Trước khi đọc
Trả lời Câu hỏi Trước khi đọc trang 140 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Hãy chia sẻ trải nghiệm của bạn khi xem một bộ phim hài, một vở hài kịch, hoặc đọc một truyện cười
Phương pháp giải:
Chiêm nghiệm, áp dụng tri thức Ngữ văn để chia sẻ trải nghiệm của bản thân.
Lời giải chi tiết:
Trải nghiệm xem phim hài
Bộ phim: Chị Chị Em Em
Thể loại: Hài, lãng mạn
Cảm nhận:
+Cười ra nước mắt với những tình huống hài hước, dí dỏm trong câu chuyện tình tay ba đầy gay cấn.
+Diễn xuất tuyệt vời của dàn diễn viên, đặc biệt là Ninh Dương Lan Ngọc và Kaity Nguyễn, đã tạo nên những khoảnh khắc hài hước ấn tượng.
+Phim không chỉ mang lại tiếng cười mà còn khơi gợi suy ngẫm về tình yêu, tình bạn và các giá trị đạo đức trong cuộc sống.
Kỷ niệm đáng nhớ:
+Cảnh hai nhân vật nữ chính 'chị chị em em' cùng nhau đi mua sắm và thử đồ, với những màn đối thoại hài hước và dí dỏm, khiến cả rạp phim cười vang.
+Cái kết bất ngờ của phim, vừa hài hước vừa ý nghĩa, để lại ấn tượng sâu sắc trong lòng tôi.
Bài học rút ra:
+Tình yêu là một cảm xúc phức tạp và không thể ép buộc.
+Cần trân trọng tình bạn và những người thân yêu xung quanh.
+Luôn giữ cho mình một trái tim nhân hậu và biết tha thứ.
Đọc một truyện cười
Truyện cười: 'Bài kiểm tra'
+Nội dung:
Một giáo viên hỏi học sinh: 'Hãy cho cô biết, con có thể đi từ nhà đến trường bằng cách nào nhanh nhất?'.
Học sinh trả lời: 'Thưa cô, con có thể đi bằng xe đạp, chỉ mất 15 phút.'
Giáo viên: 'Vậy còn nếu con đi bộ thì sao?'.
Học sinh: 'Thưa cô, nếu con đi bộ thì sẽ mất 30 phút.'
Giáo viên: 'Tốt lắm. Vậy con hãy cho cô biết, nếu con đi bằng xe bò thì mất bao lâu?'.
Học sinh: 'Thưa cô, nếu con đi bằng xe bò thì con sẽ không bao giờ đến được trường.'
+Cảm nhận:
Truyện cười ngắn gọn nhưng mang lại tiếng cười sảng khoái cho người đọc.
Truyện sử dụng chi tiết bất ngờ và hài hước để tạo nên sự thú vị.
Truyện cũng mang lại bài học nhẹ nhàng về sự logic và khả năng tư duy sáng tạo.
+Bài học rút ra:
Đừng bao giờ bó hẹp suy nghĩ của mình trong những khuôn khổ nhất định.
Hãy luôn sáng tạo và tìm kiếm những giải pháp mới cho các vấn đề.
Biết cách pha trò và mang lại tiếng cười cho mọi người là một điều tuyệt vời.
Khi đọc Phần 1
Trả lời Câu hỏi 1 Khi đọc trang 140 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Các chỉ dẫn sân khấu ở đây có những đặc điểm gì đáng chú ý?
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, tìm hiểu lời chỉ dẫn, tìm ra cách diễn đạt chi tiết về lời chỉ dẫn và các đặc điểm của nó.
Lời giải chi tiết:
Lời chỉ dẫn sân khấu trong 'Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò' có những đặc điểm đáng chú ý sau:
-Tính ước lệ:
Sử dụng các chi tiết tượng trưng, ẩn dụ để thể hiện nội dung vở kịch. Ví dụ: 'Cửa võng' tượng trưng cho sự sang trọng, quý phái; 'Mành che' tượng trưng cho sự bí ẩn, kín đáo.
Sử dụng các động tác để thể hiện hành động và tâm trạng của nhân vật. Ví dụ: 'Vỗ tay' thể hiện sự vui mừng; 'Chống tay lên trán' thể hiện sự suy tư.
-Tính dân gian:
Sử dụng các hình ảnh phổ biến trong cuộc sống dân gian. Ví dụ: 'Cây đa, giếng nước, sân đình'; 'Trang phục truyền thống'.
Sử dụng các giai điệu dân ca. Ví dụ: 'Hò Huế', 'Chầu văn'.
-Tính biểu cảm:
Sử dụng các chi tiết, hình ảnh, âm thanh để tạo ra hiệu ứng sân khấu ấn tượng. Ví dụ: 'Ánh sáng', 'Hiệu ứng khói lửa'.
Sử dụng ngôn ngữ phong phú, sặc sỡ để tăng cường tính biểu cảm cho lời thoại. Ví dụ: 'Điệu hò', 'Câu ca dao'.
-Tính tương tác:
Khuyến khích sự tương tác giữa diễn viên và khán giả. Ví dụ: 'Diễn viên xuống sân khấu giao lưu với khán giả'; 'Khán giả tham gia hát cùng diễn viên'.
