Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Creativity. Cách xử lí câu hỏi Part 1 Speaking. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Creativity:
|
Từ vựng IELTS Speaking Part 1 về Chủ đề Sáng tạo
Flesh out (phrasal verb): thêm chi tiết và nội dung cho một ý tưởng hoặc kế hoạch.
Ví dụ: After brainstorming the main plot points, the team needed to flesh out the characters' backgrounds and add intricate details to the story. Each writer took a different character to develop, weaving their personalities, motivations, and pasts into the narrative.
Dịch: Sau khi động não tìm ra các điểm chính của cốt truyện, nhóm cần xác định lai lịch của các nhân vật và thêm các chi tiết phức tạp vào câu chuyện. Mỗi người viết đã lấy một nhân vật khác nhau để phát triển, đan xen tính cách, động lực và quá khứ của họ vào câu chuyện.
Resourceful (adj): nhiều ý tưởng
Ví dụ: Despite the unexpected venue cancellation, Mary remained resourceful and managed to transform her backyard into a charming and intimate party space. She borrowed fairy lights from her neighbor, set up a cozy seating area using old cushions, and crafted a DIY photo booth from cardboard and props she found around the house.
Dịch: Bất chấp việc hủy bỏ địa điểm bất ngờ, Mary vẫn tháo vát và xoay sở để biến sân sau của mình thành một không gian tiệc tùng duyên dáng và thân mật. Cô ấy đã mượn những chiếc đèn cổ tích từ hàng xóm của mình, dựng một khu vực tiếp khách ấm cúng bằng những chiếc đệm cũ và tạo ra một gian hàng ảnh DIY từ bìa cứng và các đạo cụ mà cô ấy tìm thấy xung quanh nhà.
Groundbreaking (adj): Tiên phong và thiết lập các tiêu chuẩn mới
Ví dụ: Dr. Johnson's groundbreaking research on gene therapy has the potential to revolutionize the medical landscape. Her innovative approach to targeting specific gene mutations offers hope for patients suffering from rare genetic disorders.
Dịch: Nghiên cứu đột phá của Tiến sĩ Johnson về liệu pháp gen có tiềm năng cách mạng hóa lĩnh vực y học. Cách tiếp cận sáng tạo của cô để nhắm mục tiêu đột biến gen cụ thể mang lại hy vọng cho những bệnh nhân mắc chứng rối loạn di truyền hiếm gặp.
Thinking outside the box (idiom): Tiếp cận một vấn đề hoặc tình huống theo cách độc đáo hoặc sáng tạo.
Ví dụ: The marketing team realized that traditional advertising methods weren't yielding the desired results, so they decided to start thinking outside the box. They launched an interactive online campaign that allowed customers to customize their products, engage with the brand through augmented reality, and share personalized content on social media.
Dịch: Nhóm tiếp thị nhận ra rằng các phương pháp quảng cáo truyền thống không mang lại kết quả mong muốn, vì vậy họ quyết định bắt đầu suy nghĩ sáng tạo. Họ đã khởi chạy một chiến dịch trực tuyến tương tác cho phép khách hàng tùy chỉnh sản phẩm của họ, tương tác với thương hiệu thông qua thực tế tăng cường và chia sẻ nội dung được cá nhân hóa trên mạng xã hội.
A burst of creativity: Một khoảnh khắc đột ngột và mãnh liệt của cảm hứng sáng tạo.
Ví dụ: As the deadline for her exhibition approached, Anna experienced a sudden burst of creativity. She spent sleepless nights in her studio, producing a series of captivating paintings that beautifully captured her emotions and experiences.
Dịch: Khi thời hạn cho buổi triển lãm của cô đến gần, Anna đột nhiên bùng nổ sức sáng tạo. Cô đã trải qua nhiều đêm không ngủ trong xưởng vẽ của mình, tạo ra một loạt các bức tranh quyến rũ ghi lại cảm xúc và trải nghiệm của cô một cách tuyệt vời.
The sky's the limit (idiom): Không có ranh giới hoặc hạn chế về những gì có thể đạt được.
Ví dụ: With their innovative app idea and a dedicated team, the entrepreneurs firmly believed that the sky's the limit. They envisioned their app revolutionizing the way people interact with technology, aiming for global recognition and a significant impact on users' lives.
