Kanji | |
---|---|
Thể loại | Văn tự ngữ tố
|
Thời kỳ | Thế kỷ 5 CN đến hiện tại |
Hướng viết | Vertical right-to-left, trái sang phải |
Các ngôn ngữ | Tiếng Nhật Thượng đại, Tiếng Nhật |
Hệ chữ viết liên quan | |
Nguồn gốc | Giáp cốt văn
|
Anh em | Hanja, Chú âm phù hiệu, chữ Hán phồn thể, chữ Hán giản thể, chữ Nôm, chữ Khiết Đan, chữ Nữ Chân, chữ Tây Hạ, chữ Tráng |
ISO 15924 | |
ISO 15924 | Hani, |
Hệ thống chữ viết tiếng Nhật |
---|
Thành phần |
Kanji[hiện] |
Kana[hiện] |
Biểu tượng đánh máy[hiện] |
Sử dụng |
Âm tiết[hiện] |
Latin hoá |
Rōmaji[hiện] |
Chữ Hán | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Chữ viết | ||||||||||
|
||||||||||
Thuộc tính | ||||||||||
|
||||||||||
Biến thể | ||||||||||
|
||||||||||
Cải cách | ||||||||||
|
||||||||||
Đồng tự khác nghĩa | ||||||||||
|
||||||||||
Sử dụng trong các chữ viết cụ thể | ||||||||||
|
||||||||||
Kanji (漢字), hay còn gọi là chữ Hán Nhật Bản, là các ký tự Hán được sử dụng trong viết tiếng Nhật.
Tên gọi
Thuật ngữ kanji bắt nguồn từ từ tiếng Nhật 漢字 (chuyển tự La-tinh: kanji). Cách viết 'kanji' được mượn từ chuyển tự La-tinh của từ này. Trong tiếng Nhật, từ 漢字 kanji chỉ những chữ Hán dùng để viết tiếng Nhật cũng như những chữ Hán dùng cho các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Việt, từ kanji chủ yếu dùng để chỉ chữ Hán viết tiếng Nhật, ít khi dùng cho chữ Hán trong các ngôn ngữ khác.
Từ tiếng Nhật 漢字
Thuật ngữ 漢字 Hán tự đã trở thành tên gọi phổ biến cho chữ Hán tại Nhật Bản trước khi được biết đến rộng rãi ở Trung Quốc. Ở Trung Quốc, trước thời kỳ cận đại, không có tên gọi nào phổ biến cho chữ Hán trong tiếng Hán. Trong khoảng thời gian từ khi xuất hiện tên gọi 漢字 Hán tự cho đến trước thời kỳ cận đại, người nói tiếng Hán chỉ đơn giản gọi chữ Hán là 字 tự, 文 văn, hoặc 文字 văn tự, đều có nghĩa chung là chữ viết, không đặc biệt chỉ riêng chữ Hán. Đến thời Thanh mạt (1840–1912), khi một số học giả Trung Quốc sang Nhật Bản và biết rằng người Nhật gọi chữ Hán là 漢字 Hán tự, họ đã mang tên gọi này trở về Trung Quốc, và từ đó 漢字 Hán tự trở nên phổ biến trong tiếng Hán.
Trước khi hiragana và katakana xuất hiện, tiếng Nhật hoàn toàn được viết bằng chữ Hán. Tương tự như âm Hán Việt trong tiếng Việt, người Nhật cũng có âm đọc từ chữ Hán dựa trên âm Hán. Khi chữ Hán được sử dụng trong tiếng Nhật, âm đọc có thể giống hoặc khác với âm văn ngôn. Ý nghĩa của chữ Hán trong tiếng Nhật có thể giống hoặc khác với ý nghĩa khi dùng trong văn ngôn. Nếu âm và nghĩa của chữ Hán trong tiếng Nhật giống hệt như âm và nghĩa trong văn ngôn, chữ Hán đó được gọi là 真名 chân danh. Nếu âm hoặc nghĩa hoặc cả hai khác biệt, chữ Hán đó được gọi là 仮名 giả danh. Chữ Hán theo kiểu 仮名 giả danh đã phát triển thành 平仮名 bình giả danh và 片仮名 phiến giả danh. Hiện tại, 仮名 giả danh thường được dùng để chỉ chung bình giả danh và phiến giả danh, trong khi 万葉仮名 vạn diệp giả danh chỉ kiểu chữ giả danh cổ xưa.
