Key takeaways |
---|
Một số câu trả lời tham khảo cho các câu hỏi thường gặp trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Sky and Stars
|
Một số từ vựng trong phần 1 của IELTS Speaking chủ đề Vũ trụ và Sao băng
breathtaking (adj): cực kỳ đẹp, tuyệt đẹp
Ví dụ: Why does John always forget our meeting? I have even texted him in advance so that he could prepare to be here early, not in the nick of time like this.
Dịch: Tại sao John luôn quên cuộc họp của chúng tôi? Tôi còn nhắn tin trước để anh chuẩn bị có mặt sớm chứ không phải gấp gáp thế này.
stargaze (v): chiêm ngưỡng bầu trời (như một thói quen hoặc mục đích khoa học)
Ví dụ: It is rare to see a meteor in the heart of a city like this. Next time, if we have a chance to stargaze, let’s watch through a telescope..
Dịch: Hiếm khi thấy sao băng giữa lòng thành phố như thế này. Lần tới, nếu có dịp ngắm sao, chúng ta hãy xem bằng kính viễn vọng.
celestial (adj): thuộc về bầu trời
Ví dụ: Ever since he was a young child, the astronaut has been interested in outer space and celestial objects.
Dịch: Ngay từ khi còn là một đứa trẻ, phi hành gia này đã quan tâm đến không gian vũ trụ và các thiên thể.
under the stars (idiom): ở bên ngoài vào trời tối
Ví dụ: Going camping under the stars is probably one of the best experiences that I have ever had in my life. It gives me a sense of satisfaction every time I have a picnic with friends.
Dịch: Đi cắm trại dưới những vì sao có lẽ là một trong những trải nghiệm tuyệt vời nhất mà tôi từng có trong đời. Nó mang lại cho tôi cảm giác hài lòng mỗi khi tôi đi dã ngoại với bạn bè.
overcast (adj): âm u, mịt mù (thời tiết)
Ví dụ: The sky is overcast today, so we had better cancel our plan at the stadium.
Dịch: Bầu trời hôm nay u ám, vì vậy chúng ta nên hủy bỏ kế hoạch tại sân vận động.
twinkle (v): tỏa sáng lấp lánh
Ví dụ: Having watched Princesses from Disney, my sister always dreams of dancing with her prince under a sky full of twinkling stars.
Dịch: Sau khi xem Những nàng công chúa của Disney, em gái tôi luôn mơ ước được khiêu vũ với hoàng tử của mình dưới bầu trời đầy sao lấp lánh.
naked-eye view (n): một khoảng không có thể nhìn thấy bằng mắt
Ví dụ: This view cannot be seen by naked-eye. Shall we go to Ms. Helen’s house to watch with the equipment?
Dịch: Quan điểm này không thể được nhìn thấy bằng mắt thường. Chúng ta sẽ đến nhà cô Helen để xem với thiết bị chứ?
peace of mind (idiom): cảm giác bình yên, thanh bình
Ví dụ: Whenever I go back to my grandfather’s house, I feel peace of mind, getting away from the hustle and bustle.
Dịch: Mỗi khi về lại nhà ngoại, tôi cảm thấy thật bình yên, thoát khỏi sự xô bồ, tấp nập.
Phương pháp tạo ý tưởng để trả lời cho chủ đề
Sử dụng các câu hỏi WH (What/When/Why/Who/Where), cụ thể:
What: Tìm hiểu sâu hơn về các mặt của câu hỏi mà đề bài đưa ra
When: Suy nghĩ sâu hơn về khoảng thời gian xảy ra sự kiện, hiện tượng.
Why: Một trong các chữ Wh được sử dụng phổ biến, nhằm chỉ nguyên nhân của câu trả lời đưa ra.
Who: Mở rộng ý tượng về các đối tượng cùng tham gia hoạt động, các nhân vật liên quan đến sự kiện
Where: Giúp người học mở rộng ý tưởng về địa điểm, nơi chốn của một sự kiện cụ thể
Cụ thể, đối với câu hỏi Do you like to watch the sky? Học viên có thể chia làm các câu hỏi nhỏ để có thêm ý tưởng trả lời như:
What kinds of skies do you like to watch?
