Chữ Nhẫn tiếng Trung
I. Ý nghĩa của chữ “Nhẫn” (忍)
Chữ nhẫn trong tiếng Trung là 忍, thể hiện tính chất tốt của con người. Vậy ý nghĩa của chữ Nhẫn trong tiếng Trung, trong Kinh phật và cuộc sống là gì? Cùng khám phá chi tiết nhé!
1. Ý nghĩa của chữ Nhẫn trong tiếng Trung
|
Chữ Nhẫn trong tiếng Trung là 忍/rěn/, theo nghĩa Hán Việt là Nhẫn. Ở đây chỉ sự kiên nhẫn, nhẫn nại, nhẫn chịu và thậm chí là nhẫn nhục.
Chữ 忍 được tạo ra từ hai bộ thủ là bộ Đao 刀 ở trên và bộ Tâm 心 ở dưới. Từ việc phân tích bộ thủ, chúng ta có thể liên tưởng đến hình ảnh dao găm vào tim nhưng vẫn sống sót nhờ biết tự kiềm chế, nhẫn nhục. Đặc biệt là việc chữ Tâm 心 nằm dưới chữ Đao (刀) vẫn vững và bất động, chịu đựng. Chính điều này cũng đã diễn tả nội dung của chữ Nhẫn trong tiếng Trung.
Tuy nhiên, cũng có nhiều quan điểm cho rằng, chữ Nhẫn trong tiếng Trung được hình thành từ 3 bộ thủ là Bộ 刀 /dāo/ – Đao , bộ丿/piě/ – Phiệt và bộ 心 /xīn/- Tâm. Riêng bộ Phiệt và bộ Đao tạo thành chữ 刃/rèn/ - Nhận, có nghĩa là vũ khí. Từ việc phân tích, chúng ta có thể đưa ra giải thích là khi bị vũ khí đâm vào tim thì sẽ rất đau nhưng con người vẫn chấp nhận được thì đó là sự nhẫn nhục, khoan dung.
2. Ý nghĩa của chữ Nhẫn trong cuộc sống
“Nhẫn” đã trở thành một trong những phẩm chất cũng là quy tắc ứng xử trong cuộc sống hàng ngày của con người. Đặc biệt, Việt Nam cũng như Trung Quốc là những quốc gia có văn hóa nông nghiệp với đặc điểm tôn trọng tình nghĩa, lấy nguyên tắc đạo đức làm tiêu chuẩn ứng xử.
Chữ “nhẫn” ở đây mang ý nghĩa và vị trí quan trọng trong cuộc sống của người Việt. Nguyên nhân là do mỗi cá nhân đều là một cá thể riêng biệt về tính cách và tư tưởng. Để có thể hoà hợp với nhau thì không thể thiếu sự “nhẫn” nại, nhẫn nhịn.
Có rất nhiều quan điểm khác nhau về chữ Nhẫn tiếng Trung mà Mytour đã nghiên cứu như sau:
-
- Giữ cha mẹ và con cái mà biết nhẫn nhịn, đối xử với nhau ôn nhu thì chứng tỏ ở gia đình đó, cha mẹ vô cùng yêu thương con, con cái lại hiếu thuận với bố mẹ.
- Nếu vợ chồng mà biết “nhẫn” thì mối quan hệ sẽ hòa thuận, hạnh phúc bền lâu.
- Anh em mà học được “nhẫn” thì mới có thể cư xử chân thành với nhau.
- Bạn bè với nhau mà biết nhẫn nhịn đúng cách thì tình bạn ấy mới bền lâu.
- Những người giàu có mà biết “nhẫn” sẽ bảo vệ được gia tiên, còn người nghèo mà biết “nhẫn” sẽ không cảm thấy tự ti, đau khổ.
- Trong những lúc bạn gặp khó khăn hoạn nạn sẽ không tránh khỏi việc bị người khác cười chê nhưng bạn vẫn biết “nhẫn” và cố gắng vượt qua khó khăn. Khi đại nạn qua đi, chính những kẻ đã từng nhạo báng bạn thật đáng hổ thẹn.
