Bài thơ được viết năm 1948 khi Chính Hữu và đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc (mùa thu đông năm 1947) và đánh bại cuộc tấn công quy mô lớn của thực dân Pháp. Tác phẩm này sẽ được giới thiệu đến học sinh trong chương trình Ngữ Văn lớp 9.
Mytour kính mời bạn đọc tham khảo tài liệu Soạn văn 9: Đồng chí. Hãy cùng tham khảo nội dung chi tiết dưới đây.
Chuẩn bị bài Đồng chí - Mẫu 1
Chi tiết về soạn văn Đồng chí
I. Tác giả
- Chính Hữu (1926 - 2007) tên thật là Trần Đình Đắc.
- Quê quán tại huyện Can Lộc, tỉnh Hà Tĩnh.
- Vào năm 1946, ông tham gia trung đoàn thủ đô và tham gia vào hai cuộc kháng chiến chống Pháp và Mỹ.
- Ông bắt đầu viết thơ từ năm 1947, đa số các tác phẩm của ông đều tập trung vào hai chủ đề là chiến tranh và người lính.
- Năm 2000, ông đã được vinh danh bằng giải thưởng của nhà nước về văn học nghệ thuật.
- Một số tác phẩm của ông bao gồm:
- Đầu súng trăng treo (tập thơ, Nhà xuất bản Văn học, 1966)
- Thơ Chính Hữu (tập thơ, Nhà xuất bản Hội nhà văn, 1997)
- Tuyển tập Chính Hữu (Nhà xuất bản Văn học, 1998)
II. Các Tác Phẩm
1. Bối Cảnh Sáng Tác
- Tác phẩm này được viết vào năm 1948, khi Chính Hữu và các đồng đội tham gia chiến dịch Việt Bắc (mùa thu đông năm 1947) và đánh bại một cuộc tấn công lớn của thực dân Pháp.
- Đây là một trong những bài thơ nổi tiếng nhất viết về người lính trong cuộc kháng chiến chống lại thực dân Pháp.
2. Cấu Trúc
Bao gồm 3 phần:
- Phần 1: Từ đầu đến “Đồng chí!”. Nền tảng của tình đồng chí, tinh thần đồng đội.
- Phần 2: Tiếp theo đến “Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!”. Biểu hiện của tình đồng chí.
- Phần 3: Phần còn lại. Biểu tượng của tinh thần đồng chí.
3. Dạng Thơ
- Thể loại thơ tự do
- Hình ảnh gần gũi, đơn giản
- Ngôn từ súc tích, truyền đạt sức sống mạnh mẽ.
4. Ý Nghĩa Tiêu Đề
- Đầu tiên, đồng chí là từ ngữ chỉ những người cùng chung lý tưởng, mục tiêu hoặc cùng một đơn vị chiến đấu.
- Tiêu đề của bài thơ đã gợi lên trong người đọc tinh thần trung tâm của bài thơ là tình đồng chí, đồng đội. Đó là tình cảm cốt lõi, là bản chất sâu xa của mối liên kết giữa các chiến sĩ cách mạng.
- Chính Hữu đã chia sẻ: “Những năm đầu cách mạng, từ “đồng chí” mang ý nghĩa thiêng liêng và máu thịt vô cùng. Ở nơi khó khăn, cuộc sống của một người trở nên quan trọng đối với người kia. Một người có thể thay thế gia đình, cha mẹ, vợ con cho một người khác. Hơn nữa, họ còn bảo vệ lẫn nhau trước mũi súng của kẻ thù, cùng nhau đối mặt với cái chết, chống lại cái chết, cùng nhau thực hiện một lý tưởng cách mạng”.
- Qua tiêu đề này, nhà thơ muốn khẳng định rằng tình đồng chí, đồng đội là nền tảng tinh thần giúp người lính tồn tại, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, để chiến đấu và đạt được chiến thắng.
III. Hiểu - Suy diễn nội dung
1. Nền tảng của tình đồng chí, đồng đội
- Tình đồng chí phát sinh từ sự đồng nhất về hoàn cảnh xuất thân của các chiến sĩ:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
- “Anh” ra từ vùng “nước mặn đồng chua” và “tôi” từ miền “đất cày lên sỏi đá”.
- Hai vùng đất xa nhau và 'đôi người xa lạ' nhưng chung một số phận 'nghèo'.
- Hai câu thơ đơn giản giới thiệu về hoàn cảnh xuất thân của chiến sĩ: Họ là những nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ việc cùng chia sẻ nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, đứng cạnh nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
Đầu súng gần đầu, nòng súng gần nòng
- Dù họ ban đầu “chẳng quen biết” nhau, nhưng lý tưởng chung của thời đại đã liên kết họ lại với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng.
- “Súng” biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, “đầu” biểu tượng cho lý tưởng, tư duy.
- Phép điệp từ (đầu, súng, gần) tạo ra âm điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự liên kết, cùng chung lý tưởng, cùng chung nhiệm vụ.
