Key takeaways |
---|
|
Vai trò của chủ thể giả “It” và “There” trong việc trả lời câu hỏi
Trong đó, phần đầu tiên (part 1) đòi hỏi thí sinh đưa ra câu trả lời về những chủ đề thường ngày, liên quan đến bản thân, với độ dài từ 4-5 câu trong khoảng thời gian ngắn.
Tuy nhiên, dù không quá học thuật, những câu trả lời trong IELTS Speaking part 1 lại có thể gây được ấn tượng tốt với giám khảo ngay từ ban đầu nếu thí sinh trả lời một cách trôi chảy, đúng trọng tâm và rõ ràng.
Chủ ngữ giả “It” và “There” là một trong những điểm ngữ pháp rất quen thuộc với người học tiếng Anh nói chung và người ôn luyện IELTS nói riêng, vì chúng xuất hiện khá nhiều trong các bài viết học thuật và ngay cả giao tiếp hằng ngày.
Vì thế, chủ ngữ giả “It” và “There” có thể được vận dụng trong bài nói part 1 với mục đích giúp câu trả lời của thí sinh được truyền đạt một cách tự nhiên, chính xác và đa dạng hơn.
Lý thuyết về chủ thể giả
Chủ ngữ giả (dummy subjects) là gì?
Trong tiếng Anh, các câu và mệnh đề, ngoại trừ câu ra lệnh, đều cần có 1 chủ ngữ. Tuy nhiên, đôi khi trong ý nghĩa cần diễn đạt lại không có 1 chủ ngữ cụ thể gắn với động từ hoặc chủ ngữ nằm ở đâu đó trong câu.
Vì vậy mà Dummy Subjects hay còn gọi là chủ ngữ giả xuất hiện với vai trò làm chủ ngữ trong câu để đảm bảo câu văn chính xác về mặt ngữ pháp.
Có hai loại chủ ngữ giả thường gặp: It và There
Cấu trúc chủ ngữ giả “it” và “there”
Cấu trúc của Dummy Subjects “It” và “There” khá đơn giản và thường được sử dụng kèm với động từ “to be”.
IT:
Chủ ngữ giả “It” thường đi với động từ “To be” và tính từ để miêu tả tính chất của sự vật sự việc gì đó.
Ví dụ: It is interesting to watch movies at night together. (Chủ ngữ thật) (Thật thú vị khi xem phim cùng nhau vào buổi tối.)
Vì thế câu này có thể viết lại như sau:
To watch movies at night together is interesting. (Việc xem phim cùng nhau vào buổi tối thật thú vị)
Vì vậy mà “It” có thể thay thế cho “To watch movies at night together” ở vai trò chủ ngữ.
Ví dụ:
Question: "Do you like outdoor activities?
Answer: "It is enjoyable to engage in outdoor activities like hiking and camping. (Việc tham gia các hoạt động ngoài trời như leo núi và cắm trại thật thú vị.)"
Question: "What's your favorite season?"
Answer: "It is wonderful to experience the beauty of nature in the spring. (Thật tuyệt khi trải nghiệm sự đẹp đẽ của thiên nhiên vào mùa xuân.)"
Question: "Are you a morning person?"
Answer: "It can be refreshing to start the day early in the morning. (Bắt đầu ngày sớm vào buổi sáng có thể mang lại sự tươi mới.)"
Question: "How do you feel about trying new foods?"
Answer: "It is exciting to explore and try new foods from different cultures. (Thật là phấn khích khi khám phá và thử các món ăn mới từ các nền văn hóa khác nhau.)"
Question: "Do you enjoy spending time with friends?"
Answer: "It is always fun to hang out with friends and share experiences. (Luôn vui khi dạo chơi với bạn bè và chia sẻ những trải nghiệm.)"
Question: "What do you think about traveling?"
Answer: "It can be enriching to travel and learn about different cultures. (Thật bổ ích khi du lịch và tìm hiểu về các nền văn hóa khác nhau.)"
