
Chuẩn bị bài Củng cố, mở rộng lớp 7 trang 73 Tập 2 với tóm tắt ngắn nhất mà vẫn đảm bảo đầy đủ ý được soạn theo sách Ngữ văn lớp 7 Kết nối tri thức sẽ hỗ trợ học sinh chuẩn bị bài văn lớp 7 một cách dễ dàng hơn.
Chuẩn bị bài Củng cố, mở rộng lớp 7 trang 73 Tập 2
Câu 1 (trang 73 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Những trải nghiệm trong cuộc sống giúp con người nhận biết về thế giới và bản thân, từ đó hiểu rõ hơn về bản thân, hiểu được mục đích riêng của mình.
Câu 2 (trang 73 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Những điểm tương đồng và khác biệt về cách trình bày ý kiến, cách sử dụng logic và bằng chứng giữa hai đoạn văn Bản đồ dẫn đường và Hãy cầm lấy và đọc:
- Điểm tương đồng: Cả hai đều tuân theo thứ tự triển khai nội dung: trình bày ý kiến trước, sau đó là lập luận và cung cấp bằng chứng.
- Điểm khác biệt: Bằng chứng trong văn bản Hãy cầm lấy và đọc cũng có thể được xem là phần lập luận.
Câu 3 (trang 73 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Sách là một phương tiện để ghi lại thông tin, tri thức của nhiều thời kỳ khác nhau. Các nội dung trong sách chứa đựng những kinh nghiệm, bài học hữu ích cho con người. Trong cuộc sống hàng ngày, con người luôn phải tiếp tục học hỏi để mở rộng kiến thức, phục vụ cho cuộc sống của mình. Chúng ta có thể học từ giáo viên, bạn bè và cả từ sách. Sách không chỉ là một người thầy mà còn là một người bạn. Thầy cô không thể luôn bên cạnh học trò suốt đời. Bạn bè cũng vậy. Chỉ có sách là bạn đồng hành trên mọi hành trình. Sách chính là một người chỉ dẫn, một người đồng hành và một nguồn an ủi đáng tin cậy. Sách, thật sự, là người bạn đường thân thiết của con người.
Câu 4 (trang 73 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
Phân đoạn:
1. Mở đầu: Giới thiệu về câu nói trong văn bản Bản đồ dẫn đường được chọn làm đề tài.
2. Phần chính:
- Đưa ra lí do chọn câu nói làm chủ đề cho bài diễn văn.
- Khẳng định sự đồng ý với câu nói.
- Bằng chứng:
+ Những hành vi tiêu cực thường tồn tại trong bóng tối (tội phạm, vi phạm pháp luật,...), các cảnh sát phải đối mặt với 'bóng tối' để bảo vệ sự an toàn cho cộng đồng.
+ Đối với mỗi cá nhân: Để trả lời câu hỏi: 'Tôi là ai? Tôi muốn gì? Tôi muốn trở thành ai?' không thể tìm kiếm đáp án ở bên ngoài. Người khác có thể chỉ dẫn hoặc gợi ý. Nhưng câu trả lời chỉ đúng khi chúng ta tự thấy phù hợp, tự thuyết phục được chính bản thân. Điều này có nghĩa là, chúng ta phải tự mình tiếp cận 'bóng tối' của tâm trí, tự mình suy nghĩ và tìm ra câu trả lời.
3. Tổng kết:
- Một số câu trả lời cần được tìm kiếm ngoài ánh sáng, không thể được khám phá trong bóng tối; Tuy nhiên, cũng có những câu trả lời chỉ có thể được phát hiện trong bóng tối.
- Khuyến khích mỗi người tự tin bước vào 'bóng tối' của bản thân.
Câu 5 (trang 73 sgk Ngữ văn lớp 7 Tập 2):
* Chọn đọc văn bản 1 về vấn đề học ngoại ngữ từ áp lực: GS Việt đã tham gia đàm phán một hợp đồng trị giá 60 tỷ USD: 'Tự học ngoại ngữ từ áp lực'. (https://vietnamnet.vn/gs-viet-tung-dam-phan-60-ty-usd-tu-hoc-ngoai-ngu-t...)
- Lí lẽ 1: Tự học ngoại ngữ từ áp lực
+ Dẫn chứng về việc tự học tiếng Pháp: Bắt đầu từ lòng tự trọng, thử sức với việc kể chuyện hóm hỉnh trước gương.
+ Dẫn chứng về việc tự học tiếng Anh: Bắt nguồn từ mong muốn không để bị 'làm thuê' bởi người Anh.
+ Dẫn minh chứng về việc tự học tiếng Việt: Bắt đầu từ khao khát truyền đạt kiến thức tốt nhất cho sinh viên Việt Nam, nên học tiếng Việt mọi lúc mọi nơi, đọc sách, tra từ điển, học từ chính sinh viên.
- Lí do 2: Hai cách tiếp cận học ngoại ngữ: sử dụng áp lực hoặc tình yêu làm động lực.
+ Minh chứng cho việc sử dụng tình yêu làm động lực: Học qua việc nghe nhạc yêu thích.
+ Minh chứng cho việc sử dụng áp lực làm động lực: Người Pháp cũng không giỏi hơn người Việt khi học tiếng Anh.
- Lí do 3: Tự học chiếm 90% quá trình học.
+ Minh chứng: Lấy ví dụ từ cuộc đời của GS Phan Văn Trường.
* Chọn đọc văn bản 2: Hiểu đúng về phong tục kéo vợ (https://vietcetera.com/vn/hieu-dung-ve-tuc-keo-vo?fbclid=IwAR39bipwXG8ZS...). Nội dung của văn bản này được trình bày như sau:
- Đề cập tới tình huống: Một chàng trai 'dẫn dắt' một cô gái trẻ. Cô gái phản kháng, khóc lóc. Sự việc kết thúc khi có sự can thiệp của cảnh sát địa phương.
- Lý do 1: 'Kéo vợ' là một phong tục văn hóa có sức ảnh hưởng phức tạp.
+ Bằng chứng 1: Trả lời phỏng vấn của hai nhà dân tộc học là Hoàng Cầm và Trường Giang. Họ đã giải thích rằng thói quen kéo vợ đã tồn tại từ lâu trong văn hóa của người Mông ở các tỉnh phía Bắc, và phong tục này mang ý nghĩa quan trọng đối với đời sống hôn nhân của người dân địa phương.
+ Bằng chứng 2: Mô tả chi tiết một trường hợp kéo vợ cụ thể và ý nghĩa của hành động kéo vợ: 'Việc chàng trai dẫn cô gái về nhà không bị áp đặt từ phía nam giới.'
- Lý do 2: Các quan điểm tiêu biểu về phong tục kéo vợ thường bắt nguồn từ quan điểm của những người ngoài văn hóa Mông.
Bằng chứng: Cuộc sống hàng ngày của cộng đồng dân tộc thiểu số thường chịu ảnh hưởng từ sự phê phán của nhóm người 'văn minh hơn'.
- Kết luận: Tác giả đã khẳng định rằng kéo vợ là một phong tục văn hóa đáng quý và kêu gọi sự tôn trọng với văn hóa của các dân tộc.