Key takeaways |
---|
Mẫu câu trả lời khi khách phàn nàn về chất lượng dịch vụ phòng:
Mẫu câu trả lời khi khách phàn nàn về chất lượng view phòng:
Mẫu câu phản hồi thư phàn nàn của khách:
|
Mẫu câu giao tiếp bằng tiếng Anh khi khách hàng phản ánh về khách sạn
Phản ánh về chất lượng dịch vụ phòng
We apologize for the poor room service experience. We are addressing the issue promptly.
(Chúng tôi xin lỗi vì trải nghiệm dịch vụ phòng kém. Chúng tôi đang giải quyết vấn đề.)Sorry for the slow service and unresponsive staff. We are taking immediate action to improve.
(Chân thành xin lỗi vì dịch vụ chậm trễ và nhân viên không phản hồi. Chúng tôi đang thực hiện những hành động cần thiết ngay lập tức để cải thiện.)We appreciate your feedback regarding our room service. Rest assured, we are working to make improvements.
(Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của quý khách về dịch vụ phòng của chúng tôi. Chúng tôi đang nỗ lực cải thiện.)We're sorry that our room service didn't meet your standards. We value your feedback and will take steps to make it better.
(Chúng tôi rất tiếc vì dịch vụ phòng của chúng tôi không đáp ứng được tiêu chuẩn của quý khách. Chúng tôi đánh giá cao ý kiến của quý khách và sẽ thực hiện các bước cần thiết để cải thiện.)
Phản ánh về chất lượng tầm nhìn từ phòng
We're sorry if the view from your room has been disappointing. We understand the importance of a pleasant view, and we will do our best to address this concern.
(Chúng tôi xin lỗi vì sự thất vọng do view phòng gây ra. Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của một view phòng và chúng tôi sẽ cố gắng hết sức để giải quyết việc này.)We're sorry to hear that you were dissatisfied with the view from your room. We value your feedback and will strive to provide better options in the future.
(Chúng tôi rất tiếc khi biết rằng bạn không hài lòng với view phòng của mình. Chúng tôi rất trân trọng phản hồi của quý khách và sẽ cố gắng cung cấp các lựa chọn tốt hơn trong tương lai.)We apologize for any inconvenience caused by the view. We will take note of your feedback and work towards enhancing the overall guest experience.
(Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào do view phòng gây ra. Chúng tôi sẽ ghi nhận phản hồi của quý khách và nỗ lực nâng cao trải nghiệm tổng thể của khách.)
Trả lời thư phản ánh từ khách hàng
Thank you for notifying us about this matter. We apologize for any inconvenience caused and assure you that we will address it promptly.
(Cảm ơn quý khách đã thông báo cho chúng tôi về vấn đề này. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào gây ra và đảm bảo rằng chúng tôi sẽ giải quyết kịp thời.)We're sorry to hear about your dissatisfaction. Rest assured, we take your feedback seriously and will take immediate action to resolve the matter.
(Chúng tôi rất tiếc khi biết về sự không hài lòng của quý khách. Hãy yên tâm, chúng tôi sẽ có hành động ngay lập tức để giải quyết vấn đề.)We apologize for the inconvenience you've experienced. We're committed to providing excellent service, and we appreciate your patience as we investigate and rectify the situation.
(Chúng tôi xin lỗi vì sự bất tiện mà quý khách gặp phải. Chúng tôi cam kết cung cấp dịch vụ tốt nhất và đánh giá cao sự kiên nhẫn của quý khách trong khi chúng tôi điều tra và khắc phục tình trạng này.)Thank you for sharing your concerns with us. We apologize for falling short of your expectations and will do everything we can to make it right.
(Cảm ơn quý khách đã chia sẻ vấn đề mà quý khách gặp phải. Chúng tôi xin lỗi vì không đáp ứng được sự mong đợi của quý khách và sẽ làm mọi thứ có thể để làm hài lòng quý khách ạ.)
