1. Chủ tịch Hội đồng quản trị trong tiếng Anh được gọi là gì?
Chủ tịch Hội đồng quản trị trong tiếng Anh thường được gọi là Chairman of the Board hoặc Chairman of Directors.
Trong tiếng Anh, Chủ tịch Hội đồng quản trị được định nghĩa là: The chairman of directors is one of the key figures in managing the business of a joint stock company. Specifically, the chairman can be removed if the Board of Directors makes such a decision.
2. Viết tắt của Chủ tịch Hội đồng quản trị trong tiếng Anh là gì?
Chairman of the Board - COB
3. Một số ví dụ về cụm từ sử dụng chức danh Chủ tịch Hội đồng quản trị trong tiếng Anh bao gồm:
- Powers of the chairman of the board: Quyền hạn của Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- What are the roles and powers of the chairman of the board: Vai trò và quyền hạn của Chủ tịch Hội đồng quản trị là gì?
- Chairman of the board: Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- Chairman of the board of directors in a joint stock company: Chủ tịch Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần.
- Compare the rights of the chairman of the board and the general director: So sánh quyền của Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc.
- What is the chairman of the board of directors of a joint stock company: Chủ tịch Hội đồng quản trị của công ty cổ phần là gì?
- Responsibility of the board chairman: Trách nhiệm của Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- Conditions of being chairman of the board of directors: Điều kiện làm Chủ tịch Hội đồng quản trị.
- The chairman of the board of directors must be a shareholder: Chủ tịch Hội đồng quản trị phải là cổ đông.
- Duties and powers of the chairman of the board of directors in the company: Nhiệm vụ và quyền hạn của Chủ tịch Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần.
4. Tại sao lại cần phải có Chủ tịch Hội đồng quản trị?
Hội đồng quản trị là cơ quan lãnh đạo tối cao của công ty, có quyền quyết định và thực hiện các quyền và nghĩa vụ của công ty, trừ những quyền và nghĩa vụ thuộc về các cổ đông. Vì vậy, Hội đồng quản trị là cơ quan cao nhất trong công ty và bắt buộc phải có trong mọi doanh nghiệp.
Hội đồng quản trị bao gồm các cổ đông của công ty. Để điều hành và đại diện cho Hội đồng quản trị trong việc tổ chức và chỉ đạo công ty, họ bầu chọn một Chủ tịch Hội đồng quản trị. Chủ tịch Hội đồng quản trị giữ vị trí quyền lực cao nhất trong Hội đồng, điều hành hoạt động của Hội đồng cổ đông và cùng với các thành viên Hội đồng quản trị đưa ra quyết định, điều hành công ty và giải quyết các vấn đề liên quan.
5. Quyền hạn và nghĩa vụ của Chủ tịch Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần
5.1 Vai trò của Chủ tịch Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần là gì?
Trong hệ thống cấp bậc, Chủ tịch Hội đồng quản trị (Chairman of the board) là người đứng đầu trong việc 'lập kế hoạch, điều hành và giám sát' việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng quản trị. Theo Điều 156 khoản 3 Luật doanh nghiệp năm 2020, Chủ tịch Hội đồng quản trị có các quyền hạn sau:
'Thiết lập chương trình và kế hoạch hoạt động của Hội đồng quản trị,...theo dõi việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng quản trị...'
Chủ tịch Hội đồng quản trị điều phối hoạt động của Hội đồng, đảm bảo các quyết định được thực hiện đúng theo pháp luật và Điều lệ công ty. Chủ tịch có thể là đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần, do Hội đồng quản trị bầu chọn từ các thành viên của mình.
Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể đồng thời giữ chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc công ty, trừ một số trường hợp đặc biệt. Đối với công ty cổ phần thuộc sở hữu Nhà nước, Chủ tịch không được kiêm nhiệm chức vụ Giám đốc hoặc Tổng giám đốc.
5.2 Quyền hạn và nghĩa vụ của Chủ tịch Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần
Khách hàng cần lưu ý rằng quyền hạn của Chủ tịch Hội đồng quản trị cá nhân không giống như quyền hạn của Hội đồng quản trị tập thể. Khi Chủ tịch ký các nghị quyết của Hội đồng, cần ghi thêm cụm từ 'Thay mặt' trước cụm từ Hội đồng quản trị.
