Chữ Lộc trong tiếng Trung
I. Nguồn gốc của chữ Lộc trong tiếng Trung
Chữ Lộc trong tiếng Trung là biểu tượng của niềm vui, mang ý nghĩa đẹp như chữ Phúc trong tiếng Trung, thể hiện ước ao lớn nhất của con người. Lộc là một phần trong bộ ba Tam đa Phúc - Lộc - Thọ và là biểu tượng của may mắn, điều lành trong cuộc sống.
Tranh viết chữ Lộc trong nghệ thuật thư pháp tiếng Trung được nhiều người treo trong nhà với hi vọng mang tài lộc vào gia đình, để có cuộc sống sung túc, phong phú.
Chữ Lộc 禄 /lù/ có nguồn gốc từ Trung Quốc. Bạn có thể chưa biết, từ thời xa xưa, mong ước được hưởng bổng lộc triều đình là điều mơ ước của rất nhiều người. Đây có thể coi là một hình thay thế cho danh dự. Đến ngày nay, văn hóa “Lộc” vẫn còn tồn tại và mở rộng ý nghĩa, không chỉ đại diện cho quan - tài lộc mà còn biểu tượng cho của cải và địa vị.
Chữ Lộc thường được đồng kèm với cụm từ Phúc - Lộc - Thọ và đã được truyền bá rộng rãi cho đến ngày nay. Cụm từ này đều thể hiện sự giàu có, thịnh vượng.
Theo truyền thuyết, ông Lộc sinh ra ở Giang Tây, sống vào thời đại Thục Hán, Trung Quốc. Ông là một quan to, giàu có, sở hữu đủ tài sản, tiền bạc dư dả. Ông thường mặc áo màu xanh lục vì chữ Lộc tiếng Trung phát âm gần giống với từ “Lục” và luôn cầm cái gậy như ý. Chính vì lẽ đó, từ xưa đến nay, việc được hưởng lộc từ triều đình, vua ban cho là một danh dự vô cùng lớn lao.
II. Cấu trúc của chữ Lộc tiếng Trung
Chữ Lộc tiếng Trung là 禄 /lù/, bao gồm 12 nét được tạo thành từ 3 bộ phận chính là:
- Bên trái là bộ Thị 礻/shì/: Nghĩa là thần quản đất đai, liên quan đến chúc phúc, lễ bái thờ cúng tế tự hoặc thần tiền.
- Bên phải là chữ 录 /lù/: Niềm may mắn, tiền tài. Gồm có 2 bộ thủ:
- Bộ Kệ 彐 /jì/: hình tượng đầu lợn.
- Bộ Thủy 水 /shuǐ/: nước.
III. Phương thức viết chữ Lộc tiếng Trung
Quy tắc viết chữ Lộc tiếng Trung (禄) là viết từ trái sang phải, từ trên xuống theo nguyên tắc bút thuận. Bộ Thị 礻được viết trước, chữ Lục 录 được viết sau và có tổng cộng 8 nét.
Để giúp bạn dễ hình dung về cách viết chữ Lộc tiếng Trung, Mytour sẽ hướng dẫn bạn chi tiết các bước viết các nét của chữ Lộc (禄) nhé!
IV. Từ vựng liên quan đến chữ Lộc tiếng Trung
Trong tiếng Trung có rất nhiều từ vựng có liên quan đến chữ Lộc. Mytour đã tổ chức lại các từ vựng chứa chữ Lộc tiếng Trung trong bảng dưới đây!
Từ vựng chữ Lộc tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa tiếng Việt |
避禄 | bì lù | Từ quan |
受禄 | shòu lù | Thụ lộc, hưởng lộc |
赋禄 | fù lù | Cấp bổng lộc |
禄气 | lù qì | Khí vận, số kiếp có lộc |
利禄 | lì lù | Lợi lộc |
财禄 | cái lù | Tài lộc |
大禄 | dà lù | Đại lộc, hậu lộc |
发禄 | fā lù | Phát tài, thăng chức |
算禄 | suàn lù | Tuổi thọ và bổng lộc chức vị |
解禄 | jiě lù | Đình chỉ bổng lộc |
俸禄 | fèng lù | Bổng lộc |
禄食 | lù shí | Bổng lộc, hưởng bổng lộc |
福禄 | fú lù | Phúc lộc |
倍禄 | bèi lù | Từ bỏ lợi lộc |
有禄 | yǒu lù | Có lộc |
辞禄 | cí lù | Từ bỏ, từ chối tước vị bổng lộc |
贪禄 | tān lù | Tham lợi lộc |
偷禄 | tōu lù | Để chỉ làm quan không tận chức, chỉ lo hưởng bổng lộc |
给禄 | gěi lù | Ban bổng lộc |
求禄 | qiú lù | Cầu thu được bổng lộc |
功名利禄 | gōng míng lì lù | Công danh lợi lộc |
大难不死,必有后禄 | dà nàn bù sǐ, bì yǒu hòu lù | Đại nạn không chết, ắt có hậu lộc |
加官进禄 | jiā guān jìn lù | Thăng quan tiến lộc |
福禄双全 | fú lù shuāng quán | Phúc lộc song toàn |
禄无常家,福无定门 | lù wú cháng jiā,fú wú dìng mén | Chỉ phúc lộc không có con số nhất định |
贪位慕禄 | tān wèi mù lù | Tham quyền chức, lợi lộc |
高官厚禄 | gāo guān hòu lù | Chỉ chức vị cao, đãi ngộ tốt |
福禄长久 | fú lù cháng jiǔ | Phúc lộc lâu dài |
无功不受禄 | wú gōng bú shòu lù | Vô công bất thụ lộc, không có công lao gì thì không nhận quà, thưởng |
V. Ý nghĩa của chữ Lộc tiếng Trung
1. Ý nghĩa của chữ Lộc trong tiếng Hán
Chữ Lộc tiếng Trung 禄 có cấu trúc từ trái sang phải hài hòa. Bên trái là bộ Thị (礻), bên phải là chữ Lục 录. Bởi vì đây là loại chữ tượng thanh, chữ Lộc trong tiếng Trung mang ý nghĩa tế lễ trời đất, thần linh, với mong muốn công việc suôn sẻ, hanh thông, thuận lợi, phát tài phát lộc. Trong tam đa “Phúc - Lộc - Thọ”, ông Lộc là ông thần tài biểu thị cho sự dồi dào, tràn đầy.
