Tổng quan về chủ đề Sức khỏe trong kỳ thi IELTS
Chủ đề Sức khỏe không phải là khó bởi vì hiện nay chúng ta thường xuyên quan tâm và chú ý đến sức khỏe, vì vậy các kiến thức cơ bản đã có sẵn. Vấn đề nằm ở việc khó khăn trong việc học từ vựng xoay quanh các loại bệnh, thiết bị y tế, cách điều trị,…
Do đó, bạn nên tìm hiểu nhiều từ vựng về chủ đề này nếu muốn đạt band cao, vì các kiến thức về chủ đề Sức khỏe không phức tạp, không đòi hỏi sự logic hay khó hiểu mà chỉ đơn giản là những kiến thức thông thường.
Từ vựng cho đề tài Sức khỏe
1. Cách nói ai đó đang khỏe mạnh
- alive and kicking (tiếp tục sống khoẻ mạnh)
Vd: – Don’t worry about your grandfather; he is alive and kicking)
- I feel great / well (Tôi khoẻ)
- a picture of (good) health (đang ở trong tình trạng sức khoẻ tốt)
Vd: – The doctor told him that he is a picture of good health
- hale and hearty (đang khoẻ mạnh)
Vd: – In spite of her old age, she looks hale and hearty
2. Cách nói ai đó không cảm thấy khỏe lắm
- under the weather (cảm thấy mệt, không khoẻ)
Vd: – I feel under the weather today, so I will stay at home
- run-down (mệt và không khoẻ, đặc biệt là do làm việc quá nhiều)
Vd: My doctor said I was looking run-down.
3. Các bệnh thông thường (common diseases)
flu (n) |
cúm |
a cold (n) |
cảm lạnh |
runny nose (n) |
sổ mũi |
fever (n) |
sốt |
sore throat(n) |
đau cổ họng |
bruise(n) |
vết thâm |
wound(n) |
vết thương |
dizziness(n) |
sự chóng mặt |
being overweight= obese(adj) |
béo phì |
obesity (n) |
bệnh béo phì |
diabetes(n) |
bệnh tiểu đường |
tuberculosis(n) |
bệnh lao |
digestive disorder/ trouble(n) |
rối loạn tiêu hóa |
food poisoning(n) |
ngộ độc thực phẩm |
insomnia(n) |
mất ngủ |
get an electrical shock(n) |
bị điện giật |
dizziness (n) |
sự chóng mặt |
measles(n) |
sởi |
mumps (n) |
quai bị |
cancer(n) |
ung thư |
toothache(n) |
đau răng |
backache (n) |
đau lưng |
stomachache(n) |
đau dạ dày |
headache(n) |
đau đầu |
earache(n) |
đau tai |
Hoặc thay vì dùng từ với đuôi “-ache” như trên, các bạn có thể dùng cấu trúc: have a pain in + bộ phận cơ thể bị đau
Ví dụ: I have a pain in my back / tooth / head..(Tôi đau ở lưng/ răng/ đầu)
Ngoài động từ “have” và “feel” để diễn tả các bệnh thông thường như đau đầu, đau dạ dày…, ta có thể sử dụng động từ “suffer from” và cụm động từ “have been diagnosed with…” dùng để diễn tả bị chuẩn đoán mắc căn bệnh nào đó.
Ví dụ:
I suffer from obesity/ diabetes (Tôi mắc bệnh béo phì/ tiểu đường)
I have been diagnosed with lung cancer (Tôi đã được chẩn đoán mắc bệnh ung thư phổi)
4. Loại thuốc (Medicines)
eye drops(n) |
thuốc nhỏ mắt |
syrup (n) |
siro |
bandage (n) |
băng gạc |
dose (of medicine) (n) |
liều (thuốc) |
injection (give some an injection) (n) |
tiêm |
pain-killer(n) |
thuốc giảm đau |
pill (n) |
vỉ thuốc |
side effects (n) |
tác dụng phụ |
5. Phương pháp điều trị (Treatment)
check-up (n) |
kiểm tra sức khoẻ |
diagnosis (n) |
chẩn đoán |
operation / surgery (n) |
phẫu thuật |
prescription( n) |
việc kê đơn thuốc |
prescribe (v) |
kê đơn |
6. Phân biệt cure, heal và treat
Cure (chữa khỏi, chữa trị)
Từ “cure” được sử dụng khi bệnh nhân sau khi được điều trị hoàn toàn khỏi bệnh đó.
Vd: The doctor managed to cure her of her illness.c
Treat( điều trị)
Từ “treat” được dùng khi ai đó làm cho tình trạng sức khỏe của người bệnh cải thiện hơn, nhưng căn bệnh vẫn chưa hoàn toàn khỏi.
Vd: The hospital treated forty cases of malaria last year.
Heal (chữa lành)
Heal [ngoại động từ] heal somebody (of something) chữa cho ai đó khỏi bị bệnh; làm ai đó trở nên vui vẻ
Vd: I felt healed by his love.
Heal [nội động từ , ngoại động từ] giúp cho bộ phận cơ thể phục hồi và hoạt động bình thường trở lại, đặc biệt là với các vết thương như chân, tay,...
Vd: It took a long time for the wounds to heal.
