Trong bài viết “Từ vựng học thuật – Vai trò, cách học, và cách sử dụng hợp lý”, tác giả đã đưa ra khái niệm, vai trò và cách sử dụng của những nhóm từ vựng học thuật trong IELTS, cũng như định nghĩa từng nhóm từ vựng, được trích lược ngắn gọn như sau:
“Từ vựng học thuật là tổng thể tất cả các từ vựng có thể được sử dụng trong bối cảnh học thuật. Bối cảnh học thuật ở đây có thể là giảng đường các trường đại học, các bài diễn văn, các nghiên cứu khoa học,…
Từ vựng học thuật được chia thành ba nhóm nhỏ:
Từ vựng thường ngày có thể sử dụng trong bối cảnh học thuật.
Từ vựng học thuật kém thông dụng.
Từ vựng chuyên ngành.”
Dựa trên những tổng quan trước đó, bài viết này sẽ phân tích chi tiết và đưa ra ví dụ những loại từ vựng học thuật nào nên và không nên được thí sinh sử dụng trong bài thi IELTS của mình.
Các từ vựng học thuật phù hợp cần được sử dụng trong IELTS
Cụm từ thông dụng hàng ngày có thể áp dụng trong tình huống học thuật
Người học có thể tìm thấy những từ vựng này trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và trên tin tức, podcast, các bài báo và tạp chí… Đây là loại từ vựng mà người học sẽ bắt gặp thường xuyên nhất khi học tiếng Anh nói chung, và khi bắt đầu ôn tập cho kì thi IELTS nói riêng.
Ví dụ: (trích văn bản “Use less water” – Chilternsociety)
“Up to 171 litres of water are used by residents in the Chilterns every day. That’s more than anywhere else in Europe and our chalk streams are running dry as a result. Turning the tap off whilst brushing your teeth, and watering plants with your used washing up water are all easy things you can do to cut back on your water usage. Construction, industry, and farming use much water, and need to do their bit too.”
Chủ đề chính trong văn bản trên nói về việc tiết kiệm nước. Đây là một chủ đề có khả năng xuất hiện trong các bài thi IELTS. Qua văn bản, có thể thấy những từ vựng thường ngày mà thí sinh có thể áp dụng vào bài thi IELTS như:
Construction: công trình xây dựng
Industry: công nghiệp
Người học nên tập trung vào những từ và cụm từ mà mình thấy hữu ích nhất và thoải mái nhất khi sử dụng. Thí sinh có thể mở rộng vốn từ vựng thường ngày của mình bằng cách xem phim, đọc sách báo, nghe tin tức… liên quan đến các chủ đề phổ biến thường xuất hiện trong bài thi IELTS, chẳng hạn như: sức khỏe, giáo dục, công nghệ, môi trường… Những chủ đề này có thể xuất hiện trong bất kỳ phần nào của kỳ thi IELTS. Thí sinh có thể được yêu cầu nói hoặc viết về những vấn đề xoay quanh những chủ đề trên, hoặc chúng có thể là trọng tâm của phần Reading hoặc Listening.
Đối với phần một của bài thi Speaking, do phần này bao gồm các chủ đề phổ biến và thân thuộc với thí sinh, do đó thí sinh sẽ có nhiều cơ hội ứng dụng ngôn ngữ thường ngày vào bài thi IELTS của mình. Dù vậy, các từ vựng mà thí sinh đã học hoàn toàn có thể giúp ích cho thí sinh khi làm phần Writing, Reading và Listening.
Từ vựng học thuật ít phổ biến
Trái ngược với từ vựng thường ngày, nhóm các từ vựng học thuật kém thông dụng là những từ hoặc cụm từ không được sử dụng thường xuyên trong cuộc trò chuyện hàng ngày. Thí sinh cần lưu ý rằng những từ vựng kém thông dụng (less common vocabulary) không phải là những từ quá phức tạp hoặc nâng cao, từ vựng kém thông dụng là những từ vựng mà hầu hết thí sinh sẽ không lựa chọn để sử dụng trong bài thi của mình. Tuy nhiên, chúng chính là những từ vựng mà giám khảo sẽ tìm kiếm.
Ví dụ 1: Từ vựng phức tạp hoặc nâng cao là những từ vựng vừa kém thông dụng vừa có độ khó cao về quy tắc và ngữ cảnh sử dụng, đòi hỏi người dùng phải hiểu được những sắc thái ý nghĩa tinh tế của từ. Theo Khung Tham chiếu Ngôn ngữ Chung Châu Âu (CEFR), người sử dụng tiếng Anh cao cấp (C1) và người sử dụng tiếng Anh thành thạo (C2) có thể sử dụng được từ vựng nâng cao một cách tự nhiên và chính xác.
Từ “unscrupulous” là một từ nâng cao ở mức độ C2 theo từ điển Cambridge. “We should raise our voice in defence of our community against unscrupulous actions.” (Chúng ta nên lên tiếng bảo vệ cộng đồng của mình trước những hành động không liêm chính.)
Ví dụ 2:
Một ví dụ khác cho từ vựng học thuật kém thông dụng là từ “Lexical resource” (Từ vựng) – là một từ vựng học thuật kém thông dụng và hầu hết chỉ được sử dụng bởi giáo viên IELTS trong ngữ cảnh liên quan đến tiêu chí chấm điểm cho bài thi IELTS. Khác với từ “Vocabulary” (Từ vựng) là một từ vựng thông dụng được sử dụng trong ngữ cảnh một người học ngôn ngữ.