Một số tính từ khác dùng để mô tả hoạt động, sự vật, sự việc cho part 1:
Tính từ | Phiên âm | Hoạt động/ sự việc nó có thể tả |
---|---|---|
Exciting (Hào hứng) | /ɪkˈsaɪ.t̬ɪŋ/ |
Attending concerts, amusement park rides, adventurous trips, action movies. |
Relaxing (Thư giãn) | /rɪˈlæk.sɪŋ/ | Watching TV, listening to music, taking a bath, meditating, reading a book. |
Challenging (Thách thức) | /ˈtʃæl.ɪn.dʒɪŋ/ | Solving puzzles, completing complex projects, learning a new language. |
Interesting (Thú vị) | /ˈɪn.trɪ.stɪŋ/ | Exploring new cultures, reading intriguing books, attending lectures. |
Enjoyable (Dễ thương) | /ɪnˈdʒɔɪ.ə.bəl/ | Trying new foods, spending time with loved ones, playing board games. |
Fun (Vui vẻ) | /fʌn/ | Playing interactive video games, attending parties, going to the circus. |
Boring (Nhạt nhẽo) | /ˈbɔː.rɪŋ/ | Waiting in long lines, repetitive tasks, uninteresting lectures. |
Educational (Có giá trị học thuật) | /ˌedʒ.əˈkeɪ.ʃən.əl/ | Attending workshops, visiting museums, studying history. |
Adventurous (Mạo hiểm) | /ədˈven.tʃɚ.əs/ | Hiking in the mountains, skydiving, exploring unknown places. |
Memorable (Đáng nhớ) | /ˈmem.ər.ə.bəl/ | Celebrating special occasions, visiting historic landmarks. |
Stressful (Gây căng thẳng) | /ˈstres.fəl/ | Preparing for exams, dealing with work deadlines. |
Peaceful (Yên bình) | /ˈpiːs.fəl/ | Meditating by a serene lake, watching a calm sunset. |
Refreshing (Làm tươi mới) | /rɪˈfreʃ.ɪŋ/ | Sipping on a cold drink, swimming in clear waters. |
Frustrating (Gây thất vọng) | /ˈfrʌs.treɪ.t̬ɪŋ/ | Facing technical issues, experiencing setbacks. |
Engaging (Hấp dẫn) | /ɪnˈɡeɪ.dʒɪŋ/ | Participating in discussions, attending thought-provoking lectures. |
Beautiful (Đẹp) | /ˈbjuː.t̬ə.fəl/ | Watching a beautiful sunrise, admiring art. |
Scenic (Thú vị) | /ˈsiː.nɪk/ | Driving along winding mountain roads, exploring picturesque landscapes. |
Tiring (Mệt mỏi) | /ˈtaɪ.rɪŋ/ | Completing a long day of physical labor, running a marathon. |
Rewarding (Đáng để làm) | /rɪˈwɔːr.dɪŋ/ | Volunteering for charitable organizations, helping others in need. |
Inspiring (Truyền cảm hứng) | /ɪnˈspaɪr.ɪŋ/ | Reading about the life stories of successful individuals, listening to motivational speeches. |
THERE:
Chủ ngữ giả “There” cũng thường đi với động từ “to be” để miêu tả sự tồn tại của sự vật sự việc ở thời gian và nơi chốn nào đó.
Ví dụ: There are five members in my family. (Gia đình tôi có 5 thành viên.)
Ở trường hợp này, chủ ngữ thật sự là “five members”, và “There” trong câu chỉ sự tồn tại của 5 người đó trong gia đình.