- Tình đồng chí mạnh mẽ và bền vững trong sự hoà hợp và chia sẻ mọi gian khó cũng như niềm vui:
Đêm lạnh vắng vẻ, cùng chăn chung ấm áp
- Khó khăn và thiếu thốn hiện hữu: đêm lạnh, không đủ chăn phủ nên phải “chăn chung”.
- Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ trong khó khăn ấy đã biến thành niềm vui, củng cố tình cảm của những người cùng đồng hành để trở thành “bạn tri kỷ”.
=> Sáu dòng thơ đầu đã trình bày nguồn gốc và quá trình hình thành của tình đồng chí giữa các đồng đội. Dòng thơ thứ bảy như một điểm dừng để kết thúc phần thơ một và mở ra phần thơ hai.
2. Diễn biến của tình đồng chí
- Tình đồng chí là sự đồng cảm sâu sắc với những suy nghĩ, cảm xúc của nhau. Các chiến sĩ gắn bó với nhau, họ hiểu rõ những tâm trạng, nỗi lòng của đồng đội mình:
Ruộng nương anh gửi bạn cày,
Gian nhà không, bỏ qua gió lung lay
Giếng nước quê nhớ đến người ra lính
- Người lính ra chiến trường, để lại sau lưng những gì quý báu nhất của quê nhà: ruộng nương, nhà cửa, giếng nước quê. Từ 'bỏ qua' thể hiện quyết định mạnh mẽ của người lính khi ra đi.
- Nhưng trong tâm hồn, họ vẫn nhớ mãi về quê hương. Ở xa nơi chiến trường, họ vẫn thấy trong trí tưởng tượng gian nhà mình lung lay dưới cơn gió đang thổi từ quê nhà xa xôi.
- Tình đồng chí cũng là việc cùng nhau chia sẻ những khó khăn, thiếu thốn của cuộc sống của người lính:
- Những khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính trong những năm kháng chiến chống Pháp được mô tả rất chi tiết, chân thực: áo rách, quần vá, chân không giày, sự đau khổ của những cơn sốt rét trong rừng, trời lạnh giá, môi khô nứt nẻ, nói cười rất vất vả, thậm chí có khiến máu chảy ra. Nhưng các chiến sĩ vẫn cười vì họ có sự ấm áp và niềm vui của tình đồng đội 'thương nhau tay nắm lấy bàn tay'.
- Sự ấm áp từ bàn tay, từ tấm lòng đã chiến thắng sự lạnh lẽo của 'chân không giày' và thời tiết 'lạnh giá'. Cặp từ 'anh' và 'tôi' luôn đi cùng nhau, có khi đứng chung trong một câu thơ, có khi thể hiện sự đồng lòng trong từng cặp câu liền kề nhau, miêu tả sự gắn bó, chia sẻ của những người đồng đội.
3. Biểu tượng của tinh thần đồng chí
- Ba câu cuối cùng kết thúc bài thơ với hình ảnh thơ đẹp:
Đêm hôm nay rừng hoang sương muối
Bên nhau chờ đợi giặc tới
Súng đặt sẵn chờ đón
- Trong cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo, hình ảnh người lính 'đứng bên nhau chờ đợi giặc tới' nổi lên. Đây là minh chứng rõ ràng cho tình đồng chí, sự đoàn kết bên nhau trong chiến đấu.
- Họ đã đứng bên nhau giữa cái rét của đêm rừng, giữa sự căng thẳng của 'chờ đợi giặc tới'. Tình đồng chí đã làm ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng thật sự đặc biệt: “Đầu súng trăng treo”. Đây không chỉ là một hình ảnh mà Chính Hữu đã trải qua trong những cuộc phục kích trên rừng đêm.
- Nhưng nó cũng là một hình ảnh thơ độc đáo, gợi nên nhiều tưởng tượng sâu sắc và phong phú.
- “Súng” là biểu tượng của chiến tranh, của thực tế khắc nghiệt. “Trăng” là biểu tượng của vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
- Hai hình ảnh này, “súng” và “trăng”, kết hợp với nhau tạo ra một biểu tượng tuyệt vời về cuộc sống của người lính: chiến sĩ mà thi sĩ, thực tại mà mơ mộng. Hình ảnh này chứa đựng cả nét của thơ ca kháng chiến - một loại thơ giàu hiện thực và lãng mạn.
- Vì thế, câu thơ này đã được Chính Hữu chọn làm tiêu đề cho cả một tập thơ - “Đầu súng trăng treo”.
=> Kết thúc bài thơ là một bức tranh tuyệt vời về tình đồng chí, đồng đội của người lính.
Soạn văn Đồng chí một cách súc tích
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Dòng thứ bảy của bài thơ có điều gì đặc biệt? Cách triển khai mạch cảm xúc và suy nghĩ trong bài thơ như thế nào trước và sau dòng thơ đó?