Theo quy định tại khoản 3 Điều 156 Luật doanh nghiệp năm 2020, Chủ tịch Hội đồng quản trị có các quyền và nghĩa vụ sau đây:
- Xây dựng chương trình và kế hoạch hoạt động của Hội đồng quản trị
- Chuẩn bị các chương trình, tài liệu cho cuộc họp; triệu tập, chủ trì và điều hành các cuộc họp của Hội đồng quản trị;
- Thực hiện việc thông qua các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị;
- Theo dõi việc thực hiện các nghị quyết và quyết định của Hội đồng quản trị.
- Chủ trì các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông;
- Các quyền và nghĩa vụ khác theo quy định của Luật và Điều lệ công ty.
Khi Chủ tịch Hội đồng quản trị vắng mặt hoặc không thể thực hiện nhiệm vụ, họ phải ủy quyền bằng văn bản cho một thành viên khác để thực hiện quyền và nghĩa vụ theo nguyên tắc quy định trong Điều lệ công ty. Nếu không có người được ủy quyền hoặc Chủ tịch Hội đồng quản trị gặp phải các tình huống như chết, mất tích, bị giam giữ, hoặc bị hạn chế năng lực hành vi, các thành viên còn lại sẽ bầu một người trong số họ làm Chủ tịch Hội đồng quản trị theo nguyên tắc đa số cho đến khi có quyết định mới của Hội đồng quản trị.
Khi cần thiết, Chủ tịch Hội đồng quản trị có thể tuyển dụng thư ký công ty để hỗ trợ thực hiện các nghĩa vụ theo quy định pháp luật và điều lệ công ty. Chủ tịch cũng có thể bị miễn nhiệm theo quy định của Hội đồng quản trị.
5.3 Vai trò của Chủ tịch Hội đồng quản trị trong công ty cổ phần
Từ góc độ quản lý, Chủ tịch Hội đồng quản trị là vị trí cao nhất trong công ty, đảm nhiệm bốn vai trò chủ chốt:
- Giao tiếp (Communicate), kết nối công ty với các bên ngoài.
- Ra quyết định (Decision Maker), chủ trì các quyết định về chính sách và chiến lược.
- Lãnh đạo (Leader): khuyến khích và thúc đẩy đội ngũ cán bộ chủ chốt.
- Quản lý (Manager): phụ trách các hoạt động hàng ngày của công ty.
Chủ tịch Hội đồng quản trị chủ yếu tập trung vào các vai trò lãnh đạo, truyền thông và ra quyết định. Vai trò quản lý được thực hiện theo từng giai đoạn phát triển của công ty. Trong các giai đoạn đầu hoặc khi công ty gặp khó khăn, Chủ tịch Hội đồng quản trị sẽ đóng vai trò quản lý nhiều hơn. Ngược lại, trong phần lớn thời gian, vai trò quản lý sẽ được chuyển giao cho ban điều hành.
Chủ tịch Hội đồng quản trị đảm nhận nhiệm vụ của người đứng đầu công ty và phối hợp với Giám đốc điều hành để thực hiện chiến lược và kế hoạch của công ty. Là người dẫn dắt xây dựng và phát triển văn hóa công ty, tạo phong cách lãnh đạo, cũng như huấn luyện và đào tạo đội ngũ quản lý chủ chốt.
