Từ loại (hay còn gọi là parts of speech trong tiếng Anh) là một chủ điểm ngữ pháp rất quen thuộc và phổ biến trong các bài thi học thuật như TOEIC, và cả trong giao tiếp hằng ngày.
Trong bài viết ngày hôm nay, Mytour sẽ giới thiệu cho người học tổng quát về các cụm danh từ trong TOEIC, cùng với đó là cung cấp cho người học một số bài tập vận dụng để người đọc có thể vận dụng kiến thức đã học trong bài viết này vào thực hành.
Key takeaways |
---|
Bài viết “Các cụm danh từ trong TOEIC” bao gồm các đề mục chính dưới đây:
|
Định nghĩa về Cụm danh từ trong tiếng Anh
Vì thế, cụm danh từ (Noun phrase) đóng vai trò là danh từ trong câu (tức chúng có thể đóng vai trò như chủ ngữ, tân ngữ, tân ngữ giới từ giống với danh từ thông thường.
Vậy tại sao cụm danh từ lại quan trọng và cần thiết đến như vậy? Cũng chính vì bởi sự hữu ích của cụm danh từ mang lại (như thêm chi tiết cho một danh từ) thì cũng đã đủ để cụm danh từ được sử dụng rộng rãi và phổ biến trong các bài thi học thuật, cũng như việc giao tiếp bên ngoài đời thường.
Indications for identifying noun phrase questions in the TOEIC test
Trước ô cần điền có mạo từ (a/an, the)
Trước ô cần điền có từ sở hữu (như my, their, his, her,...)
Trước ô cần điền có từ chỉ số lượng (như some, many, a lot of,...)
Trước ô cần điền có giới từ (in, on, at,.…)
Vị trí điền là chủ ngữ của câu đó hoặc là tân ngữ của câu .
Common noun phrases in the TOEIC test
Cấu trúc 1 thường gặp: Determiner (định ngữ) + adjective(s) (tính từ) + noun (danh từ) + prepositional (giới từ) + relative clause (mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng which/who/that,...) |
---|
Trong đó, Determiner (định ngữ) có thể là một trong những mục dưới đây:
Mạo từ: a/an, the
Từ chỉ định: this, those, that,...
Từ sở hữu: my, their, his, her,...
Từ chỉ số lượng: some, many, little,...
Số từ: one, two, three (có thể là số thứ tự như first, second,...)
Từ nghi vấn: who, which, what,...
Từ chỉ một cái gì đó khác biệt: other, the other,...
Lưu ý rằng cụm danh từ có thể hình thành bởi một trong những từ loại sau: định ngữ, tính từ, giới từ, mệnh đề quan hệ.
Ví dụ:
The recent development of technology has garnered a great deal of publicity. (Sự phát triển gần đây của công nghệ đã thu hút được rất nhiều sự quan tâm của dư luận)
The current trend of fashion has aroused much controversy. (Xu hướng thời trang hiện nay đã gây ra nhiều tranh cãi.)
An approach to environmental psychology has always been demanding. (Một cách tiếp cận tâm lý môi trường luôn đòi hỏi khắt khe.)
-
An approach to problem solving has benefited society as a whole. (Một cách tiếp cận để giải quyết vấn đề đã mang lại lợi ích cho toàn xã hội.)
This approach to curing chest pain has proven to be ineffective. (Cách tiếp cận này để chữa đau ngực đã được chứng minh là không hiệu quả.)
One of my cousins who worked in this field stated that this job isn’t easy. (Một trong những người anh em họ của tôi làm việc trong lĩnh vực này nói rằng công việc này không hề dễ dàng.)
Some of my sisters who have been to this place twice said that this place isn’t fun. (Một số chị em đã đến nơi này hai lần nói rằng nơi này không vui.)
Cấu trúc 2 thường gặp: Mạo từ + danh từ phụ + danh từ chung + danh từ cụ thể (chính) |
---|
Ví dụ:
An approach of college students (Một cách tiếp cận của sinh viên đại học )
The number of problems (Số lượng các vấn đề )
A myriad of solutions (Vô số giải pháp).
Cấu trúc 3: Mệnh đề quan hệ (tức đằng sau chủ ngữ chính có chứa mệnh đề quan hệ bắt đầu bằng which/who/that,...) |
---|
Ví dụ:
The person who was my class monitor now dropped out of college. (Người từng là lớp trưởng của tôi giờ đã bỏ học đại học.)