Lịch sử
Có nhiều giả thuyết về cách thức chữ Hán du nhập vào Nhật Bản, nhưng ý kiến phổ biến nhất là các nhà sư đã mang các văn bản chữ Hán vào Nhật vào khoảng thế kỷ thứ 5. Các văn bản này được viết bằng chữ Hán và ban đầu cũng được đọc theo âm Hán. Theo thời gian, hệ thống Hán văn (漢文, kanbun) đã phát triển, cho phép người Nhật đọc các văn bản chữ Hán theo quy tắc ngữ pháp tiếng Nhật.
Khi đó, tiếng Nhật chưa có hệ thống chữ viết riêng. Ngay cả hệ thống vạn diệp giả danh (万葉仮名 man'yōgana, sử dụng trong tuyển tập thơ cổ Vạn diệp tập) cũng chỉ dùng chữ Kanji để ký âm chứ không diễn đạt ngữ nghĩa. Man'yōgana, viết theo kiểu đường cong, đã trở thành hiragana (ひらがな, 平仮名), một hệ thống chữ viết dành cho phụ nữ (không được phép tham gia vào nền giáo dục cao). Hầu hết các tác phẩm của phụ nữ thời Heian được viết bằng hiragana. Đồng thời, katakana (カタカナ, 片仮名) được phát triển từ việc giản lược man'yōgana thành các ký tự đơn. Hiragana và katakana được gọi chung là kana.
Khi hệ thống chữ viết tiếng Nhật phát triển và mở rộng, kanji được sử dụng để viết các phần chính của câu như danh từ, tính từ và động từ, trong khi hiragana được dùng để viết các đuôi động từ (okurigana), các từ chỉ có trong tiếng Nhật, và các từ khó nhớ hoặc khó đọc bằng kanji. Hiragana cũng được dùng trong sách cho trẻ em và khi muốn giảm nhẹ mức độ của từ hoặc lời yêu cầu, ví dụ như kudasai (ください, xin vui lòng) và kodomo (子供, trẻ em). Ngược lại, katakana với hình dạng góc cạnh được sử dụng để biểu thị các từ tượng thanh, âm thô và đột ngột, âm thanh động vật và từ vay mượn từ nước ngoài. Tuy nhiên, việc sử dụng katakana cho từ vay mượn chỉ xảy ra sau này. Ban đầu, các từ này được viết bằng kanji dựa trên nghĩa (煙草 tabako, thuốc lá) hoặc phát âm (tempura 天婦羅 hay 天麩羅, tên món ăn). Ngày nay, từ vay mượn, đặc biệt là từ gốc tiếng Anh, đang nhanh chóng thay thế các từ tiếng Nhật tương đương có sẵn và trở thành phần quan trọng trong tiếng Nhật hiện đại. Một nhà ngôn ngữ học ước tính rằng khoảng 1/3 tiếng Nhật văn nói hiện nay là từ vay mượn hay wasei-eigo, các từ tiếng Anh do người Nhật sáng tạo, như パソコン pasokon (personal computer, máy tính cá nhân).
Các loại chữ Hán đặc thù trong tiếng Nhật
Chữ Hán do người Nhật sáng tạo
Mặc dù một số từ chữ Hán trong tiếng Nhật và tiếng Trung có thể đọc giống nhau, nhưng không phải tất cả các từ Kanji trong tiếng Nhật đều có chữ Hán tương đương trong tiếng Trung. Bên cạnh những từ có nghĩa khác nhau hoặc viết khác nhau, còn có các từ độc quyền của tiếng Nhật được gọi là Quốc tự (国字 Kokuji) hoặc Hoà chế Hán tự (和製漢字 Wasei Kanji), tức là 'chữ Hán do người Nhật tạo ra'. Có hàng trăm Quốc tự (xem danh sách tại sci.lang.japan AFAQ Lưu trữ 2005-04-25 tại Wayback Machine), và mặc dù một số từ này ít được sử dụng, nhiều từ còn lại đã góp phần quan trọng vào ngôn ngữ viết tiếng Nhật. Ví dụ như:
- 峠 (tōge, âm Hán Việt: tạp): đỉnh đèo
- 榊 (sakaki - thần): cây sakaki (Cleyera japonica)
- 畑 (hatake - điền): cánh đồng
- 辻 (tsuji - thập): ngã tư đường
- 働 (dō, hatara(ku) - động): làm việc
Các cách sử dụng chữ Hán khác nhau giữa tiếng Nhật và tiếng Trung
Quốc huấn (国訓 Kokkun) là những chữ Hán mà nghĩa trong tiếng Nhật khác hoàn toàn so với nghĩa gốc của chúng trong tiếng Trung. Ví dụ:
- 沖 oki (ngoài khơi; nghĩa trong tiếng Trung: chōng rửa)
- 椿 tsubaki (Camellia japonica, cây sơn trà Nhật Bản; nghĩa trong tiếng Trung: chūn cây xuân Toona spp.)