Dịch: Với ý tưởng ứng dụng sáng tạo và đội ngũ tận tụy, các doanh nhân tin chắc rằng không có giới hạn nào. Họ hình dung ứng dụng của mình sẽ cách mạng hóa cách mọi người tương tác với công nghệ, hướng tới sự công nhận toàn cầu và tác động đáng kể đến cuộc sống của người dùng.
To color outside the lines (idiom): phá vỡ các quy tắc hoặc chuẩn mực và suy nghĩ theo một cách độc đáo.
Ví dụ: Jason, the visionary architect, never shied away from coloring outside the lines. His design for the city's new cultural center was a bold departure from traditional structures, featuring innovative eco-friendly materials and a unique, eye-catching shape.
Dịch: Jason, kiến trúc sư có tầm nhìn xa trông rộng, không bao giờ né tránh việc phá vỡ các chuẩn mực. Thiết kế của ông cho trung tâm văn hóa mới của thành phố là một sự khởi đầu táo bạo từ các cấu trúc truyền thống, sử dụng các vật liệu sáng tạo thân thiện với môi trường và hình dạng độc đáo, bắt mắt.
Play around with (phrasal verb): thử nghiệm với những ý tưởng hoặc khái niệm một cách sáng tạo.
Ví dụ: Chef Emily loved to play around with unconventional flavor combinations. For the competition, she decided to experiment with a fusion of Asian and South American cuisines. That was what made her the winner of the show.
Dịch: Đầu bếp Emily thích thử nghiệm với sự kết hợp hương vị độc đáo. Đối với cuộc thi, cô quyết định thử nghiệm sự kết hợp giữa các món ăn châu Á và Nam Mỹ. Đó là điều khiến cô ấy trở thành người chiến thắng trong chương trình.
Cách tiếp cận vấn đề Part 1 Speaking
Thông thường, người học sẽ gặp khó khăn ở phần mở rộng. Ở đây, học viên có thể tham khảo một số cách để mở rộng, làm phong phú câu trả lời của mình:
Sử dụng câu hỏi WH (What/When/Why/Who/Where), cụ thể:
What: Tìm hiểu sâu hơn về các mặt của câu hỏi mà đề bài đưa ra
When: Suy nghĩ sâu hơn về khoảng thời gian xảy ra sự kiện, hiện tượng.
Why: Một trong các chữ Wh được sử dụng phổ biến, nhằm chỉ nguyên nhân của câu trả lời đưa ra.
Who: Mở rộng ý tượng về các đối tượng cùng tham gia hoạt động, các nhân vật liên quan đến sự kiện
Where: Giúp người học mở rộng ý tưởng về địa điểm, nơi chốn của một sự kiện cụ thể
Cụ thể, đối với câu hỏi Is it good for children to learn arts? Học viên có thể chia làm các câu hỏi nhỏ để có thêm ý tưởng trả lời như:
Why should children learn arts?
Where can children learn arts?
Who can children learn arts with?
When should children learn arts?
What can children learn from arts?
Trả lời cụ thể:
What: Art education for children refers to the incorporation of various artistic activities such as drawing, painting, music, dance, theater, and crafts into their learning process. Giáo dục nghệ thuật cho trẻ em đề cập đến việc kết hợp các hoạt động nghệ thuật khác nhau như vẽ, hội họa, âm nhạc, khiêu vũ, sân khấu và thủ công vào quá trình học tập của chúng.
Why: It is considered good for children to learn arts due to several compelling reasons:
Art fosters creativity and imagination, allowing children to think out of the box and explore new ideas.
Learning arts helps develop cognitive skills like problem-solving, critical thinking, and spatial reasoning, which are valuable for their overall intellectual growth.
Trẻ em học nghệ thuật được coi là tốt vì một số lý do thuyết phục:
Nghệ thuật thúc đẩy sự sáng tạo và trí tưởng tượng, cho phép trẻ suy nghĩ vượt trội và khám phá những ý tưởng mới.
Học nghệ thuật giúp phát triển các kỹ năng nhận thức như giải quyết vấn đề, tư duy phản biện và lý luận không gian, những kỹ năng này rất có giá trị cho sự phát triển trí tuệ tổng thể của trẻ.
Who: Children can learn arts with their friends or family. Trẻ em có thể học nghệ thuật với bạn bè hoặc gia đình của chúng.
