Tài và những nét đặc trưng trong tiếng Trung
I. Chữ Tài trong tiếng Trung: Định nghĩa và ý nghĩa
Chữ Tài trong tiếng Trung là gì? Chữ Tài trong Hán ngữ có 2 cách viết và mang 2 nghĩa khác nhau, cụ thể:
- Chữ Tài 财, phiên âm là /cái/: tài sản, tiền tài, đồng tiền, của cải,... ➡ Nói về vật chất.
- Chữ Tài Tài 才, phiên âm là /cái/: tài nghệ, tài năng,... ➡ Mang ý nghĩa tinh thần.
Hai chữ Tài tiếng Trung 财 và 才 đều có nghĩa là “tài” nhưng mỗi chữ Hán lại mang nghĩa và cách ghép chữ khác nhau. Với những bạn đang học tiếng Trung, cần phải phân biệt rõ ràng giữa 2 chữ Hán này để tránh nhầm lẫn không đáng có.
II. Phương thức viết chữ Tài tiếng Trung
Chữ Tài trong tiếng Trung được viết như thế nào mới đúng? Nếu bạn đã hiểu rõ về thứ tự viết các nét cơ bản trong tiếng Trung, bạn sẽ dễ dàng viết được hai chữ Tài trong tiếng Hán. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết các bước viết chữ Tài trong tiếng Trung mà bạn có thể tham khảo!
1. Phương pháp viết chữ Tài 才
Chữ Tài 才: Là chữ Hán giản thể thuộc bộ thủ 手, gồm 3 nét là 一丨ノ.
2. Phương pháp viết chữ Tài 财
Chữ Hán này thuộc bộ Bối, có hình thái lục thư và hội ý được tạo bởi hai bộ chữ 贝 /bèi/ (nghĩa) và 才 /cái/ (âm), gồm 7 nét viết theo thứ tự: 丨 フ ノ 丶 一丨ノ.
III. Ý nghĩa của hai chữ Tài tiếng Trung
Có thể bạn chưa biết, trong tiếng Trung có nhiều chữ Hán có nghĩa là 'tài' khi dịch sang tiếng Việt. Tuy nhiên, trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về hai chữ phổ biến nhất: 才 và 财. Vậy ý nghĩa của hai chữ tài tiếng Trung này là gì?
- Chữ Tài 才: Chữ Tài nang mang ý nghĩa là tài năng, tài nghệ. Hán tự này nếu đặt trong chữ cái phồn thể khá phức tạp nhưng trong chữ Hán hiện đại thì đơn giản hơn nhiều, chỉ gồm có 3 nét cơ bản. Chữ Tài 才 có 2 nét ý nghĩa chính đó là:
- Nghĩa thứ nhất: Tài trong tài năng 才能 /cáinéng/, tài nghệ 才艺 /cáiyì/, tài đức 才德 /cáidé/ và tài nhân 才人 /cáirén/.
- Nghĩa thứ hai: Vừa mới, cách đây không lâu, mới,...
- Chữ Tài 财:
- Chữ Tài này mang ý nghĩa là tiền tài, tài sản. Chữ 财 có cách viết phức tạp hơn chút, gồm có bộ bối 贝 bèi. Bộ Bối mang ý nghĩa rất quý giá, giá trị, liên quan đến tiền bạc, tài sản. Trong chữ Tài này, bộ Bối được dùng để lấy nghĩa, còn chữ 才 là để lấy âm. Như vậy mới có thể tạo nên chữ Tài 财 có nghĩa liên quan đến tiền tài, tiền bạc, của cải.
- Điều này cũng lý giải cho việc tại sao những người kinh doanh, buôn bán lại thường tặng nhau tranh thư pháp chữ Tài với mong muốn chúc nhau làm ăn tốt, gặt hái nhiều tiền của.
Ngược lại, hiện nay có rất nhiều sản phẩm liên quan đến chữ Tài trong tiếng Trung như bức tượng mèo thần tài, hình ảnh ông thần tài thường thấy trong các tiệm may, nhà hàng, tiệm cắt tóc, và các cửa hàng kinh doanh khác,... với hy vọng mang lại may mắn và thành công cho gia chủ.
Đặc biệt, đối với những người yêu thích xem phim cổ trang Trung Quốc thường nghe thấy câu Trọng nghĩa khinh tài, tiếng Trung là 重义轻财 /zhòng yì qīng cái/. Cụm từ Hán này nhấn mạnh việc coi trọng lòng trung, tình nghĩa hơn là sự phù phiếm của tiền bạc.
IV. Từ vựng chứa chữ Tài trong tiếng Trung
Cả hai chữ Tài trong tiếng Trung Quốc là 才 và 财 đều rất phổ biến ngày nay. Mytour đã tổ chức lại các từ vựng chứa chữ Tài trong tiếng Trung Quốc vào bảng dưới đây để bạn có thể tham khảo và học hỏi.
Chữ tài tiếng Trung | Từ vựng có chứa chữ Tài tiếng Trung | Phiên âm | Tiếng Việt |
才 | 干才 | guǐcái | Có tài năng, năng lực, giỏi giang |
别才 | biécái | Tài năng đặc biệt, biệt tài | |
鬼才 | guǐcái | Thiên tài, tài năng phi thường | |
屈才 | qūcái | Có tài mà không thể phát huy, có tài không được trọng dụng | |
才智 | cáizhì | Tài năng, trí tuệ, tài trí | |
才子 | cáizǐ | Kẻ tài, người tài hoa, tài tử | |
全才 | quáncái | Toàn năng, toàn tài | |
使才 | shǐ cái | Vận dụng, thi triển tài hoa | |
专才 | zhuāncái | Chuyên viên, chuyên gia | |
财 | 理财 | lǐcái | Quản lý tiền bạc, tài sản |
财产 | cáichǎn | Tài sản | |
财物 | cáiwù | Tiền của, của cải | |
财团 | cáituán | Tập đoàn tài chính | |
财富 | cáifù | Tài nguyên, giá trị, của cải | |
贪财 | tāncái | Tham của | |
财长 | cái zhǎng | Người đứng đầu mảng tài chính | |
财喜 | cái xǐ | Tài hỷ, tiền kiếm được | |
钱财 | qiáncái | Tiền tài, tiền của, tiền bạc |
Vậy là Mytour đã giải đáp cho bạn về hai chữ Tài 才 và 财 trong tiếng Trung. Đây đều là các chữ Hán phổ biến, vì vậy đối với những ai đang học tiếng Trung cần phải nắm rõ. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy để lại bình luận dưới đây để Mytour có thể giải đáp cho bạn nhé!