Hai kiểu chữ Hán cũ và mới
Một số Kanji trong tiếng Nhật có thể được viết theo hai kiểu khác nhau: kiểu chữ kanji cổ, gọi là Cựu tự thể (
- 國 国 koku, kuni ('quốc', chỉ quốc gia)
- 號 号 gō ('hiệu', nghĩa là số, ký hiệu, hoặc dấu hiệu)
- 變 変 hen, ka(waru) ('biến', nghĩa là thay đổi)
Trước khi Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc, chữ Hán thường dùng là Cựu tự thể. Sau chiến tranh, chính phủ Nhật đã giới thiệu Tân tự thể với lối viết đơn giản hơn. Một số chữ mới này tương tự như chữ Hán giản thể ở Trung Quốc. Trong tiếng Nhật, khi có cả Shinjitai và Kyujitai, thường Shinjitai sẽ được sử dụng hơn. Tuy nhiên, nhiều chữ Kyujitai vẫn phổ biến mặc dù có Shinjitai, và có thể có sự khác biệt về nghĩa giữa hai kiểu viết. Ví dụ, chữ 'Long' (ryuu - 'rồng'), Kyujitai: 龍, Shinjitai: 竜, được sử dụng phổ biến như nhau. Hay chữ 'diệp', Kyujitai: 葉 - 'は(ha) - lá cây', trong khi Shinjitai: 叶 chỉ dùng trong động từ 'kanaimasu' - 叶います - 'đáp ứng, phù hợp', và không thể thay thế được (chữ 'diệp' có nghĩa là 'lá cây' phải viết là 葉, không thể dùng 叶 dù cả hai đều phổ biến).
Một số chữ Hán Tân tự thể trong tiếng Nhật giống với chữ Hán giản thể ở Trung Quốc, nhưng Cựu tự thể và Phồn thể thì khác nhau. Ví dụ, chữ 芸 ở Trung Quốc là chữ giản thể của 蕓 (vân - trong 'vân đài', một tên Hán Việt cổ của rau cải bẹ xanh), trong khi ở Nhật Bản, 芸 là Tân tự thể của chữ 藝 (nghệ - trong 'nghệ thuật', 'kỹ nghệ'). Vì vậy, chữ 芸 trong tiếng Trung sẽ mang âm Hán Việt là 'vân', còn trong tiếng Nhật sẽ mang âm Hán Việt là 'nghệ'.
Có những chữ Hán chỉ được sử dụng trong tiếng Nhật với mục đích phát âm, gọi là ateji (当て字 ), và nhiều chữ Hán không được dùng ở Nhật Bản. Tuy nhiên, lý thuyết cho rằng bất kỳ chữ Hán nào cũng có thể được sử dụng trong tiếng Nhật. Đại Hán-Hòa từ điển (大漢和辞典, Morohashi Daikanwa Jiten) là từ điển chữ Hán lớn nhất dùng trong tiếng Nhật hiện nay; nó chứa gần 50.000 mục từ, bao gồm cả những từ chưa từng được sử dụng trong tiếng Nhật.
Các ký tự đặc biệt kết hợp với Kanji
Trong tiếng Nhật, có một số ký tự đặc biệt được dùng khi viết kết hợp với Kanji:
Ký tự lặp lại Kanji - '々' - được gọi là 'kurikaeshi' (くりかえし). Khi ký tự này đứng sau một chữ Hán, nó được đọc theo âm của chữ Hán đứng trước nó (có thể có một số biến âm như âm đục hoặc âm bán đục). Ký tự này giúp người viết tiết kiệm công sức không phải viết lại chữ Hán trước đó. Ví dụ:
- 'tokidoki' (ときどき - 'thỉnh thoảng') thường viết là hai chữ 'thời' - 時時 - trong tiếng Nhật thì viết thành một chữ 'thời' kết hợp với ký tự này - 時々.
- 'hibi' (ひび - 'ngày ngày') thường viết là hai chữ 'nhật' - 日日 - trong tiếng Nhật thì viết thành một chữ 'nhật' kết hợp với ký tự này - 日々.
- 'iroiro' (いろいろ - 'nhiều') thường viết là hai chữ 'sắc' - 色色 - trong tiếng Nhật thì viết thành một chữ 'sắc' kết hợp với ký tự này - 色々.
- Trong một số tên người Nhật cũng dùng ký tự này: Nene (寧々), Nonohana (野々花),...
