Mytour giới thiệu Soạn văn 6: Ca dao Việt Nam, nhằm hỗ trợ học sinh trong việc chuẩn bị bài môn Ngữ văn.
Chi tiết tài liệu được chúng tôi cung cấp dưới đây, kính mời các bạn học sinh lớp 6 tham khảo.
Soạn bài Ca dao Việt Nam - Mẫu 1
1.1 Chuẩn bị
- Ca dao là một dạng thơ dân gian truyền thống của Việt Nam.
- Trong ca dao thường sử dụng nhiều thể thơ, đặc biệt là thể lục bát. Mỗi bài ca dao thường có ít nhất hai dòng thơ.
- Ca dao thường thể hiện các cảm xúc, đặc biệt là tình cảm gia đình.
1.2 Đọc hiểu
Câu 1. Hãy tập trung vào thể thơ, vần nhịp được sử dụng trong ba bài ca dao.
- Thể thơ: Lục bát
- Vần: Tiếng thứ sáu của dòng lục tạo vần với tiếng thứ sáu của dòng bát, tiếng thứ tám của dòng bát tạo vần với tiếng thứ sáu của dòng lục tiếp theo.
- Nhịp: 4/2 (câu 6) và 4/4 (câu 8).
Câu 2. Tất cả ba bài ca dao đều áp dụng biện pháp tu từ nào?
Biện pháp tu từ nào được sử dụng trong ba bài ca dao trên: So sánh.
1.3 Trả lời câu hỏi
Câu 1. Mỗi bài ca dao nói về tình cảm nào trong gia đình?
- Bài 1: Tình thương cha mẹ.
- Bài 2: Tình cảm dành cho ông bà, tổ tiên
- Bài 3: Tình cảm anh em ruột thịt
Câu 2. Hãy chọn và mô tả tác dụng của biện pháp tu từ so sánh trong một bài ca dao.
- Bài 1: Sử dụng biện pháp so sánh để nêu bật sự vĩ đại của cha mẹ: “công cha” “núi ngất trời”; “nghĩa mẹ” với “nước ở ngoài biển Đông”.
- Bài 2: Thể hiện ý nghĩa sâu sắc bằng hình ảnh tự nhiên: “như cây có cội, như sông có nguồn”.
- Bài 3: Sử dụng so sánh để gợi ra sự gắn bó, nương tựa trong cuộc sống: “yêu nhau như thể tay chân”.
Câu 3. Em thích bài ca dao nào nhất? Tại sao?
- Học sinh tự chọn và giải thích lý do.
- Gợi ý: Bài ca dao được ưa thích nhất là Bài 1. Vì bài ca dao đã thể hiện sự vĩ đại của cha mẹ, những người thân thiết và yêu thương chúng ta nhất.
Câu 4. Nếu phải vẽ minh hoạ cho bài ca dao đầu tiên, bạn sẽ làm thế nào? Hãy mô tả hoặc vẽ một bức tranh bằng lời.
Gợi ý:
Bức tranh minh hoạ có thể được chia thành hai phần. Phần trên thể hiện “công cha”, phần dưới thể hiện “nghĩa mẹ”. Trong phần “công cha”: một bên là hình ảnh người cha đang làm việc, một bên là núi non. Trong phần “nghĩa mẹ”: một bên là hình ảnh người mẹ đang ru con, một bên là biển cả.
Soạn bài Ca dao Việt Nam - Mẫu 2
2.1 Điểm nổi bật của thể loại
a. Ý nghĩa cơ bản
- Ca dao và dân ca là hai thuật ngữ đồng nghĩa, chỉ các thể loại văn hóa dân gian trữ tình, kết hợp giữa lời và nhạc, thể hiện sâu thẳm cuộc sống tâm hồn của con người.
- Dân ca là tác phẩm tích hợp giữa lời và nhạc, tức là những bài hát dân gian trong diễn xướng.
- Ca dao là những bài thơ dân gian. Nó bao gồm cả những tác phẩm văn học dân gian có cùng phong cách nghệ thuật với những bài thơ của dân ca.
b. Đặc điểm riêng
- Truyền đạt: Ca dao thường thể hiện sâu sắc cuộc sống tinh thần, tâm trạng, tình cảm của nhân dân trong mối quan hệ vợ chồng, gia đình, tổ quốc, đất nước…
- Nghệ thuật biểu diễn:
- Sử dụng thể thơ lục bát (hoặc biến thể của lục bát)
- Sử dụng ngôn từ gần gũi với lời nói hàng ngày.
- Sử dụng nhiều hình ảnh so sánh, nhân hóa, ẩn dụ.