- Dòng thứ bảy của bài thơ chỉ chứa hai từ: “Đồng chí” và kết thúc bằng dấu “!”.
- Câu thơ này như một điểm nhấn mở đầu cho mạch cảm xúc của bài thơ: Câu 7, 8 đột ngột rút ngắn lại hai từ 'đồng chí”, diễn tả niềm tự hào xúc động vang vọng mãi trong lòng. Hai từ: “Đồng chí!” vang lên trân trọng và yêu mến. Đó chính là sự khẳng định cho tình cảm của những người lính trong những năm tháng chiến đấu gian khổ và tự hào.
Câu 2. Cơ sở hình thành tình đồng chí của những người lính cách mạng nằm ở đâu?
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân của những người lính:
Quê hương anh nước mặn đồng chua
Làng tôi nghèo đất cày lên sỏi đá
- “Anh” ra từ vùng “nước mặn đồng chua” trong khi “tôi” từ miền “đất cày lên sỏi đá”.
- Hai miền đất xa nhau và 'đôi người xa lạ' nhưng cùng chung “nghèo”.
- Hai câu thơ giới thiệu về hoàn cảnh xuất thân của người lính một cách giản dị: Họ là những người nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ sự cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu:
Súng kề súng, đầu sát bên đầu
- Mặc dù ban đầu họ “chẳng hẹn quen nhau” nhưng lý tưởng chung của thời đại đã kết nối họ với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng.
- “Súng” là biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, trong khi “đầu” là biểu tượng cho lý tưởng, suy nghĩ.
- Phép điệp từ (súng, đầu, bên) tạo nên âm điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự gắn kết, cùng chung lý tưởng, cùng chung nhiệm vụ.
- Tình đồng chí nảy nở và bền vững trong sự hòa hợp và chia sẻ mọi gian khó cũng như niềm vui:
Đêm rét chung chăn thành đôi tri kỷ
- Cái khó khăn thiếu thốn hiện lên: đêm rét, chăn không đủ đắp nên phải “chung chăn”.
- Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ trong gian khó đã trở thành niềm vui, thắt chặt tình cảm của những người đồng đội để trở thành “đôi tri kỷ”.
=> Sáu dòng thơ đầu tiên đã làm sáng tỏ cơ sở và quá trình hình thành tình đồng chí giữa những người đồng đội. Dòng thơ thứ bảy như một cột mốc kết thúc phần thơ một, mở ra phần thơ hai.
Câu 3. Tìm trong bài thơ những chi tiết, hình ảnh thể hiện tình đồng chí, đồng đội góp phần làm nên sức mạnh của người lính cách mạng. Phân tích ý nghĩa, giá trị của những chi tiết, hình ảnh đó.
- Tình đồng chí là sự đồng cảm sâu sắc với tâm hồn, nỗi lòng của đồng đội. Những người lính đoàn kết với nhau, họ hiểu biết về những nỗi lòng sâu thẳm, bí mật của bạn bè mình:
Ruộng nương anh gửi bạn thân cày,
Gian nhà không, mặc kệ gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ người ra lính
- Chiến sĩ ra trận để lại phía sau những gì quý giá nhất của quê hương: ruộng đồng, ngôi nhà thân thương, và giếng nước gốc đa. Từ 'mặc kệ' thể hiện sự quyết đoán của người lính khi ra đi.
- Trong tâm trí, họ vẫn khắc sâu tình yêu với quê hương. Ở phía trước chiến trường, họ vẫn nhớ về hình bóng nhà cửa lung lay dưới làn gió của quê xa xôi.
- Tình đồng chí cũng là việc cùng nhau chia sẻ những khó khăn, thiếu thốn của cuộc sống của người lính :
- Những khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính trong những năm kháng chiến chống Pháp hiện lên rất cụ thể, chân thực: áo rách, quần vá, chân không giày, sự vất vả của những cơn sốt rét trong rừng, trời lạnh giá, môi khô và nứt nẻ, nói cười vô cùng khó khăn, thậm chí có khi nứt ra và chảy cả máu. Nhưng những người lính vẫn cười vì họ có hơi ấm và niềm vui của tình đồng đội 'yêu thương nhau tay nắm lấy bàn tay'.
- Đôi bàn tay ấm áp, tấm lòng can đảm đã vượt qua cái lạnh của 'chân không giày' và thời tiết 'buốt giá'. Từ 'anh' và 'tôi' luôn đi cùng nhau, có khi xuất hiện trong cùng một câu thơ, có khi lặp lại trong từng cặp câu kế tiếp nhau để thể hiện sự gắn kết, chia sẻ của những người đồng đội.
Câu 4.
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Những câu thơ trên khiến em nghĩ gì về người lính và cuộc chiến đấu? Hãy phân tích vẻ đẹp và ý nghĩa của hình ảnh trong những câu thơ đó.
- Những dòng thơ trên khiến tôi suy nghĩ:
- Về người lính: Họ luôn sẵn sàng đối mặt với cuộc chiến.
