Home/Accommodation (Nơi ở) là một trong số những chủ đề phổ biến nhất trong kỳ thi IELTS Speaking. Chủ đề này xuất hiện với tần suất dày đặc xuyên suốt các kỳ thi IELTS trong các năm gần đây, vì vậy, người học cần chuẩn bị cho bản thân vốn từ vựng sâu rộng để chinh phục chủ đề này khi luyện thi IELTS. Bài viết này sẽ cung cấp cho người học những từ vựng thông dụng nhất thuộc chủ đề Home/Accommodation, các bài tập ứng dụng cũng như phương pháp ghi nhớ và ví dụ minh hoạ của các từ này trong IELTS Speaking Part 1.
Key Takeaways |
---|
|
Từ vựng chủ đề “Nhà/Chỗ ở”
Ý nghĩa: số tầng trong một tòa nhà. Thông thường, để chỉ số tầng cụ thể trong một tòa nhà, thí sinh có thể sử từ storey theo một trong 2 cách sau:
Cách 1: “số tầng trong nhà” + gạch nối “-” + storey
Ví dụ: I am living a two-storey house with my parents. (Tôi đang sống một ngôi nhà hai tầng với bố mẹ tôi.)Cách 2: số tầng + storey(s)
Ví dụ: She is planning to build a house with 4 storeys in the next 3 years. (Cô đang có kế hoạch xây một ngôi nhà 4 tầng trong 3 năm tới.)
Từ đồng nghĩa: floor (tầng), level of building (số tầng của tòa nhà
Từ trái nghĩa: bungalow (nhà một tầng)
2. In the heart of the city /ɪn ðə hɑːt ɒv ðə ˈsɪti/
Ý nghĩa: nằm trong trung tâm thành phố
Ví dụ: Houses in the heart of the city cost a fortune for average people like us. (Những ngôi nhà ở trung tâm thành phố đắt đỏ đối với những người bình thường như chúng tôi.)
Từ đồng nghĩa: in the center of the city (nằm ở trung tâm thành phố), urban area (khu thành thị), downtown (trung tâm thành phố)
Từ trái nghĩa: rural area (vùng nông thôn), suburb (vùng ngoại ô), remote area (vùng sâu vùng xa)
3. Household appliance (n) /ˈhaʊshəʊld əˈplaɪəns/
Ý nghĩa: thiết bị gia dụng. Household là một danh từ chỉ một nhóm người sống cùng với nhau, thường là gia đình/người nhà của nhau. Trong khi đó, appliance cũng là danh từ, dùng để chỉ các loại thiết bị máy móc thường được dùng trong nhà. Ở trong câu, household appliance đóng vai trò như một cụm danh từ.
Ví dụ: The dishwasher is the most important household appliance in my family. (Máy rửa bát là thiết bị gia dụng quan trọng nhất trong gia đình tôi.)
Từ đồng nghĩa: electric appliances (vật dụng điện tử), domestic appliances (thiết bị gia dụng)
4. Homey (adj) /ˈhoʊ.mi/
Ý nghĩa: ấm cúng
Ví dụ: I always choose this hotel when I travel to Dalat because it gives me a homey and comfortable feeling. (Tôi luôn chọn khách sạn này khi đi du lịch Đà Lạt, vì nó mang lại cho tôi cảm giác thoải mái và ấm cúng như ở nhà.)
Từ đồng nghĩa: comfortable (thoải mái), comfy (thoải mái), cosy (ấm áp)
Từ trái nghĩa: uncomfortable (không thoải mái) , unpleasant (khó chịu)
5. Adjoin /əˈdʒɔɪn/ (v)
Ý nghĩa: liền kề
Ví dụ: I can hear my sister voice very clearly as her bedroom and mine adjoin each other. (Tôi có thể nghe thấy giọng nói của em gái tôi rất rõ ràng vì phòng ngủ của cô ấy và tôi liền kề với nhau.)
Từ đồng nghĩa: abut (tiếp nối), connect (gắn kết), link (liên kết)
Từ trái nghĩa: separate (tách rời), divide (chia cách)
6. Cozy /ˈkoʊ.zi/ (adj)
Ý nghĩa: ấm áp
Ví dụ: The room brings a cozy vibe with wooden furniture. (Căn phòng mang đến cảm giác ấm cúng với đồ nội thất bằng gỗ.)
