Key takeaways |
---|
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề “Robots”:
|
1. Are robots important?
a big deal: một vấn đề quan trọng, quan trọng đáng kể
Example: The development of clean energy is a big deal for addressing environmental issues. (Sự phát triển năng lượng sạch là một vấn đề quan trọng để giải quyết các vấn đề môi trường.)
unsung heroes: những người hùng vô danh, những người làm công việc quan trọng nhưng không được công nhận
Example: Teachers are often the unsung heroes of our society, shaping the future through education. (Giáo viên thường là những người hùng vô danh của xã hội chúng ta, họ định hình tương lai thông qua giáo dục.)
gadgets: các thiết bị công nghệ, dụng cụ điện tử
Example: Our lives are filled with various gadgets, from smartphones to smart home devices. (Cuộc sống của chúng ta đầy những thiết bị công nghệ khác nhau, từ điện thoại thông minh đến các thiết bị nhà thông minh.)
2. How can robots impact people’s lives?
help out: giúp đỡ
Example: Robots can help out in various industries, including healthcare, by performing tasks that are repetitive and time-consuming. (Robot có thể giúp đỡ trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, bằng cách thực hiện các nhiệm vụ lặp đi lặp lại và tốn thời gian.)
handle deliveries: xử lý việc giao hàng
Example: Automated drones can handle deliveries efficiently, ensuring that packages are delivered quickly and accurately. (Các máy bay không người lái tự động có thể xử lý việc giao hàng một cách hiệu quả, đảm bảo rằng các gói hàng được giao nhanh chóng và chính xác.)
3. Does the topic of robots interest you?
fascinating: hấp dẫn, thú vị
Example: The advancements in robotics are truly fascinating; they are transforming the way we live and work. (Sự tiến bộ trong lĩnh vực robot thực sự rất thú vị; chúng đang biến đổi cách chúng ta sống và làm việc.)
science fiction: khoa học viễn tưởng
Example: The idea of robots doing everyday tasks was once considered science fiction, but it's becoming a reality in our modern world. (Ý tưởng về robot thực hiện các công việc hàng ngày trước đây được xem là khoa học viễn tưởng, nhưng nó đang trở thành hiện thực trong thế giới hiện đại của chúng ta.)
4. Would you welcome robots into your home for assistance?
do chores at home: làm việc nhà
Example: It's amazing to have robots that can do chores at home, making life more convenient for everyone. (Thật tuyệt vời khi có các robot có thể làm việc nhà, làm cuộc sống trở nên tiện lợi hơn cho mọi người.)
a household helper: người giúp việc gia đình
Example: Having a robot that can take care of cleaning and cooking is like having a dependable household helper. (Có một robot có thể làm việc dọn dẹp và nấu ăn giống như có một người giúp việc gia đình đáng tin cậy.)
5. Would you be open to using a self-driving car?
personal chauffeur: tài xế cá nhân
Example: Having a personal chauffeur to drive you around would be incredibly convenient. (Có một tài xế cá nhân đưa bạn đi quanh sẽ thực sự tiện lợi.)
road safety: an toàn giao thông
Example: Road safety is crucial, and it's essential for everyone to follow traffic rules. (An toàn giao thông rất quan trọng, và việc mọi người tuân thủ luật giao thông là điều cần thiết.)
an intriguing concept: một khái niệm hấp dẫn, thú vị
For instance: The notion of robots performing household tasks is a captivating idea that could transform our everyday lives. (Ý tưởng về việc các robot thực hiện các công việc nhà là một khái niệm hấp dẫn có thể thay đổi cuộc sống hàng ngày của chúng ta.)
Trên đây là bài viết về chủ đề Robots IELTS Speaking Part 1. Qua bài viết này, tác giả mong muốn độc giả có thể hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Đồng thời, độc giả cũng có thể làm quen với những loại câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Robots của bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.