Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến Topic Staying up IELTS Speaking Part 1:
Một số câu hỏi liên quan đến chủ đề Staying up:
|
Từ vựng liên quan đến chủ đề “Thức khuya”
a night owl /ə naɪt aʊl/: cú đêm (ám chỉ người có thói quen thức khuya)
Ví dụ: Jane is definitely a night owl, she never sleeps before 2 am. (Jane quả thật là một con cú đêm, cô ấy không bao giờ ngủ trước 2 giờ sáng.)
pull an all-nighter /pʊl ən ˈɔːlnaɪtə/: thức trắng cả đêm
Ví dụ: Lisa had to pull an all-nighter to finish her homework on time. (Lisa phải thức trắng đêm để hoàn thành bài tập về nhà của cô ấy đúng hạn.)
insomnia /ɪnˈsɒmnɪə/ (n): chứng mất ngủ
Ví dụ: My father has suffered from insomnia since he was a young man. (Bố tôi đã bị hội chứng mất ngủ từ khi ông ấy còn là một chàng trai trẻ.)
drowsy /ˈdraʊzi/ (adj): trạng thái buồn ngủ
Ví dụ: I always feel drowsy after reading a few pages of medical textbooks. (Tôi luôn cảm thấy buồn ngủ sau khi đọc được vài trang sách chuyên ngành y khoa.)
chronic sleep deprivation /ˈkrɒnɪk sliːp ˌdɛprɪˈveɪʃən/: chứng thiếu ngủ kinh niên
Ví dụ: Chronic sleep deprivation can cause many negative impacts on the physical and mental health of the patient. (Chứng thiếu ngủ kinh niên có thể gây ra nhiều tác động tiêu cực đến sức khỏe thể chất và tinh thần của người bệnh.)
sluggish /ˈslʌɡɪʃ/ (adj): chậm chạp, uể oải
Ví dụ: He told me that he always feels sluggish after a long day at work in the company. (Anh ta nói với tôi rằng anh ấy luôn cảm thấy uể oải sau một ngày dài làm việc ở công ty.)
disturb one’s sleep /dɪsˈtɜːb wʌnz sliːp/: làm gián đoạn giấc ngủ của ai
Ví dụ: The loud music from the neighbor's restaurant inadvertently disturbed my sleep. (Tiếng nhạc ồn ào từ nhà hàng xóm đã vô tình phá rối giấc ngủ của tôi.)
sleep soundly /sliːp ˈsaʊndli/: ngủ say, ngủ ngon, ngủ thẳng giấc
Ví dụ: I want to sleep soundly after a long day at the office, but chronic insomnia has been hindering me. (Tôi muốn được ngủ ngon giấc sau một ngày dài ở văn phòng nhưng chứng mất ngủ thâm niên đã cản trở tôi.)
therapist /ˈθɛrəpɪst/: chuyên gia trị liệu
Ví dụ: Lucy thinks she needs the help of a therapist to improve her chronic insomnia that has been going on for 4 years. (Lucy nghĩ cô ấy phải nhờ đến sự giúp đỡ từ chuyên gia trị liệu để cải thiện tình trạng thiếu ngủ thâm niên của cô ấy trong suốt 4 năm nay.)
restless /ˈrɛstlɪs/: khó ngủ, không yên tĩnh trong giấc ngủ
Ví dụ: My grandmother feels restless when there are too many things to think about in life. (Bà tôi cảm thấy khó ngủ khi có quá nhiều thứ phải suy nghĩ trong cuộc sống.)
take a snooze /teɪk ə snuːz/: ngủ một giấc ngắn
Ví dụ: She worked all day and felt tired, so she took a snooze for an hour during her lunch break before returning to work. (Cô ấy đã làm việc cả ngày và cảm thấy mệt mỏi, vì vậy cô ấy đã ngủ một giấc ngắn khoảng 1 tiếng vào lúc nghỉ trưa trước khi trở lại làm việc.)
send someone to sleep /sɛnd ˈsʌmwʌn tuː sliːp /: giúp ai đó đi vào giấc ngủ
Ví dụ: I hope her beautiful voice can send you to sleep. (Tôi hy vọng giọng hát tuyệt vời của cô ấy có thể giúp bạn đi vào giấc ngủ.)
Tìm hiểu thêm:
IELTS Speaking Part 1 Topic: Singing
IELTS Speaking Part 1 Topic: Puzzles
IELTS Speaking Part 1 Topic: Weather
Mẫu IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Thức khuya
1. Bạn thường thức khuya không?
(Bạn có thường thức khuya vào ban đêm không?)