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp về việc phản ánh vấn đề về khách sạn
Complaint (n) /kəmˈpleɪnt/: Phàn nàn
Dissatisfaction (n) /ˌdɪsˌsætɪsˈfækʃən/: Sự không hài lòng
Inconvenience (n) /ˌɪnkənˈviːniəns/: Sự bất tiện
Unacceptable (adj) /ˌʌnəkˈsɛptəbəl/: Không chấp nhận được
Poor service (phrase) /pʊr ˈsɜːrvɪs/: Dịch vụ kém chất lượng
Unprofessional behavior (phrase) /ˌʌnprəˈfɛʃənl bɪˈheɪvjər/: Hành vi không chuyên nghiệp
Cleanliness issues (phrase) /ˈklɛnlɪnəs ˈɪʃuːz/: Vấn đề về vệ sinh
Noise disturbance (phrase) /nɔɪz dɪˈstɜːrbəns/: Quấy rầy tiếng ồn
Room maintenance (phrase) /ruːm ˈmeɪntənəns/: Bảo trì phòng
Slow response (phrase) /sloʊ rɪˈspɑːns/: Phản hồi chậm chạp
Lack of amenities (phrase) /læk ʌv əˈmiːnɪtiz/: Thiếu tiện nghi
Overcharging (n) /ˌoʊvərˈtʃɑːrdʒɪŋ/: Tính giá quá cao
Reservation mix-up (phrase) /ˌrɛzərˈveɪʃən ˈmɪksʌp/: Nhầm lẫn đặt phòng
Manager (n) /ˈmænɪdʒər/: Quản lý
Front desk (n) /frʌnt dɛsk/: Quầy tiếp tân
Housekeeping (n) /ˈhaʊskiːpɪŋ/: Bộ phận dọn phòng
Refund (n) /ˈriːfʌnd/: Hoàn tiền
Compensation (n) /ˌkɒmpənˈseɪʃən/: Bồi thường
Apologize (v) /əˈpɒləˌdʒaɪz/: Xin lỗi
Resolve (v) /rɪˈzɒlv/: Giải quyết
Hội thoại phản ánh về khách sạn bằng tiếng Anh
Hội thoại 1
Guest: I'd like to address some issues with the service in my room.
(Khách: Tôi muốn giải quyết một số vấn đề về dịch vụ trong phòng của tôi.)
Front Desk Staff: I'm here to assist you. What problems did you encounter?
(Nhân viên lễ tân: Tôi sẵn sàng hỗ trợ quý khách ạ. Quý khách đã gặp phải vấn đề gì vậy ạ?)
Guest: The room service was extremely slow, and the cleanliness was not up to par. I also experienced noise disturbance from the neighboring room, and there were billing discrepancies.
(Khách: Dịch vụ phòng cực kỳ chậm và tiêu chí sạch sẽ không đạt yêu cầu. Tôi cũng gặp phải tiếng ồn từ phòng bên cạnh và có vấn đề trong hóa đơn.)
Front Desk Staff: I apologize for the inconvenience. We'll take immediate action to improve the room service and cleanliness. I'll address the noise issue and review your bill for any errors.
(Nhân viên lễ tân: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi sẽ kiểm tra ngay lập tức để cải thiện dịch vụ phòng và sự sạch sẽ. Tôi sẽ giải quyết vấn đề tiếng ồn và xem lại hóa đơn của quý khách xem có sai sót gì không ngay ạ.)
Guest: Thank you. I hope these issues can be resolved promptly.
(Khách: Cảm ơn. Tôi hy vọng những vấn đề này có thể được giải quyết kịp thời.)
Front Desk Staff: You're welcome. We value your feedback and will ensure a better experience. If you need further assistance, please let me know. Thank you for trusting us.
(Nhân viên lễ tân: Rất cảm ơn vì quý khách đã phản hồi ngay. Chúng tôi hứa sẽ mang đến trải nghiệm tốt hơn cho quý khách ạ. Nếu quý khách cần hỗ trợ thêm, xin vui lòng cho tôi biết. Cảm ơn quý khách đã tin tưởng.)
Hội thoại 2
Guest: Excuse me, I would like to discuss the issue with the view from my room.