Phục vụ cho nội dung của vở kịch:
Lời chỉ dẫn sân khấu phải phù hợp với nội dung, chủ đề và thể loại của vở kịch.
Lời chỉ dẫn sân khấu giúp thể hiện tính cách của nhân vật, đẩy mạnh tình tiết của vở kịch và tạo ra hiệu ứng sân khấu ấn tượng.
Ví dụ:
Lời chỉ dẫn sân khấu trong cảnh 'Đêm hội Long Trì':
'Sân khấu được trang trí rực rỡ với ánh đèn. Âm nhạc sôi động vang lên. Các cung nữ, thị vệ tấp nập chuẩn bị cho đêm hội. Các cung nữ mặc trang phục lộng lẫy, di chuyển uyển chuyển theo điệu nhạc. Hoàng thượng và Hoàng hậu tiến vào, ngự trên long sàng. Các quan khách triều đình và sứ thần nước ngoài cung kính vái chào.'
Phân tích:
Lời chỉ dẫn sân khấu sử dụng các chi tiết, hình ảnh rực rỡ để thể hiện không khí vui tươi, sôi động của đêm hội.
Lời chỉ dẫn sân khấu sử dụng các động tác để thể hiện sự trang trọng của triều đình.
Lời chỉ dẫn sân khấu sử dụng ngôn ngữ phong phú, sặc sỡ để tăng cường tính biểu cảm cho cảnh diễn.
Kết luận:
Lời chỉ dẫn sân khấu trong 'Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò' đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện nội dung, chủ đề và thể loại của vở kịch. Lời chỉ dẫn sân khấu giúp tạo ra hiệu ứng sân khấu ấn tượng, thu hút khán giả và truyền tải thông điệp của vở kịch một cách hiệu quả.
Khi đọc Phần 2
Trả lời Câu hỏi 2 Khi đọc trang 141 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Chú ý các kỹ thuật tạo nên tiếng cười trong đoạn đối thoại
Phương pháp giải:
Đọc kỹ văn bản, chú ý đến các kỹ thuật được tác giả sử dụng
Lời giải chi tiết:
Các kỹ thuật tạo tiếng cười trong đoạn trích 'Giấu của' của tác giả Lộng Chương:
Chơi với từ ngữ
+Từ ngữ đồng âm:
'Có của thì giấu, không của thì... vẫn giấu' (chơi với từ ngữ 'không của' và 'không cẩn thận').
'Chữ tâm kia mới bằng ba chữ tài' (chơi với từ ngữ 'ba chữ tài' và 'ba chữ tiền').
+Từ ngữ đồng nghĩa:
'Giấu của trong nhà, ra đường thì... hết' (chơi với từ ngữ 'giấu của' và 'tiêu pha').
'Giấu của cả đời, rồi cũng... tiêu cả đời' (chơi với từ ngữ 'giấu của' và 'hưởng thụ').
+Tăng cường:
'Của cải như nước chảy, mây trôi... có hôm đầy nhà, có hôm... đổ đầy nhà' (tăng cường từ 'đầy nhà' đến 'đổ đầy nhà').
'Giấu của cả đời, rồi cũng... tiêu cả đời' (tăng cường từ 'giấu của' đến 'tiêu pha').
+Đảo ngược tình huống:
'Giấu của để làm gì? Để... cho người khác tiêu!'
'Của cải như nước chảy, mây trôi... có hôm đầy nhà, có hôm... đổ đầy nhà. Vậy nên, cứ... tiêu pha cho hết!'
+Hài hước về hình thức:
'Cụ cố tổ nhà ta... giấu vàng trong... chiếc gối' (miêu tả hình ảnh hài hước của cụ cố tổ).
'Có người giấu vàng trong... cái hố xí' (miêu tả hình ảnh hài hước của người giấu vàng).
+Châm biếm, trào phúng:
'Giấu của để làm gì? Để... cho con cháu đánh nhau!'
'Của cải như nước chảy, mây trôi... có hôm đầy nhà, có hôm... đổ đầy nhà. Vậy nên, cứ... tiêu pha cho hết!' (châm biếm những người tham lam, keo kiệt).
-Kết luận:
Các kỹ thuật tạo tiếng cười góp phần tạo nên sự hài hước, thú vị cho đoạn trích 'Giấu của'. Qua đó, tác giả Lộng Chương muốn truyền tải thông điệp về sự vô nghĩa của việc tích trữ của cải và tầm quan trọng của việc sống vui vẻ, thanh thản.
Trong phần đọc 3
Trả lời Câu hỏi 3 Trong trang 142 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Hai nhân vật đã rơi vào tình thế hài hước như thế nào.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ văn bản, chú ý ngôn ngữ miêu tả hai nhân vật của tác giả
Lời giải chi tiết:
Hai nhân vật rơi vào tình thế hài hước trong đoạn trích 'Giấu của' của tác giả Lộng Chương như sau:
+Tình huống bất ngờ:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh đang bàn bạc về việc giấu của cải để đề phòng khi có biến.
Bỗng nhiên, bà Phán đến nhà Quan Trưởng và yêu cầu được ở lại để 'tránh giặc'.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh, không biết phải giấu của cải ở đâu.
