Chữ Trung trong tiếng Hán
I. Chữ Trung trong tiếng Hán là gì?
Chữ Trung trong tiếng Hán là 中, có phiên âm là zhōng, dịch sang tiếng Việt có nghĩa là ở giữa, trung tâm. Chữ Trung 中 có cấu tạo gồm 4 nét, thuộc bộ “cồn” 丨. Các mặt ý nghĩa của chữ Trung trong tiếng Hán ít người biết đến:
-
- Giữa, chỉ vào bên trong vật thể: trung ương 中央, trung tâm 中心,...
- Khoảng giữa hai bên cũng được gọi là trung: Thượng, trung, hạ (trên, giữa, dưới) 上中下, còn người đứng giữa giới thiệu cho hai người khác gọi là trung nhân (中人).
- Không vẹo không lệch, không nhiều, không thiếu cũng được gọi là trung: trung dung (đạo phải) 中庸, trung hành (làm phải) 中行, trung đạo (đạo chân chính không thiên bên nào 中道,...
- Nửa: Trung đồ (nửa đường) - 中途, nửa đêm - 中夜,...
- Bị phải: trúng gió - 中風, bị phải nắng - 中暑,...
II. Phương pháp viết chữ Trung trong tiếng Hán
Chữ Trung trong tiếng Hán bao gồm 4 nét. Cách viết rất đơn giản. Nếu bạn đã hiểu thứ tự viết các nét cơ bản trong tiếng Trung và tuân theo quy tắc bút thuận, bạn có thể dễ dàng viết được chữ Hán này, cụ thể:
III. Ý nghĩa của chữ Trung trong tiếng Hán
Nếu dựa theo sắp xếp từ điển Hán Việt của Thiều Chửu, chữ Trung có 4 nét, thuộc bộ Cổn (丨). Về mặt ý nghĩa, chữ Hán Trung là thẳng thắn, không lệch lạc.
Tuy nhiên, nghĩa ban đầu của chữ Trung trong tiếng Hán là một phương vị từ để chỉ một vật thể. Nó là một trong sáu cách để thành lập văn tự Trung Quốc.
Trong giáp cốt văn và kim văn đều thể hiện chữ Trung dưới hình dạng giống như một cây cột, ở giữa thân cột có treo một chiếc trống và 2 đầu cột treo cờ. Trong Khang Hy tự điển cổ, có một số chữ Trung có hình dạng tương tự. Hình ảnh trống và cờ treo trên cùng một thân cây được sử dụng để quan trắc hướng gió, sức gió bởi người xưa, từ đó họ có thể dự đoán thời tiết và sức gió, điều mà ít người biết đến:
Cột treo cờ là vật phẩm mà tầng lớp thống trị cổ đại sử dụng để triệu tập mọi người. Từ đó xuất hiện hình ảnh “trống đập vào thính giác, cờ đập vào thị giác”. Khi nghe tiếng Trung, mọi người biết rằng thủ lĩnh đang muốn triệu tập họ và nhìn thấy cây cờ, họ biết được địa điểm tụ tập.
Khi mọi người đã đông đủ, họ sẽ đứng xung quanh cây cột cờ, vị trí chính giữa. Từ đó, nghĩa bên trong, nghĩa chính giữa xuất hiện. Vị thủ lĩnh sẽ đứng ở vị trí trung tâm, là người chi phối mọi hoạt động của cộng đồng. Vì thế, vị trí trung tâm vô cùng quan trọng.
IV. Từ vựng chứa chữ Trung
Dưới đây là một số từ vựng thông dụng chứa chữ Trung trong tiếng Hán 中 mà Mytour đã tổng hợp lại. Hãy tham khảo và học tập nhé!