- Về cuộc chiến: đó là cuộc đấu tranh khốc liệt.
- Phân tích vẻ đẹp:
- Trong cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo, hình ảnh người lính 'đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới' nổi lên. Đây là biểu hiện cụ thể của tình đồng chí sát cánh trong chiến đấu.
- Họ đã đứng cạnh nhau giữa cái giá rét của rừng đêm, giữa cái căng thẳng của những giây phút 'chờ giặc tới'. Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng thật đặc sắc: “Đầu súng trăng treo”. Đó là hình ảnh thật mà Chính Hữu đã nhìn thấy trong những đêm phục kích giữa rừng tối.
Câu 5. Theo tôi, tại sao tác giả đặt tên cho bài thơ về tình đồng đội của người lính là “Đồng chí”?
- “Đồng chí” đầu tiên là để chỉ những người cùng chung một đơn vị.
- Nhưng họ cũng gắn bó với nhau, cùng chung cảnh ngộ, cùng chung lý tưởng, cùng vượt qua khó khăn.
- Tình đồng đội, đồng chí là điểm tựa tinh thần giúp họ vượt qua khó khăn, gian khổ.
- Tình cảm này đã trở thành nguồn cảm hứng cho nhà thơ sáng tác và đặt tên cho bài thơ là “Đồng chí” - tình cảm chủ đạo trong bài thơ.
Câu 6. Qua bài thơ này, em có cảm nhận gì về hình ảnh quân nhân thời kháng chiến chống Pháp?
Dáng dấp anh hùng chiến sĩ thời kháng chiến chống Pháp:
- Nguồn gốc từ những người dân làm ruộng nghèo khổ, nhưng đầy tinh thần yêu nước.
- Sẵn lòng hy sinh lợi ích cá nhân vì sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc.
- Dù đối diện với khó khăn, gian khổ nhưng vẫn tỏa sáng bởi tinh thần lạc quan, chủ động đối mặt với kẻ thù.
II. Tập luyện
Miêu tả cảm nhận về đoạn kết của bài thơ “Đồng chí” (Đêm nay… trăng treo”).
Gợi ý:
Khúc cuối của bài thơ “Đồng chí” như một bức tranh hoàn hảo về tình đồng đội, đồng chí:
Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo
Trong bức tranh tĩnh lặng của đêm rừng với sương muối, người lính vẫn đứng thẳng, sẵn sàng đối mặt với kẻ thù. Dù khắc nghiệt, họ không chùn bước, không khuất phục trước gian khổ. Họ đứng bên nhau, sát cánh, chờ đợi giặc tới với lòng quyết tâm bất khuất. Tình đồng chí, đồng đội ấy đã giúp họ vượt qua mọi gian khó trong cuộc chiến.
Câu thơ cuối cùng tạo nên hình ảnh đặc biệt: “Đầu súng trăng treo”. “Súng” biểu tượng cho cuộc chiến khốc liệt, trong khi “trăng” biểu tượng cho hòa bình và sự thơ mộng. Hai biểu tượng này kết hợp tạo ra một ý nghĩa đẹp về cuộc sống của người lính. Chính Hữu đã diễn đạt về hình ảnh này: “Đầu súng trăng treo, ngoài việc tả thực, còn có âm điệu như lắc của một cái gì lơ lửng chông chênh trong không gian mênh mông. Nó nói về điều gì đó xa xăm, không bị buộc chặt, suốt đêm vầng trăng từ trên cao dần dần xuống thấp và đôi khi trông như treo lơ lửng trên đầu súng. Trong những đêm chờ đợi giặc, vầng trăng trở thành một người bạn đồng hành”. Ngoài việc mô tả thực tế, nó còn mang ý nghĩa tượng trưng về tình cảm trong sáng của người chiến sĩ. Mối quan hệ đồng đội tồn tại vững chãi qua những năm tháng khó khăn.
Do đó, khúc cuối của bài thơ “Đồng chí” đã tạo ra một biểu tượng tuyệt vời về tình đồng chí.
Soạn bài Đồng chí - Mẫu 2
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1. Dòng thứ bảy của bài thơ có điểm gì đặc biệt? Mạch cảm xúc và suy nghĩ trong bài thơ được phát triển như thế nào trước và sau dòng thơ đó?
Dòng thơ thứ bảy chỉ có hai tiếng ngắn gọn: “Đồng chí” và kết thúc câu bởi dấu chấm than. Câu thơ như một dấu gạch nối mở đầu giữa mạch cảm xúc của bài thơ: Câu thơ 7, 8 từ đột ngột rút ngắn lại hai từ 'đồng chí” làm diễn tả niềm tự hào xúc động ngân nga mãi trong lòng. Hai tiếng: “Đồng chí!” cất lên nghe đầy trân trọng và yêu mến. Đó chính là lời khẳng định cho tình cảm của những người lính trong những năm tháng chiến đấu gian khổ mà tự hào.
