1. Chủ ngữ giả là gì?
Chủ ngữ giả hay dummy subjects là những đại từ ở vị trí chủ động của câu. Chúng không đề cập đến một thực thể cụ thể mà chỉ đóng vai trò ngữ pháp làm chủ ngữ trong câu.
Ví dụ:
- It is important to stay hydrated during hot weather (Việc duy trì trạng thái đủ nước cho cơ thể là quan trọng khi thời tiết nóng).
- There is a beautiful garden in the backyard of the house (Có một khu vườn đẹp ở phía sau ngôi nhà).
2. Cấu trúc chủ ngữ giả thông dụng
2.1 Cấu trúc và cách dùng chủ ngữ giả “it”
“It” thường được sử dụng để thay thế cho các chủ ngữ dài như là cụm “to-V” hoặc mệnh đề “that”. Bên cạnh đó, “it” cũng có thể chỉ đến một chủ ngữ đã được đề cập trước đó để tránh sự lặp lại từ trong câu.
Tuy nhiên, “it” được xem như là một chủ ngữ giả khi không thay thế cho bất kỳ danh từ hay đối tượng nào.
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
It + tobe + Adj + (for somebody) + to Verb | Thật là/ rất là… cho ai để làm gì đó. | It is essential for students to study regularly if they want to excel in their exams (Thật quan trọng cho học sinh để học thường xuyên nếu họ muốn xuất sắc trong kỳ thi). |
It + tobe +Adjective + that + S + V | Việc … (mệnh đề) là rất/thì rất … (tính từ). | It is important that we always treat others with kindness and respect (Việc chúng ta luôn đối xử với người khác bằng lòng tử tế và sự tôn trọng là rất quan trọng). |
It + tobe + a + Noun + that + S + V | Việc … (mệnh đề) là … (danh từ). | It’s a well-known fact that smoking is harmful to your health (Hút thuốc gây hại cho sức khỏe là một sự thật phổ biến). |
It + tobe + thời gian/nhiệt độ/thời tiết/khoảng cách | Diễn tả về thời gian. | It’s 10 o’clock (Giờ là 10 giờ). |
Diễn tả về nhiệt độ. | It’s -5 Celsius degrees here (Nhiệt độ ở đây đang là -5 độ C). | |
Diễn tả về thời tiết. | It’s raining now (Bây giờ trời đang mưa). | |
Diễn tả về khoảng cách. | It’s about 3 kilometers from my house to the school (Từ nhà tôi đến trường khoảng 3km). | |
It is believed/ said that S + Verb | Người ta tin rằng/ cho rằng… | It is believed that climate change is a significant threat to our planet (Người ta tin rằng biến đổi khí hậu là một mối đe dọa đáng kể đối với hành tinh của chúng ta). |
It + (take) + Somebody + Time + to Verb | Ai đó mất bao nhiêu thời gian để làm việc gì đó. | It takes me a lot of time to learn a new language (Mất rất nhiều thời gian cho tôi để học một ngôn ngữ mới). |
It + tobe + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)
| Việc ai đó làm gì thì rất … (tính từ). | It’s important that you should always strive for self-improvement (Quan trọng là bạn nên luôn cố gắng để tự cải thiện). |
Lưu ý: cấu trúc “It + tobe + Adj + that + S + (should) + V(infinitive)” thường sử dụng các tính từ như quan trọng, cần thiết, bắt buộc, khẩn cấp, thiết yếu, quan trọng, không thể thiếu…
2.2 Cấu trúc và cách sử dụng chủ ngữ giả “there”
Chủ đề về chủ ngữ giả “there” được áp dụng trong nhiều trường hợp, chủ yếu để chỉ sự tồn tại của một người, một vật nào đó. Khi “there” được sử dụng làm chủ ngữ giả, động từ sau “there” sẽ được chia theo danh từ đằng sau nó.