Where: Art education can take place in various settings, such as schools, community centers, art studios, and even at home. Both formal art classes and informal creative activities can contribute to a child's artistic development.
Giáo dục nghệ thuật có thể diễn ra ở nhiều môi trường khác nhau, chẳng hạn như trường học, trung tâm cộng đồng, studio nghệ thuật và thậm chí ở nhà. Cả lớp nghệ thuật chính thức và các hoạt động sáng tạo không chính thức đều có thể góp phần vào sự phát triển nghệ thuật của trẻ.
When: The benefits of art education are best experienced when introduced during a child's early developmental stages. Early exposure to art provides a solid foundation for creative thinking and expression throughout their lives.
Những lợi ích của giáo dục nghệ thuật được trải nghiệm tốt nhất khi được giới thiệu trong giai đoạn phát triển đầu đời của trẻ. Tiếp xúc sớm với nghệ thuật cung cấp một nền tảng vững chắc cho tư duy sáng tạo và thể hiện trong suốt cuộc đời của họ.
Đề cập đến lợi ích & bất lợi
Đây là một trong những phươn pháp rất phổ biến để lên ý tưởng cho IELTS Speaking. Ví dụ, với câu hỏi Is it good for children to learn arts? người học có thể liệt kê một số lợi và hại như:
Pros (Ưu điểm):
Learning arts fosters creativity and imagination in children. They can explore various forms of artistic expression, encouraging original thinking and innovative ideas. (Học nghệ thuật thúc đẩy sự sáng tạo và trí tưởng tượng ở trẻ em. Họ có thể khám phá nhiều hình thức thể hiện nghệ thuật khác nhau, khuyến khích tư duy độc đáo và ý tưởng đổi mới.)
Art provides a platform for children to express their emotions, thoughts, and feelings (Nghệ thuật cung cấp một nền tảng để trẻ thể hiện cảm xúc, suy nghĩ và cảm xúc của mình)
Engaging in art activities like drawing, painting, and sculpting helps children develop and refine their fine motor skills, which are essential for tasks like writing and hand-eye coordination. (Tham gia vào các hoạt động nghệ thuật như vẽ, tô màu và điêu khắc giúp trẻ phát triển và hoàn thiện các kỹ năng vận động tinh, vốn rất cần thiết cho các công việc như viết và phối hợp tay-mắt.)
Art education stimulates cognitive skills, such as problem-solving, critical thinking, and spatial awareness. Children learn to analyze, interpret, and make decisions during the creative process. (Tham gia vào các hoạt động nghệ thuật như vẽ, tô màu và điêu khắc giúp trẻ phát triển và hoàn thiện các kỹ năng vận động tinh, vốn rất cần thiết cho các công việc như viết và phân phối tay-mắt.)
Cons (Nhược điểm):
Children may experience emotional vulnerability when their art is critiqued or not appreciated as they had hoped. (Trẻ em có thể bị tổn thương về mặt cảm xúc khi nghệ thuật của chúng bị phê bình hoặc không được đánh giá cao như chúng mong đợi.)
Striking a balance between art education and core academic subjects is essential to ensure a comprehensive and well-rounded education for children. (Tạo sự cân bằng giữa giáo dục nghệ thuật và các môn học chính là điều cần thiết để đảm bảo một nền giáo dục toàn diện và toàn diện cho trẻ em.)
Nhấn mạnh về tần suất
Một số từ vựng về tần suất phổ biến:
always (luôn luôn)
usually (thường xuyên)
often (thường thường)
sometimes (thỉnh thoảng)
rarely (hiếm khi)
never (không bao giờ)
Ví dụ: Regular practice of arts allows children to develop and refine their artistic skills. As they engage more frequently, they become more adept at various art forms, leading to improvements in their creative abilities and technical proficiency. (Luyện tập nghệ thuật thường xuyên cho phép trẻ em phát triển và hoàn thiện các kỹ năng nghệ thuật của chúng. Khi họ tham gia thường xuyên hơn, họ trở nên lão luyện hơn trong các loại hình nghệ thuật khác nhau, dẫn đến sự cải thiện về khả năng sáng tạo và trình độ kỹ thuật của họ.)
