Từ vựng tiếng Trung về Tết Nguyên Đán
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Tết Âm lịch | 春节 | chūnjié |
Tết Nguyên Đán | 大年 | dà nián |
Tết trồng cây | 植树节 | zhí shù jié |
Tết trùng dương (ngày 9/9 âm lịch) | 重阳节 | chóng yáng jié |
Ăn tết | 过年 | guò nián |
Âm lịch | 农历 | nóng lì |
Đèn cầy | 烛 | zhú |
Đoàn viên | 团圆 | tuányuán |
Đồ cúng | 祭品 | jì pǐn |
Giao thừa | 除夕 | chú xī |
Hàng tết | 年货 | nián huò |
Hoa đăng | 花灯 | huā dēng |
Khay đựng bánh mứt kẹo | 糖果盘 | táng guǒ pán |
Ngày tết | 节日 | jié rì |
Nến | 烛 | zhú |
Ngày nghỉ chung | 公共假日 | gōnggòng jiàrì |
Ngày nghỉ do nhà nước quy định | 国定假日 | guódìng jiàrì |
Ngày vui | 喜庆日 | xǐqìng rì |
Nguyên đán | 元旦 | yuándàn |
Pháo hoa | 烟花 | yānhuā |
花炮 | huāpào | |
Pháo hoa bộ Quốc Phòng | 国防部烟花 | guófáng bù yānhuā |
Quà tết | 新年礼物 | xīn nián lǐwù |
Tiền lì xì | 红包 | hóng bāo |
压岁钱 | yāsuìqián | |
Tháng chạp | 腊月 | làyuè |
Tháng giêng | 正月 | zhèng yuè |
Tiền mừng tuổi | 压岁钱 | yā suì qián |
Từ vựng tiếng Trung về truyền thống ngày Tết
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bài vị tổ tiên | 祖宗牌位 | zǔzōng páiwèi |
Bàn thờ | 供桌 | gòngzhuō |
Câu đối | 对联 | duìlián |
Câu đối đỏ | 红对联 | hóng duìlián |
Câu đối tết | 春联 | chūn lián |
Cây nêu | 旗竿 | qí gān |
Cây quất | 金桔 | jīn jú |
Chúc Tết | 拜年 | bàinián |
Cơm tất niên | 年夜饭 | nián yèfàn |
Cúng tổ tiên | 祭祖 | jì zǔ |
Đón giao thừa | 守岁 | shǒusuì |
Hội hoa đăng | 灯会 | dēnghuì |
Lễ ông công ông táo | 祭灶节 | jì zào jié |
Lì xì | 发红包 | fāhóngbāo |
Mùng 1 | 初一 | chū yī |
Mừng thọ | 拜寿 | bàishòu |
Mừng tuổi | 发红包 | fāhóngbāo |
Quét dọn nhà cửa | 扫房 | sǎo fáng |
Tảo mộ | 扫墓 | sǎomù |
Thờ tổ tiên | 祭祖宗 | jì zǔ zōng |
Tiệc tất niên | 年终聚会 | niánzhōng jùhuì |
Tổng vệ sinh | 大扫除 | dà sǎo chú |
Xông đất | 破土动工 | pòtǔ dòng gōng |
Xông nhà | 冲年喜 | chōng nián xǐ |
Xua đuổi xui xẻo | 去晦气 | qù huì qì |
Ông Công ông Táo trong tiếng Trung là gì?