Theo các chuẩn mực quốc tế, các nhiệm vụ chính của Chủ tịch Hội đồng quản trị bao gồm:
- Đảm bảo sự triển khai các chương trình và kế hoạch công tác của Hội đồng quản trị;
- Chỉ đạo việc chuẩn bị các chương trình nghị sự, nội dung và tài liệu cho các cuộc họp của Hội đồng quản trị, tổ chức và điều hành các cuộc họp của Hội đồng quản trị;
- Chủ trì các cuộc họp của Đại hội đồng cổ đông;
- Phê duyệt các nghị quyết của Hội đồng quản trị;
- Giám sát việc thực hiện các nghị quyết của Hội đồng;
- Thiết lập và duy trì các mối quan hệ hiệu quả với các thành viên Hội đồng quản trị và các cá nhân trong công ty;
- Xây dựng mối quan hệ hiệu quả với các cổ đông và cộng đồng xã hội;
- Phối hợp với ban điều hành để thực hiện các nhiệm vụ liên quan đến chức năng của Hội đồng quản trị;
- Thảo luận với ban điều hành về những khó khăn mà công ty đang gặp phải;
- Tham gia vào quá trình đánh giá hiệu suất công việc của ban điều hành hàng năm;
- Thực hiện các trách nhiệm và nghĩa vụ khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
Trong thời gian qua tại Việt Nam, đã có nhiều tranh luận về vai trò thực sự của Chủ tịch Hội đồng quản trị. Chủ tịch HĐQT có nhiệm vụ chỉ đạo HĐQT, đảm bảo sự hiệu quả của HĐQT ở mọi phương diện, và lịch trình hoạt động. Chủ tịch HĐQT cũng phải cung cấp thông tin chính xác và kịp thời cho các thành viên HĐQT và đảm bảo thông tin được truyền đạt hiệu quả đến các cổ đông. Chủ tịch HĐQT tổ chức việc đánh giá thường xuyên hiệu quả làm việc của HĐQT, các thành viên HĐQT và Giám đốc (Tổng giám đốc) hoặc Ban điều hành. Trách nhiệm của Chủ tịch HĐQT là thiết lập một cơ chế hoạt động hiệu quả cho các thành viên HĐQT độc lập để họ có thể đóng góp tối đa cho công ty và duy trì mối quan hệ tốt giữa các thành viên, đặc biệt là giữa các thành viên HĐQT điều hành và độc lập.
Khác biệt với giám đốc, người điều hành các hoạt động kinh doanh theo chỉ đạo của HĐQT về chính sách và chiến lược, Chủ tịch HĐQT có vai trò lãnh đạo trong việc xây dựng chiến lược và hoạch định các chính sách. Vì vậy, việc phân tách giữa vai trò Giám đốc (Tổng giám đốc) và Chủ tịch HĐQT thường được khuyến khích.
Chủ tịch HĐQT có trách nhiệm động viên và hỗ trợ Giám đốc và Ban điều hành để thực hiện các chiến lược và kế hoạch đã đề ra nhằm đạt được sự hài lòng của cổ đông. Công việc của Chủ tịch HĐQT bao gồm cả giám sát và phản biện, nhưng theo hướng xây dựng tích cực thay vì tạo ra các rào cản.
Vai trò quan trọng nhất của Chủ tịch HĐQT là đảm bảo rằng HĐQT thể hiện sự lãnh đạo và kiểm soát như mong đợi. Do đó, việc lãnh đạo chuyên nghiệp trong các cuộc họp HĐQT là nhiệm vụ hàng đầu. Chủ tịch HĐQT cần tận dụng hiệu quả thời gian và tài năng của các thành viên HĐQT. Mặc dù vị trí Chủ tịch HĐQT không phải là lớn nhất, nhưng đóng vai trò trung tâm, làm việc với Giám đốc (Tổng giám đốc) để ảnh hưởng đến công ty, tạo sự liên kết và tránh cạnh tranh với Giám đốc (Tổng giám đốc).
6. Mối quan hệ giữa Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc
6.1 Chủ tịch Hội đồng quản trị có quyền theo dõi hoạt động của Tổng giám đốc
Theo điểm k khoản 2 Điều 153 Luật Doanh nghiệp 2020, Hội đồng quản trị có nhiệm vụ giám sát và chỉ đạo Tổng giám đốc cũng như các nhà quản lý khác trong việc điều hành công việc hàng ngày của công ty. Chủ tịch HĐQT, với tư cách là thành viên của Hội đồng quản trị, cũng có quyền giám sát Tổng giám đốc.
Tuy nhiên, các quyết định liên quan đến Tổng giám đốc cần được thông qua bằng cách lấy ý kiến và biểu quyết tại cuộc họp của Hội đồng quản trị (theo khoản 3 Điều 153 Luật Doanh nghiệp 2020).
Hơn nữa, mức lương và thưởng của Tổng giám đốc được Hội đồng quản trị quyết định (theo điểm c khoản 2 Điều 163).
Dựa vào khoản 1 Điều 159 Luật Doanh nghiệp 2020, các thành viên của Hội đồng quản trị, bao gồm Chủ tịch HĐQT, có quyền yêu cầu Tổng giám đốc và Phó Tổng giám đốc cung cấp thông tin và tài liệu liên quan đến tình hình tài chính cũng như hoạt động kinh doanh của công ty và các đơn vị trực thuộc.
Theo Điều 159 Luật Doanh nghiệp 2020, Tổng giám đốc phải đáp ứng kịp thời và đầy đủ mọi yêu cầu về thông tin và tài liệu từ các thành viên của Hội đồng quản trị.