+Hành động ngớ ngẩn:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh loay hoay tìm chỗ giấu của cải.
Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong... quần áo.
Những hành động ngớ ngẩn của họ khiến cho tình huống trở nên hài hước.
+Lời nói ngộ nghĩnh:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh nói năng lúng túng.
Họ sử dụng những lời nói ngộ nghĩnh để che giấu sự lo lắng của mình.
Những lời nói ngộ nghĩnh của họ càng làm tăng thêm tính hài hước cho tình huống.
+Hiểu lầm:
Bà Phán không hiểu chuyện gì đang xảy ra, nên liên tục đặt ra những câu hỏi khiến Quan Trưởng và Chánh Lãnh càng thêm
Những hiểu lầm giữa bà Phán và Quan Trưởng, Chánh Lãnh tạo nên những tình huống hài hước.
+Kết thúc bất ngờ:
Cuối cùng, bà Phán phát hiện ra bí mật của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh sợ hãi, van xin bà Phán tha thứ.
+Tác dụng:
Tình huống hài hước giúp cho tác phẩm thêm sinh động và hấp dẫn.
Tình huống hài hước giúp châm biếm, sự tham lam, bủn xỉn của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.
Tình huống hài hước giúp thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
Ví dụ:
Quan Trưởng: 'Bà Phán đến đây làm gì? Bây giờ giấu của cải ở đâu?'
Chánh Lãnh: 'Hay là giấu trong nồi canh?'
Quan Trưởng: 'Không được, bà Phán có thể ăn hết!'
Chánh Lãnh: 'Vậy giấu trong chăn bông?'
Quan Trưởng: 'Cũng không được, bà Phán có thể đắp!'
Chánh Lãnh: 'Vậy... giấu trong quần áo?'
Quan Trưởng: 'Được! Cứ giấu trong quần áo!'
+Kết luận:
Tình huống hài hước trong đoạn trích 'Giấu của' là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước giúp châm biếm, những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
Trong khi đọc 4
Trả lời Câu hỏi 4 Trong khi đọc trang 143 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật cho thấy điều gì đang ám ảnh họ.
Phương pháp giải:
Đọc kĩ tác phẩm, tìm ra các chi tiết cho thấy trạng thái tâm lý của nhân vật.
Lời giải chi tiết:
Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật trong "Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò"
+Biểu hiện:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh luôn lo lắng, bất an, thể hiện qua những lời nói, hành động:
Lúng túng, khi bà Phán đến nhà.
Liên tục bàn tán, xì xào về việc giấu của.
Có những hành động ngớ ngẩn, phi lí như giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông.
+Nguyên nhân:
Sự tham lam, bủn xỉn: Hai nhân vật lo sợ mất đi số của cải mà họ đã cất giấu.
Sự ích kỷ, hẹp hòi: Họ chỉ nghĩ đến bản thân, không muốn chia sẻ cho ai.
Sự thiếu tin tưởng: Họ không tin tưởng lẫn nhau, nghi ngờ đối phương sẽ lấy cắp của cải của mình.
+Ảnh hưởng:
Tâm lý bất ổn khiến hai nhân vật mệt mỏi, kiệt sức.
Gây ra những mâu thuẫn, xung đột giữa hai nhân vật.
Tạo nên những tình huống hài hước, châm biếm trong tác phẩm.
+Đặc điểm đáng chú ý:
Thay đổi nhanh chóng: Tâm lý của hai nhân vật thay đổi liên tục theo từng tình huống, thể hiện sự lo lắng, hoang mang tột độ.
Mâu thuẫn nội tâm: Hai nhân vật vừa muốn giữ của cải, vừa sợ bị phát hiện, dẫn đến những hành động ngớ ngẩn, phi lí.
Tính cách được thể hiện rõ nét: Qua trạng thái tâm lý, hai nhân vật được khắc họa rõ nét với sự tham lam, bủn xỉn, ích kỷ và hẹp hòi.
+Ví dụ:
Quan Trưởng: "Bà Phán đến đây làm gì? Bây giờ giấu của cải ở đâu?"
Chánh Lãnh: "Hay là giấu trong nồi canh?"
Quan Trưởng: "Không được, bà Phán có thể ăn hết!"
Chánh Lãnh: "Vậy giấu trong chăn bông?"
Quan Trưởng: "Cũng không được, bà Phán có thể đắp!"
Chánh Lãnh: "Vậy... giấu trong quần áo?"
Quan Trưởng: "Được! Cứ giấu trong quần áo!"
+Kết luận:
Trạng thái tâm lí luôn thay đổi của hai nhân vật trong "Giấu của - Lộng chương phần cảnh vào trò" là một yếu tố quan trọng giúp thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về tâm lý của nhân vật và những vấn đề họ đang gặp phải, đồng thời tăng tính hài hước, châm biếm cho tác phẩm.
Trong khi đọc 5
Trả lời Câu hỏi 5 Trong khi đọc trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Chú ý các chi tiết về tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn
Phương pháp giải:
Đọc kĩ tác phẩm, chú ý đến mô tả về tấm ảnh trong cảnh hạ màn
Lời giải chi tiết:
Tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn 'Giấu của' có một số điểm đáng chú ý sau:
-Vị trí:
Tấm ảnh được đặt ở vị trí cao quý nhất trong nhà, trên bàn thờ.