3. Ý nghĩa của chữ Nhẫn trong Phật giáo
Trong Phật giáo, chữ Nhẫn không phải là sự nhẫn nhục, chịu đựng và nhút nhát như nhiều người nghĩ mà đó là sự nhường nhịn, khiêm nhường, sự kiên trì và kiên nhẫn. Đây cũng là một trong những phẩm chất tuyệt vời mà con người cần có. Trong Phật giáo, chữ Nhẫn thể hiện được trí tuệ, từ bi và sự nhẫn nhịn mang lại nhiều điều tốt đẹp cho chính bản thân và mọi người.
Trong Kinh Duy Ma Cật có đề cập đến 3 hình thức Nhẫn về thân, ý và khẩu.
-
- Nhẫn về thân đó là bị hành hạ, bệnh tật,..
- Nhẫn về khẩu là dù bị khinh miệt, nhạo báng cũng không lên tiếng.
- Nhẫn về Ý là không giữ sự căm giận, thù oán trong tâm.
Trong Kinh Pháp Tập cũng đã nói rõ về ý nghĩa của chữ Nhẫn tiếng Trung Quốc và 6 khả năng của người tu Nhẫn, cụ thể:
-
- Nhẫn là an tĩnh được những lời mắng chửi mà không hề có ý giận hờn, thù oán.
- Nhẫn là an tĩnh trước sự áp bức, hãm hại của người khác mà không có ý trả thù
- Nhẫn là sự an tĩnh khi bị người ta hành hạ, đánh đập.
- Nhẫn là an tĩnh trước sự tức giận của người khác.
- Nhẫn là sự an nhiên trước sự được mất khen chê, hạ thấp hay đề cao, khổ vui
- Nhẫn là không bị nhiễm phiền não.
Bạn cần nhớ, nhẫn không phải là sự nhát gan, yếu đuối bất tài mà là sự nhẫn nại, nhẫn nhịn. Đó cũng là tính cách tự quản của bản thân trước những thử thách hay áp lực từ bên ngoài. Nếu không biết cách tự kiểm soát mình trước cơn giận dữ thì có thể phá hủy nhiều mối quan hệ tốt đẹp.
II. Cách viết chữ Nhẫn tiếng Trung
Giống như một số chữ Trung Quốc khác như chữ Phúc, chữ Lộc, chữ Nhẫn 忍 thường được viết thành thư pháp để tặng nhau hoặc treo trong nhà. Vậy cách viết chữ Nhẫn tiếng Trung như thế nào mới đúng? Mytour sẽ hướng dẫn chi tiết cho bạn nhé!
1. Phương pháp viết chữ Nhẫn theo thư pháp trong tiếng Trung
Những người viết chữ Nhẫn theo phong cách thư pháp thường sáng tạo hoặc dùng các câu nói hay của các danh nhân để minh họa cho ý nguyện của mình trong chữ Nhẫn.
Ví dụ:
- 忍一时风平浪静 /rěn yì shí fēng píng làng/: Nhẫn một chút sóng yên gió lặng.
- 忍是身之宝 /rěn shì shēn zhī bǎo/: Nhẫn là kho báu của thân.
- 不忍身之殃 /bù rěn shēn zhī yāng/: Không thể chịu đựng được đau khổ.
Ngoài ra, nhiều người treo tranh 12 chữ Nhẫn trong nhà với ý nghĩa nhắc nhở mọi người phải luôn biết nhường nhịn nhau để đạt được hòa thuận và hạnh phúc. Hơn nữa, có người chọn tranh thư pháp chữ Nhẫn để tặng cho người nhận với ý nghĩa cao đạo, nhẫn nhịn và lòng từ bi.
2. Cách viết cơ bản theo từng nét
Chữ Nhẫn 忍 trong tiếng Trung bao gồm 7 nét và cách viết rất đơn giản. Chỉ cần tuân thủ thứ tự các nét như hướng dẫn dưới đây, bạn sẽ viết đúng!
