Key takeaways: |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Gifts: Major celebrations, Thoughtful, Tough,… Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Gifts: 1. What kinds of gifts are popular in your country? 2. What’s the best gift you’ve ever received? 3. Are you good at choosing gift for other people? 4. Do you like giving expensive gifts? |
1. Loại quà tặng nào phổ biến ở quốc gia của bạn?
Major celebrations: những sự kiện lớn.
Example: Major celebrations like weddings often require careful planning and coordination. (Những sự kiện lớn như đám cưới thường đòi hỏi sự lập kế hoạch và phối hợp cẩn thận.)
Thoughtful: chu đáo, tử tế
Example: A handwritten thank-you note is a thoughtful gesture that shows appreciation for someone's kindness. (Một lá thư cảm ơn viết tay là một cử chỉ chu đáo thể hiện sự biết ơn đối với lòng tốt của ai đó.)
2. What’s the most memorable gift you’ve ever received?
Tough: khó khăn, khó nhằn
Example: Solving complex mathematical problems can be tough, but it's also rewarding. (Giải quyết các bài toán toán học phức tạp có thể khó khăn, nhưng cũng đáng đồng tiền bát gạo.)
Material gift: quà tặng vật chất
Example: For their anniversary, he gave her a material gift in the form of a beautiful, handcrafted necklace. (Cho kỷ niệm của họ, anh đã tặng cô ấy một món quà tặng vật chất dưới dạng một chiếc dây chuyền đẹp và được làm thủ công.)
3. Are you skilled at selecting gifts for others?
Bring a smile to someone's face: làm ai đó cười
Example: Her jokes always bring a smile to our faces, even on the toughest days. (Những câu đùa của cô ấy luôn làm cho chúng tôi cười, ngay cả trong những ngày khó khăn nhất.)
Missed the mark: không đạt đúng mục tiêu, không thành công như mong đợi
Example: Despite their best efforts, the team missed the mark and didn't win the championship this year. (Mặc dù đã cố gắng hết sức, đội bóng đã không đạt đúng mục tiêu và không giành được chức vô địch năm nay.)
4. Do you enjoy giving expensive gifts?
Mean just as much: có ý nghĩa không kém
Example: Although it was a simple homemade meal, it meant just as much to them as a fancy restaurant dinner. (Mặc dù đó là một bữa ăn tự làm đơn giản, nhưng nó có ý nghĩa không kém như một bữa tối ở nhà hàng sang trọng đối với họ.)
Comfortably afford: có khả năng chi tiêu một cách thoải mái
Ví dụ: Quan trọng là sống trong khả năng chi tiêu của bạn và chỉ tiêu những gì bạn có thể chi trả một cách thoải mái. (Quan trọng là sống trong khả năng chi tiêu của bạn và chỉ tiêu những gì bạn có thể chi trả một cách thoải mái.)
Dưới đây là một bài viết về chủ đề Quà tặng trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Qua bài viết này, tác giả mong rằng người đọc có thể hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, có thể làm quen với những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Quà tặng trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và có sự chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.