Sử dụng thông tin đối nghịch để trả lời câu hỏi Phần 1 Speaking
Một trong những cách phổ biến để mở rộng câu trả lời là tạo thông tin tương phản với quá khứ hoặc hiện tại. Thí sinh có thể sử dụng các từ như “but”, “however” để tạo sự tương phản. Cụ thể, thí sinh có thể áp dụng các cấu trúc sau để tạo thông tin tương phản:
Currently, (trả lời trực tiếp về hiện tại). HOWEVER, (đưa ra sự tương phản ở quá khứ hoặc tương lai)
Currently, (trả lời trực tiếp về hiện tại) BUT (đưa ra sự tương phản ở quá khứ hoặc tương lai)
Ví dụ:
Tạo sự tương phản với quá khứ: Currently, I enjoy literature a lot. However, 3 years ago, I used to be a math lover. (Hiện tại, tôi rất thích văn học. Tuy nhiên, 3 năm trước, tôi từng là một người mê toán.)
Tạo sự tương phản với tương lai: Currently, I am a big fan of going swimming but many public swimming pools are becoming more crowded so, in the future, I want to spend more time doing yoga. (Hiện tại, tôi là một người rất thích đi bơi nhiều bể bơi công cộng ngày càng đông nên trong thời gian tới, tôi muốn dành nhiều thời gian hơn để tập yoga.)
Ví dụ với câu hỏi Is it good for children to learn arts?
Art offers a powerful outlet for children to express their emotions and feelings. It allows them to communicate complex emotions effectively. However, since children are impressionable, they may experience emotional vulnerability when their art is critiqued or not appreciated as they had hoped. (Nghệ thuật cung cấp một lối thoát mạnh mẽ để trẻ thể hiện cảm xúc và tình cảm của mình. Nó cho phép họ truyền đạt những cảm xúc phức tạp một cách hiệu quả. Tuy nhiên, vì trẻ em khá nhạy cảm nên chúng có thể bị tổn thương về mặt cảm xúc khi nghệ thuật của chúng bị phê bình hoặc không được đánh giá cao như chúng mong đợi.)
Trả lời bằng cách cung cấp ví dụ
Một cách phổ biến khác để mở rộng câu trả lời là đưa ra ví dụ để giải thích rõ hơn cho câu trả lời trực tiếp. Thí sinh có thể đưa ra ví dụ bằng cách sử dụng cấu trúc:
Câu trả lời trực tiếp. FOR EXAMPLE, …
Ví dụ:
Through art classes, children can explore their creativity and imagination by engaging in various activities like drawing, painting, and sculpting. For example, a child might create an imaginative artwork featuring mythical creatures or a futuristic cityscape, showcasing their boundless creativity. (Thông qua các lớp nghệ thuật, trẻ em có thể khám phá khả năng sáng tạo và trí tưởng tượng của mình bằng cách tham gia vào các hoạt động khác nhau như vẽ, tô màu và điêu khắc. Ví dụ, một đứa trẻ có thể tạo ra một tác phẩm nghệ thuật giàu trí tưởng tượng có các sinh vật thần thoại hoặc cảnh quan thành phố trong tương lai, thể hiện khả năng sáng tạo vô biên của chúng.)
Art allows children to express their emotions visually. For instance, a child who feels happy might draw a bright and colorful picture, while a child experiencing sadness might use darker shades and expressive lines to depict their feelings. (Nghệ thuật cho phép trẻ thể hiện cảm xúc của mình một cách trực quan. Ví dụ, một đứa trẻ cảm thấy hạnh phúc có thể vẽ một bức tranh tươi sáng và đầy màu sắc, trong khi một đứa trẻ đang buồn có thể sử dụng các sắc thái tối hơn và các đường biểu cảm để mô tả cảm xúc của chúng.)
Từ đó, học viên có thể hoàn thành câu hỏi Speaking với rất nhiều ý tưởng trong tay.
Mẫu câu hỏi IELTS Speaking Phần 1 với chủ đề Sáng tạo
1. Bạn có phải là người sáng tạo không?
I am not that innovative when it comes to something that is not familiar to me, such as doing marketing or thinking of the plan for the whole project. However, people regard me as a "think-outside-the-box" person when I am a salesman since I am quite resourceful in my expertise. For example, I have many ways to successfully approach a person, make them pay attention to our product, and make them come back to buy ours.