The experts who worked in the technology field said that IT jobs aren’t easy to do. (Các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực công nghệ cho biết, việc làm CNTT không hề dễ dàng.)
The workers who worked in this factory complained about how stressful work was for them. (Những công nhân làm việc trong nhà máy này phàn nàn về công việc căng thẳng đối với họ.)
How to do noun phrase questions in the TOEIC test
Vì vậy, hãy để ý xem chỗ trống cần điền trong câu hỏi đó nên là thành phần bổ nghĩa hay danh từ, và nếu là thành phần bổ nghĩa thì sẽ là thành phần bổ nghĩa nào.
Trong mục các cụm danh từ thường gặp, Mytour đã liệt kê các loại/cấu trúc của các cụm danh từ mà người học thường gặp trong bài thi, và kèm theo một số ví dụ như bên dưới:
Ví dụ:
The … of the overground railway network resulted in more and more passengers arriving in the capital.
A. expand
B. expansion
C. expanded
D. expandable
Trong ví dụ này, có thể thấy trước ô cần điền có mạo từ “the” và đằng sau là giới từ “of”, điều này có nghĩa ô cần điền phải là danh từ. Vì vậy đáp án ở đây sẽ phải là B. expansion.
→ Trong trường hợp này, chắc hẳn người đọc có thể chọn D bởi vì sau mạo từ “the” có thể là tính từ, tuy nhiên ô cần điền sẽ phải là danh từ luôn bởi vì ngay sau ô cần điền là giới từ of (theo như cấu trúc 1 thì ngay trước giới từ sẽ phải là danh từ).
Among the most vocal supporters for a viable … to London’s traffic problems was Charles Pearson.
A. solve
B. solvable
C. solution
D. solving
Trong ví dụ này, có thể thấy trước ô cần điền có các mạo từ “a” và tính từ “viable” và đằng sau đó là giới từ “to”, vì vậy ô cần điền sẽ phải là một danh từ, và vì vậy đáp án ở đây sẽ là C. solution.
The first … to the line were being authorised.
A. extended
B. extension
C. extend
D. extends
Trong ví dụ này, có thể thấy cả cụm danh từ ở đây sẽ là “the first … to the line”. Trước ô cần điền có mạo từ “the” và số thứ tự “first” và sau ô cần điền là giới từ “to” vậy nên đáp án ở đây sẽ là B. extension.
Application Exercises
Football has become an … popular sport among youngsters here in Vietnam.
A. increasingly
B. increasing
C. increased
D. increase
Despite some accusations, the Bradford Company saw an … profit increase this year.
A. Impressive
B. Impressed
C. Impression
D.Impress
Data analysts have been working hard to state … news to the CEO by predicting the high chance of bankruptcy of their enterprise.
A. shocker
B. shocked
C. shockingly
D. shocking
Customer … is one of the most important factors that should be prioritized in the hospitality industry nowadays.
A. satisfy
B. satisfactorily
C. satisfactory
D. satisfaction
On the other hand, there are some good … that are safe to use when they have to deal with children's behavior.
A. punish
B. punishments
C. punished
D. punisher
On the one hand, it is an universal … that this trend is beneficial in some aspects.
A. truthful
B. truthfully
C. truth
D. trust
It is immediately obvious that one notable … would be an addition of a residential house located on the farmland, to the north of the river.
A. developed
B. develops
C. develop
D. development
A significant … was seen in the spending of salaries over one year period.
A. declining
B. decline
C. declined
D. declines
The idea of … overseas to study can be daunting.
A. going
B. go
C. went
D. gone
Đáp án:
A. Increasingly -> because standing next to the adjective 'popular' must be an adverb.
A. Impressive -> because standing before a noun should be an adjective
D. shocking -> because standing before a noun should be an adjective
D. verb 'to-be' must be another noun
B. punishments -> because after 'good' (adj) there must be a noun
C. after 'universal' (adj) there must be a noun
D. after 'notable' (adj) there must be a noun
B. after 'significant' (adj) there must be a noun
A. going -> V-ing gerund noun
Summary
References:
'Noun Phrases.' Cambridge Dictionary | English Dictionary, Translations & Thesaurus, dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/noun-phrases.