Ký tự 'ke - ケ' của katakana khi viết nhỏ (nhỏ như chữ 'tsu - っ/ッ' dùng để biểu thị âm ngắt) và đứng bên cạnh chữ Hán, sẽ được đọc là 'ka' hoặc 'ga'.
- Ví dụ: 2ヶ月 (にかげつ - 'ni-ka-getsu' - '2 tháng').
Các cách đọc Kanji
Do cách thức du nhập vào tiếng Nhật, mỗi ký tự kanji có thể được dùng để viết một hoặc nhiều từ (hoặc hình vị) khác nhau. Tùy vào góc nhìn của người đọc, kanji có thể có một hoặc nhiều cách đọc khác nhau. Để quyết định cách đọc nào được sử dụng, cần dựa vào ngữ cảnh, mục đích, tình huống cụ thể và cả vị trí của kanji trong câu. Một số từ kanji thông dụng có thể có đến 10 cách đọc hoặc nhiều hơn. Những cách đọc này thường được phân loại thành nhóm on'yomi (hoặc on) và kun'yomi (hoặc kun).
On'yomi (Cách đọc theo âm Hán)
On'yomi (音読み, 'Âm Độc') hay 'Hán Ngữ' (漢語 - kango), còn được gọi là âm Hán-Nhật, là cách phát âm tiếng Hán của Hán tự (trừ tiếng Hán cổ) được Nhật hóa khi nó được du nhập vào Nhật Bản (tương tự như âm Hán-Việt trong tiếng Việt). Một số ký tự Kanji được du nhập từ nhiều khu vực khác nhau của Trung Quốc vào các thời điểm khác nhau, dẫn đến việc có nhiều on'yomi với các ý nghĩa khác nhau. Các ký tự Kanji được phát minh thêm ở Nhật Bản thường không có on'yomi, tuy nhiên cũng có một số ngoại lệ, chẳng hạn như ký tự 働 (động) 'làm việc', có kun'yomi là hataraku và on'yomi là dō, hay ký tự 腺 (tuyến), chỉ có cách đọc on'yomi là sen.
Nhìn chung, on'yomi được chia thành 4 loại cơ bản:
- Cách đọc Go-on (呉音 - 'Ngô âm') xuất phát từ phương ngữ của khu vực Ngô thời kỳ Nam-Bắc triều ở Trung Quốc hoặc Bách Tế ở Triều Tiên vào thế kỷ thứ 5 - 6. 'Ngô' ở đây chỉ các khu vực như nước Ngô thời Xuân Thu hoặc Đông Ngô thời Tam Quốc ở Trung Quốc (với trung tâm là thành phố Thượng Hải hiện nay).
- Cách đọc Kan-on (漢音 - 'Hán âm') xuất phát từ phương ngữ của thời kỳ nhà Đường khoảng thế kỷ thứ 7 - 9, chủ yếu dựa vào cách phát âm tại kinh đô Trường An của nhà Đường.
- Cách đọc Tō-on (唐音 - 'Đường âm') được phát triển từ cách đọc của các triều đại sau đó như nhà Tống (宋) và nhà Minh (明). Đây là cách đọc chủ yếu du nhập trong các thời kỳ Heian (平安) đến Edo (江戸), với một dạng khác là Tōsō-on (唐宋音 - 'Đường Tống âm').
- Cách đọc Kan'yō-on (慣用音 - 'Quán dụng âm') là những cách đọc đã được biến đổi hoặc nhầm lẫn và được người Nhật chấp nhận trong ngôn ngữ của họ.
Ví dụ (các cách đọc hiếm gặp nằm trong dấu ngoặc đơn)
Kanji | Hán Việt | Nghĩa | Go-on | Kan-on | Tō-on | Kan'yō-on |
---|---|---|---|---|---|---|
明 | minh | sáng | myō | mei | (min) | — |
行 | hành | đi, đến | gyō | kō | (an) | — |
極 | cực | cực hạn | goku | kyoku | — | — |
珠 | châu | ngọc, châu báu | shu | shu | ju | (zu) |
度 | độ | mức độ, trình độ | do | (to) | — | — |
輸 | thâu | chuyên chở | (shu) | (shu) | — | yu |
雄 | hùng | giống đực, mạnh | — | — | — | yū |
熊 | hùng | con gấu | — | — | — | yū |
子 | tử | đứa trẻ | shi | shi | su | — |
清 | thanh | trong | shō | sei | (shin) | — |
京 | kinh | thủ đô | kyō | kei | (kin) | — |
兵 | binh | quân, lính | hyō | hei | — | — |
強 | cường | mạnh khỏe | gō | kyō | — | — |
Kiểu đọc phổ biến nhất là kan-on. Cách đọc go-on rất phổ biến trong các thuật ngữ Phật giáo, chẳng hạn như gokuraku 極楽 'cực lạc'. Cách đọc tō-on được sử dụng trong một số từ như isu 椅子 ('chiếc ghế') hay futon 布団 ('tấm nệm').