Từ đồng nghĩa: feel at home (cảm giác như ở nhà), airy (thoáng đãng)
Từ trái nghĩa: disturbed (gây khó chịu), uncomfortable (không thoải mái)
7. Amenity /əˈmen.ə.t̬i/ (n)
Ý nghĩa: tiện nghi
Ví dụ: His newly-built house has been decorated in a modern style with modern amenities. (Ngôi nhà mới xây của anh đã được trang trí theo phong cách hiện đại với các tiện nghi hiện đại.)
Từ đồng nghĩa: facility (cơ sở vật chất), service (dịch vụ), convenience (tiện ích)
Từ trái nghĩa: inconvenience (không thuận tiện)
8. Refurbish /ˌriːˈfɝː. bɪʃ/ (v)
Ý nghĩa: tân trang
Ví dụ: My aunt has just refurbished her house from the inside to the outside. (Dì tôi vừa sửa sang lại ngôi nhà của mình từ trong ra ngoài.)
Từ đồng nghĩa: renovate (cải tiến), restore (sửa sang)
Từ trái nghĩa: destroy (phá hủy)
9. Within walking distance to / wɪˈðɪn ˈwɔːkɪŋ ˈdɪstəns tuː/
Ý nghĩa: gần đâu đó, có thể đi bộ được
Ví dụ: His house is in a convenient location, where he can go anywhere within walking distance. (Nhà anh ấy ở vị trí thuận lợi, nơi có thể đi bộ đến mọi nơi.)
Từ đồng nghĩa: near (gần), nearby (gần), close-by (gần)
Từ trái nghĩa: far (xa), faraway (xa), separate (tách rời)
10. Surrounding area/ səˈraʊndɪŋ ˈeərɪə/
Ý nghĩa: khu vực xung quanh. Trong cụm danh từ này, surrounding là một tính từ chỉ tất cả mọi nơi xung quanh một khu vực cụ thể nào đó và area là một danh từ dùng để mô tả một vùng đất/khu vực.
Ví dụ: The castle doesn’t fit in with the surrounding area. (Lâu đài không hề ăn nhập với khu vực xung quanh nó.)
Từ đồng nghĩa: neighborhood (khu hàng xóm), nearby area (khu vực gần đó)
Tham khảo thêm:
Phương pháp nhớ từ vựng về chủ đề Nhà/Chỗ ở
Học từ vựng tiếng Anh qua Flashcard
Flashcard là một phương pháp khá phổ biến trong việc học từ vựng tiếng Anh, phương pháp này chủ yếu dựa trên nguyên lý học từ vựng qua hình ảnh và ví dụ trong ngữ cảnh. Người học sẽ sử dụng những tấm thẻ bằng giấy có 2 mặt, một mặt là từ vựng và hình minh hoạ; mặt thứ hai là nghĩa, cách phát âm và ví dụ của chúng trong câu. Ngày nay, có rất nhiều ứng dụng trực tuyến khác nhau giúp người học dễ dàng tự tạo ra những bộ Flashcard riêng cho từng chủ điểm mà không mất phí như Quizlet, eJoy, …
Người học có thể tham khảo thêm về phương pháp học từ vựng trên qua bài viết: Giới thiệu ứng dụng học từ vựng Quizlet.
Học từ vựng tiếng Anh qua các cuộc trò chuyện hàng ngày
Học từ vựng theo cách học đọc - chép truyền thống chỉ giúp người học ghi nhớ từ vựng trong một thời gian ngắn. Do đó, để lưu trữ từ vựng vào bộ nhớ cố định, người học cần sử dụng các từ vựng được học vào các tình huống trong đời sống hàng ngày. Phương pháp này đặc biệt phù hợp với các nhóm bạn cùng học tiếng Anh, nhưng người học độc lập vẫn có thể áp dụng phương pháp này bằng cách sử dụng các ứng dụng tự học như Cambly hay Duolingo. Tuy vậy, để đạt được hiệu quả sử dụng từ vựng tốt nhất, người học nên tham gia các lớp học tiếng Anh giao tiếp với quy mô từ 5-10 người để có sự tương tác trực tiếp giữa các người tham gia trong cuộc hội thoại, giúp cải thiện đáng kể kỹ năng phản xạ và giao tiếp tiếng Anh.
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Nhà/Chỗ ở
I’m living in a three-storey house with my parents in the heart of the city. There are two main bedrooms, a kitchen, and a large garden in the front. My house is quite new compared to others in the neighborhood because it was built only 2 years ago.