Điều này thể hiện lòng tôn kính của gia đình dành cho cụ Đại Lợi.
-Kích thước:
Tấm ảnh có kích thước lớn, nổi bật so với các vật khác trong nhà.
Điều này cho thấy tầm quan trọng của cụ Đại Lợi trong gia đình.
-Nội dung:
Trong ảnh, cụ Đại Lợi mặc bộ quan phục.
Hình ảnh này thể hiện sự uy nghiêm, quý trọng đối với cụ Đại Lợi.
-Biểu cảm:
Trong ảnh, cụ Đại Lợi có khuôn mặt nghiêm túc, ánh mắt sâu xa.
Biểu cảm này thể hiện sự suy tư, lo lắng về gia đình và tương lai.
-Ý nghĩa:
Tấm ảnh của cụ Đại Lợi là biểu tượng cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình.
Đó là lời nhắc nhở cho con cháu phải nhớ công lao của tổ tiên và gìn giữ những giá trị tốt đẹp của gia đình.
-Ngoài ra, cần lưu ý đến:
Ánh sáng: Ánh sáng trong cảnh hạ màn thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng linh thiêng, huyền bí.
Âm nhạc: Âm nhạc trong cảnh hạ màn thường được sử dụng để tạo ra hiệu ứng trang trọng, sâu lắng.
-Kết luận:
Tấm ảnh của cụ Đại Lợi trong cảnh hạ màn là một chi tiết quan trọng giúp thể hiện nội dung, chủ đề và ý nghĩa của tác phẩm. Nó giúp người đọc hiểu rõ hơn về truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình, đồng thời thể hiện sự tôn trọng đối với thế hệ cha ông.
Sau khi đọc 1
Trả lời Câu hỏi 1 Sau khi đọc trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Xác định tình huống gây cười trong đoạn trích giấu của
Phương pháp giải:
Đọc kĩ tác phẩm, vận dụng kiến thức văn học để xác định các phương tiện tạo cảm xúc hài hước và xác định tình huống gây cười.
Lời giải chi tiết:
Tình huống gây cười trong đoạn trích 'Giấu của':
- Hoàn cảnh trớ trêu:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh đang lo lắng tìm chỗ giấu của cải để đề phòng khi có biến.
Bỗng nhiên, bà Phán đến nhà Quan Trưởng và yêu cầu được ở lại để 'tránh giặc'.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh, không biết phải giấu của cải ở đâu.
-Hành động ngớ ngẩn:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh loay hoay tìm chỗ giấu của cải.
Họ giấu vàng trong nồi canh, giấu bạc trong chăn bông, giấu tiền trong... quần áo.
Những hành động ngớ ngẩn của họ khiến cho tình huống trở nên hài hước.
Lời nói ngộ nghĩnh:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh nói năng lúng túng
Họ sử dụng những lời nói ngộ nghĩnh để che giấu sự lo lắng của mình.
Những lời nói ngộ nghĩnh của họ càng làm tăng thêm tính hài hước cho tình huống.
-Hiểu lầm:
Bà Phán không hiểu chuyện gì đang xảy ra, nên liên tục đặt ra những câu hỏi khiến Quan Trưởng và Chánh Lãnh càng thêm.
Những hiểu lầm giữa bà Phán và Quan Trưởng, Chánh Lãnh tạo nên những tình huống hài hước.
-Kết thúc bất ngờ:
Cuối cùng, bà Phán phát hiện ra bí mật của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.
Bà Phán dọa sẽ họ.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh sợ hãi, van xin bà Phán tha thứ.
Ví dụ:
Quan Trưởng: 'Chết cha! Bà Phán đến đây làm gì? Bây giờ giấu của cải ở đâu?'
Chánh Lãnh: 'Hay là giấu trong nồi canh?'
Quan Trưởng: 'Không được, bà Phán có thể ăn hết!'
Chánh Lãnh: 'Vậy giấu trong chăn bông?'
Quan Trưởng: 'Cũng không được, bà Phán có thể đắp!'
Chánh Lãnh: 'Vậy... giấu trong quần áo?'
Quan Trưởng: 'Được! Cứ giấu trong quần áo!'
-Tác dụng:
Tình huống hài hước giúp tác phẩm trở nên sống động và hấp dẫn.
Tình huống hài hước giúp lồng ghép châm biếm về sự tham lam, bủn xỉn của Quan Trưởng và Chánh Lãnh.
Tình huống hài hước giúp thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
-Kết luận:
Tình huống hài hước trong đoạn trích 'Giấu của' là một điểm sáng góp phần làm nên thành công của tác phẩm. Tình huống hài hước giúp châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội đồng thời thể hiện tính cách dí dỏm, hóm hỉnh của tác giả.
Sau khi đọc 2
Trả lời Câu hỏi 2 Sau khi đọc trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Phân tích tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật
Phương pháp giải:
Vận dụng kiến thức về Ngữ văn, phân tích sâu sắc.
