Chữ Hiếu trong tiếng Trung
I. Chữ Hiếu tiếng Trung là gì?
Chữ Hiếu tiếng Trung là gì? Trong tiếng Trung, chữ Hiếu là 孝, phiên âm là “xiào”, có nghĩa là “hiếu thuận, có hiếu”. Ngoài ra, chữ 孝 cũng có một số ý nghĩa khác như để tang, chịu tang, tang phục hoặc họ Hiếu.
II. Cấu tạo chữ Hiếu tiếng Trung
Chữ Hiếu tiếng Trung 孝 gồm 7 nét và bộ Tử 子 (con). Việc sử dụng bộ Tử (con cái) trong chữ Hiếu giúp chúng ta hiểu được ý nghĩa của chữ Hán này. Đây là một trong những phẩm chất mà con cái nên tu dưỡng một cách tốt đẹp.
III. Cách viết chữ Hiếu tiếng Trung
Nếu bạn đã nắm rõ thứ tự viết các nét cơ bản trong tiếng Trung, việc viết chữ Hiếu 孝 sẽ trở nên đơn giản và dễ dàng hơn bao giờ hết. Dưới đây, Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết về các bước viết chữ Hiếu tiếng Trung 孝 theo từng nét cụ thể.
IV. Ý nghĩa của chữ Hiếu trong tiếng Trung
Đối với những ai đam mê nghiên cứu Hán tự, họ sẽ nhận thấy mỗi chữ Hán đều chứa đựng những ý nghĩa sâu sắc. Khám phá chữ Hiếu trong tiếng Trung, bạn sẽ thấy điều này rõ ràng. Trước tiên, chúng ta sẽ tìm hiểu về ý nghĩa biểu tượng của chữ Hiếu 孝.
Theo nguyên tắc ngữ pháp, có nhiều lập luận cho rằng, chữ Hiếu xuất phát từ hình ảnh người con cõng cha già hoặc mẹ già. Biểu tượng này cho tấm lòng hiếu thuận của con cái.
Phân tích chữ Hiếu trong tiếng Trung 孝, bạn sẽ thấy rằng chữ Hán này gồm hai thành phần chính, như sau:
-
- Phía trên là một phần của chữ Lão 老, ý chỉ bề trên
- Phía dưới là chữ Tử 子 chỉ con cái
➡ Ý chỉ sự liên kết sâu sắc giữa người cao tuổi và con cái của họ. Đó là mối quan hệ thân thiết, những đứa con luôn biết tôn trọng và hiếu thảo với cha mẹ.
Tuy nhiên, cũng có nhiều quan điểm cho rằng, chữ Hiếu 孝 được hình thành từ chữ Thổ 土 (đất), nét xiên từ trái sang phải và chữ Tử 子 (con cái). Sự kết hợp này biểu thị việc con cái nằm xuống đất để cha mẹ mà cây roi thì đó là đứa con hiếu thuận. Từ đó, bạn cũng có thể thấy rằng, cách giải thích này mang những nét độc đáo tương tự như cách giáo dục trẻ em của người Việt Nam xưa, cũng như câu “Thương cho roi cho vọt, ghét cho ngọt cho bùi”.
Dù bạn hiểu theo cách nào thì cuối cùng, chữ Hiếu vẫn là một khái niệm đạo đức, là nguyên tắc ứng xử của người con đối với cha mẹ. Nói về chữ Hiếu, người Việt Nam có câu:
“Công cha như núi Thái Sơn
Nghĩa mẹ như nước trong nguồn chảy ra
Một lòng thờ mẹ kính cha
Cho tròn chữ hiếu mới là đạo con”
V. Từ vựng có chứa chữ Hiếu tiếng Trung
Chữ Hiếu tiếng Trung 孝 phối hợp với một số ký tự Hán khác tạo thành từ vựng mới mang ý nghĩa tương đương. Dưới đây là danh sách từ vựng chứa chữ Hiếu tiếng Trung mà Mytour đã sắp xếp lại. Bạn có thể tham khảo và học hỏi nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Hiếu tiếng Trung | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | 孝顺 | xiàoshùn | Hiếu thuận, hiếu thảo, vâng lời |
2 | 孝敬 | xiàojìng | Hiếu kính |
3 | 孝心 | xiàoxīn | Hiếu tâm, lòng hiếu nghĩa |
4 | 孝道 | xiàodào | Hiếu đạo |
5 | 孝子 | xiàozi | Hiếu tử (đứa con có hiếu với cha mẹ) |
6 | 孝行 | xiàoxíng | Hiếu hành |
7 | 不孝 | búxiào | Bất hiếu |
8 | 孝服/孝衣 | xiàofú/xiàoyī | Đồ tang |
9 | 孝幔 | xiàomàn | Màn hiếu (màn treo trước linh cữu) |
10 | 守孝 | shǒuxiào | Giữ đạo hiếu, chịu tang |
11 | 谢孝 | xièxiào | Lạy đáp lễ (lạy người đến viếng) |
12 | 重孝 | zhòngxiào | Quần áo tang, quần áo đại tang |
13 | 报孝 | bào xiào | Người báo tin |
14 | 尽孝 | jìn xiào | Bổn phận hiếu thảo của người làm con |
15 | 忠孝 | zhōngxiào | Trung hiếu |
16 | 孝敬 | xiàojìng | Biếu, tặng quà |
VI. Chữ Hiếu tiếng Trung trong nghệ thuật thư pháp
“Hiếu” là tinh thần, nghĩa vụ mà con cái phải có đối với cha mẹ. Nói về chữ Hiếu tiếng Trung trong nghệ thuật thư pháp, như Trung Quốc, người Việt Nam từ lâu đã có truyền thống viết lời chúc đầu năm.
Người Việt đi nhận chữ Hiếu đầu năm với mong ước gia đình bình an, hòa thuận, con cái hiếu thảo và luôn kính trọng tổ tiên. Đặc biệt, người xưa luôn tôn vinh công ơn sinh thành và dưỡng dục của cha mẹ bằng hình ảnh cao quý nhất. Là con cái, chúng ta phải tuân thủ đạo lý làm con, thời mẹ, kính cha và gìn giữ đạo hiếu.
Với xã hội phát triển mạnh mẽ như hiện nay, chúng ta càng phải ghi nhớ và trân trọng giá trị đạo đức tốt đẹp ấy. Đó là nền tảng quan trọng để làm người mà chúng ta không thể bỏ qua.
Vậy là, Mytour đã giải thích về chữ Hiếu tiếng Trung là gì, cấu tạo, ý nghĩa và cách viết của chữ Hiếu 孝 cho bạn đọc. Hy vọng rằng, những kiến thức được chia sẻ trong bài viết sẽ hữu ích cho những bạn đang tìm hiểu và nghiên cứu chữ Hán.