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Ông Công ông táo | 灶神 | zàoshén |
灶王 | zào wáng | |
Lễ ông Công ông Táo | 灶王节 | zào wáng jié |
祭灶 | jìzào | |
祭灶节 | jìzào jié | |
Phúc Lộc Thọ | 福禄寿三星 | fú lù shòu sānxīng |
Thần Tài | 财神 | cáishén |
Thổ Địa | 土地 | tǔdi |
Từ vựng tiếng Trung về các món ăn đặc trưng trong ngày Tết
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Bánh chẻo | 饺子 | jiǎozi |
Bánh chưng | 粽子 | zòngzi |
Bánh chưng xanh | 录粽子 | lù zōng zi |
Bánh dày | 糍粑 | cíbā |
Bánh tết | 年糕 | nián gāo |
Bánh tét | 粽子 | zòngzi |
Cơm nếp | 糯米饭 | nuòmǐ fàn |
Dưa hành | 酸菜 | suān cài |
Hạt dưa | 西瓜子 | xī guā zǐ |
Kẹo lạc | 花生糖 | huā shēng táng |
Lẩu | 火锅 | huǒguō |
Mứt | 脯 | fǔ |
Mứt bí | 冬瓜糖 | dōngguā táng |
Mứt cà rốt | 胡萝卜糖 | húluóbo táng |
Mứt dừa | 椰子蜜餞 | yēzi mìjiàn |
Mứt dừa sợi | 椰子丝糖 | yēzi sī táng |
椰子片糖 | yēzi piàn táng | |
Mứt dứa | 糖凤梨 | táng fènglí |
Mứt đậu phộng | 裹衣花生 | guǒ yī huāshēng |
Mứt lạc | ||
Mứt trứng chim | ||
Mứt gừng | 糖姜片 | táng jiāng piàn |
蜜姜 | mìjiāng | |
Mứt hoa quả | 蜜饯 | mìjiàn |
果脯 | guǒfǔ | |
Mứt hồng | 糖柿子 | táng shìzi |
柿饼 | shìbǐng | |
Mứt củ sen | 糖莲藕 | táng lián'ǒu |
Mứt hạt sen | 糖莲子 | táng liánzǐ |
Mứt hoa quả thập cẩm | 什锦果酱 | shíjǐn guǒjiàng |
Mứt ngó sen | 糖藕 | táng ǒu |
Mứt quất | 糖金桔 | táng jīn jú |
金桔蜜 | jīn jú mì | |
Mứt táo | 蜜枣 | mìzǎo |
Nem rán | 春卷 | chūnjuǎn |
Sủi cảo | 饺子 | jiǎozi |
Thịt bò | 牛肉 | niúròu |
Thịt đông | 肉冻 | ròu dòng |
Thịt gà | 鸡肉 | jīròu |
Thịt gác bếp | 腊肉 | làròu |
Thịt lợn | 猪肉 | zhūròu |
Thịt mỡ | 肥肉 | féi ròu |
Xôi | 糯米饭 | nuòmǐ fàn |
Từ vựng tiếng Trung về các loài hoa trong dịp Tết
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Hoa cúc | 菊花 | júhuā |
Hoa cúc vạn thọ | 万寿菊 | wànshòu jú |
Hoa đào | 报春花 | bào chūn huā |
Hoa đồng tiền | 非洲菊 | fēizhōu jú |
金钱花 | jīnqián huā | |
Hoa hồng | 玫瑰花 | méiguī huā |
Hoa lan | 兰花 | lán huā |
Hoa lay ơn | 剑兰 | jiàn lán |
Hoa mai | 腊梅 | là méi |
Hoa sen | 荷花 | héhuā |
Hoa thủy tiên | 水仙花 | shuǐxiān huā |
Hoa tulip | 郁金香 | yùjīnxiāng |
Nụ tầm xuân | 野蔷薇 | yě qiángwēi |
Từ vựng tiếng Trung về các loại trái cây thường xuất hiện trong ngày Tết
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Mâm ngũ quả | 五果盘 | wǔ guǒ pán |
Bưởi | 柚子 | yòuzi |
Cam | 橙子 | chéngzi |
Dưa hấu | 打瓜 | dǎ guā |
西瓜 | xīguā | |
Đào | 桃子 | táozi |
Đào mừng thọ | 寿桃 | shòutáo |
Đu đủ | 木瓜 | mùguā |
Lê | 梨子 | lízi |
Quất | 桔子 | júzi |
Quýt | 橘子 | júzi |
Táo tàu | 红枣 | hóng zǎo |
Xoài | 芒果 | mángguǒ |
Từ vựng tiếng Trung về các hoạt động vui chơi trong ngày Tết
Tiếng Việt | Tiếng Trung | Phiên âm |
Ăn cơm đoàn viên | 吃团圆饭 | chī tuán yuán fàn |
Ăn cơm tất niên | 吃年夜饭 | chī nián yè fàn |
Du xuân | 踏春 | tā chūn |
Đạp thanh | 踏青 | tàqīng |
Đi cà kheo | 踩高跷 | cǎi gāoqiào |
Đốt pháo hoa | 放花 | fàng huā |
Đua thuyền rồng | 赛龙舟 | sài lóngzhōu |
Liên hoan mừng năm mới | 春节联欢 | chūnjié liánhuān |
Mua đồ tết | 买年货 | mǎi nián huò |
Múa lân | 舞狮 | wǔ shī |
Múa rồng | 舞龙 | wǔ lóng |
Múa sư tử | 舞狮子 | wǔ shīzi |
Thả đèn lồng | 放灯笼 | fàng dēnglóng |
Tranh tết | 年画 | nián huà |
Tràng pháo | 爆竹 | bào zhú |
Treo đèn kết hoa | 张灯结彩 | zhāng dēng jié cǎi |
Trẩy hội | 赶庙会 | gǎnmiàohuì |
Mỗi ngày bổ sung vốn từ vựng tiếng Trung để cải thiện khả năng giao tiếp dần dần. Chúc bạn học tốt nhé.