Lời giải chi tiết:
-Sự châm biếm:
Sử dụng từ ngữ, hình ảnh để châm biếm sự tham lam, bủn xỉn của hai nhân vật.
Ví dụ: 'Của cải là của ta, ta muốn giấu ở đâu thì giấu', 'Bà Phán mà biết được thì ta tiêu đời'.
-Mỉa mai:
Sử dụng lời nói, cử chỉ để mỉa mai sự ngu ngốc, lố bịch của hai nhân vật.
Ví dụ: 'Hai quan to tát mà loay hoay giấu của như trẻ con', 'Bà Phán chỉ là một người đàn bà quê mùa mà hai quan cũng phải sợ hãi'.
-Giễu cợt:
Sử dụng lời nói, hành động để giễu cợt sự hèn nhát, đớn hèn của hai nhân vật.
Ví dụ: 'Hai quan van xin bà Phán tha thứ như những đứa trẻ', 'Hai quan sợ hãi đến mức tè ra quần'.
-Phóng đại:
Sử dụng chi tiết, hình ảnh được phóng đại để tăng tính hài hước và châm biếm.
Ví dụ: 'Số của cải của hai nhân vật nhiều đến mức không thể đếm xuể', 'Hai nhân vật lo lắng đến mức mất ăn mất ngủ'.
- Hàm ý:
Sử dụng ngôn ngữ đối thoại để thể hiện ý nghĩa sâu xa, châm biếm những thói hư tật xấu của xã hội.
Ví dụ: 'Sự tham lam, bủn xỉn của con người có thể khiến họ trở nên ngu ngốc, lố bịch và hèn nhát'.
Ví dụ:
Quan Trưởng: 'Bà Phán ơi, bà đừng nói to như vậy, kẻo người ta nghe được!'
Chánh Lãnh: 'Phải đấy, bà Phán ơi, bà mà nói to thế thì của cải của chúng ta sẽ bị mất hết!'
Bà Phán: 'Các ông lo gì chứ? Tôi chỉ nói nhỏ thôi mà. À mà các ông giấu của ở đâu thế?'
Quan Trưởng: 'Bà đừng hỏi nhiều! Bà chỉ cần biết là chúng ta giấu rất kỹ là được!'
Chánh Lãnh: 'Phải đấy, bà Phán ơi, bà đừng lo lắng!'
-Kết luận:
Tính trào phúng trong ngôn ngữ đối thoại của hai nhân vật trong văn bản 'Giấu của' của Lộng Chương đã góp phần làm cho tác phẩm thêm sinh động, hấp dẫn và châm biếm sâu cay những thói hư tật xấu của xã hội.
Sau khi đọc 3
Trả lời Câu hỏi 3 Sau khi đọc trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Theo bạn, trạng thái “quẫn” của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động nào?
Phương pháp giải:
Tìm ra những chi tiết thể hiện lời nói, cử chỉ hành động chỉ trạng thái quẫn của nhân vật.
Lời giải chi tiết:
Trạng thái "quẫn" của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua những lời nói, cử chỉ và hành động sau:
-Lời nói:
Lặp lại: Hai nhân vật liên tục lặp lại những câu nói như "Mất trắng rồi!", "Cái nhà này sụp đổ rồi!", "Chúng ta phải làm gì đây?"
Than vãn: Hai nhân vật liên tục than vãn về số phận của mình, trách móc lẫn nhau và oán trách cuộc đời.
-Lúng túng: Hai nhân vật nói năng lúng túng, thể hiện sự hoảng loạn và mất bình tĩnh.
-Cử chỉ:
Hoang mang: Hai nhân vật có cử chỉ hoang mang, lo lắng, bồn chồn.
Hốt hoảng: Hai nhân vật hốt hoảng chạy đi chạy lại, không biết phải làm gì.
Tuyệt vọng: Hai nhân vật có cử chỉ tuyệt vọng, buông xuôi.
Hành động:
Loay hoay: Hai nhân vật loay hoay tìm cách giải quyết vấn đề, nhưng không biết phải làm gì.
Bế tắc: Hai nhân vật rơi vào bế tắc, không tìm ra lối thoát.
Gục ngã: Hai nhân vật gục ngã, kiệt sức vì lo lắng và tuyệt vọng.
Ngoài ra, trạng thái "quẫn" của hai nhân vật còn được thể hiện qua:
Biểu cảm khuôn mặt: Hai nhân vật có biểu cảm khuôn mặt lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng.
Ánh mắt: Hai nhân vật có ánh mắt hoang mang, thất thần.
Giọng nói: Hai nhân vật có giọng nói run rẩy, nghẹn ngào.
Ví dụ:
Ông Đại Cát: "Mất trắng rồi! Mất trắng rồi! Cái nhà này sụp đổ rồi!"
Bà Đại Cát: "Chúng ta phải làm gì đây? Chúng ta phải làm gì đây?"
Ông Đại Cát: "Tôi không biết! Tôi không biết!"
Bà Đại Cát: "Tại sao lại thế này? Tại sao lại thế này?"
Ông Đại Cát: "Trời ơi! Trời ơi!"
Bà Đại Cát: "Chúng ta chết đi cho rồi!"