(Khách: Xin lỗi, tôi có ý kiến về view của phòng tôi đang ở.)
Front Desk Staff: Certainly, I'm here to assist you. What seems to be the problem with the view?
(Nhân viên lễ tân: Vâng, quý khách có vấn đề gì vậy ạ?)
Guest: Well, I booked a room with a promised scenic view, but unfortunately, the view I have is disappointing. It's obstructed by other buildings and lacks the expected charm.
(Khách: Chà, tôi đã đặt một phòng có view đẹp hứa hẹn, nhưng không may, view phòng của tôi khiến tôi có chút thất vọng. Tầm nhìn của tôi bị cản trở bởi các tòa nhà khác.)
Front Desk Staff: I apologize for the inconvenience caused by the view not meeting your expectations. We understand the importance of providing a pleasant view for our guests. Let me check our availability and see if we can accommodate a room change for you.
(Nhân viên lễ tân: Tôi xin lỗi vì sự bất tiện do view phòng không đáp ứng được mong đợi của quý khách. Chúng tôi hiểu tầm quan trọng của việc mang lại một view phòng hợp với ý muốn cho khách hàng. Hãy để tôi kiểm tra tình trạng phòng trống và xem liệu chúng tôi có thể đáp ứng việc thay đổi phòng cho quý khách hay không ạ.)
Guest: Thank you, I appreciate that. I was really looking forward to enjoying a nice view during my stay.
(Khách: Cảm ơn bạn. Tôi thực sự mong muốn được tận hưởng một khung cảnh đẹp trong thời gian nghỉ dưỡng ở đây.)
Front Desk Staff: I understand your disappointment. Let me check if there's a room available with a better view. If there is, I will gladly arrange a room change for you.
(Nhân viên lễ tân: Vâng ạ. Để tôi kiểm tra xem còn phòng nào có tầm nhìn tốt hơn không. Nếu có tôi sẽ sẵn lòng sắp xếp đổi phòng cho quý khách ạ.)
Guest: That would be great. I hope there is an alternative room that offers a more satisfying view.
(Khách: Tôi hy vọng có một phòng khác có view đẹp và thoáng hơn.)
Front Desk Staff: I've checked our availability, and fortunately, we do have a room available with a picturesque view. I will arrange for you to move to that room promptly.
(Nhân viên Lễ tân: Tôi đã kiểm tra tình trạng phòng trống và may mắn thay, chúng tôi có phòng trống với tầm nhìn đẹp như tranh vẽ. Tôi sẽ sắp xếp để bạn chuyển đến phòng đó ngay lập tức.)
Guest: Thank you for your prompt action. I really appreciate it.
(Khách: Cảm ơn bạn đã giải quyết kịp thời.)
Front Desk Staff: You're welcome. Ensuring your satisfaction is our priority. We apologize for any inconvenience caused and we hope the new room will meet your expectations. If there's anything else we can assist you with, please let us know.
(Nhân viên lễ tân: Đảm bảo sự hài lòng của quý khách là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Chúng tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào và chúng tôi hy vọng phòng mới sẽ đáp ứng mong đợi của quý khách. Nếu có bất cứ điều gì khác chúng tôi có thể hỗ trợ quý khách, vui lòng cho chúng tôi biết.)
Guest: I appreciate your assistance. Thank you again for addressing my concern.
(Khách: Tôi rất biết ơn sự hỗ trợ nhiệt tình của bạn. Một lần nữa, cảm ơn bạn vì đã giải quyết vấn đề của tôi.)
Front Desk Staff: Chúng tôi rất vui lòng được hỗ trợ bạn. Cảm ơn bạn đã đưa ra vấn đề này. Chúng tôi muốn đảm bảo rằng bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời trong thời gian lưu trú tại đây.
(Nhân viên lễ tân: Đó là vinh hạnh của chúng tôi khi được phục vụ quý khách. Chúng tôi mong muốn đảm bảo rằng quý khách sẽ có một kỳ nghỉ thú vị và đáng nhớ.)