Yes, of course. To be honest, I've always been a night owl, I usually stay up until 1 am without feeling tired. I think staying up late has become a habit for me even though it's not good for my health.
(Vâng, dĩ nhiên rối. Thành thật mà nói thì tôi luôn là cú đêm, tôi thường thức đến 1 giờ sáng mà không hề cảm thấy mệt mỏi tí nào cả. Tôi nghĩ việc thức khuya đã trở thành thói quen của tôi dù nó không hề tốt cho sức khỏe.)
2. Khi bạn thức khuya, bạn thường làm gì?
(Bạn thường làm gì khi thức khuya?)
Actually, I often pull an all-nighter to complete unfinished tasks or urgent projects that I am responsible for at work. However, occasionally I stay up late just to watch live international sports matches with my father.
(Thực ra thì tôi thường thức trắng cả đêm để hoàn thành những công việc còn dang dở hoặc những những dự án gấp mà tôi đang phụ trách tại công ty. Tuy nhiên thỉnh thoảng tôi thức khuya chỉ để cùng với ba của tôi đón xem những trận đấu thể thao quốc tế được phát sóng trực tiếp.)
3. How do you feel the following day after staying up late?
(Sau khi thức khuya, bạn cảm thấy như thế nào vào ngày hôm sau?)
Although staying up late has become a habit for me, sometimes after a night of staying up to complete assigned tasks or due to struggling with insomnia, I feel drowsy the next morning and have trouble staying focused at work.
(Dù việc thức khuya đã trở thành thói quen của tôi nhưng thỉnh thoảng sau một đêm thức khuya để hoàn thành công việc được giao hay vì phải vật lộn với chứng mất ngủ, tôi cảm thấy buồn ngủ cả buổi sáng hôm sau và không thể tập trung vào công việc.)
4. How do you manage staying up late and ensuring you get sufficient rest?
(Bạn cân bằng giữa việc thức khuya và ngủ đủ giấc như thế nào?)
Well, there are some tips that I usually apply to balance staying up late and getting enough sleep. The first tip is to take a short nap whenever possible, as it can help us feel refreshed and have more energy to continue our work. The second tip is to limit the use of coffee or tea to stay alert while working at night because they can reduce the quality of your sleep.
(Có một vài mẹo mà tôi thường áp dụng để cân bằng giữa việc thức khuya và ngủ đủ giấc. Mẹo đầu tiên là hãy đánh một giấc ngủ ngắn bất cứ khi nào có thể, nó có thể giúp chúng ta tỉnh táo và có nhiều năng lượng để tiếp tục công việc. Mẹo thứ hai là nên hạn chế sử dụng cà phê hay trà để duy trì sự tỉnh táo trong khi làm việc vào ban đêm bởi vì chúng sẽ làm giảm chất lượng giấc ngủ của bạn.)
5. Do you consider it essential to obtain adequate sleep?
(Bạn nghĩ việc ngủ đủ giấc có quan trọng hay không?)
Well, I think getting enough sleep is extremely important for both physical and mental health because it helps our body relax and heal after a day of studying and working under stress. Chronic sleep deprivation can make us feel sluggish, reduce productivity, and be the cause of many dangerous diseases such as cardiovascular disease, obesity, or depression.
(Tôi nghĩ việc ngủ đủ giấc thì cực kỳ quan trọng cho sức khỏe thể chất lẫn tinh thần của một người bởi vì giấc ngủ giúp cơ thể được thư giãn và tự chữa lành sau một ngày học tập và làm việc căng thẳng. Việc thiếu ngủ kinh niên sẽ khiến cơ thể uể oải, năng suất làm việc suy giảm và là nguyên nhân gây ra rất nhiều bệnh nguy hiểm như bệnh về tim mạch, béo phì hoặc trầm cảm.)
6. Do you believe technology has contributed to making it more difficult for people to obtain sufficient sleep?
Yes, I think so. The rapid development of smartphones and other electronic devices has made it easy for people to access various forms of entertainment and social media at any time, including late at night. Moreover, the constant notifications from these devices can disturb people's sleep and make it difficult for them to sleep soundly.
(Yes, I think so. The rapid development of smartphones and other electronic devices enables people to easily access various forms of entertainment and social networks at any time, including late at night. Additionally, the continuous notifications from these devices can disrupt people's sleep, making it difficult for them to sleep soundly.)
Summary
Reference Citation
Sleep | Meaning of Sleep in Longman Dictionary of Contemporary English | LDOCE. www.ldoceonline.com/dictionary/sleep.