Câu 2. Sáu dòng đầu bài thơ đã nói về cơ sở hình thành tình đồng chí của những người lính cách mạng. Cơ sở ấy là gì?
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân của những người lính: “Anh” ra đi từ vùng “nước mặn đồng chua” còn “tôi” từ miền “đất cày lên sỏi đá”. Hai miền đất xa nhau và 'đôi người xa lạ' nhưng cùng giống nhau ở cái “nghèo”. Hai câu thơ giới thiệu thật giản dị hoàn cảnh xuất thân của người lính: Họ là những người nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ sự cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu. Những người lính vốn “chẳng hẹn quen nhau” nhưng lý tưởng chung của thời đại đã gắn kết họ lại với nhau trong hàng ngũ quân đội cách mạng. Hình ảnh “Súng” biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, “đầu” biểu tượng cho lý tưởng, suy nghĩ. Cùng với phép điệp từ (súng, đầu, bên) tạo nên âm điệu khoẻ, chắc, nhấn mạnh sự gắn kết, cùng chung lý tưởng, cùng chung nhiệm vụ.
- Tình đồng chí nảy nở và bền chặt trong sự chan hòa và chia sẻ mọi gian lao cũng như niềm vui. Cái khó khăn thiếu thốn hiện lên: đêm rét, chăn không đủ đắp nên phải “chung chăn”. Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ với nhau trong gian khổ ấy đã trở thành niềm vui, thắt chặt tình cảm của những người đồng đội để trở thành “đôi tri kỷ”.
=> Sáu câu thơ đầu đã giải thích cội nguồn và sự hình thành của tình đồng chí giữa những người đồng đội. Câu thơ thứ bảy như một cái bản lề khép lại đoạn thơ một để mở ra đoạn hai.
Câu 3. Hãy tìm trong bài thơ những chi tiết, hình ảnh biểu hiện tình đồng chí, đồng đội làm nên sức mạnh của người lính cách mạng. Phân tích ý nghĩa, giá trị của những chi tiết hình ảnh đó.
Những chi tiết, hình ảnh biểu hiện cho tình đồng chí, đồng đội làm nên sức mạnh:
- Người lính đi chiến đấu để lại sau lưng những gì yêu quý nhất của quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa. Từ 'mặc kệ'cho thấy tư thế ra đi dứt khoát của người lính.
- Nhưng sâu xa trong lòng, họ vẫn da diết nhớ quê hương. Ở ngoài mặt trận, họ vẫn hình dung thấy gian nhà không đang lung lay trong cơn gió nơi quê nhà xa xôi.
- Trải qua những khó khăn, cảm giác thiếu thốn của cuộc sống lính chiến những năm đấu tranh chống Pháp hiện lên rõ ràng và chân thực: áo rách, quần vá, chân trần, cảm giác khổ sở của những cơn sốt rét rừng quấn quýt, trời lạnh buốt, môi miệng khô và nứt nẻ, thậm chí còn đến mức phải nói cười mà khó khăn, có khi làm nứt ra và chảy cả máu. Tuy nhiên, những người lính vẫn biết cười, bởi vì trong họ vẫn còn có sự ấm áp và niềm vui của tình đồng đội “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”.
- Sự ấm áp ở đôi bàn tay, ở tấm lòng đã vượt qua cái lạnh của “chân trần” và thời tiết “buốt giá”. Cặp từ xưng hô “anh” và “tôi” luôn đi kèm, có khi đứng chung trong một câu thơ, có khi đi song hành trong từng cặp câu liền nhau diễn đạt sự gắn bó, chia sẻ của những người đồng đội.
Câu 4.
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới
Đầu súng trăng treo”
Những câu thơ này đưa em suy nghĩ về người lính và cuộc chiến đấu như thế nào? Hãy phân tích vẻ đẹp và ý nghĩa của hình ảnh trong những câu thơ ấy.
- Những câu thơ trên khơi gợi tư thế sẵn sàng của người lính, đồng thời thể hiện sự khốc liệt của cuộc chiến tranh.
- Phân tích vẻ đẹp:
- Trong bức tranh của rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo, hình ảnh người lính “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới” hiện lên. Đó là biểu hiện cụ thể của tình đồng chí sát cánh bên nhau trong cuộc chiến.
- Họ đã đứng bên nhau giữa cái giá rét của rừng đêm, giữa cái căng thẳng của những giây phút “chờ giặc tới”. Tình đồng chí đã làm ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn...
- Câu thơ cuối cùng với hình ảnh “Đầu súng trăng treo” độc đáo. Đây là một hình ảnh mà Chính Hữu đã chứng kiến trong những đêm phục kích giữa rừng đêm tối.
Câu 5. Theo em, tại sao tác giả lại chọn “Đồng chí” làm tên của bài thơ về tình đồng đội của những người lính?
