1. Ý nghĩa của biểu tượng Chữ Phúc trong tiếng Trung
Biểu tượng Chữ Phúc trong tiếng Hán mang nhiều ý nghĩa, mỗi bộ thủ tạo thành biểu tượng Chữ Phúc đóng góp vào việc làm cho ý nghĩa trở nên đặc biệt hơn.
1.1 Cấu tạo chữ Phúc (福) / fú /
Biểu tượng Chữ Phúc đã có dạng chữ Kim Văn trước khi trải qua chữ lụa trong thời kỳ Sở và Tiểu Triện, sau đó đến với chữ thẻ trong thời kỳ Tần, và hiện nay được hình thành từ 4 bộ thủ, gồm 1 bộ ở bên trái và 3 bộ ở bên phải.
Bên trái là:
- Bộ thị (⺭ / Shì /) có nghĩa là cầu thị, mong muốn. Bộ thị xuất hiện trong chữ phúc với ý nghĩa là sự mong muốn, khát khao của con người về điều gì đó.
Bên phải bao gồm:
- Bộ miên (宀 / Mián /) nghĩa là mái nhà. Từ 福 / fú / theo tự hình Kim Văn ngày xưa (như trên ảnh) “畐 / fú /” nguyên văn là “畗 / Dá /” đã có bộ miên – Một cuộc sống ấm no hạnh phúc phải là ống có nơi để về, có nhà để ở, để từ đó có thể an cư lạc nghiệp. Dần trải qua các thời đến nay được viết lại như “一 -” Bộ Nhất ở trên đầu thể hiện sự che chở.
- Bộ khẩu (口 / Kǒu /) nghĩa là miệng. Một ngôi nhà dù to đến đâu nhưng không có những con người sống trong đó thì cũng sẽ trở nên vô nghĩa, nên bộ khẩu xuất hiện ở đây với ý nghĩa cuộc sống chỉ thực sự hạnh phúc khi có cả gia đình, vui vẻ, đầm ấm quây quần bên nhau.
- Bên dưới là bộ điền (田 / Tián /) nghĩa là ruộng đất. Cuộc sống hạnh phúc thì không thể thiếu những giá trị vật chất. Khi đã có nhà, có gia đình thì việc cần làm tiếp theo là an cư lạc nghiệp.
1.2 Ý nghĩa của biểu tượng Chữ Phúc trong tiếng Trung
Dựa trên ý nghĩa, biểu tượng Chữ Phúc thể hiện mong ước giản dị của con người, ao ước có một cuộc sống bình an, có tổ ấm để về, có người thân chờ đợi, một gia đình hạnh phúc, và một nông trại để làm ăn. Đây cũng là ước ao của người dân qua hàng ngàn năm, không phải mong ước giàu có, phú quý, mà chỉ cần một cuộc sống đẹp, giản đơn và bền vững.
Cuộc sống như vậy là Phúc. Đó là một ước ao bình dị chứ không phải là ước mơ về sự giàu sang, sự phú quý.
Nhiều người thường trưng tượng ông Phúc – Lộc – Thọ trong nhà hoặc sử dụng chúng vào mỗi dịp tết đến xuân về, đó cũng là niềm mong ước và hy vọng như trên.
Chữ Phúc mang ý nghĩa của 'những điều tốt lành' hoặc 'may mắn'. Vì thế, nhiều từ kết hợp với chữ Phúc thường chỉ sự hạnh phúc, an lành, may mắn như: Hạnh phúc, diễm phúc, hồng phúc, phúc lành, phúc lợi… Đây là một ước ao của mọi người.
2. Cách viết chữ Phúc trong tiếng Hán
Chữ Phúc trong tiếng Hán gồm 13 nét, được viết theo thứ tự từ trên xuống dưới, từ trái sang phải.
Cụ thể là bộ thị sẽ được viết trước, sau đó lần lượt đến bộ miên, bộ khẩu và cuối cùng là bộ điền. Cách viết này cũng thể hiện sự truy cầu của người xưa với chữ Phúc, từ có nhà cửa, gia đình hạnh phúc đến có của cải, no ấm.
3. Lý do chữ Phúc thường được treo ngược?
Câu chuyện đầu tiên:
Câu chuyện này có nguồn gốc từ thời đại nhà Thanh (1661-1911). Chiều 30 tết, quan phủ Lý ra lệnh treo chữ 福 trên những cánh cửa chính của đông cung. Một lính không biết đọc chữ đã treo ngược chữ Phúc. Thái tử khi nhìn thấy đã nổi giận và muốn phạt lính này. Tuy nhiên, quan phủ Lý là người hiền từ, đã tìm cách tha thứ cho lính lính này. Ông biết rằng thái tử từ lâu đã ao ước vận may để sớm lên ngôi vua, vì vậy ông đã nói với thái tử: Chữ 福 treo ngược có thể hiểu là Phúc đang đến. Thái tử nghe xong rất hài lòng và thưởng cho quan phủ Lý và các lính tại đó. 福 treo ngược đã mang lại may mắn cho những người đó!
