Chữ Phát trong tiếng Trung là một chữ thuộc bộ Tam Đa gồm Phúc - Lộc - Thọ mang ý nghĩa tốt lành. Đối với người Trung Quốc, chữ Phát rất quan trọng đối với cuộc sống của họ. Bạn có biết chữ Phát tiếng Trung là gì? Cấu tạo và cách viết như thế nào? Hãy cùng Mytour khám phá thêm trong bài viết này nhé!
Chữ Phát tiếng Trung
I. Cấu trúc chữ Phúc tiếng Trung
Chữ Phúc tiếng Trung có hình ảnh Kim Văn ban đầu và đã trải qua các giai đoạn từ chữ lụa thời Sở, Tiểu Triện đến chữ Thẻ thời Tần. Cho đến ngày nay, chữ Phúc vẫn được sử dụng rộng rãi nhất với hình ảnh 福 /fú/.
Chữ 福 bao gồm 13 nét, 4 bộ thủ, bên trái là một bộ và bên phải là 3 bộ, chi tiết như sau:
- Bộ bên trái: Bộ Thị⺭/Shì/ mang ý nghĩa là mong muốn, cầu thị. Bộ Thị xuất hiện trong chữ Phúc tiếng Trung thể hiện mong muốn, khao khát của con người về điều gì đó vô cùng tốt đẹp.
- Bộ bên phải: Gồm có 3 bộ:
-
- Bộ Miên 宀 /Mián/, là mái nhà. Nếu xét từ Phúc 福 theo hình tự kim văn ngày xưa 畐 /fú/ nguyên văn là 畗/Dá/ sẽ thấy có bộ miên. Bộ này xuất hiện với ý nghĩa nhà là nơi để về, là nơi ấm no và hạnh phúc nhất của mỗi người. Trải qua các thời kỳ cho đến nay bộ Miên 宀 được viết lại thành bộ Nhất 一 thể hiện sự che chở.
- Bộ Khẩu 口 /Kǒu/, là miệng. Bộ này được sử dụng trong chữ Phúc với ý nghĩa dù ngôi nhà bạn đang sống có to đến đâu mà không có người thì cũng trở nên vô nghĩa. Điều đó chứng tỏ, cuộc sống của chúng ta chỉ thực sự có ý nghĩa khi gia đình vui vẻ, quây quần bên nhau.
- Bộ Điền 田 /Tián/, là ruộng đất. Bộ này được thêm vào chữ Phúc 福 để nhắc nhở chúng ta muốn có cuộc sống hạnh phúc thì không thể thiếu đi những giá trị vật chất. Nếu đã có nhà cửa và gia đình đủ đầy thì cần “an cư lạc nghiệp”.
II. Ý nghĩa của chữ Phúc trong tiếng Trung Quốc
Chữ Phúc trong tiếng Trung (福) mang nhiều ý nghĩa tốt đẹp nhưng không phải ai cũng hiểu rõ. Có thể bạn chưa biết, chữ Phúc chính là viết tắt của khát khao và mong ước giản đơn của con người về cuộc sống bình an, có một mái nhà để về, có những người thân yêu để chờ đợi, có ruộng đất để làm ăn. Đây cũng là khát vọng từ lâu đời của những người nông dân. Họ không mơ ước giàu có và phú quý mà chỉ mong muốn một cuộc sống hạnh phúc, giản dị và bền vững.
Những điều đơn giản nhất lại được tóm gọn trong một chữ Phúc. Bởi vì chữ Phúc trong tiếng Trung mang nghĩa là may mắn và điều tốt lành, nên hầu hết các từ kết hợp với chữ Phúc thường biểu hiện sự vui vẻ, an lành và hạnh phúc,... Điều đó thực sự là mong muốn của tất cả mọi người.
III. Phương pháp viết chữ Phúc trong tiếng Trung
Như đã nói, chữ Phúc 福 trong tiếng Trung được tạo thành từ 13 nét. Vậy khi viết chữ Phúc trong tiếng Trung, bạn cần viết theo thứ tự từ trên xuống dưới, từ trái sang phải, như sau:
Bộ Thị⺭➞ Bộ Miên 宀 ➞ Bộ Khẩu 口 ➞ Bộ Điền 田
Hướng dẫn cách viết từng nét: Với chữ Phúc tiếng Trung, việc viết theo đúng thứ tự tượng trưng cho mong muốn của con người: 'Có nhà cửa hạnh phúc, có gia đình yêu thương, và có tài sản để sống cuộc sống đầy đủ hơn.'