Ngoài ra, người học có thể tìm hiểu thêm về cấu trúc và ví dụ cụ thể hơn về chủ ngữ giả qua các bài viết Cấu trúc và ví dụ minh họa của chủ ngữ giả
Tính chất của chủ thể giả trong Phần 1 của Speaking
Trong phần thi IELTS Speaking part 1, thí sinh cần trả lời trực tiếp vào câu hỏi và chủ đề được hỏi. Vì vậy, việc sử dụng chủ ngữ giả “It” và “There” sẽ góp phần giúp thí sinh cải thiện khả năng diễn đạt và paraphrase câu hỏi của mình.
Dưới đây là một số gợi ý trong việc vận dụng Dummy Subjects:
Sử dụng 'It' để giới thiệu chủ đề được đặt ra
Khi nhận được câu hỏi từ giám khảo, thí sinh có thể bắt đầu bằng cách sử dụng "It" để giới thiệu chủ đề
Ví dụ: Câu hỏi “Do you like bags?”
Gợi ý:
Well, when it comes to fashion, one of my favorite items or accessories is bags. I even have a bag collection which I’m extremely proud of. Whenever I have to go out, I always carry one which can serve the purpose on that day. For example, If I have a presentation and need to bring along my laptop on that day, I will pick a backpack which has a big capacity. If I go shopping for groceries, I will opt for a simple tote bag since it’s convenient and environmentally friendly.
Dịch:
Khi nhắc đến thời trang, một trong những món phụ kiện yêu thích của tôi là túi xách. Tôi thậm chí còn có cả một bộ sưu tập túi xác mà tôi cực kì tự hào. Bất cứ khi nào tôi phải ra ngoài, tôi đều chọn một loại túi mà phục vụ cho mục đích của tôi vào hôm đó. Ví dụ, nếu tôi có một buổi thuyết trình và cần mang theo laptop, tôi sẽ chọn một chiếc balo có sức chứa lớn. Nếu tôi đi mua đồ tạp hóa, tôi sẽ chọn một chiếc túi tote bởi vì nó rất tiện và thân thiện với môi trường.
Sử dụng “It” để mô tả thời tiết, thời gian, vị trí và điều kiện
Khi muốn miêu tả về thời gian, điều kiện thời tiết hay nơi chốn nào đó, người học có thể tham khảo sử dụng “It” để diễn đạt các ý trên
Ví dụ:
It was raining cats and dogs outside, so I couldn’t come to the housewarming party of my friend. (Bên ngoài trời mưa tầm tả, nên tôi không thể đến dự tiệc tân gia của bạn tôi.")
It is Wednesday that my brother’s wedding is taking place. (Đó là vào ngày thứ tư đám cưới của anh trai tôi được diễn ra.)
It would be great if we had time travelling together. (Sẽ thật tuyệt nếu chúng ta có thời gian du lịch với nhau.)
Sử dụng 'There' để chỉ sự tồn tại của hiện tượng, sự việc
Khi được yêu cầu miêu tả một sự kiện, địa điểm hoặc tình huống cụ thể, thí sinh có thể cân nhắc sử dụng "There" để diễn đạt rõ ràng ý tưởng của mình.
Ví dụ: Câu hỏi “What is your favorite old building in your country?”
Gợi ý câu trả lời:
There are many old structures which have beautiful and unique architecture around Ho Chi Minh city. Among them, Notre Dame Cathedral is the building that I find the most impressive. It is located in District 1 which is the center of downtown. The building is outstanding with its signature French architecture and earth tone bricks wrapping it. Besides being a famous tourist attraction in Ho Chi Minh city, it is also a place that many couples choose as a background for their wedding pictures.
Dịch:
Có rất nhiều kiến trúc cổ có lối thiết kế đẹp và độc đáo ở thành phố Hồ Chí Minh. Trong số chúng, Nhà thờ Đức Bà là tòa nhà tôi thấy ấn tượng nhất. Nó được tọa lạc ở quận 1, trung tâm của thành phố. Tòa nhà rất nổi bật với lối kiến trúc đặc trưng của Pháp và những viêc gạch màu đất bao quanh. Ngoài là một điểm đến du lịch nổi tiếng, Nhà thờ Đức Bà cũng là nơi mà rất nhiều cặp đôi chọn làm phong cảnh chụp ảnh cưới.