7. Cách cải thiện tình trạng sức khỏe (Ways to improve state of health)
Reduce your stress levels: |
giảm bớt stress |
Build up resistance to disease: |
tăng sức đề kháng chống lại bệnh |
Consult your doctor: |
hỏi ý kiến bác sĩ |
have regular check-ups |
đi khám định kỳ |
Do a plenty of exercises: |
tập nhiều bài thể dục |
(going) swimming: |
bơi lội |
(going) cycling: |
đạp xe đạp |
go to the gym: |
tập gym |
do yoga / tai chi: |
tập yoga/ thái cực quyền |
eat fresh fruit and vegetables: |
ăn rau quả tươi |
eating organic foods: |
ăn thực phẩm hữu cơ |
reduce meat intake: |
giảm lượng thịt |
stay hydrated |
giữ cơ thể ko mất nước |
having a balanced diet: |
chế độ ăn cân bằng |
8. Một số thuật ngữ khác có liên quan
Health-conscious |
quan tâm đến sức khoẻ |
Sedentary lifestyle |
lối sống ít vận động |
High in |
có hàm lượng cao về (thường dùng để nói về chất trong đồ ăn) |
back on one’s feet |
khoẻ trở lại, phục hồi |
Mẫu câu hay về chủ đề Sức khỏe trong IELTS
Bây giờ bạn hãy thử áp dụng những từ đã được giới thiệu để trả lời các câu hỏi về Sức khỏe trong phần thi Speaking sau đây:
1. Các phương pháp bạn áp dụng để duy trì sức khỏe như thế nào?
2. Các lợi ích sức khỏe của việc chơi thể thao là gì?
3. Bạn nghĩ người dân có đủ quan tâm đến sức khỏe trong thời đại hiện nay không?
Câu trả lời mẫu sử dụng từ vựng về chủ đề Sức khỏe
1. In what ways do you try to stay healthy?
Being a health- conscious person, I try to improve my state of health by combine regular exercise with a balanced diet. To be more specific, I reduce my meat intake and eat fresh fruit and vegetables which contain plenty of fiber as well as vitamins. In addition, I generally have a medical check-up with my doctor every 6 month to help find potential health issues before they become a problem.
2. What are the health benefits of playing a sport?
I think playing sports benefit us both physically and mentally. Playing sports helps control weight, combat health conditions and boost energy, Besides, scientists suggest that physical activities stimulate various brain chemicals that may leave you feeling happier and more relaxed.
3. Do you think people pay attention to their health enough these days?
In my point of view, the answer is no. Most people nowadays tend to lead a sedentary lifestyle and not attach much importance on their diet. As as life is more and more hectic, most people are occupied with their jobs and find it difficult to prepare daily meals. They tend to resort to fast food like pizza or hamburger which are high in cholesterol and do not have any nutrients at all. Since the appearance of smartphone and social media, plenty of people spend a great deal of time surfing the Internet or browsing their news feeds and rarely do physical exercise. That’s the reason why the proportion of overweight people is increasing.
Ví dụ:
“Nowadays, the number of obese children is increasing at an alarming rate. What are some of the causes of this increase and how can the problem be solved?”
The number of children who are suffering from obesity can be said to have reached epidemic proportions. So, what are the factors behind this obesity epidemic, and how can it be brought under control. This essay will attempt to answer these pressing questions.
Firstly, it seems that a significant amount of blame can be given to poor diet combined with the marketing of unhealthy food toward young people. Children’s diets often consist of junk food, such as potato chips and candy, which is not only low in nutrients but also high in calories. This dietary issue is also compounded by the fact that these kinds of food are often marketed directly at children with fun cartoon mascots and bright colours that are designed to attract children’s attention.
Another undeniable reason is sedentary lifestyle. Children in the modern world tend to lead lives that are shockingly inactive compared to their predecessors. Much of their time is spent sitting in front of a screen, whether it be television, a computer, or a smartphone. In fact, studies have shown that children in urban environments tend to get only two hours of exercise per week compared to two hours per day just a generation ago.
Nevertheless, through concerted action by parents and governments, this worrying situation can be alleviated. In terms of diet, parents need to play a greater role in controlling what their children eat. For the government’s part, they can introduce legislation restricting the promotion of unhealthy food to children. Similarly, parents need to make a greater effort to ensure their children are getting sufficient exercise on a daily basis, while the government can launch some kind of ‘stay active’ health campaigns.
Overall, the rise in the number of obese children is certainly worrying, especially and kids are a vulnerable part of the population. However, by taking some simple practical steps, we can help to make sure that the next generation grows up healthy and strong.
Nguồn: IELTS sunlocked
Dưới đây là toàn bộ từ vựng chủ đề Sức khỏe mà Mytour đã tổng hợp. Đó là một nguồn tài liệu về từ vựng và kiến thức mới nên bạn nên cố gắng luyện tập mỗi ngày, đọc sách báo hoặc thử các phương pháp khác để học từ vựng về chủ đề Sức khỏe để giúp bạn ghi nhớ sâu hơn. Vì từ vựng về chủ đề Sức khỏe là khó nhớ và ít được tiếp xúc nhất. Mytour chúc bạn thành công nhé!Mytour