Trong tiếng Hán, hầu hết các ký tự chỉ có một âm tiết duy nhất. Tuy nhiên, một số ký tự đồng âm (cùng cách viết nhưng nghĩa khác) như 行 (hành - bính âm: háng hay xíng) (tiếng Nhật: kō, gyō) có nhiều cách đọc khác nhau để thể hiện các ý nghĩa khác nhau, và điều này cũng phản ánh trong tiếng Nhật. Ngoài ra, nhiều âm tiết tiếng Hán, đặc biệt là các âm tiết với thanh nhập (入声), không tương thích với các âm vị phụ-nguyên âm phổ biến trong tiếng Nhật cổ. Vì vậy, hầu hết on'yomi được hình thành bởi hai morae (âm tiết hay nhịp), với mora thứ hai có thể là sự kéo dài của nguyên âm trong mora thứ nhất, hoặc là một trong các âm tiết ku, ki, tsu, chi, hoặc âm tiết n, và được lựa chọn sao cho gần nhất với các nguyên âm cuối trong tiếng Hán trung cổ. Thực tế, các phụ âm vòm trước các nguyên âm không phải là i, cũng như âm tiết n, có thể đã được thêm vào tiếng Nhật để mô phỏng dễ hơn tiếng Hán; không đặc điểm nào trong số này xảy ra trong tiếng Nhật nguyên gốc.
On'yomi chủ yếu được sử dụng trong các từ ghép kanji (熟語 jukugo - 'thục ngữ'), nhiều từ trong số đó đã được mượn cùng với các ký tự kanji từ tiếng Hán vì không tồn tại trong tiếng Nhật hoặc không thể phát âm rõ ràng bằng tiếng Nhật bản địa. Quá trình mượn từ này tương tự như việc vay mượn từ tiếng Latin hoặc tiếng Pháp trong tiếng Anh, hay từ tiếng Pháp hoặc tiếng Anh trong tiếng Việt; vì các thuật ngữ mượn từ tiếng Hán thường có tính chuyên môn cao hơn so với từ bản địa tương ứng. Ngoại lệ lớn nhất trong quy tắc này là tên họ, thường sử dụng cách đọc kun'yomi hơn.
Kun'yomi (cách đọc theo kiểu Nhật)
Cách đọc kiểu Nhật, hay còn gọi là kun'yomi (訓読み, 'Huấn Độc') hay 'Hòa Ngữ' (和語 - 'wago'), là phương pháp đọc kanji dựa trên ý nghĩa của từ tương đương trong tiếng Nhật, tức yamatokotoba. Phương pháp này chuyển nghĩa của kanji sang từ tiếng Nhật tương đương nhất. Giống như on'yomi, mỗi kanji có thể có một hoặc nhiều cách đọc. Một số kanji có thể chỉ có on'yomi mà không có kun'yomi.
Ví dụ, chữ 東 (đông) có cách đọc on'yomi là tō (とう). Tuy nhiên, tiếng Nhật đã có các từ chỉ 'phía đông' như higashi (ひがし) và azuma (あずま). Do đó, 東 có các cách đọc kun là higashi và azuma. Ngược lại, chữ 寸 (thốn) chỉ một đơn vị đo chiều dài trong tiếng Hán (khoảng 3 cm), và tiếng Nhật không có từ tương đương, nên chỉ có cách đọc on là sun mà không có cách đọc kun. Hầu hết các kokuji, tức kanji do người Nhật tạo ra, chỉ có cách đọc kun.
Đặc điểm của kun'yomi được xác định bởi cấu trúc âm tiết (phụ)-nguyên của yamatokotoba (大和言葉). Hầu hết các kun'yomi của danh từ và tính từ có độ dài từ 2 đến 3 âm tiết, không tính các ký tự hiragana đi kèm gọi là okurigana. Okurigana không được tính là một phần trong cách đọc của ký tự chữ Hán, mặc dù chúng là một phần trong cách đọc của toàn bộ từ. Người mới học tiếng Nhật ít gặp ký tự có cách đọc dài, nhưng các cách đọc dài ba hoặc bốn âm tiết không phải là hiếm. Những từ như 承る uketamawaru và 志 kokorozashi có đến 5 âm tiết chỉ để biểu đạt một ký tự kanji, đây là những cách đọc dài nhất trong bộ Jōyō kanji. Khi viết bằng hiragana, chúng sẽ là うけたまわる và こころざし, khá dài, vì vậy người Nhật thường viết bằng kanji để tiết kiệm không gian và số ký tự trong tin nhắn và email.