Why do you like to watch the sky?
When do you usually watch the sky?
Where do you usually watch the sky?
Who do you usually watch the sky with?
Đề cập đến lợi ích và hạn chế
Đây là một trong những phươn pháp rất phổ biến để lên ý tưởng cho IELTS Speaking. Cụ thể, với câu hỏi Do you like to watch the sky, người học có thể liệt kê một số lợi và hại như:
Pros (Ưu điểm):
A sense of relief: Một cảm giác thoải mái, an tâm.
Help to take a break: Giúp nghỉ ngơi, thư giãn.
Improve knowledge of types of stars: Nâng cao kiến thức về các loại ngôi sao.
Cons (Nhược điểm):
Eyesore: Gây cảm giác khó chịu, khó nhìn.
Backache: Đau lưng.
Boring and tedious process: Quá trình nhàm chán và tẻ nhạt.
The sky is not beautiful to watch: Bầu trời không đẹp để ngắm.
The weather is not always nice: Thời tiết không luôn tốt.
Do not have enough equipment: Thiếu thiết bị đầy đủ.
Từ đó, học viên có thể hoàn thành câu hỏi Speaking với rất nhiều ý tưởng trong tay.
Mẫu câu trả lời cho phần 1 của IELTS Speaking về Chủ đề Vũ trụ và Sao băng
Are you fond of observing the sky?
Of course, yes, I am particularly into gazing at the sky, especially at night. This is because it gives me peace of mind and helps my eyes rest after a long day. Furthermore, I am a big fan of astronomy, so watching the constellations will enrich my knowledge.
Từ vựng cần lưu ý:
be into something: rất thích cái gì đấy
gaze at something: nhìn ngắm cái gì đấy
astronomy: thiên văn học
constellation: chòm sao
enrich: làm phong phú
Dịch: Tất nhiên là có, tôi đặc biệt thích ngắm nhìn bầu trời, đặc biệt là vào ban đêm. Điều này là do nó mang lại cho tôi sự an tâm và giúp mắt tôi được nghỉ ngơi sau cả ngày dài. Hơn nữa, tôi là một fan hâm mộ lớn của thiên văn học nên việc xem các chòm sao sẽ làm phong phú kiến thức của tôi.
How does the sky appear at night in your place of origin?
My hometown is not heavily polluted like some metropolitan areas, so the sky is quite clear with twinkling stars on a blackish background. Therefore, it is easy to catch sight of the locals standing or sitting on the grass, watching the night sky while listening to some music.
Từ vựng cần lưu ý:
metropolitan: đô thị lớn
blackish: rất đen, đen kịt
catch sight of: bắt gặp ai đó
Dịch: Quê hương tôi không bị ô nhiễm nặng nề như một số đô thị nên bầu trời khá trong xanh với những vì sao lấp lánh trên nền đen. Do đó, bạn có thể dễ dàng bắt gặp hình ảnh người dân địa phương đứng hoặc ngồi trên bãi cỏ, ngắm nhìn bầu trời đêm với một vài bản nhạc.
Have you ever taken a course about stars?
Unfortunately, due to my hectic schedule for the time being, I have not signed up for any courses about constellations yet. However, I have seen quite an interesting class about stars, which is definitely helpful for beginners like me. It provides basic knowledge like the history and location of stars in the universe; therefore, I plan to take part in that class soon.
Từ vựng cần chú ý:
đăng ký để làm gì đó: đăng ký cái gì đấy
Dịch: Đáng tiếc thay, vì lịch trình bận rộn trong thời gian này, tôi không thể đăng ký cho bất kỳ khóa học nào về chòm sao. Tuy nhiên, tôi đã tham gia một khóa học thú vị về các ngôi sao, điều này chắc chắn hữu ích cho những người mới bắt đầu như tôi. Khóa học cung cấp kiến thức cơ bản như lịch sử và vị trí của các ngôi sao trong vũ trụ; do đó, tôi dự định sẽ tham gia khóa học đó sớm.