- Lời thơ ngắn gọn, dễ hiểu.
- Diễn đạt bằng một số hình thức truyền thống như: đối đáp, cách xưng hô “mình - ta”, những lời kêu gọi, thốt nên đầy cảm xúc…
2.2 Hiểu - Phân tích văn bản
a. Phần đầu
“Cha như núi cao trăm trận,
Mẹ tựa biển rộng vô bờ Đông.
Núi cao biển rộng vô vàn,
Lòng con ghi trọn chín câu lòng!”
- Nội dung chính: Tôn vinh công lao vĩ đại của cha mẹ, và khuyến khích con chấp nhận trách nhiệm báo đáp tình thương đó.
- Nghệ thuật:
- Sử dụng phép so sánh hùng vĩ: “cha như núi cao”; “mẹ tựa biển rộng vô bờ Đông”. Sử dụng vật thể mạnh mẽ, vĩ đại như núi, biển để diễn đạt về sức lớn, công lao của cha mẹ.
- Hình ảnh “chín câu lòng”: ẩn dụ về sự ân cần, vất vả của cha mẹ trong việc nuôi dưỡng con cái, bằng cách nuôi dạy, bảo vệ, chăm sóc từng bước, từng khía cạnh của cuộc sống.
=> Thể hiện lòng biết ơn của con đối với cha mẹ.
b. Bài thứ hai
“Con người như cây phải có cội,
Như sông phải có nguồn không phai”
- Nội dung: Nhắc nhở con người không quên nguồn cội, không quên trân trọng công ơn của thế hệ đi trước.
- Nghệ thuật:
- “Có cố, có ông”: ám chỉ thế hệ đi trước
- Hình ảnh so sánh “như cây có cội, như sông có nguồn không phai”: sử dụng hình ảnh thiên nhiên để nhấn mạnh sự quan trọng của việc giữ vững nguồn gốc.
c. Bài thứ ba
'Anh em nào ở xa cũng phải,
Cùng chung gốc, một nhà cùng thân
Yêu thương nhau như tay chân,
Anh em hòa thuận, hai thân vui vầy.'
- Nội dung: Tôn vinh tình cảm anh em trong gia đình và nhấn mạnh mối quan hệ đoàn kết trong gia đình.
- Nghệ thuật:
- Cụm từ “cùng chung - cùng thân” thể hiện sự gắn kết trong gia đình.
- Sử dụng phép so sánh: “yêu thương nhau như tay chân”: nhấn mạnh sự gắn bó, sự giúp đỡ lẫn nhau.
Soạn bài Ca dao Việt Nam - Mẫu 3
Câu 1. Mỗi bài ca dao thể hiện tình cảm nào trong gia đình?
- Bài 1: Tình cảm ân cần, tôn trọng cha mẹ
- Bài 2: Tình cảm biết ơn tổ tiên, gốc rễ
- Bài 3: Tình cảm đoàn kết anh chị em
Câu 2. Hãy chọn và trình bày tác dụng của biện pháp tu từ so sánh được áp dụng trong một bài ca dao.
- Bài 1:
- “công lao của cha”, “tình thương của mẹ”; được so sánh với “núi cao đỉnh trời”, “biển rộng vô bờ”; là những hình ảnh tự nhiên to lớn, vĩ đại.
- Thể hiện sự quan trọng và to lớn của công ơn cha mẹ.
- Bài thứ hai:
- “như cây có cội, như sông có nguồn”
- Sử dụng hình ảnh thiên nhiên để khuyên nhủ con người về sự quan trọng của việc biết ơn trong cuộc sống.
- Bài thứ ba:
- Sử dụng biện pháp tu từ so sánh: “yêu nhau như tay chân”
- Thể hiện sự gắn bó, hỗ trợ lẫn nhau trong cuộc sống.
Câu 3. Bạn thích bài ca dao nào nhất? Vì sao?
- Học sinh tự chọn và giải thích lý do.
- Gợi ý: Bài ca dao số 2, nói về lòng biết ơn là điều cần thiết trong cuộc sống
Câu 4. Nếu bạn vẽ minh hoạ cho bài ca dao thứ nhất, bạn sẽ vẽ như thế nào? Hãy vẽ hoặc mô tả nội dung bức tranh bằng lời.
Gợi ý:
Chia bức tranh thành hai phần lớn, phía trên thể hiện cho “công lao của cha”, phía dưới thể hiện cho “tình thương của mẹ”. Phần “công lao của cha”: một bên vẽ hình ảnh người cha đang lao động, một bên là núi non. Phần “tình thương của mẹ”: một bên vẽ hình ảnh người mẹ đang ru con, một bên vẽ biển cả.