Trong một số trường hợp, nhiều hơn một từ kanji có thể được dùng để biểu thị một từ tiếng Nhật duy nhất. Điều này xảy ra khi các kanji khác nhau biểu hiện các sắc thái ý nghĩa khác nhau. Ví dụ, từ なおす (naosu) có nghĩa là 'sửa' hoặc 'chữa', nhưng khi viết là
Các cách đọc kanji theo ngôn ngữ địa phương cũng được phân loại theo kun'yomi, với những cách đọc đặc biệt nhất là trong tiếng Ryukyu.
Các cách đọc khác
Nhiều từ ghép kanji sử dụng kết hợp giữa cách đọc on'yomi và kun'yomi, được gọi là các từ jūbako (重箱) hoặc yutō (湯桶), là ví dụ điển hình cho loại từ ghép này (chúng tự giải thích): ký tự đầu của jūbako dùng on'yomi, còn ký tự thứ hai sử dụng kun'yomi, các cách đọc khác liên quan đến yutō. Đây là hình thức từ lai trong tiếng Nhật. Ví dụ khác có thể kể đến như 場所 o 'nơi, địa điểm' (cách đọc kun-on), 金色 kin'iro 'màu vàng kim' (on-kun) hoặc 合気道 aikidō 'môn võ Aikido' (kun-on-on).
Một số kanji có những cách đọc ít phổ biến hơn gọi là nanori (名乗り), chủ yếu dùng cho tên người, và thường liên quan đến cách đọc kun'yomi. Tên địa danh đôi khi cũng sử dụng cách đọc nanori hoặc, ít hơn, có những cách đọc rất đặc biệt không theo quy tắc nào.
Gikun (義訓) hay jukujikun (熟字訓 - thục tự huấn) là các cách đọc từ ghép kanji không tuân theo cả on'yomi lẫn kun'yomi của từng ký tự trong từ. Ví dụ, 今朝 ('sáng nay') không đọc là *ima'asa - tương ứng với kun'yomi của từng ký tự -, cũng không đọc là *konchō - tương ứng với on'yomi của từng ký tự -, mà đọc là kesa — một từ tiếng Nhật Bản địa với 2 âm tiết (có thể xem đây là một hình vị đơn nhất, hoặc sự kết hợp của 今日 kyō (trước đây là kefu), 'hôm nay', và 朝 asa, 'buổi sáng').
Nhiều ateji (当て字, kanji dùng để biểu diễn âm) có ý nghĩa được suy luận từ cách sử dụng của chúng: ví dụ, từ cổ 亜細亜 ajia trước đây dùng để viết 'Asia' (châu Á) bằng kanji; ký tự 亜 (á) hiện nay có nghĩa là 'Asia' (châu Á) trong các từ ghép như 東亜 tōa, 'Đông Á'. Từ cách viết 亜米利加 amerika, 'Hoa Kỳ', rút ra ký tự thứ 2 tạo thành từ gần chính thức 米国 beikoku, có nghĩa sát là 'mễ quốc' nhưng vẫn mang nghĩa 'Hoa Kỳ'.
Quy tắc đọc âm
Dù có nhiều quy tắc về khi nào dùng cách đọc on'yomi hay kun'yomi, tiếng Nhật vẫn có rất nhiều trường hợp không theo quy tắc, và ngay cả người bản địa cũng không phải lúc nào cũng biết cách đọc chính xác của một ký tự nếu không có kiến thức đầy đủ.
Quy tắc cơ bản là các kanji độc lập, tức là những ký tự biểu thị một từ đơn lẻ, thường được đọc theo cách kun'yomi. Chúng có thể được viết cùng với okurigana để thể hiện biến thể của động từ hoặc tính từ, hoặc theo quy ước. Ví dụ: 情け nasake 'sự cảm thông', 赤い akai 'đỏ', 新しい atarashii 'mới', 見る miru 'nhìn', 必ず kanarazu 'nhất định'. Okurigana là một phần quan trọng trong việc sử dụng kanji trong tiếng Nhật; xem bài viết về kun'yomi để biết thêm.