-Kết luận:
Trạng thái "quẫn" của hai nhân vật ông Đại Cát và bà Đại Cát được thể hiện qua nhiều phương diện khác nhau, từ lời nói, cử chỉ, hành động đến biểu cảm khuôn mặt, ánh mắt và giọng nói. Tất cả những biểu hiện này đều cho thấy sự lo lắng, sợ hãi, tuyệt vọng của hai nhân vật trước tình cảnh khó khăn của mình.
Sau khi đọc 4
Trả lời Câu hỏi 4 Sau khi đọc trang 145 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những bức tranh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích gợi ra cho bạn suy nghĩ gì?
Phương pháp giải:
Chú ý các chi tiết được lặp đi lặp lại
Lời giải chi tiết:
Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những bức tranh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích 'Giấu của' của Lộng Chương gợi ra những suy nghĩ sau:
-Nhấn mạnh vai trò của những bức tranh:
Những bức tranh được lặp đi lặp lại hai lần, cho thấy tầm quan trọng của chúng trong tác phẩm.
Những bức tranh là biểu tượng cho truyền thống, lịch sử và giá trị đạo đức của gia đình.
-Tạo sự đối lập:
Việc lặp lại chi tiết về những bức tranh ở đầu và cuối tác phẩm tạo sự đối lập về tâm trạng của nhân vật.
Ở đầu tác phẩm, nhân vật vui vẻ, hạnh phúc khi nhìn những bức tranh.
Ở cuối tác phẩm, nhân vật buồn bã, thất vọng khi nhìn những bức tranh.
Gợi ra suy ngẫm:
Việc lặp lại chi tiết về những bức tranh gợi ra cho người đọc suy ngẫm về sự thay đổi của cuộc đời.
Cuộc đời có thể thay đổi bất cứ lúc nào, con người cần phải biết trân trọng những gì mình đang có.
-Nhắc nhở về trách nhiệm:
Việc lặp lại chi tiết về những bức tranh nhắc nhở con cháu trong gia đình phải luôn ghi nhớ công lao của tổ tiên và giữ gìn những giá trị tốt đẹp của gia đình.
-Tăng tính nghệ thuật:
Việc lặp lại chi tiết về những bức tranh góp phần tăng tính nghệ thuật cho tác phẩm.
Nó tạo nên sự liền mạch, thống nhất cho tác phẩm và giúp tác phẩm thêm sâu sắc.
Ngoài ra, việc lặp đi lặp lại chi tiết về những bức tranh còn có thể gợi ra những suy nghĩ khác, tùy thuộc vào cách nhìn nhận của mỗi người đọc.
Ví dụ:
Lần đầu tiên: 'Trên bàn thờ, di ảnh cụ tổ, cụ cố, cụ nội, cụ ngoại... đều được treo trang trọng.'
Lần thứ hai: 'Bà Phán nhìn di ảnh cụ tổ, cụ cố, cụ nội, cụ ngoại... rồi nhìn ba đứa con đang quỳ lạy trước bàn thờ.'
-Kết luận:
Việc lặp đi lặp lại chi tiết về những bức tranh trong lời chỉ dẫn sân khấu ở phần đầu và phần cuối đoạn trích 'Giấu của' của Lộng Chương là một dụng ý nghệ thuật của tác giả. Nó góp phần làm cho tác phẩm thêm sâu sắc, ý nghĩa và gợi ra cho người đọc nhiều suy nghĩ.
Ví dụ:
- Suy nghĩ về sức mạnh của ký ức: Ký ức có thể là nguồn động lực, cũng có thể là gánh nặng, ám ảnh con người.
- Suy nghĩ về thời gian: Thời gian trôi đi không thể xóa nhòa quá khứ, mà chỉ có thể giúp con người trưởng thành và đối mặt với những ký ức của mình.
Sau khi đọc 5
Trả lời Câu hỏi 5 Sau khi đọc trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Bạn thấy hai nhân vật “đáng cười” trong đoạn trích này đáng ghét hay đáng thương? Tại sao?
Phương pháp giải:
Vận dụng tri thức Ngữ văn và tri thức đọc hiểu văn bản.
Lời giải chi tiết:
Đáng cười :
- Hành động lố bịch: Hai nhân vật này liên tục thực hiện những hành động lố bịch, phi lý như trốn trong nhà vệ sinh, giả vờ điếc, v.v. để che giấu bí mật của mình. Những hành động này khiến họ trở nên nực cười và thiếu đi sự tôn trọng đối với người khác.
- Sự ích kỷ: Họ chỉ quan tâm đến việc che giấu bí mật của bản thân mà không màng đến những ảnh hưởng tiêu cực mà nó có thể gây ra cho người khác.
- Sự giả tạo: Họ cố gắng che giấu bản chất thật của mình bằng những lời nói dối và hành động giả tạo.
Đáng thương:
- Nỗi sợ hãi: Hai nhân vật này hành động như vậy vì họ sợ hãi bị phanh phui bí mật. Nỗi sợ hãi này khiến họ trở nên mất kiểm soát và có những hành động phi lý.
- Sự yếu đuối: Họ không đủ mạnh mẽ để đối mặt với sự thật và giải quyết vấn đề một cách trực tiếp.
