Chữ Hán giản thể | |
---|---|
Hán tự (汉字) viết theo dạng giản thể | |
Thể loại | Chữ viết ngữ tố
|
Thời kỳ | năm 1956 đến nay |
Hướng viết | Trái sang phải |
Hệ chữ viết chính thức của | Trung Quốc Singapore Liên Hợp Quốc (sử dụng trong văn bản hành chính) |
Các ngôn ngữ | Tiếng Trung |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | chữ Hán
|
Anh em | Kanji, Hanja, chữ Khất Đan, chữ Tây Hạ, chữ Nôm |
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Hans, 501 |
Chữ Hán giản lược (简体汉字 - Giản thể Hán tự) là hệ thống chữ Hán được Chính phủ Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa phát triển sau khi thành lập quốc gia, với mục tiêu thay thế chữ Hán phồn thể trong văn bản tiếng Trung. Vào năm 1955, Trung Quốc bắt đầu quá trình đơn giản hóa từ chữ Hán phồn thể theo 'Phương án giản hóa chữ Hán'. Đến năm 1964, 'Tổng bảng chữ Hán' được công bố với khoảng 2.200 chữ Hán giản thể. Hiện nay, bản in năm 2013 của 'Bảng chữ Hán thường dùng mẫu mực' là phiên bản mới nhất, bao gồm khoảng 2.500 chữ.
Những người ủng hộ chữ Hán giản thể thường cho rằng một số chữ đã xuất hiện từ lâu. Ví dụ: chữ vân 云 và 雲 có nghĩa gốc tương tự và liên quan đến các kiểu chữ cổ, chủ yếu từ Hành thư và Thảo thư chuyển thành Khải thư. Nhiều bộ thủ cũng từ Thảo thư, do đó chữ Hán giản thể cũng có nguồn gốc từ đây. Tuy nhiên, những người phản đối cho rằng chữ Hán giản thể chỉ dựa vào kiểu chữ cổ mà không phải là sự kế thừa nghĩa gốc của chữ đó. Ví dụ: chữ quảng 廣 và nghiễm 广 vốn là hai chữ khác nhau về nghĩa, nhưng chữ nghiễm lại được dùng làm giản thể của chữ quảng. Phần lớn chữ Trung Hoa truyền thống vẫn giữ nguyên kiểu chữ cũ, gọi là chữ truyền thừa. Năm 1977, Ủy ban cải cách chữ viết công bố bản nháp chữ Hán giản thể thứ hai, nhưng không được áp dụng rộng rãi vì chữ Hán giản thể gốc đã trở nên quen thuộc và phổ biến. Năm 1986, bản chữ Hán giản thể thứ hai chính thức bị loại bỏ.
Chữ Hán giản thể cũng đã được cộng đồng người Hoa ở Singapore chấp nhận. Kể từ năm 1976, Singapore sử dụng toàn bộ chữ Hán giản thể của Trung Quốc. Đối với người Malaysia gốc Hoa, chữ Hán giản thể được áp dụng từ năm 1981 (nhưng cần lưu ý rằng, khác với Singapore, tiếng Trung không phải là một trong những ngôn ngữ chính thức ở Malaysia).
Lịch sử
- Ngày 1 tháng 2 năm 1920, Tiền Huyền Đồng đã công bố bài viết 'Đề xuất giản lược nét chữ Hán' trên tạp chí Thanh niên mới.
- Ngày 21 tháng 8 năm 1935, Bộ Giáo dục Dân quốc Trung Hoa công bố 'Bảng chữ Hán giản lược đợt đầu'. Tuy nhiên, ngày 5 tháng 2 năm sau, bảng này bị hủy bỏ vì sự phản đối mạnh mẽ từ Đái Quý Đào, một nhân vật cao cấp trong Đảng Quốc dân.
- Tháng 2 năm 1936, Viện Hành chính Dân quốc Trung Hoa đã quyết định tạm ngừng áp dụng chữ Hán giản lược.
- Ngày 25 tháng 3 năm 1952, Ủy ban nghiên cứu cải cách chữ viết thành lập Nhóm chỉnh sửa chữ Hán để soạn thảo 'Bản nháp bảng chữ Hán giản lược thường dùng'.