2. Ý nghĩa của chữ Lộc trong triết lý Phúc Lộc Thọ
Từ lâu, “Phúc - Lộc - Thọ” là biểu tượng cho sự may mắn, là lời chúc mừng năm mới được sử dụng phổ biến trong văn hóa Trung Hoa và Việt Nam. Phúc Lộc Thọ bao gồm 3 yếu tố cơ bản cho một cuộc sống tốt lành: Phúc (điều tốt lành), Lộc (sự thịnh vượng) và Thọ (sự trường thọ).
Lộc thường kết hợp với Phúc và Thọ để tạo thành bộ Tam Đa. Vậy, tại sao Lộc lại được đặt ở vị trí trung tâm? Đây là bài học sâu sắc từ các đàn anh: Để hưởng lộc cần phải nghĩ đến việc mang lại phúc và cầu mong thọ. Nếu chỉ biết hưởng lộc mà không quan tâm đến phúc và thọ thì thật nguy hiểm.
Của cải từ chữ Tài Lộc tiếng Trung Quốc cũng bắt nguồn từ sự Phúc. Những ai hiểu biết về tài vận thì nhất định phải chú trọng đến Phúc, bởi chỉ có Phúc lớn thì tài lộc mới mãi mãi. Ngược lại, nếu chỉ biết hưởng lộc mà bỏ qua Phúc, thì cả hai sẽ dần phai nhạt.
Cổ ngữ có câu “thực lộc tận tắc mệnh tận”. Câu này ý nói rằng nếu hết lộc thì vận mệnh cũng dứt. Vận mệnh ở đây không chỉ là sự sống hay sự sống tâm linh rời xa thế gian mà ý nói là không làm gì thì vận đoán rồi cũng sẽ hết.
Hiểu biết về triết lý Phúc - Lộc, các tỷ phú ngày nay đều chăm chút cho cây Phúc rồi càng phát triển lên bằng cách sử dụng lộc để giúp đỡ những ai khó khăn. Ngay cả trong thương mại, họ biết cách kinh doanh trung thực, không sử dụng thủ đoạn làm cho đối thủ thất bại và luôn nhận được phước phần. Bởi vậy, nhiều gia đình, lộc trải dài từ đời này qua đời khác, con cháu vẫn được hưởng phước với lộc viên mãn.
3. Ý nghĩa của chữ Lộc trong cuộc sống
Chữ tài lộc tiếng Trung là biểu tượng cho niềm hạnh phúc vĩnh cửu của con người, mang đến may mắn, hạnh phúc và sự tốt lành. Do đó, vào mỗi dịp Tết Nguyên Đán, nhiều gia đình treo bộ tam đa Phúc - Lộc - Thọ để cầu mong tài lộc. Đặc biệt, người dân Việt Nam còn có truyền thống hái lộc vào những ngày đầu năm để mang may mắn về cho gia đình.
Có thể bạn chưa biết, biểu tượng của chữ Lộc là con Hươu. Lý do là vì chữ Hán 鹿 /Lù/ (con hươu) đồng âm với chữ 禄 /Lu/ Lộc. Con Hươu thường được mô tả với ông quan mặc áo mũ, dây đai, cưỡi lên. Người xưa tin rằng, con Hươu có thể tìm thấy nấm Linh và cỏ Chi, nên ai sử dụng được các thần dược này luôn được mệnh danh là lạc quan, khỏe mạnh và sống thọ.
4. Ý nghĩa của chữ Lộc trong nghệ thuật thư pháp
Chữ Lộc trong nghệ thuật thư pháp tiếng Trung thường được biểu hiện qua các đường nét tinh xảo mang nhiều ý nghĩa văn hóa sâu sắc. Những bức tranh thư pháp chứa chữ Lộc thường thể hiện bởi những nghệ nhân với tâm hồn, tình cảm và sự ý nghĩa tốt lành mà họ muốn chia sẻ với mọi người.
Chữ Lộc thư pháp thường được phân thành hai loại: chữ Hán và chữ quốc ngữ. Ở Việt Nam, vì không phải ai cũng biết tiếng Trung nên thường sử dụng chữ quốc ngữ. Chỉ có những người đam mê chơi chữ thư pháp Trung Quốc mới có thể biểu hiện được những nét ngang, nét sổ, nét dọc, uốn lượn, bay bổng để thể hiện cốt cách của người nghệ nhân.
Với những thông tin này, Mytour hy vọng rằng bài viết có thể giúp bạn hiểu rõ hơn về chữ Lộc trong tiếng Trung. Mong rằng, những kiến thức này sẽ thực sự hữu ích cho những ai đang quan tâm và nghiên cứu về ngôn ngữ Trung Quốc.