Ban đầu, “đồng chí” là cách gọi để chỉ những người có cùng lý tưởng, mục tiêu hoặc cùng một đơn vị chiến đấu. Tên bài thơ đã nhấn mạnh về tình cảm trung tâm là tình đồng chí, đồng đội. Đó là một loại tình cảm cốt lõi, là bản chất sâu xa của sự gắn bó giữa những người lính cách mạng. Chính Hữu đã chia sẻ: “Những năm đầu của cách mạng, “đồng chí” có ý nghĩa thiêng liêng và sâu sắc. Ở nơi khó khăn, cuộc sống của người này trở nên quan trọng với người kia. Một người có thể thay thế cho gia đình, cho cha mẹ, vợ con của người khác. Hơn nữa, họ còn bảo vệ nhau trước mũi súng của kẻ thù, cùng nhau vượt qua cái chết, chống lại cái chết, cùng nhau thực hiện một lý tưởng cách mạng”. Thông qua tiêu đề này, nhà thơ muốn nhấn mạnh rằng tình đồng chí, đồng đội là nền tảng tinh thần để người lính tồn tại, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, để chiến đấu và chiến thắng.
Câu 6. Qua bài thơ này, em cảm nhận được gì về hình ảnh của anh bộ đội thời kháng chiến chống Pháp?
- Đến từ dòng dân nghèo, anh bộ đội đã tỏ ra có lòng yêu nước sâu sắc.
- Luôn sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì sự nghiệp giải phóng dân tộc.
- Dù gặp khó khăn, gian khổ nhưng tinh thần lạc quan của họ vẫn rực sáng, luôn chủ động đối đầu với kẻ thù.
II. Thực hành
Viết một đoạn văn diễn đạt cảm nhận của em về phần kết của bài thơ “Đồng chí” (Đêm nay… trăng treo”).
Gợi ý:
“Đêm nay rừng hoang sương muối
Đứng gần nhau, chờ đợi giặc tới
Đầu súng dưới ánh trăng”
Chỉ với ba câu thơ ngắn nhưng toàn bộ bài thơ được tổng kết, khẳng định giá trị của nó. Trên nền rừng đêm u ám, hai khẩu súng, hai con người chờ đợi giặc cận kề, gần bên nhau. Ánh trăng chiếu sáng rừng rú, từ từ dần chuyển, chuyển dần như treo lơ lửng trên đầu khẩu súng của người lính. Hình ảnh kết hợp giữa lãng mạn và hiện thực, thể hiện đời sống, tính cách và tâm hồn của các lính. Đọc câu thơ, ta nhớ ngay đến:
“Anh vẫn tiến về xa …
Trên con đường dài
Trăng lặn đỉnh núi”
Cả hai hình ảnh đều rất cảm động và chứa đựng tình cảm của người lính, đậm chất thơ.
Soạn bài Đồng chí - Mẫu 3
I. Trả lời câu hỏi
Câu 1.
- Dòng thứ bảy của bài thơ chỉ có hai từ: “Đồng chí” và kết thúc bằng dấu “!”.
- Mạch cảm xúc và suy nghĩ trong bài thơ được phát triển: Trước là nền tảng của tình đồng chí, sau đó là biểu hiện của tình đồng chí.
Câu 2.
Cơ sở hình thành tình đồng chí của những người lính cách mạng:
- Sự đồng điệu về hoàn cảnh xuất thân của những người lính. Họ đều là những người nông dân nghèo: “Anh” ra đi từ vùng “nước mặn đồng chua” còn “tôi” từ miền “đất cày lên sỏi đá”. Hai miền đất xa nhau và 'đôi người xa lạ' nhưng cùng giống nhau ở cái “nghèo”.
- Cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu.
- Tình đồng chí nảy nở và bền chặt trong sự hòa hợp và chia sẻ mọi gian khổ cũng như niềm vui.
=> Sáu câu thơ đầu đã giải thích cội nguồn và sự hình thành của tình đồng chí giữa những người đồng đội.
Câu 3.
Biểu hiện của tình đồng chí, đồng đội góp phần tạo nên sức mạnh:
- Chia sẻ những tâm sự, nỗi lòng của nhau:
“Anh gửi bạn thân cày ruộng nương
Gian nhà đóng kín gió lung lay
Giếng nước gốc đa nhớ bạn ra lính”.
- Chia sẻ khó khăn, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính:
“Tôi với anh biết từng cơn rét buốt,
Sốt run người, trán ướt mồ hôi.
Áo tôi rách vai
Quần anh có vài mảnh vá
Miệng cười buốt giá
Chân không giày
Thương nhau tay nắm lấy bàn tay!”
Câu 4.
- Câu thơ thể hiện sự khắc nghiệt của môi trường núi rừng và tinh thần chủ động của người lính.
- Phân tích vẻ đẹp:
- Trong đêm sương muối rừng hoang: Đêm đã khuya, trong rừng lạnh lẽo, hoang vu.