Các từ ghép kanji thường được đọc theo on'yomi, được gọi là 熟語 jukugo (thục ngữ) trong tiếng Nhật. Ví dụ, 情報 jōhō 'thông tin', 学校 gakkō 'trường học', và 新幹線 shinkansen 'tàu cao tốc' đều theo quy tắc này. Sự khác biệt giữa cách đọc kanji độc lập và ghép dẫn đến việc nhiều từ có ý nghĩa gần giống nhưng cách đọc lại khác nhau hoàn toàn. Ví dụ, 東 'đông' và 北 'bắc' khi đứng độc lập sử dụng cách đọc kun là higashi và kita, trong khi từ ghép 北東 'đông bắc' lại dùng cách đọc on là hokutō. Hơn nữa, nhiều kanji có nhiều cách đọc on'yomi: 生 (sinh) đọc là sei trong từ 先生 sensei 'giáo viên' nhưng lại là shō trong 一生 isshō 'cả đời'. Ý nghĩa cũng có thể ảnh hưởng đến cách đọc; 易 (dị) đọc là i khi mang nghĩa 'đơn giản' (易しい yasashii), nhưng đọc là eki khi có nghĩa 'tiên đoán, bói toán', cả hai đều là on'yomi của ký tự này.
Quy tắc cơ bản này có nhiều ngoại lệ. Mặc dù số lượng từ ghép dùng kun'yomi không nhiều bằng on'yomi, nhưng cũng không phải là ít. Ví dụ, từ 手紙 tegami 'thư', 日傘 higasa 'cái ô', hay từ nổi tiếng 神風 kamikaze 'gió thần thánh'. Những từ ghép như vậy cũng có thể có okurigana, như 空揚げ (cũng viết là 唐揚げ) karaage 'đồ ăn chiên' và 折り紙 origami 'nghệ thuật gấp giấy', mặc dù nhiều khi okurigana có thể bị lược bỏ (như 空揚 hay 折紙).
Tương tự, một số ký tự on'yomi có thể được dùng như từ độc lập: 愛 ai 'tình yêu', 禅 Zen 'thiền', 点 ten 'dấu chấm'. Hầu hết các trường hợp này liên quan đến các kanji không có kun'yomi, nên ít gây nhầm lẫn, dù vẫn có ngoại lệ. Ký tự độc lập 金 có thể đọc là kin 'tiền, vàng' hoặc kane 'tiền, kim loại'; chỉ có thể dựa vào ngữ cảnh để hiểu cách đọc và ý nghĩa chính xác.
Vì có nhiều cách đọc khác nhau nên số lượng từ với cùng cách viết nhưng khác ý nghĩa cũng gia tăng, và ý nghĩa có thể thay đổi tùy thuộc vào cách đọc. Ví dụ, từ 上手 có thể đọc theo ba cách: jōzu (khéo léo, giỏi), uwate (phần trên), hoặc kamite (phần trên). Thêm vào đó, từ 上手い lại được đọc là umai (khéo léo). Để làm rõ sự nhập nhằng về ý nghĩa, thường người ta sử dụng furigana.
Như đã đề cập, cách đọc 重箱 jūbako và 湯桶 yutō không phải là hiếm. Thực tế, có thể gặp tất cả bốn kiểu kết hợp cách đọc: on-on, kun-kun, kun-on và on-kun.
Nhiều tên địa danh nổi tiếng, như Tokyo (東京 Tōkyō) hay tên Nhật Bản (日本 Nihon hoặc đôi khi là Nippon) được đọc theo on'yomi; tuy nhiên, phần lớn địa danh ở Nhật lại được đọc theo kun'yomi: 大阪 Ōsaka, 青森 Aomori, 箱根 Hakone. Khi các ký tự được sử dụng để viết tắt tên địa danh, cách đọc có thể không giống như cách đọc gốc. Ví dụ, đội bóng chày của Osaka (大阪) và Kobe (神戸) có tên là Hanshin (阪神) Tigers, dựa trên cách đọc on'yomi của kanji thứ hai trong từ Ōsaka và đầu tiên trong từ Kōbe. Tên tuyến đường sắt Keisei (京成) nối Tokyo (東京) và Narita (成田) cũng tương tự, nhưng cách đọc ký tự 京 trong 東京 biến thành kei, mặc dù kyō là cách đọc on'yomi trong từ Tōkyō.
Tên họ của người Nhật thường được đọc bằng kun'yomi: như 山田 Yamada, 田中 Tanaka, và 鈴木 Suzuki. Dù các tên riêng không hoàn toàn tuân theo các kiểu đọc như jūbako hay yutō đã nêu, chúng thường kết hợp kun'yomi, on'yomi, và nanori: chẳng hạn như 大助 Daisuke [on-kun], hay 夏美 Natsumi [kun-on]. Vì các bậc phụ huynh thường chọn theo ý thích cá nhân, tên riêng thường không tuân theo quy tắc cụ thể và có thể rất khó để xác định chính xác cách đọc nếu không kiểm tra. Một số tên sáng tạo như 地球 Āsu hay 天使 Enjeru, nghĩa đen là 'Địa Cầu' và 'Thiên Sứ', gần giống với các từ tiếng Anh 'Earth' và 'Angel' khi được phát âm theo tiếng Nhật. Mặc dù những tên này không phổ biến và cách đọc thông thường của chúng là chikyū và tenshi, nhưng vẫn có những quy tắc chung giúp người đọc có kinh nghiệm dự đoán chính xác cách đọc của phần lớn các tên riêng.