- Ngày 7 tháng 1 năm 1955, Ủy ban cải cách chữ viết công bố 'Bản nháp phương án giản lược chữ Hán', bao gồm ba bảng: 'Bảng giản lược 798 chữ Hán', 'Bảng loại bỏ 400 chữ thể lạ', và 'Bảng giản lược cách viết bộ thủ chữ Hán'. Bảng thứ hai sau đó trở thành bản nháp của 'Bảng Chỉnh lý chữ thể lạ đợt đầu'. 'Lời giải thích Bản nháp phương án giản lược chữ Hán' nêu rõ: 'Chúng tôi hy vọng qua việc thảo luận bản nháp, mọi người sẽ cùng nỗ lực nghiên cứu cải cách chữ Hán và tạo điều kiện thuận lợi cho việc tiếp tục chỉnh sửa chữ Hán, thực hành việc đánh vần chữ viết.'
- Tháng 1 năm 1955, Ủy ban cải cách chữ viết giải thích rằng chữ Hán khó có thể thay đổi thành chữ cái Latin ngay lập tức. Trong thời gian chuyển tiếp, cả chữ mới và chữ cũ sẽ được sử dụng. Chữ Hán vẫn giữ vai trò quan trọng trong một thời gian nhất định. Ba phương pháp giản lược được đề xuất là: giảm nét, số lượng chữ, và cách viết.
- Ngày 28 tháng 1 năm 1956, Viện Quốc vụ Trung Quốc đã thông qua nghị quyết liên quan đến việc công bố Phương án giản lược chữ Hán.
- Ngày 31 tháng 1 năm 1956, tờ Nhật báo Nhân dân đã đăng toàn bộ nghị quyết của Viện Quốc vụ cùng kế hoạch giản lược chữ Hán.
- Ngày 10 tháng 1 năm 1958, Chu Ân Lai công bố bản báo cáo 'Nhiệm vụ cải cách chữ viết hiện tại', chỉ trích các phần tử bảo thủ đã tấn công cải cách chữ viết, cho rằng việc giản lược chữ Hán đã thất bại và bị người dân phản đối. Họ yêu cầu Viện Quốc vụ thu hồi kế hoạch và 'Phương án giản lược chữ Hán'. Bản báo cáo khẳng định rằng việc giản lược chữ Hán 'phù hợp với quyền lợi của người dân, được người dân đón nhận nhiệt tình' và 'nên được ủng hộ mạnh mẽ.'
- Tháng 5 năm 1964, Ủy ban cải cách chữ viết công bố 'Tổng bảng chữ Hán giản lược', bao gồm ba bảng với tổng cộng 2.236 chữ. Bảng thứ nhất có 352 chữ Hán giản lược không dùng làm bộ thủ. Bảng thứ hai có 132 chữ Hán giản lược có thể làm bộ thủ. Bảng thứ ba bao gồm 1.754 chữ mở rộng từ bảng thứ hai.
- Ngày 20 tháng 12 năm 1977, 'Bản nháp Phương án giản lược chữ Hán thứ hai' được công bố, được gọi là 'chữ Hán giản lược lần hai'.
- Ngày 24 tháng 6 năm 1986, Viện Quốc vụ thông báo hủy bỏ 'Bản nháp Phương án giản lược chữ Hán thứ hai'.
- Ngày 10 tháng 10 năm 1986, 'Tổng bảng chữ Hán giản lược' được công bố lại, in trên tờ Nhật báo Nhân dân vào ngày 15 tháng 10. Tổng cộng có 2.274 chữ Hán và 14 bộ thủ được giản lược. Các chữ hiếm như uân 赟 (贇), điệp 叠 (疊), phúc 覆, tượng 像, la 囉 không còn giản lược thành 迭, 复, 象, 罗 nữa.
- Năm 1993, Bộ Giáo dục Singapore đã điều chỉnh bảng chữ Hán giản lược ban hành năm 1976 để khớp với Tổng bảng chữ Hán giản lược của Trung Quốc.
- Ngày 5 tháng 6 năm 2013, Viện Quốc vụ công bố 'Bảng chữ Hán thường dùng mẫu mực', bao gồm 'Bảng so sánh giữa chữ mẫu mực, chữ Hán phồn thể và chữ Hán thể lạ'. Việc sử dụng chữ Hán trong xã hội phải tuân theo 'Bảng chữ Hán thường dùng mẫu mực'.
Nguyên tắc giản lược
Các nguyên tắc của chữ Hán giản lược có thể được truy nguyên từ đề xuất của Tiền Huyền Đồng vào năm 1922. Tám nguyên tắc giản lược bao gồm: chữ vay mượn, chữ hình thanh, tiêu chuẩn hóa Thảo thư, chữ đặc trưng, chữ vành, chữ hội ý, chữ phù hiệu, và chữ bộ thủ. Mặc dù các nguyên tắc này có trước Tiền Huyền Đồng và không hoàn toàn rõ ràng trong việc bao hàm các phương pháp giản lược chữ Hán cụ thể, chúng vẫn có ảnh hưởng lớn trong chính sách giản lược.