III. Danh sách từ vựng có chữ Nhẫn tiếng Trung cần nhớ
Có rất nhiều từ có chứa chữ Nhẫn trong tiếng Trung và mỗi từ có ý nghĩa khác nhau mà bạn cần phải phân biệt rõ. Đặc biệt, đối với những ai đang dự định xăm chữ Nhẫn, cần lựa chọn hình xăm phù hợp. Dưới đây là 10 từ có chữ Nhẫn trong tiếng Trung mà bạn nên nhớ!
Các loại nhẫn tiếng Trung | Tiếng Trung | Phiên âm | Giải thích |
Nhẫn nại | 忍耐 | rěnnài | Công việc gặp nhiều khó khăn, rắc rối và tiến độ chậm chạp nhưng vẫn quyết tâm, nhẫn nại làm cho được. |
Nhẫn nhục | 忍辱 | rěnrǔ | Chịu đủ mọi cực hình, khổ phiền nhưng vẫn chờ đợi thời cơ phục quốc |
Nhẫn nhịn | 忍耐 | rěnnài | Bình tĩnh, không nôn nóng, không vội vàng và chờ đúng thời cơ đến với mình. |
Nhẫn thân | 忍身 | rěnshēn | Làm cho kẻ thù đang ở thế mạnh không thể tìm và tiêu diệt mình. Tuy nhiên, khi đã đủ lực và lành bệnh sẽ xuất hiện chọc trời khuấy nước. |
Ẩn nhẫn | 隐忍 | yǐnrěn | Trốn tránh và chịu đựng trước mọi sự đàm tiếu, xúc phạm, không hề tỏ ý ham danh đoạt lợi nhưng lại đang tìm cơ hội để lật ngược tình thế. |
Nhẫn hận | 忍恨 | rěn hèn | Dù trong lòng có nhiều uất hận nhưng không hề tỏ ra thái độ bất bình hay oán giận gì. |
Nhẫn hành | 忍动 | rěndòng | Thấy đã có thời cơ hành động rồi nhưng còn quyết tâm chờ thêm cho chắc chắn rồi mới hành động |
Nhẫn trí | 忍智 | rěnzhì | Khôn khéo, thông minh nhưng lại luôn giả ngu giả khờ hết mức. |
Nhẫn tâm | 忍心 | rěnxīn | Thấy hoạn nạn, có chuyện ác nhưng lại bỏ quan, không có sự giúp đỡ hay cứu giúp gì. |
Tàn nhẫn | 残忍 | cánrěn | Làm nhiều việc ác độc mà không hề nghĩ đến lương tâm cắn rứt. |
IV. Các thành ngữ liên quan đến chữ Nhẫn tiếng Trung
Sau khi hiểu ý nghĩa và cách viết chữ Nhẫn trong tiếng Trung, bạn có biết các thành ngữ nào nói về chữ Nhẫn tiếng Hán không? Dưới đây là một số thành ngữ thông dụng về chữ Nhẫn trong tiếng Trung mà bạn nên nhớ:
STT | Thành ngữ về chữ Nhẫn tiếng Trung | Phiên âm | Giải thích |
1 | 忍无可忍 | rěn wú kě rěn | Con giun xéo lắm cũng quằn, không thể nhẫn nhịn hay chịu đựng được nữa. |
2 | 能忍自安 | néng rěn zì ān | Nhẫn nại sẽ thấy được sự bình an, thanh thản. |
3 | 忍耻苟活 | rěn chǐ gǒuhuó | Nhẫn nhịn, chịu nhục để được sống. |
4 | 声吞气忍 | shēng tūn qì rěn | Miễn cưỡng chịu đựng khi tức giận và không dám nói thành tiếng. |
5 | 于心何忍 | yú xīn hé rěn | Vu tâm hà nhẫn, nội tâm không thể chịu đựng được nữa. |
6 | 含垢忍辱 | hán gòu rěn rǔ | Ngậm đắng nuốt cay, nhẫn nhục chịu đựng. |
Vì vậy, bài viết đã giải đáp cho bạn cách hiểu về chữ Nhẫn tiếng Trung và ý nghĩa sâu sắc nhất. Bạn có thấy rằng, khi học ngôn ngữ, chúng ta cũng thu được nhiều bài học quý giá trong cuộc sống.