(Dịch: Tôi đang sống trong một ngôi nhà ba tầng với bố mẹ ở trung tâm thành phố. Có hai phòng ngủ chính, bếp và sân vườn rộng phía trước. Nhà tôi khá mới so với nhà những người khác trong xóm vì nó mới được xây 2 năm trước.)
2. Do you plan to live there for a long time?
Sure. This place is just newly-built and equipped with all the necessary household appliances that I’ve ever wanted. It’d be absurd planning to move out after I’ve put a lot of work in decorating this house.
(Dịch: Chắc chắn rồi. Nơi này mới được xây dựng và được trang bị tất cả các thiết bị gia dụng cần thiết mà tôi hằng mong muốn. Sẽ thật ngớ ngẩn nếu lên kế hoạch dọn ra ngoài sau khi tôi đã bỏ nhiều công sức vào trang trí nhà.)
3. Which room does your family spend most of the time in?
The kitchen, for sure. Like most Asian families, our kitchen and dining room are adjoined, and we spend much of the day there eating and chatting. It is always cozy and full of laughter sitting in the kitchen together with my family members.
Từ vựng đáng chú ý: full of laughter /fʊl ɒv ˈlɑːftə/ (phrase): tràn ngập tiếng cười.
(Dịch: Chắc chắn là nhà bếp. Giống như hầu hết các gia đình châu Á, nhà bếp và phòng ăn của chúng tôi liền kề và chúng tôi dành phần lớn thời gian trong ngày để ăn uống và trò chuyện. Ngồi bếp cùng các thành viên trong gia đình tôi luôn ấm cúng và tràn ngập tiếng cười.)
4. What's the difference between where you are living now and where you lived in the past?
I used to stay in a two-storey house in District 9, which took me more than an hour to get to school. Now that I've moved to a more central area, commuting isn't a big problem anymore and many amenities like shopping malls and cinemas are within walking distance to my house.
(Dịch: Tôi từng ở một căn nhà hai tầng ở quận 9, và thường mất hơn một tiếng đồng hồ để đến trường. Bây giờ tôi đã chuyển đến một khu vực trung tâm hơn, việc đi lại không còn là vấn đề lớn nữa và nhiều tiện ích như trung tâm mua sắm và rạp chiếu phim đều có thể đi bộ đến nhà tôi.)
5. How long have you lived there?
Two months. I am still not very familiar with the surrounding area, but I like exploring new places, so everything has been great so far. However, I noticed that my neighborhood is quite noisy during evenings, probably because we live right behind a main street.
(Dịch: Hai tháng. Tôi vẫn chưa quen lắm với khu vực xung quanh, nhưng tôi thích khám phá những nơi mới, vì vậy mọi thứ đều tuyệt vời cho đến nay. Tuy nhiên, tôi để ý là khu phố nhà tôi khá ồn ào vào buổi tối, có lẽ là vì chúng tôi sống ngay sau một con phố lớn.)
Bài tập nhớ từ vựng cho chủ đề Nhà/Chỗ ở
1. storey 2. surrounding area 3. amenity 4. refurbish 5. within walking distance 6. adjoin 7. household appliance 8. cozy 9. homey 10. in the heart of the city | A. comfortable B. plain or ordinary, but pleasant C. neighborhood D. the level of the building E. to make a building look new again F. to be very near, next to, touching G. something makes life more pleasant H. nearby I. city center J. a large piece of electrical equipment use in the home |
Đáp án: 1 - D, 2 - C, 3 - G, 4 - E, 5 - H, 6 - F, 7 - J, 8 - A, 9 - B, 10 - I.
Tự tin đạt mục tiêu IELTS Speaking với Mytour Academy
Vậy bạn hãy để Mytour Academy giúp bạn gỡ rối, phát hiện những lỗi sai và đưa ra lời khuyên để cải thiện. Mytour Academy là một trong những trung tâm luyện thi IELTS uy tín hàng đầu, với hệ sinh thái học tập toàn diện giúp bạn học tập hiệu quả, đặc biệt:
Nền tảng giảng dạy hiện đại
Giảng viên giàu kinh nghiệm
Lộ trình học tập cá nhân hóa
Hỗ trợ học tập tối đa
Ngay khi bạn đã sẵn sàng chinh phục IELTS, tham gia thêm khóa học luyện thi IELTS tối ưu việc học hiệu quả nhất.