6.2 Chủ tịch Hội đồng quản trị và Tổng giám đốc có thể đồng quản lý công ty
Theo khoản 24 Điều 3 Luật Doanh nghiệp 2020, Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc là những người điều hành doanh nghiệp của công ty cổ phần theo quy định trong Điều lệ công ty.
Khoản 2 Điều 137 Luật Doanh nghiệp 2020 đưa ra quy định chi tiết về người đại diện theo pháp luật của công ty cổ phần.
2. Trong trường hợp công ty chỉ có một người đại diện theo pháp luật, Chủ tịch Hội đồng quản trị hoặc Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ là người đại diện theo pháp luật của công ty. Nếu Điều lệ công ty không có quy định, Chủ tịch Hội đồng quản trị sẽ là người đại diện theo pháp luật. Nếu công ty có nhiều hơn một người đại diện theo pháp luật, Chủ tịch Hội đồng quản trị cùng với Giám đốc hoặc Tổng giám đốc sẽ tự động là người đại diện theo pháp luật của công ty.
Ngoài ra, trong quá trình quản lý công ty, Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc phải cùng chịu trách nhiệm với cổ đông trong một số tình huống cụ thể, bao gồm:
- Chủ tịch HĐQT và Tổng giám đốc phải chịu trách nhiệm liên đới về các thiệt hại phát sinh từ việc không tiêu hủy hoặc chậm tiêu hủy cổ phiếu (theo khoản 3 Điều 134 Luật Doanh nghiệp 2020).
- Cổ đông hoặc nhóm cổ đông nắm giữ ít nhất 1% số cổ phần phổ thông có quyền khởi kiện trách nhiệm cá nhân hoặc trách nhiệm liên đới đối với các thành viên HĐQT, Tổng giám đốc để yêu cầu hoàn trả lợi ích hoặc bồi thường thiệt hại cho công ty hoặc bên thứ ba trong các trường hợp sau (theo Điều 166 Luật Doanh nghiệp 2020):
- Vi phạm trách nhiệm của người quản lý công ty theo Điều 165 Luật Doanh nghiệp 2020;
- Không thực hiện hoặc thực hiện không đầy đủ các nghĩa vụ theo quy định pháp luật, Điều lệ công ty, hoặc nghị quyết, quyết định của HĐQT;
- Lạm dụng chức vụ, sử dụng thông tin, bí quyết, cơ hội kinh doanh, tài sản của công ty để tư lợi hoặc phục vụ lợi ích của tổ chức, cá nhân khác;
- Các trường hợp khác theo quy định của pháp luật và Điều lệ công ty.
Do đó, Chủ tịch HĐQT là người đứng đầu công ty và quản lý hoạt động của HĐQT, trong khi Tổng giám đốc điều hành các hoạt động kinh doanh của công ty dưới sự giám sát của HĐQT.
7. Chủ tịch Hội đồng quản trị có bắt buộc phải là cổ đông trong công ty cổ phần không?
Khoản 1 Điều 151 Luật Doanh nghiệp 2020:
b) Yêu cầu ứng viên có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm trong lĩnh vực quản trị kinh doanh hoặc ngành nghề của công ty và không cần phải là cổ đông, trừ khi Điều lệ công ty quy định khác.
Khoản 1 Điều 156 Luật Doanh nghiệp 2020:
1. Chủ tịch Hội đồng quản trị được bầu, miễn nhiệm, hoặc bãi nhiệm bởi Hội đồng quản trị từ số các thành viên của mình.
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, Chủ tịch Hội đồng quản trị công ty cổ phần không bắt buộc phải là cổ đông, mà chỉ cần có trình độ chuyên môn và kinh nghiệm phù hợp với lĩnh vực hoạt động của công ty.
Tuy nhiên, nếu công ty có quy định đặc biệt, Chủ tịch Hội đồng quản trị phải là cổ đông của công ty. Quy định này nhằm tăng cường sự kết nối giữa các cổ đông và bảo đảm quản lý công ty một cách hiệu quả.
Chúng tôi vừa trình bày thông tin về Chủ tịch Hội đồng quản trị trong tiếng Anh là gì? Cách viết tắt và ví dụ? Mong rằng những thông tin này sẽ hữu ích cho các bạn. Cảm ơn các bạn đã theo dõi!