Sử dụng 'It' để phê bình hoặc diễn đạt quan điểm cá nhân
Khi được yêu cầu đưa ra quan điểm hoặc ý kiến cá nhân, thí sinh có thể cân nhắc sử dụng "It" để bắt đầu câu trả lời và sau đó diễn đạt ý kiến của mình.
Ví dụ: Câu hỏi “Do you think it’s important to get enough sleep?”
Gợi ý câu trả lời:
It's my belief that getting enough sleep is extremely essential for both physical and mental health. Since sleep helps us regain our energy and allows our body to take a break after a long period of time working, it is relaxing to get enough hours of sleep to prepare for the next day. If people don’t have enough sleep for a long time, they are prone to have more stress, depression or gain weight.
Dịch:
Tôi có niềm tin rằng ngủ đủ giấc cực kì quan trọng cho sức khỏe thể chất và tinh thần. Bởi vì giấc ngủ giúp con người lấy lại năng lượng và cho phép cơ thể chúng ta nghỉ ngơi sau một thời gian dài làm việc, thật thư giản khi ngủ đủ giấc để chuẩn bị cho ngày kế tiếp. Nếu con người không ngủ đủ giấc trong một thời gian dài, họ sẽ có xu hướng căng thẳng hơn, bị trầm cảm hoặc tăng cân.
Kết hợp 'It' và 'There' để tạo ra sự đa dạng trong phản ứng
Nếu muốn tạo sự đa dạng trong cách diễn đạt, và trong vốn ngữ pháp của mình, thí sinh có thể cân nhắc kết hợp cả hai chủ ngữ giả trong câu.
Ví dụ: Câu hỏi “What are some advantages of social networking sites?”
Gợi ý câu trả lời:
There are several benefits that social media can bring to people. Firstly, it’s obvious that social networks can allow users to relax after a hard day of work through video games and entertaining information. Secondly, social media also allows people to successfully communicate with others without meeting in person. Last but not least, social networks can be sources of information which can serve some purposes related to education such as research or doing exercises.
Dịch:
Có rất nhiều lợi ích mà mạng xã hội mang lại cho con người. Thứ nhất, một điều rõ ràng là mạng xã hội có thể cho phép người dùng giải trí sau một ngày làm việc thông qua những games hoặc thông tin giải trí. Thứ hai, mạng xã hội cũng có thể cho phép con người giao tiếp một cách hiệu quả mà không cần phải gặp trực tiếp. Cuối cùng nhưng cũng không kém phần quan trọng, mạng xã hội có thể là nhưng nguồn thông tin phục vụ cho các mục đích liên quan đến học tập như nghiên cứu hay làm bài tập.
Sử dụng 'It' hoặc “There” để giải thích hoặc lý giải
Khi được yêu cầu nêu lý do hoặc giải thích cho một quan điểm nào đó, thí sinh có thể cân nhắc sử dụng "It" hoặc “There” để đưa ra câu chuyện hoặc lý do.
Ví dụ: Câu hỏi “Do you prefer to speak to people by phone or by writing emails?”
Gợi ý câu trả lời:
To be honest, emails are not my thing so when it comes to communication, talking on the phone is always my go-to. There are various reasons why I choose phone calls instead of emails. Firstly, it’s more convenient to make a phone call in some emergency. For example, if there is a document that needs processing immediately, phone calls are the best option since it’s faster. Secondly, the receiver may have a higher chance of missing emails than phone calls since some emails are automatically sent to the spam section without any notifications.