- Hình ảnh người lính 'đứng bên cạnh chờ giặc tới': Thể hiện tình đồng chí gắn bó, cùng sát cánh bên nhau.
- 'Đầu súng trăng treo': 'Súng' biểu tượng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. 'Trăng' biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn. Hai hình ảnh 'súng' và 'trăng' kết hợp với nhau tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính.
Câu 5.
'Đồng chí' là cách gọi để chỉ những người có cùng chung lý tưởng, mục tiêu hay cùng chung một đơn vị chiến đấu. Nhan đề của bài thơ đã gợi cho người đọc về tình cảm trung tâm của bài thơ là tình đồng chí, đồng đội. Đó là thứ tình cảm cốt lõi, là bản chất sâu xa của sự gắn bó giữa những người lính cách mạng. Nhà thơ Chính Hữu đã từng tâm sự: “Những năm đầu cách mạng từ “đồng chí” mang ý nghĩa thiêng liêng và máu thịt vô cùng. Nơi khó khăn, cuộc sống của người này trở nên cần thiết với người kia. Một người có thể thay thế cho gia đình, cho cha mẹ, vợ con đối với một người khác. Hơn nữa, họ còn bảo vệ nhau trước mũi súng của kẻ thù, cùng nhau đi qua cái chết, chống lại cái chết, cùng nhau thực hiện một lý tưởng cách mạng”. Qua nhan đề này, nhà thơ muốn khẳng định rằng tình đồng chí, đồng đội là chỗ dựa tinh thần để người lính tồn tại, vượt qua mọi khó khăn, gian khổ, để chiến đấu và chiến thắng.
Câu 6.
- Họ là những người có xuất thân nghèo khó, nhưng lại có tinh thần yêu nước sâu sắc.
- Luôn sẵn sàng hy sinh lợi ích cá nhân vì sự nghiệp đấu tranh giải phóng dân tộc.
- Dù trong khó khăn, gian khổ nhưng vẫn sáng ngời tinh thần lạc quan, chủ động đương đầu với kẻ thù.
II. Thực hành
Hãy viết một đoạn văn diễn đạt cảm nhận của bạn về phần cuối của bài thơ “Đồng chí” (Đêm nay… trăng treo”).
Gợi ý:
Ba câu thơ cuối cùng kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ tuyệt đẹp:
“Đêm này rừng hoang sương muối
Đứng sát bên nhau chờ giặc đến
Súng trăng treo giữa trời cao”
Nổi bật trong khung cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh lính “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Đó là biểu tượng rõ ràng của tình đồng chí đoàn kết trong chiến đấu. Họ đã chịu đựng cái giá rét của đêm rừng, cái căng thẳng của “chờ giặc tới”. Tình đồng chí đã ấm lòng họ, giúp họ vượt qua mọi khó khăn. Nhưng câu thơ cuối cùng mới thật đặc biệt: “Đầu súng trăng treo”. Đó là hình ảnh rõ ràng mà Chính Hữu nhận ra trong những cuộc phục kích giữa rừng đêm. Nó còn là một biểu tượng độc đáo, gợi nhiều liên tưởng phong phú. “Súng” là biểu tượng của chiến tranh, của thực tế khắc nghiệt. “Trăng” biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn. Hai hình ảnh kết hợp tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính - chiến sĩ, thực tại và mơ mộng. Hình ảnh này cũng phản ánh nét đặc trưng của thơ ca kháng chiến - thực tế và lãng mạn. Vì vậy, câu thơ này đã được Chính Hữu chọn làm tiêu đề cho cả một tập thơ - tập “Đầu súng trăng treo”. Kết thúc bài thơ là một bức tranh đẹp về tình đồng chí, đồng đội của người lính.
Soạn bài Đồng chí - Mẫu 4
(1) Giới thiệu
Tác giả Tố Hữu và bài thơ Đồng chí.
(2) Nội dung
a. Nền tảng của tình đồng chí, đồng đội
- Tình đồng chí bắt nguồn từ sự tương đồng về hoàn cảnh xuất thân của những người lính:
- “Anh” ra từ vùng “nước mặn đồng chua”, “tôi” từ miền “đất cày lên sỏi đá”.
- Hai miền đất xa nhau và “đôi người xa lạ” nhưng cùng chung “nghèo”.
=> Hai câu thơ đơn giản giới thiệu hoàn cảnh xuất thân của lính: Họ là những nông dân nghèo.
- Tình đồng chí hình thành từ sự cùng chung nhiệm vụ, cùng chung lý tưởng, sát cánh bên nhau trong hàng ngũ chiến đấu “Súng kề súng, đầu sát kề đầu”:
- Mặc dù ban đầu họ không quen biết nhau nhưng lý tưởng chung của thời đại đã liên kết họ lại trong hàng ngũ quân đội cách mạng.
- “Súng” là biểu tượng cho nhiệm vụ chiến đấu, “đầu” là biểu tượng cho lý tưởng, suy nghĩ.