IV. Tại sao chữ Phúc lại được treo ngược vào ngày Tết?
Chữ Phúc treo ngược hay còn được gọi là Phúc đảo 福倒 là một nét văn hóa truyền thống của người Trung Quốc. Trong đó, chữ 倒 /dǎo/ mang nghĩa là đổ, lộn ngược. Từ này phát âm gần giống với 到 /dào/, có nghĩa là đến. Hành động treo ngược chữ Phúc mang ý nghĩa như chơi chữ về “vận may đến”. Thực tế, việc treo ngược chữ Phúc tiếng Trung bắt nguồn từ hai câu chuyện khác nhau:
1. Câu chuyện thứ nhất
Trong triều đại nhà Thanh (1661 - 1911), vào chiều 30 Tết, quan phủ Lý lệnh đã treo chữ 福 trên cửa chính lối ra vào Đông Cung. Một tên lính không biết chữ đã lộn ngược chữ Phúc. Thái tử khi nhìn thấy đã tức giận và muốn trừng trị tên lính đó. Tuy nhiên, quan phủ Lý là người nhân từ đã giải cứu tên lính không may này.
Vì hiểu rõ lòng khát khao của Thái tử muốn từng bước tiến đến ngôi vị hoàng đế từ lâu, nên ông đã nhấn mạnh rằng: việc treo chữ Phúc 福 ngược lại thành chữ Phúc đảo, từ 倒 /Dào/ cùng âm với từ 到 /Đáo/, có nghĩa là sự đến. Do đó, việc treo ngược chữ Phúc mang ý nghĩa là vận may đang tới gần. Thái tử khi nghe điều này cảm thấy hài lòng và đã trọng thưởng quan phủ Lý cũng như tên lính đó.
2. Câu chuyện thứ hai
Vào đêm giao thừa, một vị vua đi tuần thăm dân gian trong lễ Tết. Khi đi ngang qua một ngôi nhà, ông nhìn thấy đèn lồng vẽ hình chế nhạo hoàng hậu. Điều này khiến vị vua rất tức giận, vì vậy ông đã đảo ngược chữ Phúc trước cửa nhà để làm dấu. Sáng hôm sau, ông ra lệnh cho cảnh vệ đi bắt tội.
Khi trở về cung điện, hoàng hậu cảm thấy buồn nên đã hỏi thăm vua. Vua lập tức kể lại sự việc. Hoàng hậu là người nhân từ, đã mật phục sai quân phủ đảo ngược chữ Phúc lại ở nhà dân. Nhờ đó, gia đình đó đã thoát khỏi họa. Điều này cho thấy việc đảo ngược chữ Phúc mang lại điều may mắn.
V. Từ vựng và thành ngữ có chữ Phúc trong tiếng Trung
Có rất nhiều từ vựng và thành ngữ liên quan đến chữ Phúc trong tiếng Trung. Bạn có thể tham khảo và sử dụng những từ này phù hợp với hoàn cảnh của mình!
1. Từ vựng có chứa chữ Phúc
Từ vựng về chữ Phúc tiếng Trung | Phiên âm | Nghĩa |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
福利 | fúlì | Phúc lợi |
福分 | fú fen | Phúc phận |
造福 | zàofú | Tạo phúc |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc |
艳福 | yànfú | Diễm phúc |
万福 | wànfú | Vạn phúc |
洪福 | hóngfú | Hồng phúc |
享福 | xiǎngfú | Hưởng phúc |
2. Thành ngữ với chữ Phúc
Thành ngữ sử dụng chữ Phúc tiếng Trung | Phiên âm | Giải nghĩa |
福如东海,寿比南山 | Fú rú dōnghǎi, shòu bǐ nánshān | Phúc như đông hải, thọ tỷ Nam Sơn |
福无双至 | fú wúshuāng zhì | Phúc vô song chí (May mắn không đến cùng lúc) |
福至心灵 | fúzhìxīnlíng | Phúc chí tâm linh (Phúc đến khiến sáng dạ) |
洪福齐天 | hóngfú qí tiān | Hồng phúc tề thiên (Hồng phúc lớn lao) |
因祸得福 | yīnhuòdéfú | Nhân họa đắc phúc (Trong họa có phúc) |
福禄双全 | fú lù shuāngquán | Phúc lộc song toàn |
福寿双全 | Fúshòu shuāngquán | Phúc thọ song toàn |
寿山福海 | Shòushān fúhǎi | Thọ sơn phúc hải |
祸福相依 | huò fú xiàng yī | Họa phúc tương y (Sướng khổ có nhau) |
有福共享,有难同当 | yǒufú gòngxiǎng, yǒu nán tóng dāng | Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chịu |
福不双至,祸不单行 | Fú bù shuāng zhì, huòbùdānxíng | Phúc bất song chí, họa bất đơn hành. |
