep track of their belongings. In contrast, individuals with a more sedentary lifestyle, who perhaps work from home, have fewer opportunities to lose things. |
Phân tích từ vựng:
Prone to: Likely to suffer from, do, or experience something, particularly something negative.
Phát âm: /proʊn tə/
Dịch: có khuynh hướng
Lưu ý: Thường được dùng để chỉ một xu hướng hoặc khả năng mắc phải một điều gì đó không mong muốn.
Sedentary: Spending a lot of time seated; somewhat inactive.
Phát âm: /ˈsed.ən.ter.i/
Dịch: ít vận động
Lưu ý: Mô tả một lối sống hoặc công việc không đòi hỏi nhiều hoạt động thể chất.
4. What action would you take if you discovered something lost by someone else?
Honestly, if I stumbled upon something that someone had clearly lost, I'd make it my mission to find the owner. You know, like posting it on social media or handing it in at the nearest lost and found. There's something incredibly rewarding about reuniting someone with their lost belongings. It's all about paying it forward, isn't it? |
Phân tích từ vựng:
Stumble upon: To find or discover something by chance.
Phát âm: /ˈstʌm.bəl əˌpɒn/
Dịch: tình cờ tìm thấy
Lưu ý: Dùng để mô tả việc tình cờ phát hiện ra điều gì đó một cách bất ngờ.
Paying it forward: Responding to a person's kindness to oneself by being kind to someone else.
Phát âm: /ˈpeɪ.ɪŋ ɪt ˈfɔː.wərd/
Dịch: trả ơn bằng cách làm điều tốt với người khác
Lưu ý: Mô tả một hành động tích cực, truyền cảm hứng cho người khác hành động tốt đẹp.
If you value safety and procedure:
In a situation where I found something lost, my first step would always be to ensure it's handled safely and according to procedure. That means taking it to a police station or a management office, especially if it's something valuable or sensitive. This way, there's a formal process in place, making it safer and more reliable for the item to be claimed back. |
Phân tích từ vựng:
Quy trình: Một cách thức đã được thiết lập hoặc chính thức để thực hiện một điều gì đó.
Phát âm: /prəˈsiː.dʒər/
Dịch: quy trình, thủ tục
Lưu ý: Sử dụng để mô tả một cách thức làm việc được quy định hoặc chính thức hóa.
Đáng tin cậy: Có thể tin cậy để thực hiện hoặc cung cấp những gì cần thiết; đáng tin cậy.
Phát âm: /rɪˈlaɪ.ə.bəl/
Dịch: đáng tin cậy
Lưu ý: Mô tả một người hoặc vật có thể tin cậy để thực hiện hoặc cung cấp những gì cần thiết.
Trên đây là bài viết về chủ đề Mất đồ trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Tác giả hy vọng rằng qua bài viết này, người đọc sẽ hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề Mất đồ. Ngoài ra, cũng sẽ làm quen với các loại câu hỏi có thể gặp trong phần thi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Mất đồ.
Ngoài ra, nếu bạn quan tâm đến việc học IELTS, hãy xây dựng một lộ trình luyện thi IELTS phù hợp với bản thân tại Mytour Academy.