- Sự kết hợp từ (súng, đầu, bên) tạo ra âm điệu mạnh mẽ, nhấn mạnh sự gắn kết, cùng chung lý tưởng, cùng một nhiệm vụ.
- Tình đồng chí nảy nở và bền vững trong sự hòa hợp và chia sẻ mọi khó khăn cũng như niềm vui “Đêm lạnh chung chăn thành đôi tri kỷ”:
- Cảnh khó khăn và thiếu thốn hiện ra: đêm lạnh, chăn không đủ nên phải “chung chăn”.
- Nhưng chính sự chung chăn ấy, sự chia sẻ trong gian khổ đã trở thành niềm vui, thắt chặt tình cảm của những người đồng đội để trở thành “đôi tri kỷ”.
=> Sáu câu thơ đầu đã làm rõ nguồn gốc và sự hình thành của tình đồng chí giữa những người đồng đội. Câu thơ thứ bảy như một cái cầu nối kết thúc phần thơ một để mở ra phần thơ hai.
b. Biểu hiện của tình đồng chí
- Tình đồng chí là sự chia sẻ sâu sắc những tâm tư, nỗi niềm của nhau. Các lính gắn bó với nhau, họ hiểu đến những nỗi niềm sâu xa, thầm kín của đồng đội mình:
- Người lính đi chiến đấu để lại sau lưng những gì yêu quý nhất của quê hương: ruộng nương, gian nhà, giếng nước gốc đa. Từ “mặc kệ” cho thấy tư thế ra đi dứt khoát của người lính.
- Nhưng sâu xa trong lòng, họ vẫn da diết nhớ quê hương. Ở ngoài mặt trận, họ vẫn hình dung thấy gian nhà không đang lung lay trong cơn gió nơi quê nhà xa xôi.
- Tình đồng chí còn là cùng nhau chia sẻ những gian lao, thiếu thốn của cuộc đời người lính:
- Những gian lao, thiếu thốn trong cuộc sống của người lính những năm kháng chiến chống pháp hiện lên rất cụ thể, chân thực: áo rách, quần vá, chân không giày, sự khổ sở của những cơn sốt rét rừng hành hạ, trời buốt giá, môi miệng khô và nứt nẻ, nói cười rất khó khăn, có khi nứt ra chảy cả máu. Nhưng những người lính vẫn cười bởi họ có hơi ấm và niềm vui của tình đồng đội “thương nhau tay nắm lấy bàn tay”.
- Hơi ấm ở bàn tay, ở tấm lòng đã chiến thắng cái lạnh ở “chân không giày” và thời tiết “buốt giá”. Cặp từ xưng hô “anh” và “tôi” luôn đi với nhau, có khi đứng chung trong một câu thơ, có khi đi sóng đôi trong từng cặp câu liền nhau diễn tả sự gắn bó, chia sẻ của những người đồng đội.
c. Biểu tượng của tinh thần đồng chí
- Ba câu cuối cùng kết thúc bài thơ bằng một hình ảnh thơ thật đẹp:
- Nổi lên trên cảnh rừng đêm hoang vắng, lạnh lẽo là hình ảnh người lính “đứng cạnh bên nhau chờ giặc tới”. Đó là hình ảnh cụ thể của tình đồng chí sát cánh bên nhau trong chiến đấu.
- Họ đã đứng cạnh bên nhau giữa cái giá rét của rừng đêm, giữa cái căng thẳng của những giây phút “chờ giặc tới”. Tình đồng chí đã sưởi ấm lòng họ, giúp họ vượt lên tất cả...
- Câu thơ cuối cùng mới thật đặc sắc: “Đầu súng trăng treo”. Đó là một hình ảnh thật mà bản thân Chính Hữu đã nhận ra trong những đêm phục kích giữa rừng khuya.
- Nhưng nó còn là một hình ảnh thơ độc đáo, có sức gợi nhiều liên tưởng phong phú sâu xa.
- “Súng” biểu tượng cho chiến tranh, cho hiện thực khốc liệt. “Trăng” biểu tượng cho vẻ đẹp yên bình, mơ mộng và lãng mạn.
- Hai hình ảnh “súng” và “trăng” kết hợp với nhau tạo nên một biểu tượng đẹp về cuộc đời người lính: chiến sĩ mà thi sĩ, thực tại mà mơ mộng. Hình ảnh ấy mang được cả đặc điểm của thơ ca kháng chiến - một nền thơ giàu chất hiện thực và giàu cảm hứng lãng mạn.
- Vì vậy, câu thơ này đã được Chính Hữu lấy làm nhan đề cho cả một tập thơ - tập “Đầu súng trăng treo”.
=> Bức tranh cuối cùng của bài thơ là một diễn tả tuyệt vời về tình đồng chí, tinh thần đồng đội trong quân đội.
(3) Đóng bài
Xác nhận giá trị ý nghĩa và tài nghệ của tác phẩm Đồng chí.