Câu chuyện thứ hai:
Một vị vua vào đêm 30 tết, đi tuần tra để quan sát cảnh dân chúng đón Tết, phát hiện một gia đình treo lồng đèn bày cảnh chế nhạo hoàng hậu. Vua rất tức giận và đã đảo ngược chữ “Phúc” trước cửa nhà họ, đánh dấu để vào sáng hôm sau sai quân cấm vệ đến bắt họ.
Về đến cung, hoàng hậu thấy vua giận dữ và hỏi ngay về lý do. Vua liền kể lại sự việc. Tuy nhiên, hoàng hậu là một người nhân từ, đã sai người đảo ngược lại hết chữ “Phúc” ở mọi nhà dân. Nhờ điều này, nhà đó không bị quân cấm vệ bắt giữ. Điều này cho thấy rằng việc treo chữ “Phúc” ngược lại có thể mang lại may mắn, cứu sống gia đình đó. Đây cũng là nguồn gốc của việc treo chữ 福.
4. Từ vựng và thành ngữ có chữ Phúc trong tiếng Trung
Tiếng Trung
| Phiên âm | Tiếng Việt |
幸福 | xìngfú | Hạnh phúc |
福利 | fúlì | Phúc lợi |
福分 | fú fen | Phúc phận |
造福 | zàofú | Tạo phúc |
祝福 | zhùfú | Chúc phúc |
艳福 | yànfú | Diễm phúc |
万福 | wànfú | Vạn phúc |
洪福 | hóngfú | Hồng phúc |
享福 | xiǎngfú | Hưởng phúc |
福如东海 | fú rú dōnghǎi | Phúc như đông hải |
福无双至 | fú wúshuāng zhì | Phúc vô song chí (Sự may mắn không đến cùng lúc) |
福至心灵 | fúzhìxīnlíng | Phúc chí tâm linh (Phúc đến khiến người ta sáng dạ) |
洪福齐天 | hóngfú qí tiān | Hồng phúc tề thiên (Hồng phúc lớn lao) |
因祸得福 | yīnhuòdéfú | Nhân họa đắc Phúc (Trong họa gặp phúc) |
福禄双全 | fú lù shuāngquán | Phúc lộc song toàn |
祸福相依 | huò fú xiàng yī | Họa phúc tương y (Phúc họa có nhau) |
有福共享,有难同当 | yǒufú gòngxiǎng, yǒu nán tóng dāng | Có phúc cùng hưởng, có họa cùng chia |
5. Thư pháp chữ Phúc trong tiếng Hán
Chữ Phúc mang ý nghĩa rất quan trọng và may mắn. Vì vậy, vào các ngày lễ tết hay trong các dịp khai trương, người ta thường tặng nhau tranh thư pháp chữ Phúc.
Dưới đây là một số mẫu tranh thư pháp đẹp về từ Phúc trong tiếng Trung.
Vào những ngày đầu năm, trong mỗi gia đình thường treo hoặc dán tranh thư pháp chữ Phúc, hy vọng rằng gia đình sẽ luôn được hạnh phúc và may mắn. Đây đã trở thành một nét văn hóa không thể thiếu khi nhắc đến Trung Hoa, là một truyền thống tốt cần được gìn giữ.
6. Những điều thú vị xoay quanh chữ Phúc ở Trung Quốc
6.1 Ngũ Phúc Lâm Môn là gì?
Nhiều người biết rằng chỉ có ba ông Phúc, tạo thành bộ ba “Phúc – Lộc – Thọ”. Nhưng trong cuộc sống, trên các sản phẩm gốm sứ hay đồ gỗ, chúng ta thường thấy thuật ngữ “Ngũ Phúc Lâm Môn”.
Ngũ Phúc Lâm Môn 五福临门 / Wǔfú línmén / có nghĩa là năm ông Phúc đến thăm nhà.
According to Đào Duy Anh's Hán – Việt dictionary, there is an explanation about Ngũ Phúc, which means Five Blessings: Phú – Quý – Thọ – Khang – Ninh.
Specifically: Phú signifies wealth, Quý denotes elegance, Thọ signifies longevity, Khang represents robust health, and Ninh denotes peace.
6.2 Different meanings of the homophonic word Phúc
- Phúc 輹 / fù / có nghĩa thanh gỗ ngang dưới xe dùng nối liền trục xe với thân bánh xe.
- Phúc 輻 / 辐 / fú / có nghĩa nan hoa (Căm xe) bánh xe.
- Phúc 蝮 / fù / có nghĩa rắn độc (Như phúc xà là rắn hổ mang).
- Phúc 腹 / fù / có nghĩa là bụng (Như tâm phúc, phúc mạc…).
- Phúc 覆 / 复 / fù / có nghĩa lật lại, xem xét lại kỹ càng (Như phúc khảo, phúc hạch…).
- Phúc 蝠 / fú / có nghĩa là con dơi.
Từ 'Phúc' chỉ con dơi viết khác: Không phải loài thú mà là loài côn trùng (như ong, rệp…) đi cùng. Theo tiếng Hán, con dơi được gọi là biên phúc 蝙蝠 / Biānfú /. Dù vậy, cả hai từ 'Phúc' đều được phát âm là / fú /. Do đó, hình ảnh con dơi thường được dùng để biểu tượng cho điều tốt lành và may mắn.