Dịch: Tôi không phải là người sáng tạo khi nói đến điều gì đó không quen thuộc với tôi, chẳng hạn như làm tiếp thị hoặc nghĩ ra kế hoạch cho toàn bộ dự án. Tuy nhiên, mọi người coi tôi là một người "có tư duy vượt trội" khi tôi là một nhân viên bán hàng, vì tôi khá tháo vát trong chuyên môn của mình. Ví dụ, tôi có nhiều cách để tiếp cận thành công một người, khiến họ chú ý đến sản phẩm của chúng tôi và khiến họ quay lại mua sản phẩm của chúng tôi.
Từ vựng cần lưu ý:
pay attention to something: chú ý điều gì đó
2. Có ai trong gia đình bạn có trí tưởng tượng tốt không?
In my family, some members display a good imagination. My younger sister, for instance, is incredibly imaginative and always comes up with innovative and groundbreaking ideas for her school projects. Now she is a writer, she loves to play around with different concepts and colors outside the lines to create something truly unique. That is different from me, who tends to do things by the book.
Dịch: Trong gia đình tôi, có một số thành viên thể hiện trí tưởng tượng tốt. Ví dụ, em gái tôi rất giàu trí tưởng tượng và luôn nghĩ ra những ý tưởng sáng tạo và đột phá cho các dự án ở trường của em ấy. Bây giờ em ấy là một nhà văn, em ấy thích thử nghiệm với các khái niệm và phá vỡ giới hạn để tạo ra thứ gì đó thực sự độc đáo. Điều đó thực sự khác với tôi, người có xu hướng làm mọi thứ theo yêu cầu.
3. Bạn đã học được gì về sự sáng tạo ở trường?
Not really much, since the curriculum in Vietnam mostly focuses on theoretical knowledge. However, during language and art lessons, I learned that creativity is not only an inborn talent but also a process of learning. Some people may be lucky enough to have a flair for coming up with innovative approaches, but it is through practice that most people can be creative. They have sensations, knowledge, and skills, so they will be able to have diverse perspectives.
Dịch: Thực ra cũng không nhiều lắm vì chương trình học ở Việt Nam chủ yếu thiên về kiến thức lý thuyết. Tuy nhiên, trong các giờ học ngôn ngữ và nghệ thuật, tôi đã học được rằng sự sáng tạo không chỉ là một tài năng bẩm sinh mà còn là một quá trình học hỏi. Một số người có thể đủ may mắn để có được tài năng trong việc đưa ra những cách tiếp cận sáng tạo, nhưng chính nhờ thực hành mà hầu hết mọi người mới có thể trở nên sáng tạo. Họ có nhạy bén, kiến thức và kỹ năng, vì vậy họ sẽ có thể có những quan điểm đa dạng.
4. Người dân ở quốc gia của bạn có thường rất sáng tạo không?
As for people in my country, creativity is highly valued, and the sky's the limit when it comes to innovation. For example, water puppetry is a traditional form of Vietnamese performing arts that showcases the country's creativity and cultural ingenuity. In urban centers like Hanoi and Ho Chi Minh City, you can find an emerging street art scene with colorful murals and graffiti that express social messages, cultural pride, and contemporary themes. Street artists use walls and public spaces as their canvas, showcasing how creativity is deeply embedded in Vietnamese culture and society.
Dịch: Đối với người dân ở đất nước tôi, sự sáng tạo được đánh giá cao và không gì là giới hạn khi nói đến sự đổi mới. Ví dụ, múa rối nước là một loại hình nghệ thuật biểu diễn truyền thống của Việt Nam thể hiện sự sáng tạo và sự khéo léo về văn hóa của đất nước. Tại các trung tâm đô thị như Hà Nội và Thành phố Hồ Chí Minh, bạn có thể tìm thấy một nền nghệ thuật đường phố mới nổi với những bức tranh tường và graffiti đầy màu sắc thể hiện thông điệp xã hội, niềm tự hào văn hóa và các chủ đề đương đại. Các nghệ sĩ đường phố sử dụng những bức tường và không gian công cộng làm bức vẽ của họ, cho thấy sự sáng tạo đã ăn sâu vào văn hóa và xã hội Việt Nam như thế nào.
Tóm tắt
Tham khảo tài liệu:
“Từ điển Anh, Bản dịch & Từ đồng nghĩa.” Từ điển Cambridge, https://dictionary.cambridge.org/.
ToPhonetics, tophonetics.com/.