幸福无疆 | xìngfú wú jiāng | Hạnh phúc vô cương (Hạnh phúc vô bờ, vĩnh cửu) |
大难不死,必有福 | dà nán bù sǐ, bì yǒu fú | Đại nạn không chết, ắt có phúc |
V. Giải đáp các thắc mắc xoay quanh chữ Phúc trong tiếng Trung
1. Tại sao chữ Phúc có thể biến thành chữ Phước?
Chữ Phước và chữ Phúc trong tiếng Trung là hai từ đồng nghĩa, với chính âm là Phúc và biến âm là Phước. Lý giải cho sự biến âm này là để tránh sự hiểu lầm khi người dân sử dụng biến âm (đọc sai, viết khác nhau). Có hai câu chuyện liên quan đến việc này:
- Vào thời Tây Sơn, tác giả Trương Quốc Dung có viết trong Thoái thực ký: “Xã tôi xưa gọi là Long Phúc, vì vua Nguyễn Huệ có tên giải là Phúc nên đã đổi gọi là Long Phú”.
- Kể từ năm Quý Mùi năm 1883, khi công tử Ưng Đăng lên ngôi vua hiệu là Kiến Phúc. Điều này đã khiến cho cả dòng họ có tên Nguyễn Phúc được đọc thành Nguyễn Phước.
2. Chữ Phúc Lộc Thọ là gì trong tiếng Trung?
Chữ Phúc Lộc Thọ hay Phước Lộc Thọ trong tiếng Trung là 福祿壽/Fú Lù Shòu/. Theo Wikipedia, đây là thuật ngữ phổ biến trong văn hóa Trung Hoa và các vùng lân cận để diễn tả ba yếu tố cơ bản của cuộc sống bao gồm may mắn (Phúc), giàu có (Lộc) và sống lâu (Thọ).
Một điều đặc biệt là mỗi khái niệm này đã được nhân cách hóa thành ba vị thần, được gọi chung là Tam Đa hay 3 ông “Phúc - Lộc - Thọ”.
-
- Ông Phúc: Tượng trưng cho sự may mắn, điều tốt lành. Người xưa kể rằng, ông Phúc là quan thanh liêm. Cũng theo quan niệm người xưa, nhà nào đông con là nhà đó có phúc khí nên hình ảnh ông Phúc thường đi kèm theo 2 đứa nhỏ khi thì bồng bế trên tay, khi thì đứng bên cạnh.
- Ông Lộc: Tượng trưng cho sự giàu có, thịnh vượng. Theo một truyền thuyết, ông Lộc sinh ra tại Giang Tây, sống thời Thục Hán. Khi làm quan, ông mặc triều phục với đầu đội mũ cánh chuồn, áo màu xanh lục. Trong tiếng Trung, chữ Lộc phát âm gần giống với chữ Lục.
- Ông Thọ: Tượng trưng cho sự sống lâu. Đây là hình ảnh của một ông già râu tóc bạc trắng, trán hói và cao, tay cầm quả đào và có hạc đứng bên cạnh. Trên gậy có buộc hồ lô. Đó đều là những biểu tượng cho sự trường thọ.
3. Từ đồng âm dị nghĩa của chữ Phúc trong hán tự
Nếu bạn là nhà nghiên cứu về ngôn ngữ Trung Quốc đã lâu, bạn sẽ thấy có rất nhiều từ đồng âm nhưng khác nghĩa so với từ Phúc tiếng Trung, cụ thể:
輹 | fù | Thanh gỗ ngang dưới xe nối liền trục xe, thân bánh xe |
輻/辐 | fù | Bộ phận nan hoa của bánh xe |
蝮 | fù | Rắn độc |
腹 | fù | Bụng (tâm phúc, phúc mạc,...) |
覆/复 | fù | Phúc khảo, kiểm tra lại |
蝮 | fù | Chiều ngang, viền mép vải, khổ, bức |
蝠 | fù | Con dơi |
Từ đồng nghĩa với chữ Phúc là chữ hạnh phúc trong tiếng Việt. Chữ 'hạnh phúc' trong tiếng Trung là 幸福/xìngfú/.
Như vậy, bài viết đã giải thích toàn bộ kiến thức về chữ Phúc tiếng Trung. Có thể thấy, chữ Phúc là biểu tượng của sự may mắn, tốt lành, vì vậy bạn cũng có thể treo chữ Phúc trong nhà vào dịp Tết nhé!