1. Định nghĩa về chữ ký nháy
Chữ ký nháy thường xuất hiện cuối cùng trong văn bản hoặc đoạn văn. Đôi khi, chúng có thể xuất hiện ở cuối của từng trang văn bản. Trong trường hợp văn bản chính trị, chữ ký nháy thường đặt gần cụm từ 'Nơi nhận'.
Sự sử dụng chữ ký nháy là phổ biến trong các văn bản quản lý hành chính
Vậy ký nháy là gì? Thực tế, còn được biết đến với tên gọi ký tắt, việc ký nháy không đòi hỏi người ký phải ký đầy đủ chữ ký của mình như thường lệ, mà chỉ cần ký ngắn gọn tại một vị trí được chỉ định.
Trong văn bản quản lý hành chính, người ký nháy thường là người thực hiện việc xem xét và soạn thảo văn bản. Trái ngược, trong các hợp đồng doanh nghiệp hay biên bản thỏa thuận, chữ ký nháy đóng vai trò quan trọng trong việc ghi nhận thỏa thuận giữa hai bên trước khi thực hiện ký chính thức.
2. Các loại ký nháy
Do đó, trong mọi văn bản quản lý hành chính, chữ ký đều đóng một vai trò quan trọng. Tùy thuộc vào tính chất và vị trí, chữ ký nháy được phân thành 3 loại khác nhau. Để giúp bạn hiểu rõ hơn về khái niệm chữ ký nháy, chúng tôi sẽ điểm qua đặc điểm của từng loại chữ ký nháy như dưới đây.
Các dạng chữ ký nháy phổ biến hiện nay
2.1 Loại chữ ký nháy nằm ở cuối mỗi trang văn bản
Loại chữ ký xuất hiện ở phía cuối mỗi trang trong văn bản, đánh dấu sự xác nhận tính liền mạch của toàn bộ nội dung trong văn bản. Vì vậy, người ký nháy chịu trách nhiệm ký tất cả các trang trong văn bản mà họ thực hiện soạn thảo hoặc rà soát.
Chữ ký nháy ở phía dưới của mỗi trang văn bản có giá trị tương tự như dấu giáp lai, đánh dấu và bảo vệ văn bản khỏi sự đánh đồng, thêm bớt nội dung gây ra những sai sót không mong muốn.
2.2 Loại chữ ký nháy ở dòng cuối cùng của văn bản
Chữ ký nháy nên được ký ở đâu?
Đây là chữ ký nằm ở phần cuối cùng của văn bản, được người soạn thảo hoặc rà soát văn bản ký nháy. Đương nhiên, người soạn thảo văn bản phải chịu trách nhiệm hoàn toàn về nội dung của văn bản đó.
Nhờ vào chữ ký này, người ký chính thức có thể xác định người đã soạn thảo văn bản. Điều này là cơ sở quan trọng để xác định trách nhiệm khi có lỗi phát sinh (nếu có).
2.3 Chữ ký nháy tại phần 'Chức danh người có thẩm quyền' hoặc 'Nơi nhận'
Loại chữ ký ở hai phần này đại diện cho người kiểm tra văn bản, rà soát nội dung và lỗi chính tả. Nói cách khác, người ký nháy phải đảm bảo kiểm tra kỹ lưỡng nội dung trước khi trình văn bản cho người ký chính thức.
3. Một số ví dụ về văn bản cần sử dụng chữ ký nháy
Mọi văn bản hành chính của cơ quan nhà nước đều cần phải có chữ ký nháy. Ngay cả trong các văn bản quy định pháp luật hoặc văn bản dành cho sử dụng nội bộ, chữ ký nháy là điều bắt buộc.
Ví dụ: Công văn, Quyết định, Văn bản luật lệ,...
Chữ ký nháy và vai trò trong các công văn và văn bản luật lệ
Trong các doanh nghiệp, công ty, hoặc cơ quan không thuộc sự quản lý của nhà nước, một số văn bản có thể không yêu cầu chữ ký nháy. Tuy nhiên, trong một số trường hợp, cả người soạn thảo và người ký chính thức đều phải có chữ ký nháy ở cuối văn bản.
Ví dụ minh họa: Các loại hợp đồng nhiều trang, Thông báo doanh nghiệp, hoặc các văn bản mà người soạn thảo không có đủ thẩm quyền ký,...
4. Sự khác biệt giữa ký chính thức và ký nháy
Ký nháy là gì? Nó có phải là ký chính thức không?... là những thắc mắc không ít người quan tâm. Trên thực tế, đây là hai hình thức hoàn toàn khác nhau. Chữ ký chính thức có giá trị xác nhận nội dung văn bản và được ký bởi người có thẩm quyền, đặt ở ngay phía dưới dòng ghi chức danh của người ký. Kèm theo chữ ký chính thức có thể là dấu giáp lai (tùy theo quy định của từng cơ quan có thể có hoặc không đóng dấu).
Giá trị của chữ ký chính thức và ký nháy là hoàn toàn khác nhau
Hơn nữa, chữ ký chính thức bao gồm đầy đủ tên người ký, trong khi chữ ký nháy chỉ là phiên bản rút gọn và thường do người chịu trách nhiệm soạn thảo và rà soát nội dung văn bản ký.
5. Trách nhiệm của người ký nháy là gì?
Chữ ký nháy được xem là biểu tượng xác định người chịu trách nhiệm về nội dung của văn bản. Hiện nay, vai trò, giá trị và quy định của chữ ký nháy chưa được xác định rõ trong văn bản pháp luật. Do đó, chữ ký nháy thường mang đặc điểm cá nhân.
Người ký nháy không phải chịu trách nhiệm về nội dung của văn bản mà họ ký nháy. Trách nhiệm chính thuộc về cán bộ sở hữu chữ ký chính thức trong văn bản. Tuy nhiên, nếu người thực hiện rà soát nội dung văn bản vi phạm quy định, gây thiệt hại, họ có thể bị kỷ luật hoặc khiển trách từ bên trong tổ chức hoặc cơ quan đó.
Trên đây là thông tin giải đáp thắc mắc về: 'Ý nghĩa của chữ ký nháy' cùng một số chi tiết liên quan. Hi vọng bài viết đã giúp giải đáp một phần nào đó những thắc mắc mà bạn đọc gặp phải trong quá trình tìm kiếm thông tin. Đừng quên thường xuyên ghé thăm trang web của chúng tôi để cập nhật những bài viết thú vị khác nhé!