Lý do cho việc từ vựng học thuật không được sử dụng phổ biến như nhóm từ vựng thường ngày là vì bản chất của từ thường được yêu cầu sử dụng trong những ngữ cảnh không phổ biến nhất định. Do đó, thí sinh cần phải tìm hiểu rõ ngữ cảnh khi nào từ được sử dụng. Nếu chỉ học từ mà không chú ý đến ngữ cảnh, câu của thí sinh sẽ trở nên mất tự nhiên và đó là một dấu hiệu cho việc sử dụng từ vựng kém hiệu quả.
Trong một bối cảnh thường ngày, cách nói thông dụng của thí sinh là: “I know a lot of Japanese vocabulary” thay vì “I know a lot of Japanese lexical resources.”
Ngược lại, trong ngữ cảnh liên quan đến bài thi IELTS, từ “lexical resource” nên được sử dụng: “Lexical resource is responsible for 25% of your IELTS final grade.”
Do đó, để làm bài thi IELTS hiệu quả, chìa khóa không phải là về từ vựng đơn giản hay phức tạp, mà là phạm vi từ vựng. Nói cách khác, giám khảo sẽ quan tâm liệu từ vựng đó có được sử dụng phổ biến với các thí sinh IELTS hay không, và từ vựng đó đã được sử dụng đúng ngữ cảnh và ý nghĩa hay chưa.
Đối với những thí sinh đang có mục tiêu đạt được band điểm từ 7 trong bài thi IELTS Speaking và Writing, đây là nhóm từ vựng mà thí sinh cần cố gắng trau dồi vốn từ cũng như luyện tập cách sử dụng một cách chính xác, vì những band điểm cao hơn yêu cầu thí sinh thể hiện sự linh hoạt trong cách lựa chọn từ ngữ của mình.
Các dạng từ vựng học thuật không nên áp dụng trong IELTS
Để đạt được mục tiêu diễn đạt tự nhiên, thí sinh không chỉ cần phải sử dụng một từ nâng cao, mà những từ vựng khác trong câu cũng phải ở cùng một mức độ tương tự. Việc chèn một từ vựng phức tạp vào một câu chỉ sử dụng ngôn ngữ hằng ngày còn thể hiện rằng khả năng sử dụng từ của thí sinh không được linh hoạt.
Ví dụ: Câu sử dụng từ vựng nâng cao không phù hợp:
“In the old map of the town, the hospital juxtaposed a bookstore.”
Động từ “juxtapose” được sử dụng trong ví dụ không phù hợp, vì động từ này có ý nghĩa “đặt những thứ tương phản ở cạnh nhau”. Về ngữ cảnh sử dụng, “Juxtapose” thường được sử dụng khi đề cập đến các yếu tố tương phản trong nghệ thuật (âm nhạc, hội họa…) chứ không được dùng để miêu tả đơn thuần những vật nằm cạnh nhau như tính từ “next to”.
Mẫu câu ví dụ trong từ điển Cambridge sử dụng từ này như sau: “The exhibition juxtaposes Picasso’s early drawings with some of his later works. (Buổi triển lãm đặt những bức vẽ ban đầu của Picasso cạnh một số tác phẩm sau này của ông.)
Với ngữ cảnh miêu tả một bản đồ, thí sinh có thể sử dụng từ vựng khác phù hợp hơn: “In the old map of town, the hospital was located next to a bookstore.”
Ngoài ra, thí sinh cũng không nên sử dụng từ vựng chuyên ngành trong bài thi của mình. Như trong bài viết “Từ vựng học thuật – Vai trò, cách học, và cách sử dụng hợp lý
” tác giả đã đề cập, đối với một người học ngoại ngữ hoặc một thí sinh IELTS, mức độ ứng dụng của các từ vựng học thuật chuyên ngành là không cao vì tính chuyên biệt trong một lĩnh vực cụ thể của nó.
Ví dụ như từ “aberration” (sự quang sai) là một từ vựng học thuật được sử dụng trong nhiếp ảnh, đối với bài thi IELTS, thí sinh sẽ không cần thiết phải sử dụng thuật ngữ này vì các chủ đề sẽ không đi quá sâu vào lý thuyết của lĩnh vực nhiếp ảnh, như yêu cầu thí sinh phải nêu định nghĩa của “aberration” (sự quang sai).
Phương pháp học từ vựng một cách hiệu quả
Để mở rộng vốn từ cho hai loại từ vựng học thuật được nhắc đế một cách hiệu quả và tiết kiệm thời gian, thay vì sử dụng một danh sách dài với những từ vựng chỉ với nghĩa tiếng Việt và học thuộc lòng, người học có thể giảm số lượng từ vựng cần học, và học những từ đó trong ngữ cảnh cũng như cùng với các
collocations
(kết hợp từ) của từ, để có thể hiểu đầy đủ ý nghĩa và cách sử dụng.
Bên cạnh đó, thí sinh nên chú ý đến việc sử dụng lại những từ vựng hữu ích mà họ đã học nhiều lần, để đảm bảo rằng họ sẽ nhớ và áp dụng từ đó khi làm bài thi. Trong quá trình học từ, thí sinh nên ôn lại từ vựng sau một vài ngày, nhưng không nên kéo dài quá lâu để tránh việc quên từ đã học.
Người học cũng có thể nhóm các từ cùng chủ đề hoặc lựa chọn những từ vựng có thể áp dụng trong nhiều chủ đề khác nhau. Điều này sẽ giúp người học có cơ hội sử dụng từ đó nhiều lần hơn, từ đó hỗ trợ quá trình ghi nhớ từ vựng.
Ví dụ, từ “farming” như được đề cập trong phần 2.1, thí sinh có thể sử dụng trong bài viết về tiết kiệm nước (như trong đoạn văn mẫu), hoặc trong các chủ đề liên quan đến Deforestation – Nạn phá rừng (người dân chặt phá rừng để lấy đất trồng trọt).