Các nguyên tắc nghiên cứu cải cách chữ Hán giản lược hiện tại của Trung Quốc như sau:
- Đơn giản hóa.
- Tiêu chuẩn hóa:
- Loại bỏ các chữ thể lạ;
- Nhấn mạnh tính hình thanh;
- Giữ nguyên tính biểu ý.
- Ổn định.
- Thực dụng.
- Đảm bảo tính thẩm mỹ và chính xác.
Vào năm 1952, Ủy ban nghiên cứu cải cách chữ viết Trung Quốc đã chọn 'thuật nhi bất tác' làm nguyên tắc cho việc giản lược chữ Hán. Cùng năm đó, Mao Trạch Đông chỉ rõ rằng việc 'giản lược' không chỉ là việc đơn giản hóa lối chữ mà còn là việc hợp nhất các chữ Hán để giảm số lượng chữ mẫu mực.
Phương pháp giản lược
Nhiều chữ Hán giản thể không được tạo ra theo nguyên tắc lục thư. Tuy nhiên, chữ Hán giản thể vẫn không thể tách rời khỏi lục thư vì nó phụ thuộc vào chữ Hán phồn thể. Thông thường, các phương pháp như 'giản lược cấu trúc chữ', 'giản lược dựa trên sự tương đồng', 'loại bỏ chữ thể lạ', và 'sử dụng phông chữ mới' được áp dụng để tạo ra chữ Hán giản thể.
Ví dụ về giản lược theo kiểu hợp nhất
Nhiều chữ đã được kết hợp thành hình thức mới trong quá trình giản lược, với ba tình huống chính như sau:
- Sử dụng chữ xưa để thay thế chữ hiện đại.
- Thay thế nhiều chữ bằng một chữ Hán giản thể mới.
- Kết hợp các bộ phận chữ và đồng thời đơn giản hóa phần ý nghĩa của chữ để giữ nguyên nội dung chính.
Ngoài ra, đôi khi chữ Hán giản thể còn kết hợp những chữ hiếm gặp, ít sử dụng, với các cách đọc và ý nghĩa gốc không liên quan đến nhau.
Chữ truyền thống
Chữ truyền thống, theo nghĩa rộng, là những chữ Hán đã được truyền lại qua lịch sử (chủ yếu từ lối Khải thư sau các đợt cải cách) và vẫn đang được sử dụng, có lịch sử hơn hai nghìn năm. Đối với Hồng Kông, Macau, và Đài Loan, 'chữ truyền thống' là chữ Hán truyền thống vẫn đang được dùng; nghĩa đen là những chữ Hán không được giản lược theo 'Tổng bảng chữ Hán giản thể'. Chữ Hán hiện tại ở Trung Quốc chủ yếu bao gồm cả chữ Hán giản thể và chữ truyền thống chưa được giản lược (nhưng có sử dụng phông chữ mới).
Trong nghĩa hẹp, 'chữ Hán phồn thể' chỉ những chữ có lối viết phức tạp. Nếu không có đặc điểm này thì thuộc về chữ truyền thống. Tuy nhiên, ở một số khu vực như Hồng Kông, Macau và Đài Loan, mọi chữ viết đều được gọi là 'chữ Hán phồn thể'; trong khi đó, chữ Hán tiêu chuẩn ở Trung Quốc, bao gồm cả chữ giản thể và chữ truyền thống chưa được giản lược, được gọi là 'chữ Hán giản thể'. Không phải tất cả chữ Hán phồn thể đều phức tạp hơn chữ Hán giản thể; có nhiều ví dụ về hiện tượng 'nhất giản đa phồn'.
Đặc điểm
- Xuất hiện lần đầu tiên vào thời kỳ nhà Hán, chữ Khải thư đã ít thay đổi và vẫn được sử dụng đến ngày nay.
- Chữ Hán phồn thể là hình thức chữ viết chính thức ở Trung Quốc trước khi có 'Tổng bảng chữ Hán giản thể'. Sau đó, chữ Hán giản thể và chữ truyền thống không được giản lược trở thành chữ Hán tiêu chuẩn.
- Hiện tại, chữ Hán phồn thể vẫn được sử dụng ở Đài Loan, Macau, Hồng Kông, và nhiều quốc gia khác, đặc biệt là ở Mỹ, châu Âu, châu Đại Dương, và một số quốc đảo trên Ấn Độ Dương.
- Tại Trung Quốc và Singapore, một số người có thể đọc chữ Hán phồn thể hoàn chỉnh nhưng viết bằng chữ Hán giản thể.