Một số cách sử dụng chủ ngữ giả “there” phổ biến nhất:
Cấu trúc | Ý nghĩa | Ví dụ |
There + be/ V + noun | Diễn tả sự tồn tại của con người, sự vật trong hoàn cảnh, địa điểm, tình huống cụ thể. | There is a meeting scheduled for tomorrow afternoon in the conference room. (Có một cuộc họp được lên lịch vào chiều mai trong phòng hội nghị.) |
There + be + Số lượng | Chủ ngữ giả “There” dùng để nói về số lượng | There were dozens of volunteers who showed up to help clean the beach after the storm. (Có hàng tá tình nguyện viên đã đến giúp dọn dẹp bãi biển sau cơn bão.) |
There + be + Noun+ Vị trí | Chủ ngữ giả “There” dùng để diễn tả vị trí | There is a beautiful park just a few miles outside the city. (Có một công viên đẹp chỉ cách thành phố vài dặm.) |
There + be + đại từ bất định | Chủ ngữ giả “There” dùng để đề cập đến sự tồn tại của một đối tượng không xác định | There is something magical about the way the sun sets over the mountains, casting a golden glow over the landscape. (Có điều gì đó kỳ diệu về cách mặt trời lặn trên núi, phủ lên cảnh quan một ánh sáng vàng.) |
2.3 Điều cần lưu ý khi áp dụng chủ ngữ giả trong câu
Chủ ngữ giả là một hình thức phổ biến và thường gặp, tuy nhiên khi sử dụng bạn cần chú ý những điều sau đây:
- Sử dụng chủ ngữ giả cần đi kèm với việc tuân theo ngữ pháp và cấu trúc câu phù hợp. Mytour đã liệt kê những cấu trúc phổ biến với chủ ngữ giả “it” và “there”. Hãy đảm bảo bạn sử dụng đúng cấu trúc.
- Với chủ ngữ giả “there”, bạn cần đảm bảo rằng động từ và chủ ngữ của câu khớp về số và ngôi. Ví dụ: “There is a book on the table” (Có một quyển sách trên bàn) hoặc “There are some flowers in the garden” (Có một vài bông hoa trong vườn).
- Hãy đảm bảo rằng việc sử dụng chủ ngữ giả không làm cho câu trở nên mơ hồ hoặc khó hiểu. Chú ý đến tính logic và mục đích của việc sử dụng chủ ngữ giả để truyền đạt thông tin một cách hiệu quả.
3. Sử dụng chủ ngữ giả trong IELTS Speaking và IELTS Writing
Trong kỹ năng Speaking và Writing của kỳ thi IELTS, việc áp dụng chủ ngữ giả có thể là một yếu tố quan trọng giúp bạn đạt điểm cao. Dưới đây là hai ví dụ về việc sử dụng chủ ngữ giả trong bài thi IELTS Speaking mà Mytour cung cấp để bạn có thể hiểu rõ hơn.
Ví dụ về việc áp dụng chủ ngữ giả trong kỳ thi IELTS Speaking
Câu hỏi: Mô tả một sự kiện hoặc lễ kỷ niệm đáng nhớ mà bạn đã tham gia.
Gợi ý câu trả lời sử dụng chủ ngữ giả:
There was an unforgettable celebration that always comes to mind, which was attending my friend’s wedding last summer. It was held in a beautiful garden setting, filled with joy, love, sharing, and laughter. Witnessing my friend and their partner exchange vows and start their journey together as a married couple was truly amazing. Additionally, it provided a wonderful opportunity to reconnect with old friends and family members, making the day even more special. It's a day I will forever cherish, and I feel privileged to have been part of it.
Analysis of the example, we have:
“There was an unforgettable celebration that always comes to mind…”
=> Here, “there” is used as a dummy subject to introduce the memorable celebration. The actual subject of the sentence is “an unforgettable celebration”. The purpose of using “there” is to introduce the actual subject more naturally.
In the sentence “It was amazing to witness my friend and their partner exchange vows and begin their journey together as a married couple.”
=> Here, “It” can also be seen as a dummy subject. In essence, “It” represents the event of “seeing my friend and their partner exchange vows…”.
The following sentence in the passage also employs a similar structure: “It was the day that I will always treasure…”
=> “It” here serves as a dummy subject. The actual subject is “The day that I will cherish forever”.
