Key Takeaways |
---|
Các từ vựng hữu ích trong phần thi VSTEP Speaking Part 1 Topic Job:
Bài mẫu VSTEP Speaking Part 1 Topic Job:
|
Từ vựng về Nghề nghiệp
Danh sách các danh từ liên quan đến Nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Teacher | /ˈtiː.tʃər/ | giáo viên |
Doctor | /ˈdɒk.tər/ | bác sĩ |
Engineer | /ˌen.dʒɪˈnɪər/ | kỹ sư |
Lawyer | /ˈlɔː.jər/ | luật sư |
Accountant | /əˈkaʊn.tənt/ | kế toán |
Chef | /ʃef/ | đầu bếp |
Journalist | /ˈdʒɜː.nə.lɪst/ | nhà báo |
Artist | /ˈɑː.tɪst/ | nghệ sĩ, họa sĩ |
Pilot | /ˈpaɪ.lət/ | phi công |
Nurse | /nɜːs/ | y tá |
Photographer | /mjuːˈzɪʃ.ən/ | nhiếp ảnh gia |
Musician | /ˈden.tɪst/ | nhạc sĩ |
Dentist | /ˈden.tɪst/ | nha sĩ |
Architect | /ˈɑː.kɪ.tekt/ | kiến trúc sư |
Các hành động liên quan đến nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Teach | /tiːtʃ/ | dạy học |
Treat | /triːt/ | điều trị |
Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
Defend | /dɪˈfend/ | bảo vệ |
Cook | /kʊk/ | nấu ăn |
Report | /rɪˈpɔːt/ | báo cáo |
Paint | /peɪnt/ | vẽ |
Fly | /flaɪ/ | bay |
Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
Write | /raɪt/ | viết |
Research | /rɪˈsɜːtʃ/ | nghiên cứu |
Perform | /pəˈfɔːm/ | biểu diễn, thực hiện |
Operate | /ˈɒp.ə.reɪt/ | vận hành |
Analyze | /ˈæn.ə.laɪz/ | phân tích |
Invent | /ɪnˈvent/ | phát minh |
Plan | /plæn/ | lập kế hoạch |
Negotiate | /nɪˈɡəʊ.ʃi.eɪt/ | đàm phán |
Tính từ miêu tả về nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Challenging | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | đầy thử thách |
Rewarding | /rɪˈwɔː.dɪŋ/ | đáng làm, mang lại lợi ích |
Creative | /kriˈeɪ.tɪv/ | sáng tạo |
Flexible | /ˈflek.sə.bəl/ | linh hoạt |
Stressful | /ˈstres.fəl/ | căng thẳng |
Boring | /ˈbɔː.rɪŋ/ | nhàm chán |
Demanding | /dɪˈmɑːn.dɪŋ/ | đòi hỏi nhiều |
Lucrative | /ˈluː.krə.tɪv/ | sinh lợi |
Risky | /ˈrɪs.ki/ | mạo hiểm |
Competitive | /kəmˈpet.ɪ.tɪv/ | cạnh tranh |
Diverse | /daɪˈvɜːs/ | đa dạng |
Fulfilling | /fʊlˈfɪl.ɪŋ/ | làm hài lòng, thỏa mãn |
Dynamic | /daɪˈnæmɪk/ | năng động |
Các trạng từ có liên quan đến nghề nghiệp
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa |
---|---|---|
Carefully | /ˈkeə.fəl.i/ | một cách cẩn thận |
Professionally | /prəˈfeʃ.ən.əl.i/ | một cách chuyên nghiệp |
Efficiently | /ɪˈfɪʃ.ənt.li/ | một cách hiệu quả |
Skillfully | /ˈskɪl.fəl.i/ | một cách khéo léo |
Creatively | /kriˈeɪ.tɪv.li/ | một cách sáng tạo |
Diligently | /ˈdɪl.ɪ.dʒənt.li/ | một cách siêng năng |
Cooperatively | /kəʊˈɒp.ər.ə.tɪv.li/ | một cách hợp tác |
Enthusiastically | /ɪnˌθjuː.ziˈæs.tɪk.li/ | một cách nhiệt tình |
Accurately | /ˈæk.jə.rət.li/ | một cách chính xác |
Independently | /ˌɪn.dɪˈpen.dənt.li/ | một cách độc lập |
Responsibly | /rɪˈspɒn.sə.bəl.i/ | một cách có trách nhiệm |
Innovatively | /ˈɪn.ə.veɪ.tɪv.li/ | một cách đổi mới |
Effectively | /ɪˈfek.tɪv.li/ | một cách có hiệu quả |
Thoroughly | /ˈθʌr.ə.li/ | một cách kỹ lưỡng |
Constantly | /ˈkɒn.stənt.li/ | một cách liên tục |
Productively | /prəˈdʌk.tɪv.li/ | một cách năng suất |
Mẫu câu VSTEP Speaking Part 1 về Chủ đề Nghề nghiệp
Câu hỏi 1: What do you do? / What is your job? (Công việc của bạn là gì?) / What responsibilities do you have at work? (Bạn có những nhiệm vụ gì trong công việc?)