- Tại Malaysia, đa số người Hoa có thể đọc chữ Hán phồn thể nhưng viết bằng chữ Hán giản thể.
Về mặt ngôn ngữ học, chữ Hán phồn thể có thể thể hiện đầy đủ và chính xác lục thư của chữ Hán. Một số chữ Hán giản thể không thể trực tiếp diễn tả đầy đủ các đặc điểm này.
Ảnh hưởng
Trung Quốc
Theo quy định của pháp luật Trung Quốc, chữ Hán giản thể được coi là chuẩn mực, trong khi chữ Hán phồn thể và chữ Hán hiếm gặp thuộc loại không chính thức. Các chữ viết cần dựa theo 'Bảng chữ thường dùng tiếng Hoa hiện nay', bao gồm cả chữ Hán giản thể và chữ truyền thống không qua giản lược. Pháp luật Trung Quốc cho phép sử dụng chữ Hán phồn thể và chữ Hán hiếm gặp trong những trường hợp sau:
- Di tích văn hóa;
- Chữ viết hiếm trong gia đình;
- Tác phẩm nghệ thuật như thư pháp và điêu khắc;
- Chữ viết tay trên đề từ và biển hiệu;
- Những nhu cầu trong xuất bản, giáo dục và nghiên cứu;
- Trường hợp đặc biệt được Viện Quốc vụ phê duyệt.
Nước ngoài
Trước đây, giấy tờ tiếng Hoa chính thức của Liên Hợp Quốc sử dụng chữ Hán phồn thể, nhưng sau khi Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa thay thế Đài Loan vào năm 1971, chữ Hán giản thể đã trở thành chuẩn chính thức. Các tổ chức quốc tế khác như Tổ chức Y tế Thế giới và Tổ chức Khí tượng Thế giới cũng sử dụng chữ Hán giản thể. Các quốc gia có quan hệ ngoại giao với Trung Quốc cũng đã chấp nhận chữ Hán giản thể và tiếng Trung phổ thông.
Vào năm 1969, Singapore đã công bố phiên bản 'Tổng bảng chữ Hán giản thể' của riêng mình, khác biệt với bảng chữ của Trung Quốc. Đến năm 1974, Singapore chính thức áp dụng bảng chữ của Trung Quốc. Trong khi đó, người Hoa ở Malaysia chỉ bắt đầu sử dụng 'Tổng bảng chữ Hán giản thể' vào tháng 2 năm 1981.
Trước khi chữ Hán giản thể trở nên phổ biến, chữ Hán phồn thể đã được người Hoa ở nước ngoài sử dụng rộng rãi. Áp phích quảng cáo, phương tiện truyền thông, và việc dạy tiếng Hoa ở các khu phố Tàu đều dùng chữ Hán phồn thể. Tờ Thời báo Hoàn cầu cho biết, trước khi Trung Quốc mở cửa, việc giảng dạy tiếng Hoa ở Hoa Kỳ cũng dùng chữ Hán phồn thể. Tuy nhiên, sau khi sinh viên Trung Quốc đầu tiên tại Hoa Kỳ tốt nghiệp và bắt đầu biên soạn sách giáo khoa, chữ Hán giản thể dần được áp dụng. Đến năm 2006, hơn 2.300 trường trung học ở Hoa Kỳ đã mở lớp học tiếng Trung, với một nửa trong số đó sử dụng chữ Hán giản thể.
Với sự ảnh hưởng quốc tế mạnh mẽ của Trung Quốc, gần đây nhiều người nước ngoài đã chọn chữ Hán giản thể để học tiếng Hoa. Kể từ sau năm 1990, các tổ chức giáo dục Trung Quốc đã phát hành các bài thi trình độ tiếng Hoa dành cho người không nói tiếng Trung Quốc (HSK, hay còn gọi là 'TOEFL tiếng Hoa'), với chữ Hán giản thể là tiêu chuẩn chính.
Chữ viết thông dụng ở Hồng Kông và Đài Loan chủ yếu dựa trên chữ bút giản hoặc chữ xưa phổ biến trong dân gian. Một số chữ có sự tương đồng hoặc gần giống với chữ Hán Tân tự thể của Nhật (Kanji) và chữ Hán giản thể của Trung Quốc. Tại Nhật Bản, ngoài chữ Hán Tân tự thể chính thức, còn có 'chữ lược' (略字, ryakuji) dùng để viết nhanh. Đã có đề xuất về việc thống nhất chữ Hán giản thể của Trung Quốc và Nhật Bản, nhưng chưa được thực hiện.