- Sự cô đơn: Họ bị cô lập bởi bí mật của mình và không thể chia sẻ nó với bất kỳ ai.
Kết luận:
Hai nhân vật này 'đáng cười' vì những hành động lố bịch và ích kỷ của họ. Tuy nhiên, họ cũng 'đáng thương' vì nỗi sợ hãi, sự yếu đuối và sự cô đơn mà họ đang trải qua. Cảm xúc của người đọc đối với hai nhân vật này có thể thay đổi tùy thuộc vào cách họ nhìn nhận vấn đề. Một số người có thể cảm thấy tức giận với sự lố bịch và ích kỷ của họ, trong khi những người khác có thể cảm thấy thương xót cho nỗi sợ hãi và sự yếu đuối của họ.
Sau khi thẩm định 6
Trả lời Câu hỏi 6 Sau khi đọc trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Phát hiện mâu thuẫn giữa thực tế và lý tưởng trong đoạn trích
Phương pháp giải:
Phân tích văn bản để nhận diện các điểm mâu thuẫn.
Lời giải chi tiết:
-Lý tưởng của nhân vật:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh: Muốn bảo vệ tài sản của gia đình.
Bà Phán: Mong muốn giúp đỡ người nghèo.
-Thực tế:
Xã hội đầy biến động, không công bằng:
Lãnh đạo tham nhũng, lấy của dân.
Dân chịu cảnh nghèo đói.
Gia đình Quan Trưởng và Chánh Lãnh:
Đạt được tài sản nhờ lợi dụng dân.
Tính ích kỷ, tham lam, không muốn chia sẻ với người khác.
-Mâu thuẫn:
Lý tưởng của nhân vật xung đột với thực tế xã hội:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh muốn giữ gìn tài sản, nhưng xã hội bất công khiến họ phải lo lắng, sợ hãi.
Bà Phán muốn giúp đỡ người nghèo, nhưng thực tế là bà không đủ khả năng.
Lý tưởng của nhân vật xung đột với bản chất của họ:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh muốn bảo vệ tài sản, nhưng thật ra họ tham lam, ích kỷ.
Bà Phán muốn giúp đỡ người nghèo, nhưng bà cũng có những mưu toan riêng.
-Hậu quả:
Mâu thuẫn giữa thực tế và lý tưởng khiến nhân vật bị mắc kẹt, không tìm ra lối thoát.
Quan Trưởng và Chánh Lãnh: Lo lắng, sợ hãi, cuối cùng bị Bà Phán lừa mất tài sản.
Bà Phán: Không thể giúp đỡ người nghèo, chỉ lo cho bản thân và gia đình.
-Ý nghĩa:
Thể hiện sự chỉ trích của tác giả đối với xã hội bất công:
Xã hội khiến con người mất đi lý tưởng.
Con người phải sống trong lo sợ, bất an.
Thể hiện niềm tin vào con người:
Con người vẫn luôn hướng đến những điều tốt lành.
Con người cần phải chiến đấu để thay đổi xã hội.
-Kết luận:
Mâu thuẫn giữa thực tế và lý tưởng là một chủ đề quan trọng trong văn học. Mâu thuẫn này được thể hiện rõ trong đoạn trích 'Giấu của' của Lộng Chương. Qua đó, tác giả đã phê phán xã hội bất công và nuôi hy vọng vào con người.
Sau khi thẩm định 7
Trả lời Câu hỏi 7 Sau khi đọc trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích này trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý các diễn viên về những điểm sau:
Phương pháp giải:
Sử dụng phương pháp đóng vai, thực hành cùng với bạn bè.
Lời giải chi tiết:
Nếu là đạo diễn dàn dựng đoạn trích 'Giấu của' trên sân khấu, tôi sẽ lưu ý các diễn viên về những điểm sau:
-Thể hiện tính cách nhân vật:
Quan Trưởng: Tham lam, ích kỷ, lo lắng, sợ hãi.
Chánh Lãnh: Ngây ngô, nhút nhát.
Bà Phán: Thông minh, quyết đoán, lanh lợi.
-Thể hiện tâm trạng nhân vật:
Quan Trưởng và Chánh Lãnh: Lo lắng, sợ hãi, bế tắc.
Bà Phán: Vui vẻ, hóm hỉnh, mỉa mai, phẫn nộ.
-Ngôn ngữ và hành động:
Phải phản ánh đúng tính cách và tâm trạng của nhân vật.
Cần thể hiện được tính châm biếm, hài hước của tác phẩm.
-Kỹ thuật sân khấu:
Sử dụng ánh sáng, âm nhạc phù hợp.
Sử dụng các đạo cụ để tăng cường hiệu ứng sân khấu.
-Diễn xuất:
Diễn xuất tự nhiên, sinh động, thuyết phục.
Diễn viên cần phải có sự tương tác tốt với nhau.
-Ngoài ra, đạo diễn cần chú ý đến:
Đối tượng khán giả mục tiêu.
Thể hiện đúng thông điệp của tác phẩm.
Dưới đây là một số lưu ý cụ thể cho từng nhân vật:
+Quan Trưởng:
Chú ý đến giọng điệu: Khi lo lắng, giọng điệu của Quan Trưởng run rẩy, lúng túng. Khi tức giận, giọng điệu của Quan Trưởng cao to hơn.