Dịch:
Thành thật mà nói, emails không phải là thứ tôi thích nên khi nói về giao tiếp và liên lạc, nói chuyện qua điện thoại luôn là lựa chọn tốt nhất của tôi. Có nhiều lý do khiến tôi chọn điện thoại thay vì emails. Đầu tiên, thật thuận tiện khi gọi điện trong những tình huống khẩn cấp. Ví dụ, nếu có một tài liệu cần giải quyết ngay lập tức, gọi điện thoại là lựa chọn tốt nhất vì nó nhanh hơn. Thứ hai, người nhận có khả năng cao bỏ lỡ emails hơn cuộc gọi vì vài email thường bị đưa vào thư mục spam một cách tự động mà không có thông báo.
Thực hành và ứng dụng
Vì vậy, việc luyện tập và sử dụng các chủ ngữ giả trong IELTS Speaking, đặc biệt là Part 1, là vô cùng cần thiết và nên được phổ biến rộng rãi trong cộng đồng người học tiếng Anh.
Dưới đây là một số bài tập giúp thí sinh vận dụng điểm ngữ pháp này vào câu trả lời cụ thể cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 1.
Bài tập số 1: Trả lời các câu hỏi dưới đây bằng việc sử dụng chủ ngữ giả trong dấu ngoặc đơn
1. What type of music do you most like to listen to? (It)
Gợi ý: When it comes to music, pop is the genre that I’m into the most. Because the melodies of those songs are usually catchy, which draws my attention at the very first time I check them out, I quickly fall in love with such songs. Besides, the lyrics of them are also well-written and carry lots of meaningful messages.
Dịch: Nói về âm nhạc, pop là thể loại mà tôi thích nhất. Bởi vì các giải điệu của những bài hát này thường rất bắt tai, dễ gây sự chú ý của tôi ngay từ lần đầu nghe thử, nên tôi nhanh chóng yêu thích những bào hát như vậy. Ngoài ra, những ca từ của chúng cũng rất được trau chuốt và mang nhiều ý nghĩa.
2. Do you like eating chocolate? (There)
Gợi ý: Honestly, I’m not a big fan of chocolate and I don’t buy sweets very often either. Actually, there are some reasons why chocolate or sweets generally are not my cup of tea. Firstly, eating too much chocolate can negatively affect my skin, which can cause serious skin breakouts. Secondly, chocolate can also make me gain weight, which is not good for my body.
Dịch: Thật ra, tôi không phải là fan của chocolate và tôi cũng không mua nhiều đồ ngọt thường xuyên. Thật ra, có rất nhiều lý do mà socola và đồ ngot nói chung không phải thứ tôi thích. Thứ nhất, ăn quá nhiều socola có thể ảnh hưởng xấu đến da của tôi, có thể gây nổi mụn hàng loạt. Thứ hai, socola có thể khiến tôi tăng cân, và điều này không tốt cho dáng của tôi.
3. Have you ever bought a T-shirt on vacation? (It và There)
Gợi ý: Yes, I did buy one souvenir which was a T-shirt on my last trip to Korea. It started when my family and I were strolling along the street. We came across a store that sold souvenirs. There were tons of beautiful things related to Korean culture which we could bring back to Vietnam as gifts. Finally, we decided to buy some keychains and “I love Korea” T-shirts to gift other people.
Dịch: Có, tôi đã mua một món quà lưu niệm là một chiếc áo thun vào chuyến đi Hàn Quốc lần rồi. Mọi chuyện bắt đầu khi tôi và gia đình đi dạo dọc theo con đường. Chúng tôi tình cờ nhìn thấy một của hàng bán đồ lưu niệm. Có hàng tấn nhưng thứ đẹp đẽ về văn hóa Hàn Quốc mà tôi có thể mang về Việt Nam làm quà. Cuối cùng, chúng tôi quyết định mua móc khóa và áo thun chữ “I love Korea” để tặng người khác.