STT | Từ vựng có chứa chữ Trung trong tiếng Hán | Phiên âm | Nghĩa |
1 | 中间 | zhōngjiān | Ở giữa, bên trong |
2 | 中心 | zhōngxīn | Ở giữa, trung tâm |
3 | 中枢 | zhōngshū | Đầu mối, trung khu, trung tâm |
4 | 中央 | zhōngyāng | Trung ương |
5 | 中文 | zhōngwén | Trung văn, tiếng Trung Quốc |
6 | 家中 | jiāzhōng | Trong nhà, trong gia đình |
7 | 中指 | zhōngzhǐ | Ngón tay giữa |
8 | 中庸 | zhōngyōng | Ở giữa, không thiên về bên nào |
9 |
作中 | zuòzhōng | Người Trung gian |
10 | 中国 | Zhōngguó | Trung Quốc |
Từ bảng từ vựng có thể thấy chữ Trung Quốc trong tiếng Hán là 中国, có phiên âm là Zhōngguó.
V. Triết lý ưa chuộng chữ Trung tại Trung Quốc
Có lẽ bạn chưa biết rằng, từ xa xưa người Trung Quốc đã có triết lý ưa chuộng chữ Trung. Khi bạn tìm hiểu và nghiên cứu chữ Trung trong tiếng Hán, bạn sẽ thấy rõ điều đó.
Vào thời cổ đại, người Trung Quốc đã có quan niệm luôn đặt mình ở vị trí trung tâm của thiên hạ. Quan niệm này đã xuất hiện từ thời Ân Thương (thế kỷ XVII - XI TCN). Theo một số nghiên cứu, trong các tài liệu cổ đại của Trung Quốc, chữ Trung xuất hiện rất nhiều từ như:
-
- Trung thương (中商)
- Trung nguyên (中原)
- Trung bang (中邦)
- Trung châu (中州)
- Trung thổ (中土)
- Trung hạ (中夏)
- Trung nhưỡng (中壤)
- Trung hoa (中華)
Hầu hết các từ có chứa chữ Trung trong tiếng Hán đều ám chỉ đến các khu vực sinh sống của người Hoa. Điều này cũng phản ánh sự tư tưởng luôn đặt mình vào vị trí trung tâm trong xã hội.
Đối với mỗi quốc gia, kinh đô thường được coi là trung tâm, vì vậy được gọi là Trung kinh (中京) hoặc là Trung đô (中都). Nơi đó, triều đình được xem là trung tâm của kinh đô, vị hoàng đế lại là trung tâm của triều đình. Đây cũng là lý do tại sao chữ Trung thường được dùng để biểu thị triều đình hoặc hoàng đế. Từ đây, một số chữ Trung mới lại xuất hiện:
-
- Trung ngữ (中語): Các lời nói, bàn tán ở trong cung
- Trung thư (中書): Sách, vở, thư từ được lưu giữ ở trong cung
- Trung báo (中報): Báo cáo của triều đình
- Trung doanh (中營): Doanh trại của hoàng đế
- Trung chỉ (中旨): Chiếu dụ của hoàng đế
- Trung phê (中批): Phê chuẩn của hoàng đế
Tư tưởng và quan niệm xem bậc đế vương là trung tâm của thế giới được khẳng định thông qua hệ thống ngũ hành gồm Trung (中) – Thổ (土) – Hoàng (黃). Đây là sản phẩm của tư tưởng coi mình là trung tâm. Đất là nơi sinh sống của con người, vì thế trong hệ thống ngũ hành, Thổ (đất) có vai trò quan trọng nhất.
Đôi khi, từ “trung” cũng được thay thế bằng “hoàng”. Trung Đạo mang ý nghĩa của hoàng đạo, biểu thị sự thịnh vượng và may mắn. Khi nói về tư tưởng chuộng chữ Trung của người Trung Quốc, còn rất nhiều điều thú vị để khám phá. Bạn có thể tìm hiểu thêm để hiểu rõ hơn nhé!
Do đó, Mytour đã giải thích về chữ Trung trong tiếng Hán và cung cấp thêm nhiều thông tin thú vị xoay quanh chữ 中. Hi vọng những kiến thức mà bài viết chia sẻ sẽ hữu ích cho những bạn quan tâm tìm hiểu về chữ Hán.