Chú ý đến cử chỉ: Khi lo lắng, Quan Trưởng liên tục vỗ tay, đi lại. Khi tức giận, Quan Trưởng dậm chân, đập bàn.
Chú ý đến biểu cảm khuôn mặt: Khi lo lắng, khuôn mặt của Quan Trưởng nhăn nhó, lo âu. Khi tức giận, khuôn mặt của Quan Trưởng đỏ bừng, cau mày.
+Chánh Lãnh:
Chú ý đến giọng điệu: Giọng điệu của Chánh Lãnh sẽ nhỏ nhẹ.
Chú ý đến cử chỉ: Cử chỉ của Chánh Lãnh sẽ rụt rè, e dè.
Chú ý đến biểu cảm khuôn mặt: Biểu cảm khuôn mặt của Chánh Lãnh sẽ ngây ngô, sợ hãi.
+Bà Phán:
Chú ý đến giọng điệu: Giọng điệu của Bà Phán sẽ linh hoạt, từ vui vẻ đến mỉa mai, phẫn nộ.
Chú ý đến cử chỉ: Cử chỉ của Bà Phán sẽ tự tin, quyết đoán.
Chú ý đến biểu cảm khuôn mặt: Biểu cảm khuôn mặt của Bà Phán sẽ thông minh, lanh lợi.
-Kết luận:
Việc dàn dựng một vở kịch thành công là một công việc không dễ dàng. Đạo diễn cần có kiến thức và kinh nghiệm. Diễn viên cần phải có tài năng và cố gắng. Hy vọng những lưu ý trên sẽ hữu ích cho đạo diễn và diễn viên trong việc dàn dựng đoạn trích 'Giấu của' trên sân khấu.
Kết nối đọc - viết
Trả lời Câu hỏi Kết nối đọc - viết trang 146 SGK Văn 12 Kết nối tri thức
Viết đoạn văn (khoảng 150 chữ) phân tích một chi tiết hài hước trong đoạn trích giấu của
Phương pháp giải:
Dựa vào kiến thức phân tích ở trên
Dựa vào kĩ năng viết đoạn văn đã học
Lời giải chi tiết:
Tác phẩm: 'Giấu của' là một truyện ngắn tiêu biểu của nhà văn Lộng Chương, được xuất bản năm 1942. Lộng Chương (1910 - 1986) là một nhà văn, nhà báo nổi tiếng của Việt Nam, được mệnh danh là 'bậc thầy của truyện ngắn hài hước'. Chi tiết hài hước xuất hiện xuyên suốt tác phẩm, góp phần tạo nên tiếng cười vui nhộn và châm biếm sâu cay đối với xã hội thực dân nửa phong kiến. Chi tiết hài hước về nhân vật Chánh Lãnh sợ ma đến mức lẩn trốn, van xin Quan Trưởng, tham lam, hèn nhát, thiếu bản lĩnh. Ở nhân vật Quan Trưởng, hắn ta là một kẻ khôn ngoan, ranh mãnh, lợi dụng sự sợ hãi của Chánh Lãnh. Tham lam, giả vờ tốt bụng để lừa gạt Chánh Lãnh. Chi tiết hài hước về tình huống. Tình huống éo le: Hai quan lại sợ ma, lẩn trốn trong đêm tối. Tình huống bất ngờ: Chánh Lãnh tưởng ma hiện về, nhưng thực ra là Quan Trưởng. Tình huống trớ trêu: Quan Trưởng lừa gạt Chánh Lãnh, lấy hết của cải. Lời nói của nhân vật cũng đậm chất liệu hài hước 'Quan Trưởng ơi! Có ma! Có ma!'. Quan Trưởng: 'Đừng sợ! Chỉ là con mèo hoang thôi!'. Về cách dùng từ tác giả sử dụng nhiều từ ngữ miêu tả sự sợ hãi, hoảng loạn, sử dụng nhiều từ ngữ châm biếm, mỉa mai. Điều này tạo bầu không khí vui nhộn, giúp giảm bớt căng thẳng, tạo sự thư giãn cho người đọc, mang đến tiếng cười sảng khoái, giúp người đọc giải trí. Châm biếm sâu cay hơi bày bản chất tham lam, hèn nhát, thiếu bản lĩnh của tầng lớp quan lại. Lên án xã hội thực dân nửa phong kiến bất công, thối nát. Qua đó thể hiện tài năng của tác giả với khả năng xây dựng nhân vật hài hước, sinh động, khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế, châm biếm sâu cay. Chi tiết hài hước là một yếu tố quan trọng góp phần làm nên thành công của tác phẩm 'Giấu của'. Chi tiết hài hước không chỉ mang đến tiếng cười mà còn thể hiện ý đồ châm biếm sâu cay của tác giả đối với xã hội thực dân nửa phong kiến. Chi tiết hài hước được xây dựng thành công, góp phần tạo nên giá trị hiện thực và giá trị nhân đạo của tác phẩm. Chi tiết hài hước thể hiện tài năng của Lộng Chương trong việc xây dựng nhân vật và sử dụng ngôn ngữ.