Hướng dẫn phát âm
Do tình trạng tối nghĩa thường gặp, kanji thường được kèm theo cách phát âm trong văn bản bằng cách sử dụng các ký tự rubi (ルビ) gọi là furigana (các ký tự kana nhỏ được đặt bên trên - khi viết theo hàng ngang - hoặc bên phải - khi viết theo hàng dọc - của ký tự kanji) hoặc kumimoji (các ký tự kana nhỏ nằm ngay trên dòng viết ngay sau ký tự kanji). Cách viết này rất phổ biến trong sách dành cho trẻ em, người nước ngoài, và trong manga (truyện tranh Nhật Bản). Nó cũng thường xuất hiện trên báo chí để biểu thị các cách đọc hiếm gặp hoặc các ký tự không có trong bảng kanji thông dụng đã được công nhận chính thức.
Số lượng chữ Hán sử dụng trong tiếng Nhật
Hiện tại con số này vẫn đang gây tranh cãi. Đại Hán Hòa Từ điển - một từ điển chữ Hán được Haruo Shirane đánh giá là rất đáng tin cậy - chứa khoảng 50.000 chữ Hán và được coi là khá đầy đủ. Tuy nhiên, một số từ điển tiếng Trung gần đây liệt kê trên 80.000 chữ Hán, bao gồm cả các biến thể ít phổ biến. Hầu hết các ký tự này đều ít được sử dụng cả ở Nhật Bản và Trung Quốc.
Để có thể học tiếng Nhật, người học chỉ cần ghi nhớ khoảng từ 2.000 đến 3.000 chữ Hán thường xuyên xuất hiện.
Việc giảng dạy và học chữ Hán trong tiếng Nhật
Học sinh tiểu học ở Nhật được đào tạo để nắm vững 1.006 ký tự kanji cơ bản trong 'Kyōiku Kanji' (教育漢字 - Chữ Hán Giáo dục) trước khi hoàn thành lớp sáu. Thứ tự học các ký tự đã được điều chỉnh. Danh sách Kyōiku kanji là một phần của danh sách lớn hơn gồm 1.945 chữ Hán gọi là 'Jōyō kanji' (常用漢字 - Chữ Hán Thông dụng) - đây là các ký tự cần nắm vững để đọc hiểu sách báo tiếng Nhật. Học sinh Nhật thường hoàn thành việc học danh sách lớn hơn trước khi kết thúc lớp chín. Các em học các ký tự này thông qua việc bắt chước và học các bộ thủ.
Những người học tiếng Nhật như một ngoại ngữ thường phải học kanji mà không biết trước các từ vựng liên quan. Do đó, họ thường áp dụng nhiều phương pháp khác nhau, từ việc bắt chước, học thuộc lòng đến các kỹ thuật dễ nhớ hơn như sử dụng hình ảnh hoặc liên tưởng. Những người học tiếng Nhật là người Việt thường dùng phiên âm Hán Việt để dễ hiểu nghĩa các từ viết bằng ký tự đó, trừ các kokuji do người Nhật tự sáng tạo, hoặc học các nét bộ thủ tương tự như khi học tiếng Trung.
Chính phủ Nhật Bản tổ chức các kỳ thi 'Kiểm tra Kanji' (Kanji kentei), tên đầy đủ là 日本漢字能力検定試験 (Nihon kanji nōryoku kentei shiken, có nghĩa là 'Kỳ thi đánh giá khả năng Kanji trong tiếng Nhật'), để đánh giá khả năng đọc và viết Kanji. Cấp độ cao nhất của kỳ thi này kiểm tra khoảng 6.000 ký tự Kanji.
- Danh sách kanji theo số nét
Các liên kết bên ngoài
- RomajiDesu Kanji Lookup: Tìm kiếm Kanji theo nhiều bộ thủ và chi tiết, cung cấp hướng dẫn viết Kanji.
- 当用漢字字体表(内閣訓令第一号、内閣告示第一号)1948年(tiếng Nhật)
- 漢字の一覧表(字種、字体の変遷) - 国立国会図書館(tiếng Nhật)
- 日本漢字能力檢定協會 - 日本漢字百科(tiếng Nhật)