Example of applying a dummy subject in IELTS Writing
Question: In many countries, people are moving to big cities for various reasons. Discuss the advantages of living in a big city and provide your own opinion.
Answer using a dummy subject:
Living in a big city offers numerous advantages. Firstly, it provides easier access to better job opportunities due to the presence of many companies and industries. Moreover, there is a wide range of educational institutions available, ensuring access to high-quality education. Additionally, residents have access to various amenities and services, including healthcare facilities, entertainment options, and public transportation. Big cities also provide a multicultural environment, allowing individuals to experience diverse cultures and traditions. In summary, living in a big city clearly brings many benefits that can enhance quality of life.
Analysis of the use of dummy subjects in this paragraph:
“There are several advantages to living in a big city.”
- Chủ ngữ giả: “There”
- Chủ ngữ thực sự: “several advantages”
=> “There” is used to introduce the idea that there are many benefits to living in a large city, making the sentence more fluid.
“Due to the presence of numerous companies and industries, finding better job opportunities is more feasible.”
- Chủ ngữ giả: “It”
- Chủ ngữ thực sự: “finding better job opportunities”
=> “The use of ‘It’ represents the pursuit of better job opportunities, enhancing natural sentence flow.”
“Acquiring a high-quality education is achievable.”
- Chủ ngữ giả: “It”
- Chủ ngữ thực sự: “receiving a high-quality education”
=> “The use of ‘It’ represents the attainment of a high-quality education.”
“Additionally, big cities provide a multicultural environment worth noting…”
- Chủ ngữ giả: “It”
- Chủ ngữ thực sự: “mentioning that big cities offer a multicultural environment”
=> “The use of ‘It’ represents the idea that large cities offer a multicultural environment.”
“In summary, it is evident that residing in a large city brings numerous advantages…”
- Chủ ngữ giả: “It”
- Chủ ngữ thực sự: “living in a big city provides numerous benefits”
=> “The use of ‘It’ represents the clear notion that living in a large city provides many benefits, emphasizing city living.”
The use of dummy subjects ‘there’ and ‘it’ in the IELTS test helps sentences flow naturally and coherently, aiding readers in following presented ideas and arguments.
4. Questions related to dummy subjects
1. Why is a dummy subject needed?
Dummy subjects help make sentences more concise and compact. For example, instead of saying “I can’t believe you had to leave early. What a shame!”, you can apply a dummy subject like “It was a shame that you had to leave early.” This makes the sentence shorter while preserving the original meaning.
2. How to recognize a dummy subject
Dummy subjects do not specifically refer to anyone or anything but are used to ensure grammatical correctness of the sentence.
Chủ ngữ giả “it” | Chủ ngữ giả “there” |
Miêu tả ai/cái gì đi kèm theo một ý kiến/ bình luận/ trạng thái nào đó. | Đề cập về sự tồn tại, xuất hiện của một người/ một vật nào đó. |
Có thể theo sau bởi: tobe + N, Adj, cụm giới từ | Có thể theo sau bởi: tobe + N, cụm N |
3. The importance of dummy subjects
Dummy subjects also help emphasize the main idea of a sentence or paragraph, aiding readers or listeners in grasping the important message. For example: It’s crucial to maintain a balanced diet and exercise regularly. In this sentence, the dummy subject “it” is used to focus on the main idea of the importance of maintaining a balanced diet and regular exercise.
Application Exercise
Fill in the blank with the dummy subject “it” or “there”
- _______ is essential that you complete your homework before the deadline.
- _______ is important to maintain a healthy diet and exercise regularly for your well-being.
- _______ was a loud noise in the middle of the night, which woke me up.
- _______ was a beautiful day when we first met at the park.
- _______ is a lovely garden in the backyard of our new house.
- _______ are several interesting books on the shelf in the library.
- _______ is crucial that we address the environmental issues facing our community.
- _______ would be great if you could join us for dinner tonight.
- _______ are many students in the classroom, and they are all attentive.
- _______ will be a meeting at the office tomorrow afternoon.
Answer:
- It
- It
- There
- It
- There
- There
- It
- It
- There
- There