Key takeaways |
---|
Một số từ vựng liên quan đến chủ đề Clothes: Casual wear, simple and practical, overly formal attire, reserved for special occasions,…. Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Clothes:
|
1. Bạn thích mặc loại trang phục nào?
Casual wear: Trang phục thường ngày
Example: Casual wear is suitable for informal gatherings and relaxed occasions, while formal attire is required for important ceremonies. (Trang phục thường ngày thích hợp cho các buổi tụ tập không chính thức và các dịp thư giãn, trong khi trang phục trang trọng cần thiết cho các nghi thức quan trọng.)
Simple and practical: Đơn giản và thực dụng
Example: His cooking style is simple and practical, focusing on using fresh ingredients to create delicious and easy-to-make dishes. (Phong cách nấu ăn của anh ấy đơn giản và thực dụng, tập trung vào việc sử dụng nguyên liệu tươi ngon để tạo ra các món ăn ngon và dễ làm.)
2. Bạn không bao giờ mặc loại trang phục nào?
Overly formal attire: Trang phục quá trang trọng
Example: At casual gatherings, it's best to avoid overly formal attire to ensure you feel comfortable and relaxed. (Trong các buổi tụ tập không chính thức, tốt nhất là tránh trang phục quá trịnh trọng để đảm bảo bạn cảm thấy thoải mái và thư giãn.)
Reserved for special occasions: Dành riêng cho các dịp đặc biệt
Example: Her fine china and silverware are usually reserved for special occasions like holidays and anniversaries. (Bát đĩa và bộ đồ bạc tinh xảo của cô thường chỉ được sử dụng cho các dịp đặc biệt như ngày lễ và kỷ niệm.)
Day-to-day style: Phong cách hàng ngày
Example: His day-to-day style is quite casual, with jeans and t-shirts being his preferred clothing choices for most occasions. (Phong cách hàng ngày của anh ấy khá lịch lãm, với quần jeans và áo thun là sự lựa chọn trang phục ưa thích của anh ấy cho hầu hết các dịp.)
3. Bạn có mặc cùng kiểu trang phục vào ngày thường và cuối tuần không?
Mix it up: Kết hợp đa dạng
Example: She likes to mix it up when it comes to cooking, trying new recipes from different cuisines every week. (Cô ấy thích kết hợp đa dạng khi nấu ăn, thử các công thức mới từ các nền văn hóa khác nhau hàng tuần.)
Opt for: Lựa chọn
Example: She decided to opt for the healthier option on the menu and chose a salad instead of a burger. (Cô ấy quyết định lựa chọn món ăn lành mạnh trên thực đơn và chọn một phần salad thay vì một chiếc burger.)
Business-casual attire: Trang phục công sở nhẹ nhàng
Example: In many workplaces, business-casual attire is acceptable, allowing employees to dress comfortably while still maintaining a professional appearance. (Tại nhiều nơi làm việc, trang phục công sở nhẹ nhàng vẫn được chấp nhận, cho phép nhân viên mặc thoải mái mà vẫn duy trì ngoại hình chuyên nghiệp.)
Let loose: Thả lỏng
Example: After a week of hard work, he likes to let loose on the weekends by spending time with friends and enjoying some leisure activities. (Sau một tuần làm việc chăm chỉ, anh ấy thích thả lỏng vào cuối tuần bằng cách dành thời gian với bạn bè và thưởng thức một số hoạt động giải trí.)
4. Bạn thích mặc trang phục thoải mái và bình dân hay trang phục thông minh hơn?
Smart clothes: quần áo trang trọng
Example: She wore smart clothes, including a tailored suit, to the job interview. (Cô ấy mặc quần áo trang trọng, bao gồm một bộ vest được may sẵn, trong buổi phỏng vấn công việc.)
Day-to-day wear: Trang phục hàng ngày
Example: Her day-to-day wear usually consists of jeans, a casual blouse, and sneakers. (Trang phục hàng ngày của cô thường bao gồm quần jean, áo sơ mi thông thường và giày thể thao.)
5. Do you dedicate a substantial amount of time to selecting outfits?
Look presentable: Trông gọn gàng, chỉnh tề
Example: Even though I don't spend a lot of time choosing clothes, I still make sure to look presentable when I go to work. (Dù tôi không dành nhiều thời gian để chọn quần áo, tôi vẫn đảm bảo trông gọn gàng khi đi làm.)
Choosing what to wear: Lựa chọn trang phục
For instance, deciding what to wear can pose a daily challenge for some individuals, yet I opt for simplicity and practicality. (Ví dụ, quyết định mặc gì có thể gây ra thách thức hàng ngày cho một số người, nhưng tôi chọn sự đơn giản và hợp lý.)
Dưới đây là một bài viết về chủ đề Trang phục trong phần thi IELTS Speaking Part 1. Từ bài viết này, tác giả mong muốn độc giả có thể hiểu được ý nghĩa và cách sử dụng của các cụm từ thông dụng liên quan đến chủ đề này. Đồng thời, cũng làm quen với những dạng câu hỏi có thể xuất hiện trong chủ đề Trang phục của bài thi IELTS Speaking Part 1. Từ đó, nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh và chuẩn bị tốt hơn cho tương lai.