Bài mẫu 1:
I am a lawyer, so my job is to provide legal counsel and representation to clients. I use my knowledge and my research skills to advise my clients on their rights and obligations, and to help them resolve their disputes. I may also draft contracts, negotiate settlements, or appear in court or arbitration hearings on behalf of my clients.
(Tôi là một luật sư, vì vậy công việc của tôi là tư vấn pháp lý và đại diện cho khách hàng. Tôi sử dụng kiến thức và kỹ năng nghiên cứu của mình để tư vấn cho khách hàng về quyền và nghĩa vụ của họ, và giúp họ giải quyết các tranh chấp. Tôi cũng có thể soạn thảo hợp đồng, đàm phán giải quyết, hoặc xuất hiện tại tòa án hoặc phiên điều trần trọng tài thay mặt cho khách hàng của mình.)
Bài mẫu 2:
As an accountant, I have many responsibilities at work. I am in charge of managing all the financial transactions of the organization and ensuring they are recorded accurately and timely. I also have to prepare and analyze financial statements and reports, such as balance sheets or income statements.
(Là một kế toán, tôi có nhiều nhiệm vụ tại nơi làm việc. Tôi chịu trách nhiệm quản lý tất cả các giao dịch tài chính của tổ chức và đảm bảo chúng được ghi nhận chính xác và kịp thời. Tôi cũng phải chuẩn bị và phân tích các báo cáo tài chính, như bảng cân đối kế toán hoặc báo cáo thu nhập.)
Câu hỏi 2: What do you like / dislike about your job? (Bạn thích / không thích công việc của bạn ở điều gì?)
Bài mẫu 1:
I really like the satisfaction of solving medical problems effectively and making accurate diagnoses. Being a doctor trains me to fulfil my job responsibly and keep up with the latest developments in medicine.
(Tôi thực sự thích cảm giác hài lòng khi giải quyết các vấn đề y tế một cách hiệu quả và đưa ra chẩn đoán chính xác. Làm bác sĩ giúp tôi được rèn luyện cách hoàn thành công việc một cách có trách nhiệm và theo kịp những tiến bộ mới nhất trong y học.)
Bài mẫu 2:
One thing I dislike about being an artist is that the job is quite risky, since I have to deal with the uncertainty of income. I would also have to face the criticism of others and the competitive nature of the industry. Therefore, it would require a lot of passion and perseverance.
(Một điều tôi không thích về việc làm nghệ sĩ là công việc khá rủi ro, vì tôi phải đối mặt với sự bất ổn định thu nhập. Tôi cũng phải chịu đựng sự chỉ trích của người khác và tính cạnh tranh của ngành. Do đó, nó đòi hỏi rất nhiều đam mê và kiên trì.)
Câu hỏi 3: Why did you choose that job? (Tại sao bạn chọn công việc đó?)
Bài mẫu 1:
I chose to be a photographer because I love to capture the beauty and the stories of the world around me. Photography is a way of expressing myself and sharing my perspective creatively. Photography also challenges me to learn new skills, explore new places, and meet new people. It is a quite challenging but fulfilling job that enriches my life.
(Tôi chọn làm nhiếp ảnh gia vì tôi yêu việc chụp lại vẻ đẹp và những câu chuyện của thế giới xung quanh. Chụp ảnh là cách thể hiện bản thân và chia sẻ quan điểm một cách sáng tạo. Chụp ảnh cũng thách thức tôi học những kỹ năng mới, khám phá những nơi mới, và gặp gỡ những người mới. Đó là một công việc khá khó khăn nhưng đầy ý nghĩa, làm giàu cuộc sống của tôi.)
Bài mẫu 2:
(Tôi chọn làm nha sĩ vì tôi muốn cải thiện sức khỏe răng miệng và chất lượng cuộc sống một cách hiệu quả. Tôi thích sử dụng kiến thức của mình để chẩn đoán và điều trị các vấn đề răng miệng khác nhau. Tôi cũng thích sự thách thức và đa dạng khi làm việc trong các môi trường và với các bệnh nhân khác nhau. Làm nha sĩ cho phép tôi tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của mọi người mỗi ngày.)
Bài tập nhớ từ vựng cho Chủ đề Công việc
As a ____(reporter), the role is exceedingly ____(challenging).
In order to ____(collaborate) effectively with others, you must possess strong communication, teamwork, and problem-solving skills.
Among the most _____(profitable) professions globally are software engineering, investment banking, surgery, and ____(legal).
To ____(operate) a machine or device, one must undergo proper training, acquire knowledge, and observe safety precautions.
To perform a job ___(thoroughly), attention to detail, adherence to instructions, and error-checking are imperative.
To ___(perform) well in a role, one must possess passion, motivation, and dedication.
A ____(fulfilling) job is one that provides satisfaction, fulfillment, and happiness.
To ____(conceive) something new, creativity, imagination, and ____(innovation) are essential.
Đáp án:
reporter; challenging
collaborate
profitable; legal
function
meticulously
excel
fulfilling
conceive; innovation