Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Tea and coffee: A big deal, iced coffee, condensed milk, a shot of energy,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Tea and coffee:
|
1. Trà và cà phê có phổ biến ở quốc gia của bạn không?
A big deal: quan trọng, quý báu
Example: Graduating from college was a big deal for her. (Tốt nghiệp đại học là một chuyện quan trọng đối với cô ấy)
Do you often drink tea or coffee with your friends?
Oh, for sure, sharing a cup of tea or coffee with friends is a regular thing here. It's like a cozy ritual. We might meet up at a café or just hang out at someone's place. It's a chance for us to catch up, chat about life, and enjoy some good company.
Iced coffee: cà phê đá
Example: On a hot summer day, there's nothing better than enjoying a refreshing glass of iced coffee. (Vào một ngày hè nóng, không có gì tốt hơn là thưởng thức một ly cà phê đá mát lạnh.)
Condensed milk: sữa đặc
Example: Condensed milk is often used as a sweetener in various desserts and beverages. (Sữa đặc thường được sử dụng làm chất làm ngọt trong nhiều món tráng miệng và đồ uống.)
2. Do you have a preference for tea or coffee?
A shot of energy: một lượng năng lượng
Example: After a long day at work, a quick workout can give you a much-needed shot of energy. (Sau một ngày làm việc dài, một buổi tập thể dục nhanh có thể mang lại một lượng năng lượng cần thiết.)
Kickstart the day: khởi đầu ngày mới
Example: Having a nutritious breakfast can help kickstart your day and improve your productivity. (Ăn một bữa sáng dinh dưỡng có thể giúp bạn khởi đầu ngày mới và nâng cao năng suất làm việc.)
Rich, aromatic flavor: hương vị thơm ngon, đậm đà
Example: The rich, aromatic flavor of freshly baked bread is hard to resist. (Hương vị thơm ngon đậm đà của bánh mì nướng mới thật sự khó cưỡng.)
3. When did you last have tea or coffee?
First sip: ngụm đầu tiên
Example: That first sip of hot chocolate on a cold winter morning is pure bliss. (Ngụm đầu tiên của ly sô cô la nóng vào một buổi sáng mùa đông lạnh là một niềm hạnh phúc thuần túy.)
Unwind: thư giãn, nghỉ ngơi
Example: After a long day at work, I like to unwind by taking a leisurely walk in the park. (Sau một ngày làm việc dài, tôi thích thư giãn bằng cách đi dạo thong thả trong công viên.)
4. Do you frequently purchase tea or coffee from a café or shop?
Regular café-goer: người thường xuyên đến quán café
Example: As a regular café-goer, she knows all the best coffee shops in the city. (Là người thường xuyên đến quán café, cô ấy biết tất cả các quán cà phê tốt nhất trong thành phố.)
Change of pace: sự thay đổi nhịp độ cuộc sống
Example: Taking a short vacation can provide a change of pace and help you relax. (Một kỳ nghỉ ngắn có thể mang lại một chút thay đổi nhịp độ cuộc sống và giúp bạn thư giãn.)
Do you often buy tea or coffee in a café or shop?
Yeah, I'd say I'm a pretty regular café-goer when it comes to tea and coffee. It's convenient and sometimes a nice change of pace from making it at home. Plus, cafes often have a variety of flavors and brews to choose from, which makes it a bit of an adventure.
Regular café-goer: người thường xuyên đến quán café
Example: As a regular café-goer, she knows all the best coffee shops in the city. (Là người thường xuyên đến quán café, cô ấy biết tất cả các quán cà phê tốt nhất trong thành phố.)
Variation in rhythm: sự biến đổi nhịp độ
Ví dụ: Việc đi nghỉ ngắn có thể tạo ra sự biến đổi nhịp độ và giúp bạn thư giãn. (Taking a short vacation can create a variation in rhythm and help you relax.)
Dưới đây là một bài viết về chủ đề Trà và cà phê trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Qua bài viết này, tác giả mong muốn người đọc có thể hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Ngoài ra, cũng làm quen được với những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Trà và cà phê trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, nâng cao kiến thức về từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.