Bài tập 2: Trả lời các câu hỏi dưới đây bằng cách sử dụng chủ ngữ giả
1. Do you often stay up late? (Why/ Why not?)
Gợi ý: To be honest, I’m literally a night owl, so I usually go to bed very late. Actually, there are some reasons for my late sleeping habit. Because my workload is quite heavy and I have to meet a lot of deadlines at once, I have to stay up late to make sure I finish my work on time. Moreover, personally, nighttime is the time that I feel the most suitable to work since it’s quiet, which helps me to focus better.
Dịch: Thật ra, tôi là một cú đêm chính hiệu, nên tôi thường đi ngu rất trễ. Thật ra, có nhiều lý do cho thói quen ngủ trễ này của tôi. Bởi vì lượng công việc khá nặng và có nhiều deadlines phải làm cùng một lúc, tôi phải thức khuya để đảm bảo hoàn thành đúng giờ. Ngoài ra, cá nhân tôi, buổi tối là thời điểm thích hợp nhất để làm việc bởi vì nó yên tĩnh, giúp tôi tập trung tốt hơn.
2. What do you think of “a good teacher”?
Gợi ý: when it comes to the characteristics of a good teacher, I think the most important attribute is patience. Since there are many students who may not follow the rules in the classrooms, usually make noise, forget to do homework, teachers need to be patient and find out about their problems so that they can find the solutions for them. If teachers are not patient enough to listen to their students, those students may have some inappropriate behaviors such as continuing to bother others while studying.
Dịch: Khi nói đến những tính cách của một người giáo viên, tôi nghĩ yếu tố quan trọng nhất là sự kiên nhẫn. Vì có rất nhiều học sinh không tuân theo quy định lớp học, gây ồn, quên làm bài, giáo viên cần kiên nhẫn để tìm ra nguyên nhân để đưa ra cách khắc phục. Nếu giáo viên không đủ kiên nhẫn để lắng nghe học sinh, những học sinh này sẽ có những hành động không phù hợp như tiếp tục làm việc người khác khi đang hoc.
3. In what ways do you try to stay healthy?
Gợi ý: Personally, there aren’t a lot of tips for me to lead a healthy lifestyle, but I do have 2 principles that I always follow. Firstly, I try to make sure that I always stay hydrated during the day by drinking enough water. By doing that, I can see that my skin is getting better and I feel more energetic. Secondly, I tend to have a short break after 2-3 hours of working. Because if I don’t, it’s going to be dangerous for my health and can cause stress.
Dich: Cá nhân tôi, không có nhiều tips để tôi có một cuộc sống lành mạnh, nhưng tôi có hai nguyên tắc mà tôi luôn tuân theo. Thứ nhất, tôi cố gắng đảm bảo cơ thể không mất nước bằng cách uống đủ nước mỗi ngày. Bằng cách đó, tôi thấy da mình cải thiện và tôi cảm thấy tràn đầy năng lượng hơn. Thứ hai, tôi thường nghỉ giải lao sau khoảng 2-3 tiếng làm việc. Vì nếu tôi không làm vậy, sẽ rất nguy hiểm cho sức khỏe và có thể gây căng thẳng.
Tổng kết
Sử dụng từ vựng học thuật trong kỳ thi IELTS là không thể thiếu, nhưng để đạt điểm cao và tránh những sai lầm phổ biến khi sử dụng từ ngữ phức tạp, bạn cần sử dụng từ ngữ phù hợp với ngữ cảnh. Phương pháp Khám phá Ngữ cảnh giúp người học hiểu và áp dụng từ vựng trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể thực hành phương pháp này qua cuốn sách Understanding Vocab for IELTS Speaking - 2nd Edition được biên soạn bởi đội ngũ chuyên gia tại Mytour. → Mua ngay
Tài liệu tham khảo
Chủ ngữ giả. (2023). Trong Ngữ pháp - Từ điển Cambridge. https://dictionary.cambridge.org/grammar/british-grammar/dummy-subjects
ELT Concourse: anticipatory or dummy it and existential there. (n.d.). https://www.eltconcourse.com/training/inservice/phrases_clauses_sentences/existential_there_it.html